Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô truyền thống, đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty xe điện mới nổi. Thị phần của họ liên tục giảm và lợi nhuận suy giảm. Để ứng phó, ban lãnh đạo quyết định tái lập doanh nghiệp. Đâu là mục tiêu chính mà doanh nghiệp A nên hướng tới trong quá trình tái lập này?
- A. Cải thiện dần dần quy trình sản xuất hiện tại để giảm chi phí.
- B. Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức hiện có để tăng cường hiệu quả quản lý.
- C. Đột phá trong thiết kế và quy trình sản xuất ô tô để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
- D. Tập trung vào cắt giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận ngắn hạn.
Câu 2: Trong định nghĩa về tái lập doanh nghiệp của Michael Hammer và James Champy, cụm từ "tái tư duy căn bản" (fundamental rethinking) nhấn mạnh điều gì?
- A. Việc cải tiến liên tục các quy trình hiện có.
- B. Việc loại bỏ hoàn toàn các quy trình cũ và thiết kế quy trình mới dựa trên tư duy hoàn toàn khác biệt.
- C. Việc điều chỉnh nhẹ các quy trình để phù hợp với công nghệ mới.
- D. Việc tập trung vào đào tạo lại nhân viên để nâng cao kỹ năng hiện tại.
Câu 3: Doanh nghiệp B, một công ty bảo hiểm, nhận thấy thời gian xử lý yêu cầu bồi thường của khách hàng quá dài, gây ra sự không hài lòng lớn. Họ quyết định áp dụng tái lập doanh nghiệp để cải thiện quy trình này. Phương pháp tiếp cận nào sau đây thể hiện đúng tinh thần tái lập doanh nghiệp nhất?
- A. Tăng cường đào tạo cho nhân viên xử lý bồi thường để làm việc nhanh hơn.
- B. Thêm nhân viên vào bộ phận xử lý bồi thường để giảm tải công việc.
- C. Sử dụng phần mềm quản lý mới để theo dõi và giám sát quy trình bồi thường.
- D. Thiết kế lại toàn bộ quy trình bồi thường, loại bỏ các bước không cần thiết và ứng dụng công nghệ để tự động hóa.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường là động lực thúc đẩy mạnh mẽ nhất khiến doanh nghiệp quyết định thực hiện tái lập doanh nghiệp?
- A. Sự ổn định của thị trường và môi trường kinh doanh.
- B. Áp lực cạnh tranh gia tăng từ các đối thủ mới và hiện tại.
- C. Mong muốn duy trì vị thế dẫn đầu thị trường hiện tại.
- D. Sự hài lòng của ban lãnh đạo với hiệu quả hoạt động hiện tại.
Câu 5: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc "tổ chức xoay quanh kết quả, không phải nhiệm vụ" là một nguyên tắc quan trọng. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?
- A. Mỗi nhân viên chỉ nên tập trung vào một nhiệm vụ chuyên môn duy nhất.
- B. Cơ cấu tổ chức nên được thiết kế theo chức năng và bộ phận chuyên môn.
- C. Các quy trình nên được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể, và một người hoặc nhóm chịu trách nhiệm toàn bộ quy trình đó.
- D. Nhiệm vụ cần được giao cho người có kinh nghiệm và chuyên môn cao nhất.
Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm điển hình của tái lập doanh nghiệp?
- A. Cải tiến quy trình kinh doanh một cách từ từ và liên tục.
- B. Thay đổi triệt để và toàn diện các quy trình kinh doanh cốt lõi.
- C. Hướng tới sự cải thiện vượt bậc về hiệu suất và hiệu quả.
- D. Tập trung vào quy trình thay vì chức năng.
Câu 7: Để thực hiện tái lập doanh nghiệp thành công, vai trò của lãnh đạo cấp cao là gì?
- A. Thực hiện chi tiết các công việc tái thiết kế quy trình.
- B. Duy trì hiện trạng và hạn chế sự xáo trộn trong tổ chức.
- C. Giao toàn bộ quá trình tái lập cho các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
- D. Xây dựng tầm nhìn, truyền đạt mục tiêu và tạo động lực cho nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
Câu 8: Một trong những rủi ro lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu quá thấp.
- B. Sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả nhân viên.
- C. Sự kháng cự từ nhân viên và các bộ phận bị ảnh hưởng.
- D. Thiếu sự thay đổi về công nghệ thông tin.
Câu 9: So sánh với cải tiến quy trình kinh doanh (BPI), tái lập doanh nghiệp (BPR) khác biệt chủ yếu ở điểm nào?
- A. BPI tập trung vào quy trình, còn BPR tập trung vào cơ cấu tổ chức.
- B. BPR hướng tới sự thay đổi triệt để và đột phá, còn BPI hướng tới cải tiến từ từ và liên tục.
- C. BPI chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ, còn BPR áp dụng cho doanh nghiệp lớn.
- D. BPR dễ thực hiện hơn BPI và ít rủi ro hơn.
Câu 10: Trong giai đoạn "phân tích hiện trạng" của quá trình tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần làm gì?
- A. Thiết kế quy trình kinh doanh hoàn toàn mới.
- B. Triển khai các quy trình mới vào thực tế.
- C. Đánh giá kết quả của quá trình tái lập.
- D. Đánh giá chi tiết các quy trình hiện tại để xác định vấn đề và cơ hội cải tiến.
Câu 11: Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò như thế nào trong tái lập doanh nghiệp?
- A. CNTT không liên quan đến quá trình tái lập doanh nghiệp.
- B. CNTT là công cụ hỗ trợ đắc lực, cho phép thiết kế và triển khai các quy trình mới hiệu quả hơn.
- C. CNTT chỉ được sử dụng sau khi quá trình tái lập đã hoàn thành.
- D. CNTT làm tăng chi phí và rủi ro cho quá trình tái lập.
Câu 12: Để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên trong quá trình tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?
- A. Sa thải những nhân viên không ủng hộ thay đổi.
- B. Giữ bí mật về kế hoạch tái lập cho đến khi hoàn thành.
- C. Giao tiếp cởi mở và minh bạch về mục tiêu, kế hoạch và tiến độ tái lập.
- D. Tập trung vào đào tạo kỹ năng mới mà bỏ qua việc giải thích lý do thay đổi.
Câu 13: Mô hình tổ chức nào thường phù hợp hơn sau khi tái lập doanh nghiệp, so với mô hình tổ chức theo chức năng truyền thống?
- A. Mô hình tổ chức theo chức năng (functional structure).
- B. Mô hình tổ chức ma trận (matrix structure).
- C. Mô hình tổ chức theo địa lý (geographic structure).
- D. Mô hình tổ chức theo quy trình (process-based structure) hoặc mô hình mạng lưới (network structure).
Câu 14: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "trao quyền cho nhân viên" có nghĩa là gì?
- A. Giảm bớt trách nhiệm của nhân viên để họ tập trung vào công việc chuyên môn.
- B. Trao cho nhân viên quyền tự chủ và trách nhiệm lớn hơn trong việc ra quyết định và thực hiện công việc liên quan đến quy trình.
- C. Tăng cường giám sát và kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
- D. Chuyển giao quyền lực từ nhân viên sang quản lý cấp cao.
Câu 15: Đâu là một ví dụ về quy trình kinh doanh cốt lõi mà doanh nghiệp thường tái lập?
- A. Quy trình cung ứng (procurement process).
- B. Quy trình chấm công và tính lương.
- C. Quy trình bảo trì văn phòng.
- D. Quy trình tuyển dụng nhân viên mới.
Câu 16: Chỉ số đo lường hiệu suất nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá thành công của tái lập doanh nghiệp?
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- B. Thời gian chu kỳ của quy trình (cycle time).
- C. Số giờ đào tạo nhân viên.
- D. Chi phí hoạt động của quy trình.
Câu 17: Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tái lập doanh nghiệp nhưng chỉ tập trung vào thay đổi công nghệ mà bỏ qua yếu tố con người và quy trình?
- A. Đảm bảo thành công nhanh chóng và hiệu quả.
- B. Giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên.
- C. Tối ưu hóa chi phí đầu tư vào công nghệ.
- D. Khả năng cao sẽ thất bại hoặc không đạt được kết quả như mong đợi.
Câu 18: Khái niệm "doanh nghiệp định hướng theo quy trình" (process-oriented organization) có liên quan mật thiết đến tái lập doanh nghiệp như thế nào?
- A. Tái lập doanh nghiệp thường dẫn đến việc chuyển đổi doanh nghiệp sang mô hình tổ chức định hướng theo quy trình.
- B. Doanh nghiệp định hướng theo quy trình không cần thực hiện tái lập doanh nghiệp.
- C. Tái lập doanh nghiệp chỉ tập trung vào công nghệ, không liên quan đến mô hình tổ chức.
- D. Mô hình tổ chức theo chức năng truyền thống vẫn là lựa chọn tốt nhất sau tái lập doanh nghiệp.
Câu 19: Trong giai đoạn "thiết kế quy trình mới" của tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp nên áp dụng cách tiếp cận nào?
- A. Sao chép quy trình tốt nhất của đối thủ cạnh tranh.
- B. Áp dụng tư duy sáng tạo và đột phá để thiết kế quy trình hoàn toàn mới.
- C. Cải tiến dần dần quy trình hiện tại dựa trên góp ý của nhân viên.
- D. Thuê chuyên gia tư vấn thiết kế quy trình theo khuôn mẫu có sẵn.
Câu 20: Đâu là một thách thức về văn hóa tổ chức thường gặp khi thực hiện tái lập doanh nghiệp?
- A. Văn hóa đổi mới và chấp nhận rủi ro.
- B. Văn hóa hợp tác và làm việc nhóm.
- C. Văn hóa ngại thay đổi và bảo thủ.
- D. Văn hóa hướng tới khách hàng và chất lượng.
Câu 21: Trong mô hình tái lập doanh nghiệp của Hammer và Champy, yếu tố "kịch tính" (dramatic) trong "cải thiện kịch tính" (dramatic improvements) có nghĩa là gì?
- A. Cải thiện quy trình một cách chậm rãi và ổn định.
- B. Cải thiện hiệu suất ở mức trung bình so với đối thủ.
- C. Cải thiện chỉ ở một số bộ phận nhất định của doanh nghiệp.
- D. Cải thiện hiệu suất một cách vượt bậc, có tính đột phá, ví dụ như giảm chi phí hoặc thời gian chu kỳ đáng kể.
Câu 22: Khi nào thì doanh nghiệp nên cân nhắc thực hiện tái lập doanh nghiệp thay vì chỉ cải tiến quy trình hiện tại?
- A. Khi doanh nghiệp đang hoạt động tốt và muốn duy trì vị thế.
- B. Khi cải tiến quy trình hiện tại không đủ để giải quyết các vấn đề nghiêm trọng hoặc đạt được mục tiêu hiệu suất.
- C. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tiết kiệm chi phí.
- D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi công nghệ mới.
Câu 23: Đâu là một ví dụ về lợi ích mà doanh nghiệp có thể đạt được sau khi tái lập doanh nghiệp thành công?
- A. Giảm số lượng nhân viên.
- B. Tăng cường kiểm soát từ quản lý cấp cao.
- C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
- D. Duy trì cơ cấu tổ chức hiện tại.
Câu 24: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc "tiêu chuẩn hóa quy trình" (standardizing processes) có vai trò gì?
- A. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm giảm tính linh hoạt và sáng tạo.
- B. Tiêu chuẩn hóa quy trình không cần thiết trong tái lập doanh nghiệp.
- C. Tiêu chuẩn hóa quy trình chỉ áp dụng cho quy trình sản xuất.
- D. Tiêu chuẩn hóa quy trình giúp đảm bảo tính nhất quán, hiệu quả và dễ kiểm soát sau khi tái thiết kế.
Câu 25: Nếu một dự án tái lập doanh nghiệp thất bại, nguyên nhân thường KHÔNG phải là gì?
- A. Thiếu sự cam kết và lãnh đạo từ cấp cao.
- B. Phạm vi dự án quá rộng và thiếu tập trung.
- C. Đánh giá quá cao năng lực và khả năng thích ứng của nhân viên.
- D. Không quản lý sự thay đổi hiệu quả và không giải quyết sự kháng cự.
Câu 26: Trong tái lập doanh nghiệp, việc tập trung vào "quy trình" thay vì "chức năng" có ý nghĩa gì?
- A. Doanh nghiệp nên duy trì cơ cấu tổ chức theo chức năng truyền thống.
- B. Doanh nghiệp cần xem xét toàn bộ chuỗi các hoạt động liên chức năng để tạo ra giá trị cho khách hàng, thay vì chỉ tối ưu hóa từng bộ phận riêng lẻ.
- C. Chức năng quan trọng hơn quy trình trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh.
- D. Quy trình chỉ liên quan đến sản xuất, còn chức năng liên quan đến quản lý.
Câu 27: Để duy trì thành quả sau tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào?
- A. Xây dựng văn hóa học hỏi và cải tiến liên tục để thích ứng với thay đổi.
- B. Quay trở lại các quy trình và cơ cấu tổ chức trước khi tái lập.
- C. Giảm bớt đầu tư vào công nghệ và đào tạo sau tái lập.
- D. Duy trì sự ổn định tuyệt đối và tránh mọi thay đổi tiếp theo.
Câu 28: Đâu là một công cụ hoặc kỹ thuật thường được sử dụng trong giai đoạn "thiết kế quy trình mới" của tái lập doanh nghiệp?
- A. Phân tích SWOT.
- B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
- C. Mô hình hóa quy trình (Process Modeling).
- D. Phân tích PESTEL.
Câu 29: Trong tái lập doanh nghiệp, "sự thay đổi mang tính căn bản" (radical change) khác biệt với "cải tiến liên tục" (continuous improvement) như thế nào?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
- B. Thay đổi căn bản là sự thay đổi lớn, đột phá và một lần, trong khi cải tiến liên tục là sự thay đổi nhỏ, tiệm tiến và thường xuyên.
- C. Cải tiến liên tục chỉ áp dụng cho quy trình sản xuất, còn thay đổi căn bản áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp.
- D. Thay đổi căn bản dễ thực hiện hơn cải tiến liên tục.
Câu 30: Để đánh giá tính khả thi của một dự án tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Mức độ ủng hộ của chính phủ.
- B. Xu hướng công nghệ mới nhất.
- C. Mức độ hài lòng của nhân viên hiện tại.
- D. Nguồn lực tài chính, nhân lực và năng lực quản lý sự thay đổi của doanh nghiệp.