Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Phân tích nào sau đây là quan trọng nhất để công ty đưa ra quyết định thâm nhập thị trường?
- A. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong nước tại Việt Nam.
- B. Phân tích nhu cầu tiêu dùng cà phê và các quy định nhập khẩu tại Nhật Bản.
- C. Phân tích chi phí vận chuyển cà phê từ Việt Nam đến các nước khác trong khu vực.
- D. Phân tích tình hình chính trị và xã hội Việt Nam.
Câu 2: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính yếu nào trong thương mại quốc tế?
- A. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các nước đang phát triển.
- B. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm toàn cầu.
- C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại.
- D. Xúc tiến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các quốc gia thành viên.
Câu 3: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, cho phép tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên?
- A. Khu vực thương mại tự do (FTA)
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh kinh tế
Câu 4: Giả sử một quốc gia A có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả ô tô và dệt may so với quốc gia B. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia A nên tập trung vào sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?
- A. Cả ô tô và dệt may.
- B. Chỉ ô tô, vì có lợi thế tuyệt đối cao hơn.
- C. Mặt hàng có lợi thế so sánh, tức là có chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia B.
- D. Mặt hàng dệt may, vì là ngành sử dụng nhiều lao động.
Câu 5: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách áp đặt các yêu cầu kỹ thuật hoặc quy định phức tạp đối với hàng nhập khẩu?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ
- C. Thuế nhập khẩu
- D. Trợ cấp xuất khẩu
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?
- A. Lãi suất tương đối giữa hai quốc gia.
- B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa hai quốc gia.
- C. Cán cân thanh toán quốc tế.
- D. Tình hình thời tiết và khí hậu.
Câu 7: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất hoàn toàn mới tại một quốc gia khác. Hình thức FDI này được gọi là gì?
- A. Đầu tư mới (Greenfield investment)
- B. Sáp nhập và mua lại (Mergers and acquisitions - M&A)
- C. Liên doanh (Joint venture)
- D. Đầu tư gián tiếp (Portfolio investment)
Câu 8: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại ít có lợi cho nhà nhập khẩu vì yêu cầu thanh toán trước khi giao hàng?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Thanh toán trước (Cash in Advance)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 9: Văn hóa quốc gia có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing quốc tế của một doanh nghiệp?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể, vì marketing toàn cầu theo xu hướng tiêu chuẩn hóa.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn kênh phân phối.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến thông điệp quảng cáo.
- D. Ảnh hưởng đến toàn bộ chiến lược marketing: sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến.
Câu 10: Đâu là mục tiêu chính của chính sách thương mại hướng ngoại mà nhiều quốc gia đang phát triển theo đuổi?
- A. Bảo hộ nền sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
- B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua xuất khẩu và hội nhập quốc tế.
- C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
- D. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với hoạt động ngoại thương.
Câu 11: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh nào cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai, giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá?
- A. Quyền chọn (Option)
- B. Hợp đồng tương lai (Future)
- C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- D. Hoán đổi (Swap)
Câu 12: Xét về khía cạnh đạo đức trong kinh doanh quốc tế, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm đạo đức phổ biến?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- B. Hối lộ quan chức nước ngoài để giành hợp đồng.
- C. Tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại.
- D. Đóng góp vào các hoạt động từ thiện tại địa phương.
Câu 13: Chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain) có đặc điểm nào sau đây?
- A. Chỉ bao gồm các nhà cung cấp và nhà sản xuất trong một quốc gia.
- B. Đơn giản và dễ quản lý hơn chuỗi cung ứng nội địa.
- C. Phức tạp, phân tán trên nhiều quốc gia, liên quan nhiều bên liên quan.
- D. Chỉ tập trung vào vận chuyển hàng hóa thành phẩm.
Câu 14: Trong chiến lược marketing quốc tế, chiến lược "tiêu chuẩn hóa" sản phẩm (Standardization) có ưu điểm chính nào?
- A. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô kinh tế.
- B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương.
- C. Tăng cường tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm.
- D. Dễ dàng điều chỉnh sản phẩm theo yêu cầu của từng khách hàng.
Câu 15: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) có mục tiêu chính nào?
- A. Thành lập một liên minh kinh tế với đồng tiền chung.
- B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
- C. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh khu vực.
- D. Thúc đẩy sự hài hòa về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
Câu 16: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra đối với cán cân thương mại?
- A. Cán cân thương mại không thay đổi.
- B. Cán cân thương mại xấu đi do nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
- C. Cán cân thương mại có thể được cải thiện do xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn.
- D. Gây ra tình trạng lạm phát nghiêm trọng ngay lập tức.
Câu 17: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép doanh nghiệp thâm nhập thị trường nước ngoài với rủi ro thấp nhất, nhưng cũng có mức độ kiểm soát và lợi nhuận tiềm năng thấp nhất?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Liên doanh (Joint venture)
- C. Cấp phép (Licensing)
- D. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting)
Câu 18: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm khía cạnh nào?
- A. Hệ thống pháp luật và quy định của chính phủ.
- B. Tốc độ đổi mới công nghệ, tự động hóa, và chi phí R&D.
- C. Mức độ ổn định chính trị và quan hệ quốc tế.
- D. Các yếu tố văn hóa, tôn giáo và lối sống của người dân.
Câu 19: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận vị chủng" (Ethnocentric approach) có nghĩa là gì?
- A. Ưu tiên tuyển dụng và bổ nhiệm nhân viên từ quốc gia gốc (nước mẹ) cho các vị trí quản lý ở nước ngoài.
- B. Tuyển dụng nhân viên bản địa cho tất cả các vị trí quản lý ở nước ngoài.
- C. Tuyển dụng nhân viên giỏi nhất bất kể quốc tịch cho các vị trí quản lý.
- D. Phân bổ nhân viên từ các quốc gia khác nhau cho các vị trí quản lý trên toàn cầu.
Câu 20: Một công ty đa quốc gia chịu rủi ro chính trị nào khi đầu tư vào một quốc gia có tình hình chính trị bất ổn và nguy cơ thay đổi chính phủ cao?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro lãi suất.
- C. Rủi ro tín dụng.
- D. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản.
Câu 21: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" (Competitive negotiation) thường có đặc điểm nào?
- A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win).
- B. Tập trung vào tối đa hóa lợi ích của bản thân, xem đàm phán là cuộc chiến thắng - thua.
- C. Nhấn mạnh vào việc duy trì mối quan hệ lâu dài.
- D. Dễ dàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
Câu 22: Nguyên tắc "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước đang phát triển.
- B. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách tùy ý.
- C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
- D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
Câu 23: Trong hoạt động logistics quốc tế, Incoterms là gì?
- A. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
- B. Tổ chức quốc tế chuyên giải quyết tranh chấp thương mại.
- C. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
- D. Hệ thống thanh toán quốc tế trực tuyến.
Câu 24: Hình thức kiểm soát hoạt động kinh doanh quốc tế nào mà công ty mẹ có mức độ kiểm soát cao nhất đối với công ty con ở nước ngoài?
- A. Hợp đồng quản lý (Management contract)
- B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
- C. Công ty con sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary)
- D. Liên doanh (Joint venture)
Câu 25: Khi phân tích thị trường quốc tế, chỉ số GDP bình quân đầu người thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Quy mô dân số của thị trường.
- B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của thị trường.
- C. Cơ cấu ngành kinh tế của thị trường.
- D. Mức sống và sức mua tiềm năng của người tiêu dùng trên thị trường.
Câu 26: Trong chiến lược định giá quốc tế, chiến lược "định giá hớt váng" (Skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và nhiều đối thủ.
- B. Khi sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- C. Khi mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
- D. Khi chi phí sản xuất và marketing thấp.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tiến bộ khoa học công nghệ và giảm chi phí vận chuyển.
- B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
- C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch gia tăng.
- D. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
Câu 28: Trong quản lý rủi ro quốc tế, "rủi ro văn hóa" (Cultural risk) phát sinh từ đâu?
- A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
- B. Sự thay đổi trong luật pháp và quy định của chính phủ.
- C. Khủng hoảng kinh tế và suy thoái.
- D. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục tập quán giữa các quốc gia.
Câu 29: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp chuyển giao quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) cho một đối tác ở nước ngoài để đổi lấy phí bản quyền?
- A. Xuất khẩu trực tiếp.
- B. Cấp phép (Licensing).
- C. Liên doanh (Joint venture).
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Câu 30: Trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay, xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng đối với các doanh nghiệp muốn duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
- B. Mở rộng thị trường nhanh chóng mà không quan tâm đến yếu tố địa phương.
- C. Chú trọng đến phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh.
- D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.