Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đô Thị Lịch Sử Và Hiện Tại - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đô thị hóa sơ khai, diễn ra từ khoảng thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX ở châu Âu, có đặc điểm nổi bật nào sau đây, khác biệt so với các giai đoạn đô thị hóa trước đó?
- A. Diễn ra chậm chạp, quy mô nhỏ và chủ yếu tập trung ở khu vực nông thôn.
- B. Gắn liền với sự phát triển của thương mại đường dài và các trung tâm tôn giáo lớn.
- C. Bùng nổ về quy mô và tốc độ, gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp và sự dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị.
- D. Được quy hoạch bài bản từ đầu với sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước và các tổ chức xã hội.
Câu 2: Hãy xem xét hai mô hình đô thị sau: (A) Đô thị cổ đại phương Đông hình thành ven sông, tập trung vào nông nghiệp và quyền lực tập trung; (B) Đô thị trung cổ châu Âu phát triển từ các trung tâm thương mại, đề cao tính tự trị và sự tham gia của thị dân. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai mô hình này là gì?
- A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
- B. Cơ sở kinh tế chủ đạo và cấu trúc quyền lực xã hội.
- C. Mức độ phát triển của kiến trúc và nghệ thuật.
- D. Vai trò của tôn giáo và tín ngưỡng trong đời sống đô thị.
Câu 3: Trong bối cảnh đô thị hóa hiện đại, xu hướng "đô thị thông minh" (smart city) ngày càng được chú trọng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của đô thị thông minh trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị?
- A. Hệ thống giao thông công cộng tích hợp, sử dụng dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa lộ trình và giảm ùn tắc.
- B. Xây dựng các tòa nhà cao tầng, hiện đại với kiến trúc độc đáo để thu hút du khách.
- C. Tăng cường hệ thống camera giám sát an ninh trên khắp các tuyến phố.
- D. Tổ chức các lễ hội văn hóa, nghệ thuật quy mô lớn để quảng bá hình ảnh đô thị.
Câu 4: Hiện tượng "giãn nở đô thị" (urban sprawl) mang đến nhiều hệ lụy cho môi trường và xã hội. Giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để hạn chế tình trạng này?
- A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt để kết nối khu vực trung tâm với ngoại ô.
- B. Khuyến khích phát triển các khu đô thị vệ tinh độc lập ở vùng ven đô.
- C. Giảm mật độ dân cư ở khu vực trung tâm và khuyến khích người dân chuyển ra ngoại ô sinh sống.
- D. Tái phát triển các khu vực nội đô, tăng mật độ xây dựng hợp lý và phát triển giao thông công cộng.
Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa. Yếu tố nào của công nghiệp hóa đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy đô thị hóa mạnh mẽ?
- A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp cơ giới hóa, giải phóng lao động nông thôn.
- B. Sự tập trung các nhà máy, xí nghiệp và cơ hội việc làm ở khu vực đô thị, thu hút lao động từ nông thôn.
- C. Sự gia tăng sản lượng hàng hóa tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của dân cư đô thị.
- D. Sự hoàn thiện của hệ thống pháp luật và chính sách, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và phát triển đô thị.
Câu 6: Trong quy hoạch đô thị hiện đại, khái niệm "không gian công cộng" ngày càng được coi trọng. Mục đích chính của việc phát triển không gian công cộng trong đô thị là gì?
- A. Tăng diện tích cây xanh và cải thiện cảnh quan đô thị.
- B. Tạo ra các điểm nhấn kiến trúc và thu hút khách du lịch.
- C. Tạo môi trường giao tiếp, sinh hoạt cộng đồng, nâng cao chất lượng sống tinh thần cho cư dân đô thị.
- D. Tăng giá trị bất động sản và thu hút đầu tư vào khu vực đô thị.
Câu 7: Xét về mặt lịch sử, các đô thị cổ đại thường được xây dựng ở vị trí địa lý nào?
- A. Vùng núi cao, hiểm trở, có nhiều tài nguyên khoáng sản.
- B. Ven sông, đồng bằng màu mỡ, có nguồn nước dồi dào.
- C. Vùng sa mạc khô cằn, có ốc đảo và tuyến đường thương mại quan trọng.
- D. Vùng ven biển, có nhiều cảng biển tự nhiên và thuận lợi cho giao thương đường biển.
Câu 8: "Khu ổ chuột" (slum) là một vấn đề nhức nhối trong nhiều đô thị đang phát triển. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự hình thành và tồn tại của khu ổ chuột?
- A. Thiếu quy hoạch đô thị đồng bộ và thiếu kiểm soát xây dựng.
- B. Chính sách quản lý đất đai và nhà ở lỏng lẻo, tạo kẽ hở cho xây dựng trái phép.
- C. Sự thờ ơ, thiếu quan tâm của chính quyền và cộng đồng đối với người nghèo đô thị.
- D. Bất bình đẳng kinh tế - xã hội sâu sắc, dẫn đến tình trạng nghèo đói và thiếu cơ hội tiếp cận nhà ở hợp pháp của một bộ phận dân cư.
Câu 9: Hãy so sánh mô hình "đô thị vườn" (garden city) và "đô thị vệ tinh" (satellite city). Điểm tương đồng cơ bản giữa hai mô hình này là gì?
- A. Cùng hướng đến mục tiêu giảm tải cho đô thị trung tâm và tạo ra môi trường sống cân bằng hơn.
- B. Đều tập trung phát triển các ngành công nghiệp hiện đại và dịch vụ cao cấp.
- C. Cả hai mô hình đều đề cao tính tự cung tự cấp và hạn chế giao thương với bên ngoài.
- D. Cùng sử dụng công nghệ thông minh và hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
Câu 10: Trong quá trình đô thị hóa, "tái thiết đô thị" (urban regeneration) đóng vai trò quan trọng. Mục tiêu chính của tái thiết đô thị là gì?
- A. Xây dựng các khu đô thị mới hoàn toàn trên vùng đất trống.
- B. Mở rộng diện tích đô thị ra vùng ngoại ô và nông thôn lân cận.
- C. Nâng cấp, cải tạo các khu vực đô thị đã xuống cấp, lạc hậu, nhằm cải thiện môi trường sống và kinh tế đô thị.
- D. Di dời các khu dân cư cũ ra ngoại ô và xây dựng trung tâm hành chính mới.
Câu 11: "Gentrification" là một hiện tượng đô thị phức tạp, vừa mang lại lợi ích vừa gây ra những vấn đề xã hội. Hệ quả tiêu cực chính của gentrification đối với cư dân đô thị là gì?
- A. Làm tăng tính đa dạng văn hóa và xã hội trong khu vực đô thị.
- B. Đẩy giá nhà đất và chi phí sinh hoạt tăng cao, khiến cư dân có thu nhập thấp bị buộc phải rời khỏi khu vực.
- C. Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng trong khu vực đô thị.
- D. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và tạo ra nhiều việc làm mới.
Câu 12: Trong lịch sử phát triển đô thị, "đô thị công nghiệp" (industrial city) xuất hiện vào giai đoạn nào và có đặc trưng cơ bản nào?
- A. Xuất hiện từ thời cổ đại, đặc trưng bởi các công trình kiến trúc tôn giáo và quân sự đồ sộ.
- B. Phát triển mạnh mẽ vào thời trung cổ, đặc trưng bởi các trung tâm thương mại và thủ công nghiệp.
- C. Bùng nổ từ thế kỷ XIX, gắn liền với cách mạng công nghiệp, ô nhiễm môi trường và điều kiện sống tồi tệ cho công nhân.
- D. Hình thành vào cuối thế kỷ XX, đặc trưng bởi sự phát triển của ngành dịch vụ và công nghệ thông tin.
Câu 13: "Tính bền vững đô thị" (urban sustainability) là một mục tiêu quan trọng trong phát triển đô thị hiện nay. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc hướng tới tính bền vững trong giao thông đô thị?
- A. Xây dựng thêm nhiều đường vành đai và nút giao thông khác mức.
- B. Khuyến khích sử dụng ô tô cá nhân bằng cách giảm thuế và phí.
- C. Phát triển hệ thống đường sắt trên cao và tàu điện ngầm hiện đại.
- D. Ưu tiên phát triển giao thông công cộng, xe đạp và đi bộ, hạn chế phương tiện cá nhân.
Câu 14: "Đô thị nén" (compact city) là một mô hình đô thị được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng. Lợi ích chính của mô hình đô thị nén là gì?
- A. Tạo ra không gian sống rộng rãi, thoáng đãng cho cư dân đô thị.
- B. Tiết kiệm đất đai, giảm chi phí hạ tầng, giảm phát thải và khuyến khích sử dụng giao thông công cộng.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đô thị.
- D. Bảo tồn các di sản văn hóa và cảnh quan thiên nhiên trong đô thị.
Câu 15: "Đô thị toàn cầu" (global city) là khái niệm dùng để chỉ những thành phố có vai trò quan trọng trong mạng lưới kinh tế, chính trị và văn hóa toàn cầu. Tiêu chí quan trọng nhất để xác định một đô thị toàn cầu là gì?
- A. Quy mô dân số lớn và tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
- B. Cơ sở hạ tầng hiện đại và kiến trúc đô thị ấn tượng.
- C. Mức độ kết nối và ảnh hưởng đến kinh tế, chính trị, văn hóa toàn cầu.
- D. Chất lượng môi trường sống tốt và chỉ số hạnh phúc cao.
Câu 16: "Phân tầng xã hội" (social stratification) là một đặc điểm phổ biến trong cấu trúc xã hội đô thị. Yếu tố nào sau đây thường là cơ sở chính cho sự phân tầng xã hội trong đô thị hiện đại?
- A. Thu nhập và địa vị kinh tế.
- B. Nguồn gốc xuất thân và dòng dõi gia đình.
- C. Trình độ học vấn và chuyên môn.
- D. Sắc tộc, tôn giáo và văn hóa.
Câu 17: "Đô thị sinh thái" (eco-city) là một xu hướng phát triển đô thị mới, chú trọng đến yếu tố môi trường và chất lượng sống. Nguyên tắc cốt lõi của đô thị sinh thái là gì?
- A. Tối đa hóa sử dụng năng lượng hóa thạch và tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải hiệu quả và bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Tập trung xây dựng các công trình kiến trúc xanh và không gian xanh trong đô thị.
- D. Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông cá nhân thân thiện với môi trường.
Câu 18: "Văn hóa đô thị" (urban culture) là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh của đời sống tinh thần đô thị. Yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng nổi bật của văn hóa đô thị hiện đại?
- A. Tính đồng nhất và tuân thủ nghiêm ngặt các giá trị truyền thống.
- B. Sự bảo thủ và khép kín trong giao tiếp và lối sống.
- C. Tính đa dạng, cởi mở, sáng tạo và khả năng thích ứng cao với thay đổi.
- D. Sự đề cao các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng cổ truyền.
Câu 19: "An ninh lương thực đô thị" (urban food security) ngày càng trở thành một vấn đề quan trọng, đặc biệt ở các đô thị lớn. Giải pháp nào sau đây góp phần tăng cường an ninh lương thực đô thị một cách bền vững?
- A. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia có sản lượng lớn với giá rẻ.
- B. Tăng cường đầu tư vào sản xuất nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn ở vùng nông thôn.
- C. Xây dựng các siêu thị lớn và trung tâm thương mại hiện đại để phân phối lương thực.
- D. Phát triển nông nghiệp đô thị (vườn trên mái, vườn cộng đồng), khuyến khích sản xuất và tiêu thụ thực phẩm địa phương.
Câu 20: "Đô thị sáng tạo" (creative city) là một khái niệm mới, nhấn mạnh vai trò của sự sáng tạo trong phát triển đô thị. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đô thị sáng tạo?
- A. Xây dựng nhiều công trình kiến trúc độc đáo và hiện đại.
- B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, nghệ thuật quy mô lớn thường xuyên.
- C. Tạo môi trường cởi mở, đa dạng, khuyến khích hợp tác, đổi mới và thu hút nhân tài sáng tạo.
- D. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông.
Câu 21: "Biến đổi khí hậu" đang đặt ra nhiều thách thức lớn cho các đô thị trên toàn thế giới. Thách thức nào sau đây được xem là nghiêm trọng nhất đối với đô thị ven biển?
- A. Nước biển dâng và nguy cơ ngập lụt.
- B. Nắng nóng đô thị gia tăng.
- C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
- D. Thiếu hụt năng lượng và tài nguyên.
Câu 22: "Hạ tầng xanh" (green infrastructure) là một giải pháp hiệu quả để ứng phó với biến đổi khí hậu và cải thiện môi trường đô thị. Ví dụ nào sau đây thuộc về hạ tầng xanh?
- A. Hệ thống đường ống thoát nước thải.
- B. Mạng lưới đường giao thông và cầu vượt.
- C. Công viên, vườn cây trên mái nhà, tường cây xanh, hồ điều hòa.
- D. Hệ thống chiếu sáng công cộng tiết kiệm năng lượng.
Câu 23: "Đô thị lịch sử" (historic city) có giá trị đặc biệt về văn hóa và du lịch. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để bảo tồn và phát huy giá trị của đô thị lịch sử trong bối cảnh hiện đại?
- A. Giữ nguyên trạng hoàn toàn, hạn chế mọi hoạt động xây dựng và phát triển kinh tế.
- B. Bảo tồn các công trình di tích, đồng thời phát triển du lịch văn hóa và các ngành kinh tế phù hợp với đặc trưng đô thị lịch sử.
- C. Phá dỡ các công trình cũ kỹ, xây dựng mới các tòa nhà hiện đại để thu hút đầu tư.
- D. Di dời toàn bộ cư dân ra khỏi khu vực đô thị lịch sử để bảo tồn di sản.
Câu 24: "Quản lý đô thị" (urban management) hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của đô thị. Lĩnh vực nào sau đây thuộc về quản lý đô thị?
- A. Nghiên cứu khoa học về đô thị.
- B. Thiết kế kiến trúc và quy hoạch đô thị.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng đô thị.
- D. Quy hoạch sử dụng đất, quản lý môi trường, giao thông, nhà ở, dịch vụ đô thị.
Câu 25: "Tham gia của cộng đồng" (community participation) ngày càng được coi trọng trong quy hoạch và quản lý đô thị. Lợi ích chính của việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng là gì?
- A. Giảm chi phí quy hoạch và quản lý đô thị.
- B. Đảm bảo các quyết định quy hoạch và quản lý đô thị phù hợp với nhu cầu và nguyện vọng của người dân, tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
- C. Tăng tốc độ thực hiện các dự án phát triển đô thị.
- D. Nâng cao trình độ chuyên môn của cán bộ quản lý đô thị.
Câu 26: "Đô thị nông thôn" (rural-urban) là một dạng đô thị đặc biệt, thể hiện sự giao thoa giữa yếu tố đô thị và nông thôn. Đặc điểm nổi bật của đô thị nông thôn là gì?
- A. Mật độ dân số cao và tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp và dịch vụ.
- B. Cơ sở hạ tầng hiện đại và kiến trúc đô thị hóa cao.
- C. Kết hợp giữa không gian đô thị và không gian nông thôn, kinh tế đa dạng, có cả nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
- D. Chức năng chủ yếu là trung tâm hành chính, chính trị của vùng nông thôn.
Câu 27: "Chỉ số đô thị" (urban indicator) được sử dụng để đánh giá và so sánh chất lượng và hiệu quả hoạt động của các đô thị. Ví dụ nào sau đây là một chỉ số đô thị quan trọng?
- A. Mật độ dân số, tỷ lệ thất nghiệp, mức độ ô nhiễm không khí, diện tích cây xanh bình quân đầu người.
- B. Số lượng tòa nhà cao tầng, số lượng trung tâm thương mại, số lượng khách du lịch.
- C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của đô thị, thu ngân sách đô thị, vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Số lượng trường đại học, bệnh viện, rạp chiếu phim, bảo tàng.
Câu 28: "Đô thị hóa quá nhanh" (over-urbanization) có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Hậu quả nào sau đây thường gặp nhất ở các đô thị đang phát triển chịu ảnh hưởng của đô thị hóa quá nhanh?
- A. Tình trạng dân số già hóa và thiếu hụt lao động trẻ.
- B. Sự suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống và bản sắc đô thị.
- C. Tình trạng giao thông ùn tắc và ô nhiễm môi trường giảm đáng kể.
- D. Áp lực lên hạ tầng đô thị, nhà ở, dịch vụ công cộng, gia tăng thất nghiệp và tệ nạn xã hội.
Câu 29: "Quy hoạch đô thị tích hợp" (integrated urban planning) là một cách tiếp cận hiện đại trong quy hoạch đô thị. Nguyên tắc chính của quy hoạch đô thị tích hợp là gì?
- A. Tập trung vào một lĩnh vực ưu tiên duy nhất, ví dụ như phát triển kinh tế hoặc bảo vệ môi trường.
- B. Xem xét và phối hợp đồng bộ các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường, văn hóa và hạ tầng trong quy hoạch đô thị.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật trong quy hoạch đô thị.
- D. Áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất trong quy trình quy hoạch đô thị.
Câu 30: Hãy xem xét tình huống sau: Một thành phố ven biển đang đối mặt với nguy cơ ngập lụt do nước biển dâng. Giải pháp nào sau đây mang tính "thích ứng" (adaptation) với biến đổi khí hậu, thay vì "giảm thiểu" (mitigation) biến đổi khí hậu?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp và giao thông vận tải.
- B. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng.
- C. Xây dựng hệ thống đê điều, tường chắn sóng và nâng cao nền nhà ở các khu vực ven biển.
- D. Trồng rừng ngập mặn và bảo vệ các hệ sinh thái ven biển.