Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Hành động nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc thận trọng trong kế toán mà kiểm toán viên cần xem xét?

  • A. Ghi nhận toàn bộ giá gốc hàng tồn kho vì đây là chi phí đã phát sinh.
  • B. Ghi giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được và ghi nhận khoản lỗ.
  • C. Tiếp tục theo dõi hàng tồn kho theo giá gốc cho đến khi bán được.
  • D. Trích lập dự phòng cho hàng tồn kho chậm luân chuyển dựa trên kinh nghiệm quản lý.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên nhận thấy doanh nghiệp phân loại một khoản tiền lãi vay đã trả vào hoạt động đầu tư. Theo chuẩn mực kế toán hiện hành, cách phân loại này:

  • A. Phù hợp, vì lãi vay là chi phí liên quan đến hoạt động đầu tư tài chính.
  • B. Phù hợp, nếu doanh nghiệp có chính sách vốn hóa lãi vay vào tài sản dở dang.
  • C. Không phù hợp, vì lãi vay đã trả thường được phân loại là dòng tiền từ hoạt động tài chính hoặc hoạt động kinh doanh.
  • D. Không phù hợp, vì lãi vay phải được bù trừ với doanh thu hoạt động tài chính.

Câu 3: Doanh nghiệp A áp dụng phương pháp FIFO để tính giá trị hàng tồn kho. Kiểm toán viên phát hiện vào cuối kỳ, giá cả thị trường của nguyên vật liệu chính cấu thành hàng tồn kho giảm mạnh nhưng doanh nghiệp không có điều chỉnh nào. Rủi ro kiểm toán nào sau đây là cao nhất trong tình huống này?

  • A. Rủi ro đánh giá sai (Valuation risk) hàng tồn kho.
  • B. Rủi ro hiện hữu (Inherent risk) của hàng tồn kho.
  • C. Rủi ro kiểm soát (Control risk) đối với hàng tồn kho.
  • D. Rủi ro phát hiện (Detection risk) trong kiểm toán hàng tồn kho.

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá sơ bộ rủi ro kinh doanh của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của thủ tục này là:

  • A. Xác định gian lận tiềm ẩn trong hoạt động của đơn vị.
  • B. Hiểu biết về đơn vị và môi trường hoạt động để xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu.
  • C. Đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
  • D. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến kiểm toán.

Câu 5: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên nhận thấy có sự gia tăng đột biến doanh thu vào những ngày cuối năm tài chính. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để xác minh tính có thật (occurrence) của doanh thu này?

  • A. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng.
  • B. Kiểm tra các chứng từ chi tiền liên quan đến doanh thu.
  • C. Xem xét các chứng từ vận chuyển và hóa đơn bán hàng cho các giao dịch doanh thu cuối năm.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách ghi nhận doanh thu của công ty.

Câu 6: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh. Ý kiến kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion).
  • C. Ý kiến trái ngược (Adverse opinion).
  • D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion).

Câu 7: Kiểm soát nội bộ có thể được chia thành các bộ phận cấu thành. Bộ phận nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm bộ phận cấu thành chính của kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment).
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
  • C. Kiểm soát chi phí (Cost Control).
  • D. Thông tin và truyền thông (Information and Communication).

Câu 8: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán và nhằm mục đích gì?

  • A. Giai đoạn hoàn thành kiểm toán, để thu thập bằng chứng cuối cùng.
  • B. Giai đoạn lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán, để thu thập thông tin và hiểu biết về đơn vị và hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Giai đoạn kiểm tra chi tiết, để xác minh số dư tài khoản.
  • D. Chỉ sử dụng trong trường hợp phát hiện gian lận.

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, kiểm toán viên có thể quyết định giảm phạm vi kiểm tra chi tiết (substantive testing) và dựa nhiều hơn vào kiểm soát nội bộ?

  • A. Khi rủi ro kiểm soát được đánh giá là cao.
  • B. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian để thực hiện kiểm tra chi tiết.
  • C. Khi đơn vị được kiểm toán có quy mô nhỏ.
  • D. Khi kiểm toán viên đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị là hữu hiệu.

Câu 10: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, mục tiêu kiểm toán "tính đầy đủ" (completeness) tập trung vào việc xác minh điều gì?

  • A. Tất cả các khoản nợ phải trả thực tế phát sinh đã được ghi nhận đầy đủ trên báo cáo tài chính.
  • B. Các khoản nợ phải trả được trình bày và thuyết minh phù hợp theo chuẩn mực kế toán.
  • C. Các khoản nợ phải trả được đánh giá đúng giá trị.
  • D. Các khoản nợ phải trả thực sự thuộc nghĩa vụ của đơn vị.

Câu 11: Kiểm toán viên phát hiện Ban Giám đốc có dấu hiệu can thiệp vào hệ thống kiểm soát nội bộ, bỏ qua một số quy trình kiểm soát đã được thiết kế. Hành động này làm tăng rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro kiểm soát (Control risk) giảm.
  • B. Rủi ro gian lận (Fraud risk) và rủi ro kiểm soát (Control risk) tăng.
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection risk) tăng.
  • D. Không có rủi ro nào tăng, vì Ban Giám đốc có quyền điều chỉnh quy trình.

Câu 12: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "trọng yếu" (materiality) là một khái niệm quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định mức trọng yếu?

  • A. Quy mô của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Tính chất của khoản mục bị ảnh hưởng bởi sai sót.
  • C. Lợi ích của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Ý kiến cá nhân của kiểm toán viên về đạo đức của Ban Giám đốc.

Câu 13: Thủ tục "kiểm tra tài liệu gốc" (vouching) thường được sử dụng để kiểm tra mục tiêu kiểm toán nào đối với khoản mục chi phí?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness).
  • B. Tính chính xác (Accuracy).
  • C. Tính có thật (Occurrence).
  • D. Phân loại (Classification).

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng "phương pháp chọn mẫu thống kê" (statistical sampling). Ưu điểm chính của phương pháp này so với "chọn mẫu phi thống kê" (non-statistical sampling) là gì?

  • A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
  • B. Cho phép định lượng rủi ro chọn mẫu và đưa ra kết luận khách quan hơn.
  • C. Luôn cho kết quả chính xác hơn.
  • D. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán hơn.

Câu 15: Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện "thủ tục phân tích" (analytical procedures) trong quá trình kiểm toán?

  • A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
  • B. Chỉ trong giai đoạn kiểm tra chi tiết.
  • C. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
  • D. Trong cả ba giai đoạn: lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán và hoàn thành kiểm toán.

Câu 16: Kiểm toán viên nhận thấy một số giao dịch bán hàng cho bên liên quan không được phê duyệt đúng thủ tục và có giá bán thấp hơn giá thị trường. Rủi ro nào sau đây là đáng kể nhất trong tình huống này?

  • A. Rủi ro gian lận (Fraud risk) liên quan đến giao dịch với bên liên quan.
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control risk) đối với quy trình bán hàng.
  • C. Rủi ro hiện hữu (Inherent risk) của doanh thu.
  • D. Rủi ro phát hiện (Detection risk) trong kiểm toán doanh thu.

Câu 17: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính và cần điều chỉnh. Loại sự kiện này được gọi là gì?

  • A. Sự kiện không cần điều chỉnh (Non-adjusting event).
  • B. Sự kiện cần điều chỉnh (Adjusting event).
  • C. Sự kiện ngẫu nhiên (Contingent event).
  • D. Sự kiện tiềm tàng (Potential event).

Câu 18: Mục tiêu chính của việc kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến về tính hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
  • B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong đơn vị.
  • C. Đánh giá tính hữu hiệu của thiết kế và vận hành của kiểm soát nội bộ liên quan đến lập báo cáo tài chính.
  • D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.

Câu 19: Khi kiểm toán khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền, thủ tục "đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng" (bank reconciliation) nhằm mục tiêu kiểm toán nào là chính?

  • A. Tính hiện hữu (Existence) và tính chính xác (Accuracy) của số dư tiền gửi ngân hàng.
  • B. Tính đầy đủ (Completeness) của số dư tiền gửi ngân hàng.
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations) đối với tiền gửi ngân hàng.
  • D. Trình bày và thuyết minh (Presentation and Disclosure) về tiền gửi ngân hàng.

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến "từ chối đưa ra ý kiến" (disclaimer of opinion)?

  • A. Khi phát hiện có sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc đồng ý điều chỉnh.
  • B. Khi phạm vi kiểm toán bị giới hạn bởi Ban Giám đốc nhưng không trọng yếu.
  • C. Khi phạm vi kiểm toán bị giới hạn trọng yếu và lan tỏa, khiến kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng để đưa ra ý kiến.
  • D. Khi báo cáo tài chính được lập không nhất quán với năm trước nhưng đã được thuyết minh đầy đủ.

Câu 21: Kiểm toán viên phát hiện một khoản nợ tiềm tàng có khả năng xảy ra cao và có thể ước tính được một cách đáng tin cậy. Theo chuẩn mực kế toán, doanh nghiệp cần phải:

  • A. Không cần ghi nhận hoặc thuyết minh vì là nợ tiềm tàng.
  • B. Ghi nhận một khoản dự phòng và thuyết minh về nợ tiềm tàng.
  • C. Thuyết minh về nợ tiềm tàng nhưng không cần ghi nhận dự phòng.
  • D. Ghi nhận trực tiếp vào chi phí trong kỳ.

Câu 22: "Thư quản lý" (management letter) là một sản phẩm phụ của quá trình kiểm toán. Mục đích chính của thư quản lý là:

  • A. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • B. Thông báo cho Ban Giám đốc về các gian lận đã phát hiện.
  • C. Thông báo cho Ban Giám đốc về những điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và các kiến nghị cải thiện.
  • D. Xác nhận trách nhiệm của Ban Giám đốc đối với báo cáo tài chính.

Câu 23: Trong kiểm toán, "gian lận" (fraud) khác với "sai sót" (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu của sai lệch.
  • B. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
  • C. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • D. Tính cố ý (intentionality) của hành động.

Câu 24: Khi kiểm toán khoản mục "dự phòng phải thu khó đòi", kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá tính hợp lý của dự phòng?

  • A. Chính sách bán chịu của doanh nghiệp.
  • B. Lịch sử thanh toán nợ của khách hàng và tuổi nợ.
  • C. Phương pháp kế toán hàng tồn kho.
  • D. Cơ cấu tổ chức của bộ phận bán hàng.

Câu 25: Kiểm toán viên sử dụng "xác nhận từ bên ngoài" (external confirmation) chủ yếu để thu thập bằng chứng kiểm toán về mục tiêu kiểm toán nào?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness).
  • B. Phân loại (Classification).
  • C. Tính hiện hữu (Existence) và quyền (Rights).
  • D. Giá trị (Valuation).

Câu 26: Trong quá trình kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến việc phân loại các dòng tiền. Điều gì có thể gây ra sai sót trong phân loại dòng tiền?

  • A. Sự phức tạp của các giao dịch tiền mặt.
  • B. Thiếu sót trong hệ thống kiểm soát tiền mặt.
  • C. Khả năng biển thủ tiền mặt của nhân viên.
  • D. Sự xét đoán của kế toán viên trong việc phân loại một số giao dịch không rõ ràng vào các hoạt động khác nhau.

Câu 27: Kiểm toán viên cần duy trì "tính độc lập" (independence) trong suốt quá trình kiểm toán. Loại hình độc lập nào sau đây đề cập đến trạng thái tinh thần của kiểm toán viên?

  • A. Độc lập về hình thức (Independence in appearance).
  • B. Độc lập về tư tưởng (Independence in mind).
  • C. Độc lập về tổ chức (Organizational independence).
  • D. Độc lập về tài chính (Financial independence).

Câu 28: Khi đơn vị được kiểm toán có một Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee), vai trò chính của ủy ban này đối với kiểm toán viên độc lập là gì?

  • A. Giám sát quá trình kiểm toán, tạo kênh giao tiếp giữa kiểm toán viên và Ban Giám đốc, và tăng cường tính độc lập của kiểm toán.
  • B. Thay thế vai trò của kiểm toán viên nội bộ.
  • C. Phê duyệt báo cáo tài chính trước khi phát hành.
  • D. Thực hiện các thủ tục kiểm toán chi tiết.

Câu 29: Trong trường hợp kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp và đầy đủ do giới hạn về phạm vi kiểm toán, nhưng không phải do Ban Giám đốc áp đặt, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion) hoặc từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion), tùy thuộc vào mức độ trọng yếu và lan tỏa của giới hạn.
  • C. Ý kiến trái ngược (Adverse opinion).
  • D. Luôn luôn là ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion).

Câu 30: Kiểm toán viên cần "tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp" (professional standards) trong quá trình kiểm toán. Điều này có nghĩa là kiểm toán viên phải:

  • A. Chỉ tuân thủ các chuẩn mực do công ty kiểm toán ban hành.
  • B. Tuân thủ theo yêu cầu của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • C. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận chung, ví dụ như Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam (VSA).
  • D. Tuân thủ theo thông lệ kiểm toán của ngành.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Hành động nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc thận trọng trong kế toán mà kiểm toán viên cần xem xét?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên nhận thấy doanh nghiệp phân loại một khoản tiền lãi vay đã trả vào hoạt động đầu tư. Theo chuẩn mực kế toán hiện hành, cách phân loại này:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Doanh nghiệp A áp dụng phương pháp FIFO để tính giá trị hàng tồn kho. Kiểm toán viên phát hiện vào cuối kỳ, giá cả thị trường của nguyên vật liệu chính cấu thành hàng tồn kho giảm mạnh nhưng doanh nghiệp không có điều chỉnh nào. Rủi ro kiểm toán nào sau đây là cao nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá sơ bộ rủi ro kinh doanh của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của thủ tục này là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên nhận thấy có sự gia tăng đột biến doanh thu vào những ngày cuối năm tài chính. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để xác minh tính có thật (occurrence) của doanh thu này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh. Ý kiến kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất trong tình huống này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kiểm soát nội bộ có thể được chia thành các bộ phận cấu thành. Bộ phận nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm bộ phận cấu thành chính của kiểm soát nội bộ theo COSO?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thủ tục kiểm toán 'phỏng vấn' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình kiểm toán và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, kiểm toán viên có thể quyết định giảm phạm vi kiểm tra chi tiết (substantive testing) và dựa nhiều hơn vào kiểm soát nội bộ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi kiểm toán khoản mục nợ phải trả, mục tiêu kiểm toán 'tính đầy đủ' (completeness) tập trung vào việc xác minh điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Kiểm toán viên phát hiện Ban Giám đốc có dấu hiệu can thiệp vào hệ thống kiểm soát nội bộ, bỏ qua một số quy trình kiểm soát đã được thiết kế. Hành động này làm tăng rủi ro nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'trọng yếu' (materiality) là một khái niệm quan trọng. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định mức trọng yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thủ tục 'kiểm tra tài liệu gốc' (vouching) thường được sử dụng để kiểm tra mục tiêu kiểm toán nào đối với khoản mục chi phí?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng 'phương pháp chọn mẫu thống kê' (statistical sampling). Ưu điểm chính của phương pháp này so với 'chọn mẫu phi thống kê' (non-statistical sampling) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện 'thủ tục phân tích' (analytical procedures) trong quá trình kiểm toán?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Kiểm toán viên nhận thấy một số giao dịch bán hàng cho bên liên quan không được phê duyệt đúng thủ tục và có giá bán thấp hơn giá thị trường. Rủi ro nào sau đây là đáng kể nhất trong tình huống này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phát hiện một sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm, có ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính và cần điều chỉnh. Loại sự kiện này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Mục tiêu chính của việc kiểm toán hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi kiểm toán khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền, thủ tục 'đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng' (bank reconciliation) nhằm mục tiêu kiểm toán nào là chính?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến 'từ chối đưa ra ý kiến' (disclaimer of opinion)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Kiểm toán viên phát hiện một khoản nợ tiềm tàng có khả năng xảy ra cao và có thể ước tính được một cách đáng tin cậy. Theo chuẩn mực kế toán, doanh nghiệp cần phải:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Thư quản lý' (management letter) là một sản phẩm phụ của quá trình kiểm toán. Mục đích chính của thư quản lý là:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong kiểm toán, 'gian lận' (fraud) khác với 'sai sót' (error) chủ yếu ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi kiểm toán khoản mục 'dự phòng phải thu khó đòi', kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào sau đây để đánh giá tính hợp lý của dự phòng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Kiểm toán viên sử dụng 'xác nhận từ bên ngoài' (external confirmation) chủ yếu để thu thập bằng chứng kiểm toán về mục tiêu kiểm toán nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến việc phân loại các dòng tiền. Điều gì có thể gây ra sai sót trong phân loại dòng tiền?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Kiểm toán viên cần duy trì 'tính độc lập' (independence) trong suốt quá trình kiểm toán. Loại hình độc lập nào sau đây đề cập đến trạng thái tinh thần của kiểm toán viên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đơn vị được kiểm toán có một Ủy ban Kiểm toán (Audit Committee), vai trò chính của ủy ban này đối với kiểm toán viên độc lập là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong trường hợp kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp và đầy đủ do giới hạn về phạm vi kiểm toán, nhưng không phải do Ban Giám đốc áp đặt, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Kiểm toán viên cần 'tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp' (professional standards) trong quá trình kiểm toán. Điều này có nghĩa là kiểm toán viên phải:

Xem kết quả