Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa nghiên cứu khoa học và các hình thức tìm hiểu khác về thế giới?

  • A. Sử dụng các phương pháp phức tạp và công nghệ cao.
  • B. Tính hệ thống, khách quan và dựa trên bằng chứng thực nghiệm.
  • C. Được thực hiện bởi các nhà khoa học có bằng cấp cao.
  • D. Mục tiêu tạo ra những phát minh có lợi cho xã hội.

Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc cổ điển đối với khả năng tập trung của học sinh, đâu là biến độc lập?

  • A. Khả năng tập trung của học sinh
  • B. Môi trường học tập của học sinh
  • C. Âm nhạc cổ điển
  • D. Thời gian học tập của học sinh

Câu 3: Giả thuyết khoa học có vai trò gì chính yếu trong quá trình nghiên cứu?

  • A. Định hướng nghiên cứu và cung cấp một dự đoán có thể kiểm chứng được.
  • B. Chứng minh một lý thuyết khoa học là đúng đắn tuyệt đối.
  • C. Thay thế cho việc thu thập dữ liệu thực nghiệm.
  • D. Đảm bảo nghiên cứu sẽ luôn đạt được kết quả mong muốn.

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá kinh nghiệm sống và quan điểm cá nhân của một nhóm người về một hiện tượng xã hội?

  • A. Điều tra bằng bảng hỏi với số lượng mẫu lớn.
  • B. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm tập trung.
  • C. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • D. Phân tích thống kê dữ liệu thứ cấp.

Câu 5: Trong nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu lớn thường được ưu tiên nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
  • B. Đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
  • C. Tăng tính đại diện của mẫu và độ tin cậy của kết quả.
  • D. Đảm bảo tính độc đáo và sáng tạo của nghiên cứu.

Câu 6: Loại thiết kế nghiên cứu nào thích hợp nhất để xác định tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong cộng đồng tại một thời điểm nhất định?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

Câu 7: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất bởi sự chủ quan của nhà nghiên cứu?

  • A. Quan sát có hệ thống với bảng kiểm.
  • B. Phỏng vấn sâu bán cấu trúc.
  • C. Quan sát tham gia trong nghiên cứu dân tộc học.
  • D. Phân tích nội dung tài liệu cá nhân.

Câu 8: Trong quá trình phân tích dữ liệu định tính, "mã hóa" (coding) dữ liệu có nghĩa là gì?

  • A. Chuyển đổi dữ liệu văn bản thành dạng số để phân tích thống kê.
  • B. Phân loại và gán nhãn các đoạn dữ liệu theo các chủ đề hoặc danh mục.
  • C. Kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.
  • D. Trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ và đồ thị.

Câu 9: Tính "giá trị" (validity) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường khi sử dụng công cụ nhiều lần.
  • B. Khả năng áp dụng công cụ đo lường trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • C. Mức độ công cụ đo lường chính xác khái niệm cần đo.
  • D. Tính dễ sử dụng và thực hiện của công cụ đo lường.

Câu 10: "Đạo văn" trong nghiên cứu khoa học bị coi là vi phạm đạo đức nghiêm trọng vì lý do gì?

  • A. Làm chậm tiến độ công bố khoa học.
  • B. Gây khó khăn cho việc kiểm tra tính nguyên bản của công trình.
  • C. Tăng chi phí xuất bản các công trình khoa học.
  • D. Vi phạm nguyên tắc trung thực và quyền sở hữu trí tuệ, làm suy giảm tính liêm chính khoa học.

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần "Bàn luận" có vai trò gì chính?

  • A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • B. Giải thích ý nghĩa kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và thảo luận hạn chế.
  • C. Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các kiến nghị chính sách dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 12: Chọn mẫu "ngẫu nhiên phân tầng" (stratified random sampling) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi muốn chọn mẫu nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • B. Khi không có thông tin về cấu trúc tổng thể.
  • C. Khi tổng thể có các nhóm (tầng) khác biệt và muốn đảm bảo đại diện từ mỗi nhóm.
  • D. Khi muốn chọn mẫu dựa trên sự thuận tiện và dễ tiếp cận.

Câu 13: Thế nào là một câu hỏi nghiên cứu khoa học tốt?

  • A. Câu hỏi chung chung và mang tính khám phá.
  • B. Câu hỏi đã có câu trả lời rõ ràng từ trước.
  • C. Câu hỏi quá rộng, không thể nghiên cứu trong phạm vi đề tài.
  • D. Câu hỏi cụ thể, có thể nghiên cứu được, quan trọng và khả thi.

Câu 14: "Tổng quan tài liệu" trong nghiên cứu khoa học có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Xác định khoảng trống nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý thuyết cho đề tài.
  • B. Thu thập dữ liệu thứ cấp để phân tích.
  • C. Trình bày danh sách các công trình nghiên cứu liên quan.
  • D. Chứng minh sự cần thiết phải thực hiện nghiên cứu.

Câu 15: Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm "đối chứng" (control group) có vai trò gì?

  • A. Nhóm nhận được tác động của biến độc lập ở mức độ cao nhất.
  • B. Nhóm so sánh, không nhận tác động của biến độc lập.
  • C. Nhóm được sử dụng để kiểm tra độ tin cậy của công cụ đo lường.
  • D. Nhóm có đặc điểm tương đồng với nhóm thực nghiệm về mọi mặt.

Câu 16: Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng cho dữ liệu định lượng?

  • A. Phân tích nội dung (Content analysis)
  • B. Phân tích diễn ngôn (Discourse analysis)
  • C. Thống kê mô tả và thống kê suy luận.
  • D. Phân tích chủ đề (Thematic analysis)

Câu 17: "Độ tin cậy" (reliability) của một công cụ đo lường thể hiện điều gì?

  • A. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
  • B. Mức độ công cụ đo lường chính xác khái niệm cần đo.
  • C. Khả năng áp dụng công cụ cho nhiều đối tượng khác nhau.
  • D. Tính dễ hiểu và dễ sử dụng của công cụ.

Câu 18: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" (objectivity) có nghĩa là gì?

  • A. Tuyệt đối không có bất kỳ giá trị hoặc quan điểm cá nhân nào ảnh hưởng đến nghiên cứu.
  • B. Giảm thiểu sự thiên vị, dựa trên bằng chứng và lý luận logic, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • C. Chỉ sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng để đảm bảo tính khách quan.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học uy tín.

Câu 19: Phương pháp thu thập dữ liệu "phỏng vấn sâu" có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Thu thập dữ liệu nhanh chóng từ số lượng lớn người tham gia.
  • B. Dễ dàng phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê.
  • C. Đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao của dữ liệu.
  • D. Thu thập thông tin chi tiết, sâu sắc về kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.

Câu 20: "Nghiên cứu ứng dụng" (applied research) khác biệt với "nghiên cứu cơ bản" (basic research) ở mục tiêu chính nào?

  • A. Sử dụng phương pháp nghiên cứu khác nhau.
  • B. Đối tượng nghiên cứu khác nhau.
  • C. Mục tiêu giải quyết vấn đề thực tiễn cụ thể so với mở rộng tri thức.
  • D. Thời gian thực hiện nghiên cứu khác nhau.

Câu 21: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp "điều tra bằng bảng hỏi" (survey questionnaire) là phù hợp nhất?

  • A. Khi muốn khám phá sâu sắc kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Khi cần thu thập thông tin từ số lượng lớn người về các vấn đề có cấu trúc.
  • C. Khi nghiên cứu các hiện tượng phức tạp, khó định lượng.
  • D. Khi muốn quan sát hành vi tự nhiên trong môi trường thực tế.

Câu 22: Trong nghiên cứu khoa học, "khung lý thuyết" (theoretical framework) có vai trò gì?

  • A. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo liên quan đến đề tài.
  • B. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • C. Trình bày kết quả phân tích dữ liệu.
  • D. Cung cấp nền tảng lý luận, giải thích khái niệm và mối quan hệ giữa các biến số.

Câu 23: "Chọn mẫu thuận tiện" (convenience sampling) là gì và khi nào nên sử dụng?

  • A. Chọn người tham gia dễ tiếp cận nhất, thường dùng trong nghiên cứu thăm dò hoặc khi nguồn lực hạn chế.
  • B. Chia tổng thể thành các nhóm và chọn ngẫu nhiên từ mỗi nhóm.
  • C. Chọn ngẫu nhiên hoàn toàn từ danh sách tổng thể.
  • D. Chọn mẫu theo mục tiêu nghiên cứu cụ thể.

Câu 24: "Phân tích nội dung" (content analysis) là phương pháp nghiên cứu chủ yếu được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu số thu thập từ khảo sát.
  • B. Dữ liệu quan sát hành vi trong phòng thí nghiệm.
  • C. Dữ liệu văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.
  • D. Dữ liệu thực nghiệm từ các thí nghiệm lâm sàng.

Câu 25: "Tính khái quát hóa" (generalizability) của kết quả nghiên cứu có ý nghĩa gì?

  • A. Mức độ chi tiết và cụ thể của kết quả nghiên cứu.
  • B. Khả năng áp dụng kết quả từ mẫu lên tổng thể.
  • C. Độ tin cậy và độ giá trị của công cụ đo lường.
  • D. Tính mới và độc đáo của phát hiện nghiên cứu.

Câu 26: Trong nghiên cứu khoa học, "biến số gây nhiễu" (confounding variable) là gì?

  • A. Biến số được nhà nghiên cứu chủ động tác động vào.
  • B. Biến số đo lường kết quả nghiên cứu.
  • C. Biến số không có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
  • D. Biến số không kiểm soát được, liên quan đến cả biến độc lập và phụ thuộc, gây sai lệch kết quả.

Câu 27: Ưu điểm chính của việc sử dụng "phương pháp hỗn hợp" (mixed methods) trong nghiên cứu là gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
  • B. Đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
  • C. Hiểu vấn đề nghiên cứu toàn diện, sâu sắc và đa chiều hơn.
  • D. Tăng tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Câu 28: "Nghiên cứu bệnh chứng" (case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về điều gì?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong cộng đồng.
  • B. Yếu tố nguy cơ hoặc bảo vệ liên quan đến một bệnh hiếm gặp.
  • C. Diễn biến tự nhiên của một bệnh theo thời gian.
  • D. Hiệu quả của một can thiệp y tế.

Câu 29: "Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng" (RCT) được coi là thiết kế nghiên cứu mạnh nhất để đánh giá điều gì?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ mới mắc của một bệnh.
  • B. Mô tả đặc điểm của một nhóm dân số.
  • C. Quan điểm và kinh nghiệm sống của một nhóm người.
  • D. Hiệu quả của một can thiệp y tế hoặc chương trình can thiệp.

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, "tính khả thi" (feasibility) của đề tài nghiên cứu đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Tầm quan trọng và ý nghĩa khoa học của đề tài.
  • B. Tính mới và độc đáo của đề tài.
  • C. Khả năng thực hiện đề tài trong điều kiện nguồn lực và thời gian cho phép.
  • D. Mức độ phù hợp của đề tài với sở thích của nhà nghiên cứu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt giữa nghiên cứu khoa học và các hình thức tìm hiểu khác về thế giới?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của âm nhạc cổ điển đối với khả năng tập trung của học sinh, đâu là *biến độc lập*?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giả thuyết khoa học có vai trò gì *chính yếu* trong quá trình nghiên cứu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây *phù hợp nhất* để khám phá kinh nghiệm sống và quan điểm cá nhân của một nhóm người về một hiện tượng xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong nghiên cứu định lượng, cỡ mẫu lớn thường được ưu tiên nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Loại thiết kế nghiên cứu nào *thích hợp nhất* để xác định tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong cộng đồng tại một thời điểm nhất định?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây *ít bị ảnh hưởng nhất* bởi sự chủ quan của nhà nghiên cứu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quá trình phân tích dữ liệu định tính, 'mã hóa' (coding) dữ liệu có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tính 'giá trị' (validity) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Đạo văn' trong nghiên cứu khoa học bị coi là vi phạm đạo đức *nghiêm trọng* vì lý do gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Bàn luận' có vai trò gì *chính*?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chọn mẫu 'ngẫu nhiên phân tầng' (stratified random sampling) thường được sử dụng khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thế nào là một câu hỏi nghiên cứu khoa học *tốt*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'Tổng quan tài liệu' trong nghiên cứu khoa học có mục đích *chủ yếu* là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm 'đối chứng' (control group) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây *thường được sử dụng* cho dữ liệu định lượng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Độ tin cậy' (reliability) của một công cụ đo lường thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' (objectivity) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phương pháp thu thập dữ liệu 'phỏng vấn sâu' có ưu điểm *nổi bật* nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Nghiên cứu ứng dụng' (applied research) khác biệt với 'nghiên cứu cơ bản' (basic research) ở mục tiêu *chính* nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp 'điều tra bằng bảng hỏi' (survey questionnaire) là *phù hợp nhất*?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong nghiên cứu khoa học, 'khung lý thuyết' (theoretical framework) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Chọn mẫu thuận tiện' (convenience sampling) là gì và khi nào nên sử dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Phân tích nội dung' (content analysis) là phương pháp nghiên cứu *chủ yếu* được sử dụng để phân tích loại dữ liệu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Tính khái quát hóa' (generalizability) của kết quả nghiên cứu có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong nghiên cứu khoa học, 'biến số gây nhiễu' (confounding variable) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ưu điểm *chính* của việc sử dụng 'phương pháp hỗn hợp' (mixed methods) trong nghiên cứu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Nghiên cứu bệnh chứng' (case-control study) thường được sử dụng để nghiên cứu về điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng' (RCT) được coi là thiết kế nghiên cứu *mạnh nhất* để đánh giá điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khả thi' (feasibility) của đề tài nghiên cứu đề cập đến yếu tố nào?

Xem kết quả