Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Thương Mại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp X nhận thấy lợi nhuận giảm sút do chi phí hoạt động tăng cao. Để cải thiện tình hình tài chính, doanh nghiệp X nên ưu tiên áp dụng chiến lược quản trị thương mại nào sau đây?
- A. Tập trung mở rộng thị phần bằng cách giảm giá sản phẩm.
- B. Tối ưu hóa quy trình hoạt động và cắt giảm chi phí không cần thiết.
- C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để thu hút khách hàng mới.
- D. Tăng cường các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi để thúc đẩy doanh số.
Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị thương mại. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong mô hình SWOT đề cập đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Các nguồn lực và năng lực đặc biệt mà doanh nghiệp sở hữu, tạo lợi thế cạnh tranh.
- B. Những yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
- C. Các cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để phát triển.
- D. Những điểm yếu trong hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
Câu 3: Chuỗi cung ứng hiệu quả đóng vai trò then chốt trong quản trị thương mại. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý chuỗi cung ứng?
- A. Quản lý kho bãi và vận chuyển hàng hóa.
- B. Lập kế hoạch sản xuất và dự báo nhu cầu thị trường.
- C. Quan hệ với nhà cung cấp và quản lý mua hàng.
- D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Câu 4: Trong quản trị bán lẻ, "merchandising" là hoạt động quan trọng nhằm tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng. "Merchandising" chủ yếu tập trung vào yếu tố nào?
- A. Định giá sản phẩm và xây dựng chính sách chiết khấu.
- B. Xây dựng chương trình quảng cáo và khuyến mãi hấp dẫn.
- C. Trưng bày, sắp xếp và trình bày hàng hóa một cách thu hút tại cửa hàng.
- D. Đào tạo nhân viên bán hàng về kỹ năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng.
Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử Z muốn tăng cường sự trung thành của khách hàng. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc xây dựng lòng trung thành khách hàng trực tuyến?
- A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
- C. Thường xuyên tổ chức các chương trình giảm giá và khuyến mãi lớn.
- D. Đa dạng hóa kênh thanh toán và vận chuyển để thuận tiện cho khách hàng.
Câu 6: Phân khúc thị trường là quá trình quan trọng trong quản trị marketing thương mại. Mục đích chính của phân khúc thị trường là gì?
- A. Tập trung nguồn lực marketing vào nhóm khách hàng mục tiêu có tiềm năng sinh lợi cao nhất.
- B. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách tiếp cận thị trường đại chúng.
- C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng khách hàng.
- D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên toàn bộ thị trường.
Câu 7: Trong quản trị rủi ro thương mại, rủi ro hoạt động (operational risk) phát sinh từ nguyên nhân nào?
- A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
- B. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
- C. Sai sót trong quy trình nội bộ, hệ thống và yếu tố con người.
- D. Cạnh tranh gay gắt từ đối thủ trên thị trường.
Câu 8: Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- B. Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
- C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
- D. Doanh số bán hàng tại cửa hàng vật lý.
Câu 9: Doanh nghiệp A áp dụng chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) khi tung ra sản phẩm công nghệ mới. Mục tiêu chính của chiến lược giá này là gì?
- A. Thâm nhập thị trường nhanh chóng và giành thị phần lớn.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu жизненного цикла sản phẩm.
- C. Ngăn chặn sự gia nhập thị trường của đối thủ cạnh tranh.
- D. Xây dựng hình ảnh sản phẩm giá rẻ, phù hợp với số đông.
Câu 10: Kênh phân phối đa kênh (multi-channel distribution) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp thương mại?
- A. Giảm chi phí vận chuyển và kho bãi.
- B. Đơn giản hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng.
- C. Tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng và tăng cường trải nghiệm mua sắm.
- D. Tập trung nguồn lực vào một kênh phân phối duy nhất để tối ưu hóa hiệu quả.
Câu 11: Trong quản trị nhân sự thương mại, hoạt động đào tạo và phát triển nhân viên bán hàng đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí lương thưởng cho nhân viên.
- B. Tăng cường sự kiểm soát và kỷ luật của nhân viên.
- C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp đoàn kết và gắn bó.
- D. Nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ phục vụ khách hàng của nhân viên bán hàng.
Câu 12: Doanh nghiệp B muốn mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ rủi ro thấp nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua trung gian thương mại.
- B. Liên doanh với doanh nghiệp địa phương.
- C. Đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy sản xuất tại nước ngoài.
- D. Nhượng quyền thương mại.
Câu 13: Trong quản trị thương hiệu, "định vị thương hiệu" (brand positioning) có ý nghĩa gì?
- A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
- B. Xây dựng câu chuyện thương hiệu hấp dẫn.
- C. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và giá trị độc đáo của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu và quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 14: Loại hình nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp nhất để khám phá động cơ và thái độ sâu kín của người tiêu dùng về một sản phẩm mới?
- A. Khảo sát định lượng quy mô lớn.
- B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
- C. Quan sát hành vi mua sắm tại điểm bán.
- D. Thống kê dữ liệu bán hàng.
Câu 15: Trong hoạt động xúc tiến thương mại, "quan hệ công chúng" (public relations - PR) tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
- B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
- C. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm ngay lập tức.
- D. Xây dựng hình ảnh tích cực và mối quan hệ tốt đẹp với công chúng và các bên liên quan.
Câu 16: Doanh nghiệp C nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ (customer churn rate) tăng cao. Biện pháp quản trị thương mại nào sau đây nên được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng mới.
- B. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
- C. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng và xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
- D. Tập trung vào các hoạt động marketing để tăng nhận diện thương hiệu.
Câu 17: Trong quản trị bán hàng cá nhân (personal selling), giai đoạn "tiếp cận khách hàng tiềm năng" (prospecting) bao gồm hoạt động nào?
- A. Xác định và tìm kiếm những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng.
- B. Thuyết trình sản phẩm và giải đáp thắc mắc của khách hàng.
- C. Xử lý đơn hàng và giao hàng cho khách hàng.
- D. Theo dõi và duy trì mối quan hệ với khách hàng sau bán hàng.
Câu 18: Yếu tố "văn hóa" trong môi trường marketing vĩ mô (macro-environment) ảnh hưởng đến quyết định thương mại của doanh nghiệp như thế nào?
- A. Quy định pháp luật về quảng cáo và khuyến mãi.
- B. Giá trị, niềm tin, phong tục tập quán và lối sống của xã hội ảnh hưởng đến nhu cầu và hành vi tiêu dùng.
- C. Tình hình kinh tế vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng GDP.
- D. Sự phát triển của công nghệ và internet.
Câu 19: Doanh nghiệp D muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ. Phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng và lịch sử giao dịch.
- B. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
- C. Thực hiện khảo sát khách hàng (survey) qua điện thoại, email hoặc trực tuyến.
- D. Thu thập thông tin từ các báo cáo ngành.
Câu 20: Trong quản trị tài chính thương mại, "vòng quay hàng tồn kho" (inventory turnover) là chỉ số đo lường điều gì?
- A. Giá trị hàng tồn kho trung bình trong kỳ.
- B. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
- C. Thời gian trung bình hàng tồn kho nằm trong kho.
- D. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 21: Mô hình "kinh doanh B2B" (business-to-business) khác biệt với mô hình "kinh doanh B2C" (business-to-consumer) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Loại sản phẩm và dịch vụ cung cấp.
- B. Đối tượng khách hàng mục tiêu: doanh nghiệp so với người tiêu dùng cá nhân.
- C. Kênh phân phối và phương thức thanh toán.
- D. Mục tiêu lợi nhuận và chiến lược giá.
Câu 22: Trong quản trị chất lượng dịch vụ thương mại, yếu tố "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Ngoại hình và cơ sở vật chất của nhà cung cấp dịch vụ.
- B. Khả năng đồng cảm và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
- C. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và không có sai sót.
- D. Sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng của nhân viên dịch vụ.
Câu 23: Doanh nghiệp E muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành thương mại điện tử. Chiến lược nào sau đây có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững nhất?
- A. Chiến lược giá thấp.
- B. Chiến lược tập trung vào quảng cáo và khuyến mãi.
- C. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
- D. Chiến lược xây dựng trải nghiệm khách hàng vượt trội và mối quan hệ khách hàng trung thành.
Câu 24: Trong quản trị kho hàng thương mại, phương pháp quản lý hàng tồn kho "FIFO" (First-In, First-Out) có ưu điểm gì?
- A. Đơn giản và dễ thực hiện.
- B. Giảm thiểu rủi ro hàng hóa bị lỗi thời, hư hỏng do lưu kho lâu.
- C. Tối ưu hóa chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
- D. Phù hợp với mọi loại hình hàng hóa.
Câu 25: Hoạt động "marketing nội bộ" (internal marketing) trong doanh nghiệp thương mại hướng đến đối tượng chính nào?
- A. Nhân viên và đội ngũ lao động của doanh nghiệp.
- B. Khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng.
- C. Nhà cung cấp và đối tác kinh doanh.
- D. Cộng đồng và xã hội.
Câu 26: Trong quản trị kênh phân phối, "xung đột kênh" (channel conflict) có thể phát sinh do nguyên nhân nào?
- A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên kênh.
- B. Mục tiêu chung và lợi ích hài hòa của các thành viên kênh.
- C. Sự cạnh tranh giữa các kênh phân phối khác nhau của cùng một nhà sản xuất hoặc sự phân chia thị trường không rõ ràng.
- D. Quy trình quản lý kênh phân phối hiệu quả.
Câu 27: Doanh nghiệp F muốn triển khai chương trình "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) trong lĩnh vực thương mại. Hoạt động CSR nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tổ chức các hoạt động team-building cho nhân viên.
- B. Hỗ trợ các chương trình giáo dục và đào tạo kỹ năng thương mại cho cộng đồng địa phương.
- C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thúc đẩy doanh số.
- D. Cải thiện hệ thống quản lý nội bộ của doanh nghiệp.
Câu 28: Trong quản trị dự án thương mại, "biểu đồ Gantt" (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án.
- B. Tính toán chi phí dự án.
- C. Xác định các bên liên quan của dự án.
- D. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án theo thời gian.
Câu 29: Doanh nghiệp G muốn áp dụng "marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) trong chiến lược thương mại điện tử. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện marketing cá nhân hóa?
- A. Công nghệ thực tế ảo (VR).
- B. Công nghệ blockchain.
- C. Công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và trí tuệ nhân tạo (AI).
- D. Công nghệ in 3D.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn nhất đối với quản trị thương mại quốc tế?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
- B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp luật, chính trị và kinh tế giữa các quốc gia.
- C. Xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững.
- D. Sự gia tăng cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước.