Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Cơ Bản – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính độc lập là gì?

  • A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật của doanh nghiệp.
  • B. Đưa ra ý kiến về sự trình bày trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu.
  • C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót tiềm ẩn trong hệ thống kế toán.
  • D. Tư vấn cho ban quản lý doanh nghiệp về các biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. "Bằng chứng kiểm toán thích hợp" được hiểu là bằng chứng phải đáp ứng đồng thời những thuộc tính nào?

  • A. Khách quan và định lượng được.
  • B. Đầy đủ về số lượng và chi tiết.
  • C. Đầy đủ về số lượng và có độ tin cậy.
  • D. Liên quan đến mục tiêu kiểm toán và dễ dàng thu thập.

Câu 3: Khi kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Nguyên tắc "Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán" thuộc nhóm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?

  • A. Tính độc lập.
  • B. Năng lực và tính chuyên môn.
  • C. Tính bảo mật.
  • D. Tính chính trực và khách quan.

Câu 4: Một kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng và khách hàng từ chối điều chỉnh. Trong tình huống này, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến ngoại trừ.
  • D. Ý kiến không chấp nhận.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên thực hiện đánh giá rủi ro kiểm toán. Rủi ro kiểm toán có thể được chia thành những thành phần nào?

  • A. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
  • B. Rủi ro kinh doanh, rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính.
  • C. Rủi ro hệ thống, rủi ro phi hệ thống và rủi ro đặc thù.
  • D. Rủi ro gian lận, rủi ro sai sót và rủi ro pháp lý.

Câu 6: Kiểm soát nội bộ của đơn vị được thiết kế và vận hành hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu loại rủi ro kiểm toán nào?

  • A. Rủi ro tiềm tàng.
  • B. Rủi ro kiểm soát.
  • C. Rủi ro phát hiện.
  • D. Tất cả các loại rủi ro trên.

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu "Hiện hữu" (Existence) của hàng tồn kho?

  • A. Quan sát kiểm kê hàng tồn kho.
  • B. Kiểm tra chứng từ nhập kho.
  • C. Xác nhận hàng tồn kho gửi kho bên thứ ba.
  • D. Đối chiếu số liệu bán hàng với giá vốn hàng bán.

Câu 8: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu "Định giá và phân bổ" (Valuation and Allocation) của các khoản phải thu?

  • A. Gửi thư xác nhận số dư nợ phải thu.
  • B. Kiểm tra các nghiệp vụ bán chịu phát sinh sau ngày khóa sổ.
  • C. Xem xét khả năng thu hồi nợ và lập dự phòng nợ phải thu khó đòi.
  • D. Đối chiếu chi tiết công nợ phải thu với sổ cái.

Câu 9: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "mức trọng yếu" (Materiality) được xác định ở giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
  • C. Giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
  • D. Xác định ở tất cả các giai đoạn kiểm toán.

Câu 10: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của các hoạt động trong một tổ chức?

  • A. Kiểm toán tuân thủ.
  • B. Kiểm toán hoạt động.
  • C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 11: Kiểm toán nội bộ trực thuộc và báo cáo cho ai trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp?

  • A. Trưởng phòng kế toán.
  • B. Giám đốc tài chính.
  • C. Ban Giám đốc hoặc Ủy ban Kiểm toán.
  • D. Hội đồng quản trị.

Câu 12: Trong các loại hình gian lận báo cáo tài chính, "Ghi nhận doanh thu khống" thuộc hành vi gian lận nào?

  • A. Gian lận về doanh thu.
  • B. Gian lận về chi phí.
  • C. Gian lận về tài sản.
  • D. Gian lận về nghĩa vụ.

Câu 13: "Thư quản lý" (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban quản lý đơn vị sau khi hoàn thành kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Bày tỏ ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • B. Thông báo về những điểm yếu kém của kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • C. Xác nhận trách nhiệm của Ban quản lý đối với báo cáo tài chính.
  • D. Thảo luận về kế hoạch kiểm toán cho năm tiếp theo.

Câu 14: Kiểm toán viên thực hiện phỏng vấn nhân viên kế toán và quản lý đơn vị. Đây là loại thủ tục kiểm toán nào?

  • A. Thủ tục kiểm tra tài liệu.
  • B. Thủ tục phân tích.
  • C. Thủ tục kiểm tra vật chất.
  • D. Thủ tục phỏng vấn và thu thập thông tin.

Câu 15: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu để kiểm tra các nghiệp vụ. Vì sao kiểm toán viên cần sử dụng phương pháp chọn mẫu thay vì kiểm tra toàn bộ?

  • A. Do kiểm toán viên không đủ năng lực để kiểm tra toàn bộ.
  • B. Do quy định của chuẩn mực kiểm toán chỉ cho phép chọn mẫu.
  • C. Do giới hạn về thời gian và chi phí, kiểm tra toàn bộ thường không khả thi.
  • D. Để đảm bảo tính khách quan và độc lập của kiểm toán.

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục "Tiền", thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh số dư tiền gửi ngân hàng?

  • A. Kiểm tra chứng từ thu, chi tiền.
  • B. Gửi thư xác nhận số dư tiền gửi ngân hàng.
  • C. Đối chiếu sổ quỹ tiền mặt với sổ cái tiền mặt.
  • D. Quan sát việc kiểm kê quỹ tiền mặt.

Câu 17: "Gian lận" (Fraud) khác với "Sai sót" (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Khả năng phát hiện bởi kiểm toán viên.
  • C. Yếu tố cố ý hay vô ý của hành động.
  • D. Nguồn gốc phát sinh (từ nhân viên hay quản lý).

Câu 18: Kiểm toán viên cần có "Thái độ hoài nghi nghề nghiệp" (Professional Skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ này thể hiện như thế nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban quản lý đơn vị.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán.
  • C. Luôn tìm kiếm bằng chứng để chứng minh gian lận.
  • D. Luôn tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của cấp trên.

Câu 19: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "Cơ sở dẫn liệu" (Management Assertions) là gì?

  • A. Khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
  • B. Bằng chứng kiểm toán do kiểm toán viên thu thập.
  • C. Mục tiêu kiểm toán mà kiểm toán viên cần đạt được.
  • D. Các quy định pháp luật liên quan đến báo cáo tài chính.

Câu 20: Khi kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến luồng tiền?

  • A. Hiện hữu.
  • B. Đầy đủ.
  • C. Định giá và phân bổ.
  • D. Trình bày và công bố.

Câu 21: Kiểm toán viên độc lập và kiểm toán viên nhà nước khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Loại hình báo cáo tài chính được kiểm toán.
  • B. Chủ thể bổ nhiệm và trả phí dịch vụ kiểm toán.
  • C. Chuẩn mực kiểm toán áp dụng.
  • D. Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm.

Câu 22: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót. Trách nhiệm chính của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận là gì?

  • A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót, dù trọng yếu hay không.
  • B. Ngăn chặn gian lận và sai sót xảy ra trong tương lai.
  • C. Đưa ra ý kiến kiểm toán hợp lý về báo cáo tài chính có còn sai sót trọng yếu do gian lận hay không.
  • D. Truy tố và xử lý các đối tượng gây ra gian lận.

Câu 23: "Kiểm soát tiền kỳ" (Preventive Control) và "Kiểm soát phát hiện" (Detective Control) là hai loại kiểm soát nội bộ chính. Loại kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn sai sót hoặc gian lận xảy ra ngay từ đầu?

  • A. Kiểm soát tiền kỳ.
  • B. Kiểm soát phát hiện.
  • C. Cả hai loại kiểm soát trên.
  • D. Không loại nào trong hai loại kiểm soát trên.

Câu 24: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có thể sử dụng "Thủ tục phân tích" (Analytical Procedures). Thủ tục này bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Kiểm tra chi tiết các chứng từ và sổ sách kế toán.
  • B. So sánh, đối chiếu và đánh giá mối quan hệ giữa các dữ liệu.
  • C. Quan sát trực tiếp các hoạt động và quy trình của đơn vị.
  • D. Phỏng vấn nhân viên và quản lý đơn vị.

Câu 25: Ý kiến kiểm toán "Chấp nhận từng phần" (Qualified Opinion) được đưa ra khi nào?

  • A. Khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu.
  • B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
  • C. Khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, giới hạn trong một số khoản mục.
  • D. Khi có nhiều sai sót trọng yếu và lan tỏa ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo tài chính.

Câu 26: "Giấy làm việc của kiểm toán viên" (Audit Working Papers) có mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp thông tin cho Ban quản lý đơn vị về tình hình tài chính.
  • B. Làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
  • C. Ghi lại các phát hiện và sai sót để báo cáo cho cơ quan nhà nước.
  • D. Hướng dẫn cho kiểm toán viên khác thực hiện kiểm toán trong tương lai.

Câu 27: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá "Tính độc lập" (Independence) của mình. "Tính độc lập về hình thức" (Independence in Appearance) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng đưa ra ý kiến khách quan dựa trên sự thật.
  • B. Tránh mọi quan hệ cá nhân hoặc tài chính với khách hàng.
  • C. Tuân thủ các quy định và chuẩn mực kiểm toán.
  • D. Tránh các tình huống có thể khiến bên thứ ba nghi ngờ về tính khách quan.

Câu 28: Khi đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém, kiểm toán viên cần điều chỉnh kế hoạch kiểm toán như thế nào?

  • A. Giảm bớt phạm vi và số lượng các thủ tục kiểm toán.
  • B. Tăng cường phạm vi và số lượng các thủ tục kiểm toán cơ bản.
  • C. Chuyển sang sử dụng hoàn toàn thủ tục kiểm toán phân tích.
  • D. Không cần điều chỉnh kế hoạch kiểm toán, vẫn giữ nguyên như ban đầu.

Câu 29: Trong kiểm toán, "Rủi ro phát hiện" (Detection Risk) là gì?

  • A. Rủi ro tiềm ẩn do đặc điểm kinh doanh của đơn vị.
  • B. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị yếu kém.
  • C. Rủi ro thủ tục kiểm toán không phát hiện được sai sót trọng yếu.
  • D. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp.

Câu 30: Khi kiểm toán khoản mục "Doanh thu", kiểm toán viên thường quan tâm đặc biệt đến cơ sở dẫn liệu nào để phát hiện gian lận "Ghi nhận doanh thu khống"?

  • A. Hiện hữu (Existence).
  • B. Đầy đủ (Completeness).
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính độc lập là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. 'Bằng chứng kiểm toán thích hợp' được hiểu là bằng chứng phải đáp ứng đồng thời những thuộc tính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Nguyên tắc 'Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán' thuộc nhóm nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính của khách hàng và khách hàng từ chối điều chỉnh. Trong tình huống này, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên thực hiện đánh giá rủi ro kiểm toán. Rủi ro kiểm toán có thể được chia thành những thành phần nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Kiểm soát nội bộ của đơn vị được thiết kế và vận hành hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu loại rủi ro kiểm toán nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu 'Hiện hữu' (Existence) của hàng tồn kho?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu 'Định giá và phân bổ' (Valuation and Allocation) của các khoản phải thu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'mức trọng yếu' (Materiality) được xác định ở giai đoạn nào của quá trình kiểm toán?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của các hoạt động trong một tổ chức?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Kiểm toán nội bộ trực thuộc và báo cáo cho ai trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong các loại hình gian lận báo cáo tài chính, 'Ghi nhận doanh thu khống' thuộc hành vi gian lận nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Thư quản lý' (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho Ban quản lý đơn vị sau khi hoàn thành kiểm toán nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Kiểm toán viên thực hiện phỏng vấn nhân viên kế toán và quản lý đơn vị. Đây là loại thủ tục kiểm toán nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu để kiểm tra các nghiệp vụ. Vì sao kiểm toán viên cần sử dụng phương pháp chọn mẫu thay vì kiểm tra toàn bộ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục 'Tiền', thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để xác minh số dư tiền gửi ngân hàng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Gian lận' (Fraud) khác với 'Sai sót' (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Kiểm toán viên cần có 'Thái độ hoài nghi nghề nghiệp' (Professional Skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ này thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'Cơ sở dẫn liệu' (Management Assertions) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên thường tập trung vào việc xác minh cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến luồng tiền?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Kiểm toán viên độc lập và kiểm toán viên nhà nước khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót. Trách nhiệm chính của kiểm toán viên trong việc phát hiện gian lận là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Kiểm soát tiền kỳ' (Preventive Control) và 'Kiểm soát phát hiện' (Detective Control) là hai loại kiểm soát nội bộ chính. Loại kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn sai sót hoặc gian lận xảy ra ngay từ đầu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên có thể sử dụng 'Thủ tục phân tích' (Analytical Procedures). Thủ tục này bao gồm những hoạt động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ý kiến kiểm toán 'Chấp nhận từng phần' (Qualified Opinion) được đưa ra khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Giấy làm việc của kiểm toán viên' (Audit Working Papers) có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá 'Tính độc lập' (Independence) của mình. 'Tính độc lập về hình thức' (Independence in Appearance) đề cập đến khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém, kiểm toán viên cần điều chỉnh kế hoạch kiểm toán như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong kiểm toán, 'Rủi ro phát hiện' (Detection Risk) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi kiểm toán khoản mục 'Doanh thu', kiểm toán viên thường quan tâm đặc biệt đến cơ sở dẫn liệu nào để phát hiện gian lận 'Ghi nhận doanh thu khống'?

Xem kết quả