Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của các loài động vật khác?

  • A. Khả năng sử dụng âm thanh để truyền đạt thông tin.
  • B. Sự hiện diện của ngữ pháp và quy tắc.
  • C. Tính sáng tạo và khả năng tạo ra vô hạn thông điệp mới từ hữu hạn yếu tố.
  • D. Chức năng giao tiếp để tồn tại và thích nghi.

Câu 2: Trong các ví dụ sau, đâu là trường hợp thể hiện rõ nhất tính hệ thống của ngôn ngữ?

  • A. Một người có thể học nhiều từ vựng khác nhau.
  • B. Các âm vị kết hợp với nhau theo quy tắc để tạo thành hình vị, hình vị kết hợp tạo thành từ, từ kết hợp tạo thành câu.
  • C. Ngôn ngữ có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm.
  • D. Ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp trong xã hội.

Câu 3: Xét câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này thể hiện rõ chức năng nào quan trọng của ngôn ngữ?

  • A. Chức năng thông báo.
  • B. Chức năng biểu cảm.
  • C. Chức năng mệnh lệnh.
  • D. Chức năng văn hóa - tích lũy và truyền đạt kinh nghiệm xã hội.

Câu 4: Thuyết "tượng thanh" về nguồn gốc ngôn ngữ cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự bắt chước âm thanh của tự nhiên.
  • B. Tiếng kêu bản năng thể hiện cảm xúc.
  • C. Sự thỏa thuận ngẫu nhiên giữa các thành viên trong xã hội.
  • D. Nhu cầu lao động tập thể.

Câu 5: Trong giao tiếp, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu nói?

  • A. Trang phục.
  • B. Khoảng cách giao tiếp.
  • C. Ngữ điệu.
  • D. Màu sắc.

Câu 6: Khái niệm "hệ thống tín hiệu" trong ngôn ngữ học nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ngôn ngữ là một tập hợp các âm thanh.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng các dấu hiệu (từ, âm thanh...) mang tính quy ước để biểu đạt ý nghĩa.
  • C. Ngôn ngữ luôn phản ánh hiện thực khách quan một cách trực tiếp.
  • D. Ngôn ngữ là sản phẩm của tư duy cá nhân.

Câu 7: Quan hệ giữa "hình thức biểu đạt" (ví dụ: từ "mèo") và "ý nghĩa" (con vật mèo) trong ngôn ngữ được gọi là quan hệ gì?

  • A. Quan hệ võ đoán (tính ý niệm).
  • B. Quan hệ tất yếu.
  • C. Quan hệ đối lập.
  • D. Quan hệ tương đồng.

Câu 8: Chọn phát biểu sai về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.

  • A. Ngôn ngữ là công cụ của tư duy.
  • B. Tư duy và ngôn ngữ có mối quan hệ mật thiết, tác động lẫn nhau.
  • C. Ngôn ngữ giúp con người hệ thống hóa và biểu đạt tư duy.
  • D. Tư duy chỉ có thể tồn tại và phát triển thông qua ngôn ngữ.

Câu 9: Trong các đơn vị ngôn ngữ sau, đâu là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa?

  • A. Âm vị (phoneme).
  • B. Hình vị (morpheme).
  • C. Từ (word).
  • D. Câu (sentence).

Câu 10: Ngữ pháp của một ngôn ngữ bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Âm vị học và từ vựng học.
  • B. Ngữ nghĩa học và dụng học.
  • C. Từ pháp (morphology) và cú pháp (syntax).
  • D. Phong cách học và tu từ học.

Câu 11: Hiện tượng đa nghĩa của từ ngữ (một từ có nhiều nghĩa) thể hiện tính chất nào của ngôn ngữ?

  • A. Tính hệ thống.
  • B. Tính xã hội.
  • C. Tính võ đoán.
  • D. Tính linh hoạt và khả biến.

Câu 12: Trong câu: “Hôm qua, Lan đã đi xem phim.”, từ "đã" thuộc loại hình vị nào?

  • A. Hình vị gốc.
  • B. Hình vị ngữ pháp.
  • C. Hình vị phái sinh.
  • D. Hình vị tự do.

Câu 13: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về âm thanh của ngôn ngữ, cách âm thanh được tạo ra và lĩnh hội?

  • A. Ngữ nghĩa học (semantics).
  • B. Cú pháp học (syntax).
  • C. Âm vị học (phonology) và Âm thanh học (phonetics).
  • D. Dụng học (pragmatics).

Câu 14: Chọn ví dụ về quan hệ ngữ đoạn trong ngôn ngữ.

  • A. Sự kết hợp các từ trong một câu để tạo thành một phát ngôn hoàn chỉnh.
  • B. Sự thay thế từ "đi" bằng từ "đến", "về", "ra" trong một ngữ cảnh nhất định.
  • C. Sự liên tưởng giữa các từ có nghĩa gần nhau như "mèo", "chó", "gà".
  • D. Sự phân loại từ vựng theo trường nghĩa.

Câu 15: Trong câu: “Con mèo đang bắt chuột.”, cụm từ "con mèo" đóng vai trò là thành phần gì trong cấu trúc câu?

  • A. Vị ngữ.
  • B. Chủ ngữ.
  • C. Bổ ngữ.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 16: Nguyên tắc "tính hai bình diện" của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

  • A. Ngôn ngữ có mặt âm thanh và mặt chữ viết.
  • B. Ngôn ngữ có tính hệ thống và tính cấu trúc.
  • C. Ngôn ngữ có bình diện biểu đạt (hình thức) và bình diện được biểu đạt (ý nghĩa).
  • D. Ngôn ngữ có tính đồng đại và tính lịch đại.

Câu 17: Trong các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ, phương pháp nào chú trọng việc quan sát và thu thập dữ liệu ngôn ngữ trong sử dụng thực tế?

  • A. Phương pháp quan sát và phân tích ngữ liệu.
  • B. Phương pháp thực nghiệm.
  • C. Phương pháp so sánh - đối chiếu.
  • D. Phương pháp thống kê.

Câu 18: Khái niệm "diễn ngôn" (discourse) trong ngôn ngữ học thường được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống âm vị của một ngôn ngữ.
  • B. Tập hợp từ vựng của một ngôn ngữ.
  • C. Các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế, bao gồm cả ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

Câu 19: Sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Về vốn từ vựng sử dụng.
  • B. Về hình thức biểu đạt và ngữ cảnh giao tiếp.
  • C. Về mức độ phức tạp của ngữ pháp.
  • D. Về chức năng giao tiếp.

Câu 20: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về ý nghĩa của từ ngữ, câu và diễn ngôn?

  • A. Ngữ nghĩa học (semantics).
  • B. Cú pháp học (syntax).
  • C. Âm vị học (phonology).
  • D. Dụng học (pragmatics).

Câu 21: Trong giao tiếp, "hàm ý" (implicature) là gì?

  • A. Ý nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Ý nghĩa ngữ pháp của câu.
  • C. Ý nghĩa ẩn sau lời nói, được suy ra từ ngữ cảnh và thông tin ngoài ngôn ngữ.
  • D. Ý nghĩa văn hóa của ngôn ngữ.

Câu 22: Chọn ví dụ về quan hệ liên tưởng trong ngôn ngữ.

  • A. Sự kết hợp từ "bàn" và "ghế" trong cụm từ "bàn ghế".
  • B. Sự liên tưởng giữa các từ đồng nghĩa như "lớn" và "to".
  • C. Thứ tự các từ trong câu theo quy tắc ngữ pháp.
  • D. Sự thay đổi âm vị khi kết hợp các hình vị.

Câu 23: "Ngữ cảnh" (context) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải thích khía cạnh nào của ngôn ngữ?

  • A. Cấu trúc âm vị của từ.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • C. Ý nghĩa từ vựng cơ bản.
  • D. Ý nghĩa sử dụng và mục đích giao tiếp (dụng học).

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về năng lực ngôn ngữ (linguistic competence) theo quan điểm của Chomsky?

  • A. Vốn từ vựng tích lũy được.
  • B. Kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ.
  • C. Tri thức tiềm ẩn về hệ thống quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Câu 25: Sự khác biệt giữa ngôn ngữ của các dân tộc khác nhau là do đâu?

  • A. Do cấu trúc não bộ của mỗi dân tộc khác nhau.
  • B. Do lịch sử, văn hóa và môi trường sống khác nhau của mỗi cộng đồng.
  • C. Do quy luật tiến hóa sinh học.
  • D. Do yếu tố địa lý tự nhiên.

Câu 26: Hiện tượng biến thể ngôn ngữ (language variation) thể hiện rõ nhất tính chất nào của ngôn ngữ?

  • A. Tính hệ thống.
  • B. Tính võ đoán.
  • C. Tính sáng tạo.
  • D. Tính xã hội và tính linh hoạt.

Câu 27: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian?

  • A. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics).
  • B. Ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics).
  • C. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics).
  • D. Ngôn ngữ học đối chiếu (contrastive linguistics).

Câu 28: Trong giao tiếp, hành động nói (speech act) "đe dọa" thuộc loại hành động nào theo phân loại của Searle?

  • A. Hành động trình bày (representative).
  • B. Hành động cam kết (commissive).
  • C. Hành động điều khiển (directive).
  • D. Hành động biểu cảm (expressive).

Câu 29: Chọn phát biểu đúng về bản chất xã hội của ngôn ngữ.

  • A. Ngôn ngữ là hiện tượng thuần túy tự nhiên.
  • B. Ngôn ngữ là sản phẩm của tư duy cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • C. Ngôn ngữ mang tính bẩm sinh, không chịu ảnh hưởng của xã hội.
  • D. Ngôn ngữ hình thành và phát triển trong xã hội, phục vụ nhu cầu giao tiếp và là phương tiện liên kết xã hội.

Câu 30: Khi nghiên cứu về ngôn ngữ, việc phân biệt "ngôn ngữ" (language - langue) và "lời nói" (speech - parole) là đóng góp quan trọng của nhà ngôn ngữ học nào?

  • A. Ferdinand de Saussure.
  • B. Noam Chomsky.
  • C. Roman Jakobson.
  • D. Dell Hymes.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của các loài động vật khác?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các ví dụ sau, đâu là trường hợp thể hiện rõ nhất *tính hệ thống* của ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này thể hiện rõ chức năng nào *quan trọng* của ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thuyết 'tượng thanh' về nguồn gốc ngôn ngữ cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong giao tiếp, yếu tố *phi ngôn ngữ* nào sau đây có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu nói?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khái niệm 'hệ thống tín hiệu' trong ngôn ngữ học nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Quan hệ giữa 'hình thức biểu đạt' (ví dụ: từ 'mèo') và 'ý nghĩa' (con vật mèo) trong ngôn ngữ được gọi là quan hệ gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chọn phát biểu *sai* về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các đơn vị ngôn ngữ sau, đâu là đơn vị *nhỏ nhất* có ý nghĩa?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ngữ pháp của một ngôn ngữ bao gồm những thành phần chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hiện tượng *đa nghĩa* của từ ngữ (một từ có nhiều nghĩa) thể hiện tính chất nào của ngôn ngữ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong câu: “Hôm qua, Lan *đã* đi xem phim.”, từ 'đã' thuộc loại hình vị nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về *âm thanh* của ngôn ngữ, cách âm thanh được tạo ra và lĩnh hội?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chọn ví dụ về *quan hệ ngữ đoạn* trong ngôn ngữ.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong câu: “*Con mèo* đang bắt chuột.”, cụm từ 'con mèo' đóng vai trò là thành phần gì trong cấu trúc câu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nguyên tắc 'tính hai bình diện' của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ, phương pháp nào chú trọng việc *quan sát và thu thập dữ liệu ngôn ngữ* trong sử dụng thực tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khái niệm 'diễn ngôn' (discourse) trong ngôn ngữ học thường được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Sự khác biệt giữa ngôn ngữ *nói* và ngôn ngữ *viết* thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về *ý nghĩa* của từ ngữ, câu và diễn ngôn?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong giao tiếp, 'hàm ý' (implicature) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chọn ví dụ về *quan hệ liên tưởng* trong ngôn ngữ.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Ngữ cảnh' (context) đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc giải thích khía cạnh nào của ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về *năng lực ngôn ngữ* (linguistic competence) theo quan điểm của Chomsky?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sự khác biệt giữa ngôn ngữ của các dân tộc khác nhau là do đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hiện tượng *biến thể ngôn ngữ* (language variation) thể hiện rõ nhất tính chất nào của ngôn ngữ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về *sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian*?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong giao tiếp, hành động nói (speech act) 'đe dọa' thuộc loại hành động nào theo phân loại của Searle?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Chọn phát biểu *đúng* về bản chất xã hội của ngôn ngữ.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi nghiên cứu về ngôn ngữ, việc phân biệt 'ngôn ngữ' (language - langue) và 'lời nói' (speech - parole) là đóng góp quan trọng của nhà ngôn ngữ học nào?

Xem kết quả