Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Cương Y Học Lao Động – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Y học lao động (YHLĐ) hướng tới mục tiêu bao trùm nào sau đây, phản ánh đúng nhất bản chất và phạm vi hoạt động của ngành?

  • A. Nâng cao năng suất lao động quốc gia.
  • B. Giảm thiểu chi phí y tế cho doanh nghiệp.
  • C. Bảo vệ và nâng cao sức khỏe người lao động, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và vệ sinh.
  • D. Phát triển kinh tế thông qua lực lượng lao động khỏe mạnh.

Câu 2: Trong lịch sử phát triển, yếu tố nào sau đây đánh dấu sự chuyển biến quan trọng nhất, thúc đẩy sự hình thành và phát triển của Y học lao động như một ngành khoa học độc lập?

  • A. Sự ra đời của y học hiện đại.
  • B. Cách mạng công nghiệp và sự gia tăng các bệnh liên quan đến nghề nghiệp.
  • C. Nhận thức về quyền con người.
  • D. Phát triển của thống kê y tế.

Câu 3: Mối quan hệ giữa Y học lao động và Ergonomics (Công thái học) được mô tả chính xác nhất là gì?

  • A. Ergonomics là một phân ngành của Y học lao động, tập trung vào khía cạnh thể chất.
  • B. Y học lao động và Ergonomics là hai ngành khoa học độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Y học lao động cung cấp cơ sở lý thuyết cho Ergonomics ứng dụng.
  • D. Ergonomics là một công cụ quan trọng của Y học lao động, giúp cải thiện điều kiện làm việc và phòng ngừa bệnh tật, tai nạn.

Câu 4: Một công nhân làm việc trong môi trường ồn ào liên tục không được trang bị phương tiện bảo vệ thính giác. Tổn thương thính giác do tiếng ồn trong trường hợp này được xem là:

  • A. Bệnh nghề nghiệp.
  • B. Tai nạn lao động.
  • C. Bệnh liên quan đến môi trường sống.
  • D. Bệnh mãn tính không rõ nguyên nhân.

Câu 5: Trong các biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ tại nơi làm việc, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất theo nguyên tắc kiểm soát rủi ro?

  • A. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).
  • B. Kiểm soát hành chính (ví dụ: luân phiên ca làm việc).
  • C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố nguy cơ hoặc thay thế bằng yếu tố ít nguy hại hơn.
  • D. Kiểm soát kỹ thuật (ví dụ: lắp đặt hệ thống thông gió).

Câu 6: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa phơi nhiễm hóa chất X và bệnh Y trên công nhân nhà máy hóa chất được thực hiện bằng cách so sánh tỷ lệ mắc bệnh Y giữa nhóm công nhân phơi nhiễm hóa chất X và nhóm công nhân không phơi nhiễm. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại hình nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang.
  • B. Nghiên cứu thuần tập (cohort).
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control).
  • D. Thử nghiệm lâm sàng.

Câu 7: Trong bối cảnh Y học lao động, "gánh nặng bệnh tật" do bệnh nghề nghiệp gây ra thường được đo lường bằng chỉ số nào sau đây, phản ánh cả số năm sống mất đi do tử vong sớm và số năm sống với bệnh tật?

  • A. Tỷ lệ mắc bệnh.
  • B. Tỷ lệ tử vong.
  • C. Tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Năm sống điều chỉnh theo chất lượng (DALYs - Disability-Adjusted Life Years).

Câu 8: Khái niệm "sức khỏe nghề nghiệp" (occupational health) theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tình trạng không có bệnh tật liên quan đến công việc.
  • B. Trạng thái thể chất, tinh thần và xã hội hoàn toàn khỏe mạnh của người lao động trong tất cả các ngành nghề.
  • C. Khả năng làm việc hiệu quả và năng suất của người lao động.
  • D. Sự thích ứng của người lao động với môi trường làm việc.

Câu 9: Loại hình tác hại nghề nghiệp nào sau đây thường gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần và căng thẳng liên quan đến công việc?

  • A. Tác hại vật lý (ví dụ: tiếng ồn, rung động).
  • B. Tác hại hóa học (ví dụ: bụi, hóa chất).
  • C. Tác hại tâm lý xã hội (ví dụ: áp lực công việc, bạo lực nơi làm việc).
  • D. Tác hại sinh học (ví dụ: vi sinh vật, nấm mốc).

Câu 10: Trong quy trình đánh giá nguy cơ tại nơi làm việc, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định bản chất và mức độ nghiêm trọng của các nguy cơ?

  • A. Truyền đạt kết quả đánh giá nguy cơ.
  • B. Nhận diện và mô tả các mối nguy hiểm.
  • C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát.
  • D. Giám sát và xem xét lại đánh giá nguy cơ.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phơi nhiễm của người lao động với các yếu tố có hại trong môi trường làm việc, ví dụ như đo nồng độ bụi, hóa chất, hoặc tiếng ồn?

  • A. Quan trắc môi trường lao động.
  • B. Khám sức khỏe định kỳ.
  • C. Phỏng vấn người lao động.
  • D. Đánh giá hồ sơ bệnh án.

Câu 12: Trong hệ thống kiểm soát kỹ thuật đối với tiếng ồn tại nơi làm việc, biện pháp nào sau đây thuộc loại "giảm thiểu tiếng ồn tại nguồn"?

  • A. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai.
  • B. Xây dựng phòng cách âm cho người lao động.
  • C. Luân phiên ca làm việc ở khu vực ồn ào.
  • D. Thay thế máy móc ồn ào bằng máy móc có độ ồn thấp hơn.

Câu 13: Chương trình khám sức khỏe định kỳ cho người lao động trong Y học lao động có mục tiêu chính là gì?

  • A. Điều trị bệnh cho người lao động.
  • B. Đánh giá năng suất lao động.
  • C. Phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc, giám sát sức khỏe người lao động.
  • D. Cung cấp dịch vụ y tế cơ bản cho người lao động.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố vi khí hậu có hại thường gặp trong môi trường lao động?

  • A. Nhiệt độ không phù hợp.
  • B. Độ ẩm quá cao hoặc quá thấp.
  • C. Vận tốc gió lớn.
  • D. Ánh sáng tự nhiên.

Câu 15: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ở công nhân hầm lò khai thác than được xếp vào loại bệnh:

  • A. Bệnh bụi phổi nghề nghiệp.
  • B. Bệnh nhiễm độc nghề nghiệp.
  • C. Bệnh da nghề nghiệp.
  • D. Bệnh cơ xương khớp nghề nghiệp.

Câu 16: Trong các biện pháp phòng chống yếu tố sinh học có hại tại nơi làm việc (ví dụ: phòng thí nghiệm, bệnh viện), biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
  • B. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường làm việc.
  • C. Tiêm vaccine cho người lao động.
  • D. Cách ly người lao động có nguy cơ cao.

Câu 17: Tác hại của rung động toàn thân (whole-body vibration) thường gặp ở những nghề nghiệp nào sau đây?

  • A. Nhân viên văn phòng.
  • B. Công nhân may.
  • C. Lái xe tải, công nhân vận hành máy công trình.
  • D. Y tá, điều dưỡng.

Câu 18: Nguyên tắc "thích ứng công việc với con người" (fitting the job to the worker) là nền tảng của ngành khoa học nào?

  • A. Vệ sinh lao động.
  • B. Ergonomics (Công thái học).
  • C. An toàn lao động.
  • D. Dịch tễ học lao động.

Câu 19: Trong các yếu tố nguy cơ gây bệnh cơ xương khớp nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây liên quan đến cách tổ chức và thiết kế công việc?

  • A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
  • B. Làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp.
  • C. Rung động cục bộ từ dụng cụ cầm tay.
  • D. Tư thế làm việc gò bó, lặp đi lặp lại, nâng vác nặng không đúng cách.

Câu 20: Mục tiêu của "vệ sinh lao động" (industrial hygiene) trong Y học lao động là gì?

  • A. Nhận diện, đánh giá và kiểm soát các yếu tố môi trường và các yếu tố có hại phát sinh từ nơi làm việc, có thể gây bệnh tật, khó chịu hoặc suy giảm sức khỏe.
  • B. Điều trị các bệnh nghề nghiệp đã phát sinh.
  • C. Đảm bảo an toàn trong quá trình lao động, phòng ngừa tai nạn.
  • D. Nâng cao năng suất lao động thông qua cải thiện điều kiện làm việc.

Câu 21: Loại hình giám sát sức khỏe nào sau đây được thực hiện ĐỊNH KỲ để phát hiện sớm các thay đổi sức khỏe có thể liên quan đến công việc, ngay cả khi người lao động chưa có triệu chứng?

  • A. Giám sát sức khỏe chủ động (active surveillance).
  • B. Giám sát sức khỏe thường quy (routine health surveillance).
  • C. Giám sát sức khỏe thụ động (passive surveillance).
  • D. Giám sát sức khỏe dựa trên trường hợp bệnh (case-based surveillance).

Câu 22: Trong các biện pháp kiểm soát yếu tố hóa học có hại, việc sử dụng hệ thống thông gió cục bộ (local exhaust ventilation) thuộc loại biện pháp kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát hành chính.
  • B. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân.
  • C. Kiểm soát kỹ thuật.
  • D. Thay thế hóa chất nguy hiểm.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố "tổ chức lao động" gây tác hại đến sức khỏe người lao động?

  • A. Tiếng ồn tại nơi làm việc.
  • B. Ca làm việc kéo dài và không có giờ nghỉ ngơi hợp lý.
  • C. Áp lực công việc cao và thời hạn công việc gấp.
  • D. Sự đơn điệu và nhàm chán trong công việc.

Câu 24: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh nghề nghiệp trong một nhóm công nhân tại một thời điểm nhất định phản ánh điều gì?

  • A. Số ca bệnh nghề nghiệp mới phát sinh trong một khoảng thời gian.
  • B. Nguy cơ mắc bệnh nghề nghiệp trong tương lai.
  • C. Tổng số ca bệnh nghề nghiệp hiện có trong nhóm công nhân tại thời điểm đó.
  • D. Tốc độ lây lan của bệnh nghề nghiệp.

Câu 25: Trong các biện pháp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp, "phòng ngừa thứ cấp" (secondary prevention) tập trung vào giai đoạn nào của quá trình bệnh tật?

  • A. Ngăn chặn sự phơi nhiễm ban đầu với yếu tố nguy cơ (phòng ngừa tiên phát).
  • B. Phát hiện sớm bệnh ở giai đoạn tiền lâm sàng hoặc giai đoạn sớm của bệnh để can thiệp kịp thời.
  • C. Giảm thiểu tác động và biến chứng của bệnh đã phát triển (phòng ngừa thứ ba).
  • D. Phục hồi chức năng và tái hòa nhập cộng đồng cho người bệnh.

Câu 26: Một công ty hóa chất thay thế một loại dung môi độc hại bằng một loại dung môi ít độc hại hơn trong quy trình sản xuất. Biện pháp này thuộc loại kiểm soát rủi ro nào?

  • A. Loại bỏ (elimination).
  • B. Kiểm soát kỹ thuật (engineering control).
  • C. Thay thế (substitution).
  • D. Kiểm soát hành chính (administrative control).

Câu 27: Khái niệm "tải lượng công việc" (workload) trong Y học lao động bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ khối lượng công việc về mặt số lượng.
  • B. Chỉ cường độ làm việc về mặt thể lực.
  • C. Chỉ áp lực thời gian và mức độ phức tạp của công việc.
  • D. Cả khối lượng công việc (số lượng), cường độ (thể lực, trí tuệ), và áp lực thời gian/tâm lý.

Câu 28: Trong nghiên cứu dịch tễ học lao động, "sai số chọn lọc" (selection bias) có thể xảy ra khi nào?

  • A. Khi việc đo lường phơi nhiễm hoặc kết quả bệnh tật không chính xác.
  • B. Khi nhóm nghiên cứu và nhóm chứng không tương đồng về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả, ngoài yếu tố phơi nhiễm nghiên cứu.
  • C. Khi cỡ mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
  • D. Khi phân tích dữ liệu không đúng phương pháp.

Câu 29: Đạo luật hoặc quy định nào sau đây thường quy định về quyền và trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động trong việc bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động?

  • A. Luật khám bệnh, chữa bệnh.
  • B. Luật bảo hiểm y tế.
  • C. Luật an toàn, vệ sinh lao động.
  • D. Luật bảo vệ môi trường.

Câu 30: Trong bối cảnh bệnh COVID-19, Y học lao động đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây tại nơi làm việc?

  • A. Điều trị cho người lao động mắc COVID-19.
  • B. Phát triển vaccine phòng COVID-19.
  • C. Thực hiện xét nghiệm COVID-19 trên diện rộng.
  • D. Phòng ngừa lây nhiễm COVID-19 tại nơi làm việc, bảo vệ sức khỏe người lao động và duy trì hoạt động sản xuất an toàn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Y học lao động (YHLĐ) hướng tới mục tiêu bao trùm nào sau đây, phản ánh đúng nhất bản chất và phạm vi hoạt động của ngành?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong lịch sử phát triển, yếu tố nào sau đây đánh dấu sự chuyển biến quan trọng nhất, thúc đẩy sự hình thành và phát triển của Y học lao động như một ngành khoa học độc lập?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mối quan hệ giữa Y học lao động và Ergonomics (Công thái học) được mô tả chính xác nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công nhân làm việc trong môi trường ồn ào liên tục không được trang bị phương tiện bảo vệ thính giác. Tổn thương thính giác do tiếng ồn trong trường hợp này được xem là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong các biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ tại nơi làm việc, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất theo nguyên tắc kiểm soát rủi ro?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa phơi nhiễm hóa chất X và bệnh Y trên công nhân nhà máy hóa chất được thực hiện bằng cách so sánh tỷ lệ mắc bệnh Y giữa nhóm công nhân phơi nhiễm hóa chất X và nhóm công nhân không phơi nhiễm. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại hình nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong bối cảnh Y học lao động, 'gánh nặng bệnh tật' do bệnh nghề nghiệp gây ra thường được đo lường bằng chỉ số nào sau đây, phản ánh cả số năm sống mất đi do tử vong sớm và số năm sống với bệnh tật?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khái niệm 'sức khỏe nghề nghiệp' (occupational health) theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại hình tác hại nghề nghiệp nào sau đây thường gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần và căng thẳng liên quan đến công việc?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quy trình đánh giá nguy cơ tại nơi làm việc, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định bản chất và mức độ nghiêm trọng của các nguy cơ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phơi nhiễm của người lao động với các yếu tố có hại trong môi trường làm việc, ví dụ như đo nồng độ bụi, hóa chất, hoặc tiếng ồn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong hệ thống kiểm soát kỹ thuật đối với tiếng ồn tại nơi làm việc, biện pháp nào sau đây thuộc loại 'giảm thiểu tiếng ồn tại nguồn'?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chương trình khám sức khỏe định kỳ cho người lao động trong Y học lao động có mục tiêu chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố vi khí hậu có hại thường gặp trong môi trường lao động?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ở công nhân hầm lò khai thác than được xếp vào loại bệnh:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong các biện pháp phòng chống yếu tố sinh học có hại tại nơi làm việc (ví dụ: phòng thí nghiệm, bệnh viện), biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tác hại của rung động toàn thân (whole-body vibration) thường gặp ở những nghề nghiệp nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nguyên tắc 'thích ứng công việc với con người' (fitting the job to the worker) là nền tảng của ngành khoa học nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các yếu tố nguy cơ gây bệnh cơ xương khớp nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây liên quan đến cách tổ chức và thiết kế công việc?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Mục tiêu của 'vệ sinh lao động' (industrial hygiene) trong Y học lao động là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại hình giám sát sức khỏe nào sau đây được thực hiện ĐỊNH KỲ để phát hiện sớm các thay đổi sức khỏe có thể liên quan đến công việc, ngay cả khi người lao động chưa có triệu chứng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các biện pháp kiểm soát yếu tố hóa học có hại, việc sử dụng hệ thống thông gió cục bộ (local exhaust ventilation) thuộc loại biện pháp kiểm soát nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố 'tổ chức lao động' gây tác hại đến sức khỏe người lao động?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh nghề nghiệp trong một nhóm công nhân tại một thời điểm nhất định phản ánh điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các biện pháp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp, 'phòng ngừa thứ cấp' (secondary prevention) tập trung vào giai đoạn nào của quá trình bệnh tật?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một công ty hóa chất thay thế một loại dung môi độc hại bằng một loại dung môi ít độc hại hơn trong quy trình sản xuất. Biện pháp này thuộc loại kiểm soát rủi ro nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khái niệm 'tải lượng công việc' (workload) trong Y học lao động bao gồm những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong nghiên cứu dịch tễ học lao động, 'sai số chọn lọc' (selection bias) có thể xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đạo luật hoặc quy định nào sau đây thường quy định về quyền và trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động trong việc bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh bệnh COVID-19, Y học lao động đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây tại nơi làm việc?

Xem kết quả