Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Điện Toán Đám Mây – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Điện Toán Đám Mây

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp về phát triển ứng dụng di động đang tìm kiếm một giải pháp điện toán đám mây để nhanh chóng triển khai và thử nghiệm ứng dụng của họ mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý ban đầu. Mô hình dịch vụ đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. DaaS (Dữ liệu như một dịch vụ)

Câu 2: Doanh nghiệp X, một ngân hàng lớn, yêu cầu một môi trường điện toán đám mây có khả năng kiểm soát an ninh và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo mật dữ liệu tài chính. Mô hình triển khai đám mây nào sau đây sẽ đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của Doanh nghiệp X?

  • A. Đám mây riêng (Private Cloud)
  • B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
  • C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
  • D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy lưu lượng truy cập website tăng đột biến vào các dịp lễ tết và giảm mạnh vào thời gian khác trong năm. Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép công ty này tối ưu chi phí bằng cách chỉ trả tiền cho tài nguyên điện toán khi cần thiết?

  • A. Khả năng truy cập rộng rãi qua mạng (Broad network access)
  • B. Gộp tài nguyên (Resource pooling)
  • C. Tính co giãn linh hoạt (Rapid elasticity)
  • D. Dịch vụ đo lường (Measured service)

Câu 4: Xét tình huống một tổ chức muốn chuyển đổi hệ thống CNTT sang đám mây. Lựa chọn "Lift and Shift" (chuyển nguyên trạng) có ưu điểm chính nào sau đây?

  • A. Tối ưu hóa chi phí hạ tầng đám mây ngay lập tức
  • B. Giảm thiểu thời gian và công sức tái cấu trúc ứng dụng
  • C. Tận dụng tối đa các dịch vụ đám mây tiên tiến
  • D. Tăng cường bảo mật và hiệu suất ứng dụng một cách đáng kể

Câu 5: Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây (Cloud Provider) chịu trách nhiệm chính về khía cạnh bảo mật nào?

  • A. Bảo mật dữ liệu và ứng dụng của khách hàng
  • B. Quản lý danh tính và truy cập của người dùng
  • C. Cấu hình tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập
  • D. Bảo mật cơ sở hạ tầng vật lý và mạng lưới của đám mây

Câu 6: Một doanh nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web có khả năng tự động mở rộng quy mô dựa trên lưu lượng truy cập và chỉ trả tiền cho tài nguyên tính toán thực sự sử dụng. Công nghệ điện toán đám mây nào sau đây hỗ trợ tốt nhất yêu cầu này?

  • A. Máy chủ ảo (Virtual Machines)
  • B. Điện toán phi máy chủ (Serverless Computing)
  • C. Lưu trữ đối tượng (Object Storage)
  • D. Mạng phân phối nội dung (Content Delivery Network - CDN)

Câu 7: Containerization, ví dụ như Docker, mang lại lợi ích chính nào cho việc triển khai ứng dụng trong môi trường điện toán đám mây?

  • A. Tăng cường bảo mật cho cơ sở hạ tầng đám mây
  • B. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu đám mây
  • C. Đảm bảo tính nhất quán và khả năng di động của ứng dụng giữa các môi trường
  • D. Cải thiện hiệu suất mạng trong đám mây

Câu 8: Kiến trúc Microservices, khi triển khai trên đám mây, giúp tăng cường đặc tính nào của ứng dụng?

  • A. Tính bảo mật
  • B. Tính kinh tế
  • C. Tính đơn giản trong quản lý
  • D. Tính khả năng phục hồi (Resilience)

Câu 9: Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và phân phối các tập tin đa phương tiện lớn như hình ảnh, video, và tài liệu không cấu trúc?

  • A. Lưu trữ đối tượng (Object Storage)
  • B. Lưu trữ khối (Block Storage)
  • C. Lưu trữ tệp (File Storage)
  • D. Lưu trữ cơ sở dữ liệu (Database Storage)

Câu 10: Mạng riêng ảo (VPN) đóng vai trò gì trong việc bảo mật kết nối đến môi trường đám mây?

  • A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên đám mây
  • B. Mã hóa và bảo mật kết nối giữa người dùng và đám mây
  • C. Quản lý và phân quyền truy cập vào tài nguyên đám mây
  • D. Giám sát và ghi nhật ký hoạt động trên đám mây

Câu 11: Cơ sở dữ liệu NoSQL thường được ưu tiên sử dụng trong môi trường đám mây vì lý do chính nào?

  • A. Khả năng tuân thủ ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) tốt hơn
  • B. Chi phí triển khai và vận hành thấp hơn so với SQL
  • C. Khả năng mở rộng linh hoạt và xử lý dữ liệu phi cấu trúc tốt hơn
  • D. Tích hợp tốt hơn với các ứng dụng truyền thống

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây của AWS (Amazon Web Services) cung cấp khả năng tính toán phi máy chủ (serverless computing)?

  • A. Amazon EC2
  • B. AWS Lambda
  • C. Amazon S3
  • D. Amazon RDS

Câu 13: Điều khoản nào sau đây KHÔNG phải là thành phần điển hình trong một Thỏa thuận Mức độ Dịch vụ (SLA) cho dịch vụ đám mây?

  • A. Thời gian hoạt động (Uptime) cam kết
  • B. Thời gian phản hồi hỗ trợ kỹ thuật
  • C. Mức hiệu suất dịch vụ (ví dụ: thông lượng, độ trễ)
  • D. Cơ cấu tổ chức và nhân sự của nhà cung cấp dịch vụ

Câu 14: Chiến lược Multi-Cloud (đa đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm độ phức tạp trong quản lý đám mây
  • B. Đơn giản hóa việc tuân thủ các quy định về dữ liệu
  • C. Tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp dịch vụ duy nhất (Vendor lock-in)
  • D. Tối ưu hóa chi phí bằng cách sử dụng một nền tảng đám mây duy nhất

Câu 15: Edge Computing (điện toán biên) có mối quan hệ như thế nào với điện toán đám mây?

  • A. Edge Computing thay thế hoàn toàn điện toán đám mây trong tương lai
  • B. Edge Computing bổ sung và mở rộng khả năng của điện toán đám mây đến gần nguồn dữ liệu hơn
  • C. Edge Computing và điện toán đám mây là hai khái niệm độc lập và không liên quan
  • D. Edge Computing chỉ được sử dụng trong mô hình đám mây riêng (Private Cloud)

Câu 16: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và điều phối các ứng dụng containerized trên quy mô lớn trong môi trường đám mây?

  • A. Docker Compose
  • B. AWS CloudFormation
  • C. Kubernetes
  • D. Ansible

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa chi phí điện toán đám mây bằng cách tự động tắt các phiên bản máy ảo (VM instances) khi chúng không còn cần thiết?

  • A. Reserved Instances
  • B. Auto-scaling (Tự động mở rộng quy mô)
  • C. Spot Instances
  • D. Content Delivery Network (CDN)

Câu 18: Quy định GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) có tác động chính đến khía cạnh nào của việc sử dụng điện toán đám mây?

  • A. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư
  • B. An ninh mạng và phòng chống tấn công
  • C. Khả năng tương tác giữa các dịch vụ đám mây
  • D. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây

Câu 19: Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào thường được duy trì tại chỗ (on-premises) thay vì chuyển lên đám mây công cộng?

  • A. Các ứng dụng web công khai
  • B. Hệ thống email và cộng tác
  • C. Dữ liệu nhạy cảm và ứng dụng tuân thủ quy định
  • D. Hạ tầng lưu trữ dự phòng

Câu 20: Phân tích sự khác biệt chính giữa mô hình IaaS và PaaS về mức độ kiểm soát và trách nhiệm quản lý mà người dùng có.

  • A. IaaS cung cấp mức độ kiểm soát thấp hơn và trách nhiệm quản lý ít hơn so với PaaS.
  • B. IaaS cung cấp mức độ kiểm soát cao hơn về hạ tầng nhưng đòi hỏi trách nhiệm quản lý lớn hơn so với PaaS.
  • C. PaaS cung cấp mức độ kiểm soát cao hơn về hạ tầng so với IaaS.
  • D. Cả IaaS và PaaS đều cung cấp mức độ kiểm soát và trách nhiệm quản lý tương đương nhau.

Câu 21: Hãy dự đoán hậu quả tiềm ẩn về bảo mật nếu một tổ chức sử dụng đám mây công cộng mà không triển khai các biện pháp bảo mật phù hợp.

  • A. Không có hậu quả đáng kể vì đám mây công cộng vốn đã an toàn.
  • B. Chỉ gây ra sự chậm trễ trong hiệu suất ứng dụng.
  • C. Nguy cơ cao về rò rỉ dữ liệu, xâm nhập hệ thống và mất uy tín.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí sử dụng dịch vụ đám mây.

Câu 22: So sánh và đối chiếu ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng đám mây công cộng so với đám mây riêng cho một doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • A. Đám mây công cộng chi phí thấp, linh hoạt nhưng bảo mật kém hơn; đám mây riêng bảo mật cao, kiểm soát tốt hơn nhưng chi phí lớn.
  • B. Đám mây công cộng bảo mật cao hơn và chi phí thấp hơn đám mây riêng.
  • C. Đám mây riêng linh hoạt hơn và dễ quản lý hơn đám mây công cộng.
  • D. Cả đám mây công cộng và đám mây riêng đều có ưu và nhược điểm tương tự cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 23: Một công ty muốn xây dựng một nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng web và di động, cung cấp các công cụ và dịch vụ cần thiết cho lập trình viên. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. FaaS (Chức năng như một dịch vụ - Serverless)

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối
  • B. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
  • C. Gộp tài nguyên (Resource pooling)
  • D. Co giãn nhanh (Rapid elasticity)

Câu 25: Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ "Vendor Lock-in" (khóa chặt nhà cung cấp) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Sự chậm trễ trong việc triển khai dịch vụ đám mây từ nhà cung cấp.
  • B. Chi phí ẩn phát sinh khi sử dụng dịch vụ của một nhà cung cấp cụ thể.
  • C. Sự không tương thích giữa các dịch vụ đám mây của các nhà cung cấp khác nhau.
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào một nhà cung cấp, gây khó khăn khi chuyển đổi sang nhà cung cấp khác.

Câu 26: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ CDN (Mạng phân phối nội dung) trong kiến trúc ứng dụng đám mây?

  • A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu trên đám mây.
  • B. Cải thiện hiệu suất và giảm độ trễ khi truy cập nội dung web.
  • C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng mạng.

Câu 27: Hãy đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: "Vì dữ liệu được lưu trữ trên đám mây, nó hoàn toàn an toàn và không cần các biện pháp bảo mật bổ sung từ phía người dùng".

  • A. Lập luận hoàn toàn hợp lý vì nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm toàn bộ về bảo mật.
  • B. Lập luận chỉ đúng với mô hình đám mây riêng (Private Cloud).
  • C. Lập luận không hợp lý vì bảo mật đám mây là trách nhiệm chung giữa nhà cung cấp và người dùng.
  • D. Lập luận chỉ đúng khi sử dụng các dịch vụ SaaS (Phần mềm như một dịch vụ).

Câu 28: Trong một kịch bản thảm họa (disaster recovery), điện toán đám mây mang lại lợi thế chính nào so với cơ sở hạ tầng truyền thống tại chỗ?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng.
  • B. Đơn giản hóa việc quản lý hệ thống và ứng dụng.
  • C. Tăng cường hiệu suất hoạt động của ứng dụng.
  • D. Cung cấp khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu ở vị trí địa lý phân tán, tăng tính sẵn sàng.

Câu 29: Dịch vụ "Compute Engine" của Google Cloud Platform (GCP) tương ứng với mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
  • B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
  • C. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
  • D. Serverless Computing

Câu 30: Hãy phân loại các dịch vụ đám mây sau đây vào đúng mô hình dịch vụ: AWS EC2, Google App Engine, Salesforce, Azure Blob Storage.

  • A. IaaS: AWS EC2, Google App Engine; PaaS: Azure Blob Storage; SaaS: Salesforce
  • B. IaaS: AWS EC2, Azure Blob Storage; PaaS: Google App Engine; SaaS: Salesforce
  • C. IaaS: Google App Engine; PaaS: AWS EC2, Azure Blob Storage; SaaS: Salesforce
  • D. IaaS: AWS EC2; PaaS: Google App Engine, Salesforce; SaaS: Azure Blob Storage

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp về phát triển ??ng dụng di động đang tìm kiếm một giải pháp điện toán đám mây để nhanh chóng triển khai và thử nghiệm ứng dụng của họ mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý ban đầu. Mô hình dịch vụ đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Doanh nghiệp X, m???t ngân hàng lớn, yêu cầu một môi trường điện toán đám mây có khả năng kiểm soát an ninh và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo mật dữ liệu tài chính. Mô hình triển khai đám mây nào sau đây sẽ đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của Doanh nghiệp X?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử nhận thấy lưu lượng truy cập website tăng đột biến vào các dịp lễ tết và giảm mạnh vào thời gian khác trong năm. Đặc điểm nào của điện toán đám mây cho phép công ty này tối ưu chi phí bằng cách chỉ trả tiền cho tài nguyên điện toán khi cần thiết?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét tình huống một tổ chức muốn chuyển đổi hệ thống CNTT sang đám mây. Lựa chọn 'Lift and Shift' (chuyển nguyên trạng) có ưu điểm chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong mô hình trách nhiệm chung (Shared Responsibility Model) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây (Cloud Provider) chịu trách nhiệm chính về khía cạnh bảo mật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một doanh nghiệp muốn triển khai một ứng dụng web có khả năng tự động mở rộng quy mô dựa trên lưu lượng truy cập và chỉ trả tiền cho tài nguyên tính toán thực sự sử dụng. Công nghệ điện toán đám mây nào sau đây hỗ trợ tốt nhất yêu cầu này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Containerization, ví dụ như Docker, mang lại lợi ích chính nào cho việc triển khai ứng dụng trong môi trường điện toán đám mây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Kiến trúc Microservices, khi triển khai trên đám mây, giúp tăng cường đặc tính nào của ứng dụng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại hình lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ và phân phối các tập tin đa phương tiện lớn như hình ảnh, video, và tài liệu không cấu trúc?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mạng riêng ảo (VPN) đóng vai trò gì trong việc bảo mật kết nối đến môi trường đám mây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cơ sở dữ liệu NoSQL thường được ưu tiên sử dụng trong môi trường đám mây vì lý do chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây của AWS (Amazon Web Services) cung cấp khả năng tính toán phi máy chủ (serverless computing)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều khoản nào sau đây KHÔNG phải là thành phần điển hình trong một Thỏa thuận Mức độ Dịch vụ (SLA) cho dịch vụ đám mây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chiến lược Multi-Cloud (đa đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Edge Computing (điện toán biên) có mối quan hệ như thế nào với điện toán đám mây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và điều phối các ứng dụng containerized trên quy mô lớn trong môi trường đám mây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa chi phí điện toán đám mây bằng cách tự động tắt các phiên bản máy ảo (VM instances) khi chúng không còn cần thiết?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Quy định GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) có tác động chính đến khía cạnh nào của việc sử dụng điện toán đám mây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong mô hình đám mây lai (Hybrid Cloud), thành phần nào thường được duy trì tại chỗ (on-premises) thay vì chuyển lên đám mây công cộng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích sự khác biệt chính giữa mô hình IaaS và PaaS về mức độ kiểm soát và trách nhiệm quản lý mà người dùng có.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy dự đoán hậu quả tiềm ẩn về bảo mật nếu một tổ chức sử dụng đám mây công cộng mà không triển khai các biện pháp bảo mật phù hợp.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So sánh và đối chiếu ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng đám mây công cộng so với đám mây riêng cho một doanh nghiệp vừa và nhỏ.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một công ty muốn xây dựng một nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng web và di động, cung cấp các công cụ và dịch vụ cần thiết cho lập trình viên. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST (Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh điện toán đám mây, thuật ngữ 'Vendor Lock-in' (khóa chặt nhà cung cấp) đề cập đến vấn đề gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ CDN (Mạng phân phối nội dung) trong kiến trúc ứng dụng đám mây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: 'Vì dữ liệu được lưu trữ trên đám mây, nó hoàn toàn an toàn và không cần các biện pháp bảo mật bổ sung từ phía người dùng'.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một kịch bản thảm họa (disaster recovery), điện toán đám mây mang lại lợi thế chính nào so với cơ sở hạ tầng truyền thống tại chỗ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Dịch vụ 'Compute Engine' của Google Cloud Platform (GCP) tương ứng với mô hình dịch vụ đám mây nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hãy phân loại các dịch vụ đám mây sau đây vào đúng mô hình dịch vụ: AWS EC2, Google App Engine, Salesforce, Azure Blob Storage.

Xem kết quả