Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Số – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ tư vấn du lịch cá nhân hóa. Để tiếp cận khách hàng có nhu cầu du lịch sinh thái và khám phá văn hóa địa phương, kênh marketing số nào sau đây sẽ hiệu quả nhất, xét về khả năng nhắm mục tiêu và chi phí?

  • A. Quảng cáo hiển thị banner trên các website tin tức lớn.
  • B. Xây dựng blog du lịch chuyên sâu và tối ưu SEO, kết hợp quảng bá trên mạng xã hội (Facebook, Instagram).
  • C. Chạy quảng cáo Google Ads với từ khóa chung chung như "du lịch giá rẻ".
  • D. Gửi email marketing hàng loạt tới danh sách email thu thập được từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 2: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng chi phí marketing đã bỏ ra.
  • B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch.
  • C. Lợi nhuận ròng thu được so với chi phí marketing đã đầu tư.
  • D. Mức độ nhận diện thương hiệu tăng lên sau chiến dịch.

Câu 3: Trong chiến dịch quảng cáo Google Ads, nhà quảng cáo đặt giá thầu CPC tối đa là 5.000 VNĐ cho từ khóa "khóa học marketing online". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhà quảng cáo sẵn sàng trả tối đa 5.000 VNĐ cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo khi người dùng tìm kiếm từ khóa "khóa học marketing online".
  • B. Quảng cáo sẽ luôn hiển thị ở vị trí đầu tiên trên trang kết quả tìm kiếm.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột sẽ luôn là 5.000 VNĐ.
  • D. Tổng ngân sách cho chiến dịch quảng cáo này là 5.000 VNĐ.

Câu 4: Phân tích SWOT trong marketing số giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tuyến.
  • B. Xu hướng tìm kiếm của người dùng trên Google.
  • C. Ngân sách marketing cần thiết cho năm tới.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong môi trường marketing số.

Câu 5: Nội dung "evergreen content" trong content marketing có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các chủ đề nóng, xu hướng hiện tại.
  • B. Có giá trị lâu dài, ít bị lỗi thời theo thời gian.
  • C. Thường được tạo ra để đáp ứng các sự kiện đặc biệt, ngắn hạn.
  • D. Chỉ phù hợp với các ngành hàng công nghệ.

Câu 6: Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa SEO On-Page là gì?

  • A. Xây dựng liên kết từ các website khác về trang web của mình.
  • B. Tăng tốc độ tải trang web.
  • C. Cải thiện thứ hạng trang web trên các trang kết quả tìm kiếm và trải nghiệm người dùng.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo Google Ads.

Câu 7: Trong email marketing, "tỷ lệ mở email" (open rate) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Số email được nhấp chuột / Tổng số email đã gửi) * 100%
  • B. (Số email được mở / Tổng số email đã gửi) * 100%
  • C. (Số email được chuyển đổi thành đơn hàng / Tổng số email đã gửi) * 100%
  • D. (Số email bị trả lại / Tổng số email đã gửi) * 100%

Câu 8: Hành vi "thoát trang" (bounce rate) cao trên website có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Website có quá nhiều liên kết ngoài.
  • B. Nội dung website quá dài.
  • C. Website không được tối ưu cho thiết bị di động.
  • D. Nội dung trang không phù hợp với từ khóa tìm kiếm hoặc trải nghiệm người dùng kém (tốc độ chậm, giao diện rối mắt).

Câu 9: Mô hình AIDA trong marketing mô tả điều gì?

  • A. Quy trình quản lý quan hệ khách hàng.
  • B. Các bước xây dựng thương hiệu mạnh.
  • C. Các giai đoạn trong hành trình mua hàng của khách hàng: Nhận biết (Attention) - Quan tâm (Interest) - Khao khát (Desire) - Hành động (Action).
  • D. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.

Câu 10: Remarketing (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiếp cận khách hàng mới hoàn toàn dựa trên nhân khẩu học.
  • B. Hiển thị quảng cáo đến những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
  • C. Tự động tạo nội dung quảng cáo dựa trên AI.
  • D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 11: Chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (conversion rate) đo lường điều gì trong marketing số?

  • A. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, điền form).
  • B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
  • C. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
  • D. Chi phí để có được một khách hàng.

Câu 12: Trong quảng cáo mạng xã hội, "custom audience" (đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

  • A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến tất cả người dùng mạng xã hội.
  • B. Tự động tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.
  • C. Tải lên danh sách khách hàng hiện có (email, số điện thoại) để nhắm mục tiêu hoặc tạo đối tượng tương tự.
  • D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 13: KPI (Key Performance Indicator) trong marketing số nên đáp ứng nguyên tắc SMART. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Manageable (Có thể quản lý được)
  • B. Measurable (Có thể đo lường được)
  • C. Motivating (Mang tính động viên)
  • D. Meaningful (Có ý nghĩa)

Câu 14: Phương pháp "inbound marketing" tập trung vào điều gì?

  • A. Chủ động tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo trả phí và các kênh truyền thông đại chúng.
  • B. Gửi email marketing hàng loạt và spam tin nhắn.
  • C. Tối ưu hóa chi phí marketing bằng mọi cách.
  • D. Thu hút khách hàng tiềm năng một cách tự nhiên thông qua nội dung giá trị và trải nghiệm phù hợp với hành trình khách hàng.

Câu 15: "Landing page" (trang đích) hiệu quả trong marketing số thường có đặc điểm gì?

  • A. Chứa nhiều thông tin về doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Có thiết kế phức tạp và nhiều yếu tố trang trí.
  • C. Tập trung vào một mục tiêu chuyển đổi duy nhất, nội dung ngắn gọn, lời kêu gọi hành động rõ ràng.
  • D. Liên kết đến nhiều trang khác trên website.

Câu 16: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trên mạng xã hội, chỉ số "engagement rate" (tỷ lệ tương tác) cho biết điều gì?

  • A. Số lượng người tiếp cận bài viết.
  • B. Mức độ người dùng tương tác với nội dung (like, comment, share, click).
  • C. Số lượng người theo dõi trang.
  • D. Chi phí để tiếp cận một người dùng.

Câu 17: Trong SEO, "backlink" chất lượng là gì?

  • A. Liên kết từ bất kỳ website nào, không quan trọng nội dung.
  • B. Liên kết từ các website có thứ hạng thấp.
  • C. Số lượng backlink càng nhiều càng tốt, không cần quan tâm chất lượng.
  • D. Liên kết từ các website uy tín, có liên quan về chủ đề, và có thẩm quyền cao.

Câu 18: "Marketing automation" (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp điều gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí marketing.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
  • C. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, và tăng hiệu quả chiến dịch.
  • D. Chỉ tập trung vào gửi email marketing.

Câu 19: "Customer journey" (hành trình khách hàng) trong marketing số là gì?

  • A. Các bước mà khách hàng trải qua từ khi nhận biết nhu cầu đến khi trở thành khách hàng trung thành.
  • B. Danh sách khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp.
  • C. Kế hoạch marketing chi tiết cho từng giai đoạn.
  • D. Công cụ theo dõi hành vi khách hàng trên website.

Câu 20: Trong quảng cáo Google Ads, "Quality Score" (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Số lượng nhấp chuột vào quảng cáo.
  • B. Thứ hạng quảng cáo, chi phí quảng cáo, và hiệu quả tổng thể của chiến dịch.
  • C. Ngân sách quảng cáo hàng ngày.
  • D. Thời gian hiển thị quảng cáo.

Câu 21: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang muốn tăng nhận diện thương hiệu trên Instagram, loại nội dung nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Các bài viết blog dài về xu hướng thời trang.
  • B. Các bài đăng chỉ có chữ và liên kết đến website.
  • C. Hình ảnh và video chất lượng cao về sản phẩm, phong cách thời trang, kết hợp các yếu tố tương tác như story, reels, livestream.
  • D. Quảng cáo truyền hình được cắt ngắn và đăng lên Instagram.

Câu 22: "Long-tail keywords" (từ khóa đuôi dài) trong SEO có đặc điểm gì?

  • A. Cụ thể, chi tiết, có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi thường cao hơn.
  • B. Ngắn gọn, chung chung, có lượng tìm kiếm cao và cạnh tranh lớn.
  • C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn có ngân sách SEO lớn.
  • D. Không quan trọng trong chiến lược SEO hiện đại.

Câu 23: Trong email marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí gửi email.
  • B. Cá nhân hóa nội dung email, tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột, cải thiện hiệu quả chiến dịch.
  • C. Tự động loại bỏ các email không hợp lệ.
  • D. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.

Câu 24: "A/B testing" (thử nghiệm A/B) trong marketing số được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để chọn ra phiên bản tốt hơn.
  • D. Tự động tạo nội dung marketing.

Câu 25: "Social listening" (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin gì?

  • A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
  • B. Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
  • C. Lịch sử mua hàng của khách hàng.
  • D. Thương hiệu được nhắc đến như thế nào, cảm xúc của khách hàng về thương hiệu, xu hướng thị trường, và thông tin về đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.

Câu 26: Trong phân tích dữ liệu website, "segment" (phân đoạn) người dùng cho phép nhà phân tích làm gì?

  • A. Xem dữ liệu tổng quan về toàn bộ người dùng website.
  • B. Phân tích hành vi của các nhóm người dùng cụ thể dựa trên các tiêu chí (ví dụ: nguồn truy cập, thiết bị, hành vi trên trang).
  • C. Tự động tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
  • D. Dự đoán xu hướng tìm kiếm của người dùng.

Câu 27: "Influencer marketing" (marketing người ảnh hưởng) hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi chọn influencer có lượng follower lớn nhất, bất kể mức độ liên quan.
  • B. Khi tập trung vào chi phí thấp nhất để thuê influencer.
  • C. Khi chọn influencer có sự phù hợp với thương hiệu và đối tượng mục tiêu, có độ tin cậy và tương tác cao với follower.
  • D. Khi yêu cầu influencer đăng bài quảng cáo liên tục mỗi ngày.

Câu 28: "Programmatic advertising" (quảng cáo lập trình) giúp tối ưu hóa điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

  • A. Quy trình mua và bán không gian quảng cáo, nhắm mục tiêu đối tượng, và tối ưu hóa chiến dịch theo thời gian thực dựa trên dữ liệu và thuật toán.
  • B. Thiết kế banner quảng cáo tự động.
  • C. Tự động viết nội dung quảng cáo.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quảng cáo.

Câu 29: "Attribution modeling" (mô hình phân bổ) trong marketing số giúp xác định điều gì?

  • A. Chi phí trung bình cho mỗi kênh marketing.
  • B. Số lượng khách hàng tiềm năng từ mỗi kênh marketing.
  • C. Mức độ nhận diện thương hiệu từ mỗi kênh marketing.
  • D. Đóng góp của từng điểm chạm (touchpoint) hoặc kênh marketing vào quá trình chuyển đổi của khách hàng, giúp phân bổ ngân sách hiệu quả hơn.

Câu 30: Xu hướng "video marketing" ngày càng phổ biến trong marketing số vì lý do chính nào?

  • A. Chi phí sản xuất video thấp hơn so với các loại nội dung khác.
  • B. Video hấp dẫn, dễ tiếp cận, truyền tải thông tin hiệu quả, và phù hợp với hành vi tiêu thụ nội dung trực tuyến hiện nay.
  • C. Video có thể tự động lan truyền trên mạng xã hội mà không cần quảng cáo.
  • D. Video giúp tăng thứ hạng website trên Google nhanh chóng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Doanh nghiệp A kinh doanh dịch vụ tư vấn du lịch cá nhân hóa. Để tiếp cận khách hàng có nhu cầu du lịch sinh thái và khám phá văn hóa địa phương, kênh marketing số nào sau đây sẽ hiệu quả nhất, xét về khả năng nhắm mục tiêu và chi phí?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing số được dùng để đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong chiến dịch quảng cáo Google Ads, nhà quảng cáo đặt giá thầu CPC tối đa là 5.000 VNĐ cho từ khóa 'khóa học marketing online'. Điều này có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích SWOT trong marketing số giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nội dung 'evergreen content' trong content marketing có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa SEO On-Page là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong email marketing, 'tỷ lệ mở email' (open rate) được tính bằng công thức nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hành vi 'thoát trang' (bounce rate) cao trên website có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mô hình AIDA trong marketing mô tả điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Remarketing (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) đo lường điều gì trong marketing số?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quảng cáo mạng xã hội, 'custom audience' (đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: KPI (Key Performance Indicator) trong marketing số nên đáp ứng nguyên tắc SMART. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phương pháp 'inbound marketing' tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Landing page' (trang đích) hiệu quả trong marketing số thường có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trên mạng xã hội, chỉ số 'engagement rate' (tỷ lệ tương tác) cho biết điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong SEO, 'backlink' chất lượng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Marketing automation' (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Customer journey' (hành trình khách hàng) trong marketing số là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quảng cáo Google Ads, 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một doanh nghiệp bán lẻ thời trang muốn tăng nhận diện thương hiệu trên Instagram, loại nội dung nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) trong SEO có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong email marketing, phân khúc danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) trong marketing số được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Social listening' (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thu thập thông tin gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong phân tích dữ liệu website, 'segment' (phân đoạn) người dùng cho phép nhà phân tích làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Influencer marketing' (marketing người ảnh hưởng) hiệu quả nhất khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Programmatic advertising' (quảng cáo lập trình) giúp tối ưu hóa điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Attribution modeling' (mô hình phân bổ) trong marketing số giúp xác định điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Số

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xu hướng 'video marketing' ngày càng phổ biến trong marketing số vì lý do chính nào?

Xem kết quả