Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của các loài động vật khác?
- A. Khả năng sử dụng âm thanh để truyền đạt thông tin.
- B. Sự hiện diện của ngữ pháp và quy tắc.
- C. Tính sáng tạo và khả năng tạo ra vô hạn thông điệp mới từ hữu hạn yếu tố.
- D. Chức năng giao tiếp để tồn tại và thích nghi.
Câu 2: Trong các ví dụ sau, đâu là trường hợp thể hiện rõ nhất tính hệ thống của ngôn ngữ?
- A. Một người có thể học nhiều từ vựng khác nhau.
- B. Các âm vị kết hợp với nhau theo quy tắc để tạo thành hình vị, hình vị kết hợp tạo thành từ, từ kết hợp tạo thành câu.
- C. Ngôn ngữ có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm.
- D. Ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp trong xã hội.
Câu 3: Xét câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này thể hiện rõ chức năng nào quan trọng của ngôn ngữ?
- A. Chức năng thông báo.
- B. Chức năng biểu cảm.
- C. Chức năng mệnh lệnh.
- D. Chức năng văn hóa - tích lũy và truyền đạt kinh nghiệm xã hội.
Câu 4: Thuyết "tượng thanh" về nguồn gốc ngôn ngữ cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ đâu?
- A. Sự bắt chước âm thanh của tự nhiên.
- B. Tiếng kêu bản năng thể hiện cảm xúc.
- C. Sự thỏa thuận ngẫu nhiên giữa các thành viên trong xã hội.
- D. Nhu cầu lao động tập thể.
Câu 5: Trong giao tiếp, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu nói?
- A. Trang phục.
- B. Khoảng cách giao tiếp.
- C. Ngữ điệu.
- D. Màu sắc.
Câu 6: Khái niệm "hệ thống tín hiệu" trong ngôn ngữ học nhấn mạnh điều gì?
- A. Ngôn ngữ là một tập hợp các âm thanh.
- B. Ngôn ngữ sử dụng các dấu hiệu (từ, âm thanh...) mang tính quy ước để biểu đạt ý nghĩa.
- C. Ngôn ngữ luôn phản ánh hiện thực khách quan một cách trực tiếp.
- D. Ngôn ngữ là sản phẩm của tư duy cá nhân.
Câu 7: Quan hệ giữa "hình thức biểu đạt" (ví dụ: từ "mèo") và "ý nghĩa" (con vật mèo) trong ngôn ngữ được gọi là quan hệ gì?
- A. Quan hệ võ đoán (tính ý niệm).
- B. Quan hệ tất yếu.
- C. Quan hệ đối lập.
- D. Quan hệ tương đồng.
Câu 8: Chọn phát biểu sai về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.
- A. Ngôn ngữ là công cụ của tư duy.
- B. Tư duy và ngôn ngữ có mối quan hệ mật thiết, tác động lẫn nhau.
- C. Ngôn ngữ giúp con người hệ thống hóa và biểu đạt tư duy.
- D. Tư duy chỉ có thể tồn tại và phát triển thông qua ngôn ngữ.
Câu 9: Trong các đơn vị ngôn ngữ sau, đâu là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa?
- A. Âm vị (phoneme).
- B. Hình vị (morpheme).
- C. Từ (word).
- D. Câu (sentence).
Câu 10: Ngữ pháp của một ngôn ngữ bao gồm những thành phần chính nào?
- A. Âm vị học và từ vựng học.
- B. Ngữ nghĩa học và dụng học.
- C. Từ pháp (morphology) và cú pháp (syntax).
- D. Phong cách học và tu từ học.
Câu 11: Hiện tượng đa nghĩa của từ ngữ (một từ có nhiều nghĩa) thể hiện tính chất nào của ngôn ngữ?
- A. Tính hệ thống.
- B. Tính xã hội.
- C. Tính võ đoán.
- D. Tính linh hoạt và khả biến.
Câu 12: Trong câu: “Hôm qua, Lan đã đi xem phim.”, từ "đã" thuộc loại hình vị nào?
- A. Hình vị gốc.
- B. Hình vị ngữ pháp.
- C. Hình vị phái sinh.
- D. Hình vị tự do.
Câu 13: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về âm thanh của ngôn ngữ, cách âm thanh được tạo ra và lĩnh hội?
- A. Ngữ nghĩa học (semantics).
- B. Cú pháp học (syntax).
- C. Âm vị học (phonology) và Âm thanh học (phonetics).
- D. Dụng học (pragmatics).
Câu 14: Chọn ví dụ về quan hệ ngữ đoạn trong ngôn ngữ.
- A. Sự kết hợp các từ trong một câu để tạo thành một phát ngôn hoàn chỉnh.
- B. Sự thay thế từ "đi" bằng từ "đến", "về", "ra" trong một ngữ cảnh nhất định.
- C. Sự liên tưởng giữa các từ có nghĩa gần nhau như "mèo", "chó", "gà".
- D. Sự phân loại từ vựng theo trường nghĩa.
Câu 15: Trong câu: “Con mèo đang bắt chuột.”, cụm từ "con mèo" đóng vai trò là thành phần gì trong cấu trúc câu?
- A. Vị ngữ.
- B. Chủ ngữ.
- C. Bổ ngữ.
- D. Trạng ngữ.
Câu 16: Nguyên tắc "tính hai bình diện" của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?
- A. Ngôn ngữ có mặt âm thanh và mặt chữ viết.
- B. Ngôn ngữ có tính hệ thống và tính cấu trúc.
- C. Ngôn ngữ có bình diện biểu đạt (hình thức) và bình diện được biểu đạt (ý nghĩa).
- D. Ngôn ngữ có tính đồng đại và tính lịch đại.
Câu 17: Trong các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ, phương pháp nào chú trọng việc quan sát và thu thập dữ liệu ngôn ngữ trong sử dụng thực tế?
- A. Phương pháp quan sát và phân tích ngữ liệu.
- B. Phương pháp thực nghiệm.
- C. Phương pháp so sánh - đối chiếu.
- D. Phương pháp thống kê.
Câu 18: Khái niệm "diễn ngôn" (discourse) trong ngôn ngữ học thường được hiểu là gì?
- A. Hệ thống âm vị của một ngôn ngữ.
- B. Tập hợp từ vựng của một ngôn ngữ.
- C. Các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế, bao gồm cả ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
Câu 19: Sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?
- A. Về vốn từ vựng sử dụng.
- B. Về hình thức biểu đạt và ngữ cảnh giao tiếp.
- C. Về mức độ phức tạp của ngữ pháp.
- D. Về chức năng giao tiếp.
Câu 20: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về ý nghĩa của từ ngữ, câu và diễn ngôn?
- A. Ngữ nghĩa học (semantics).
- B. Cú pháp học (syntax).
- C. Âm vị học (phonology).
- D. Dụng học (pragmatics).
Câu 21: Trong giao tiếp, "hàm ý" (implicature) là gì?
- A. Ý nghĩa đen của từ ngữ.
- B. Ý nghĩa ngữ pháp của câu.
- C. Ý nghĩa ẩn sau lời nói, được suy ra từ ngữ cảnh và thông tin ngoài ngôn ngữ.
- D. Ý nghĩa văn hóa của ngôn ngữ.
Câu 22: Chọn ví dụ về quan hệ liên tưởng trong ngôn ngữ.
- A. Sự kết hợp từ "bàn" và "ghế" trong cụm từ "bàn ghế".
- B. Sự liên tưởng giữa các từ đồng nghĩa như "lớn" và "to".
- C. Thứ tự các từ trong câu theo quy tắc ngữ pháp.
- D. Sự thay đổi âm vị khi kết hợp các hình vị.
Câu 23: "Ngữ cảnh" (context) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải thích khía cạnh nào của ngôn ngữ?
- A. Cấu trúc âm vị của từ.
- B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
- C. Ý nghĩa từ vựng cơ bản.
- D. Ý nghĩa sử dụng và mục đích giao tiếp (dụng học).
Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về năng lực ngôn ngữ (linguistic competence) theo quan điểm của Chomsky?
- A. Vốn từ vựng tích lũy được.
- B. Kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ.
- C. Tri thức tiềm ẩn về hệ thống quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ.
- D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Câu 25: Sự khác biệt giữa ngôn ngữ của các dân tộc khác nhau là do đâu?
- A. Do cấu trúc não bộ của mỗi dân tộc khác nhau.
- B. Do lịch sử, văn hóa và môi trường sống khác nhau của mỗi cộng đồng.
- C. Do quy luật tiến hóa sinh học.
- D. Do yếu tố địa lý tự nhiên.
Câu 26: Hiện tượng biến thể ngôn ngữ (language variation) thể hiện rõ nhất tính chất nào của ngôn ngữ?
- A. Tính hệ thống.
- B. Tính võ đoán.
- C. Tính sáng tạo.
- D. Tính xã hội và tính linh hoạt.
Câu 27: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
- A. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics).
- B. Ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics).
- C. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics).
- D. Ngôn ngữ học đối chiếu (contrastive linguistics).
Câu 28: Trong giao tiếp, hành động nói (speech act) "đe dọa" thuộc loại hành động nào theo phân loại của Searle?
- A. Hành động trình bày (representative).
- B. Hành động cam kết (commissive).
- C. Hành động điều khiển (directive).
- D. Hành động biểu cảm (expressive).
Câu 29: Chọn phát biểu đúng về bản chất xã hội của ngôn ngữ.
- A. Ngôn ngữ là hiện tượng thuần túy tự nhiên.
- B. Ngôn ngữ là sản phẩm của tư duy cá nhân, không liên quan đến xã hội.
- C. Ngôn ngữ mang tính bẩm sinh, không chịu ảnh hưởng của xã hội.
- D. Ngôn ngữ hình thành và phát triển trong xã hội, phục vụ nhu cầu giao tiếp và là phương tiện liên kết xã hội.
Câu 30: Khi nghiên cứu về ngôn ngữ, việc phân biệt "ngôn ngữ" (language - langue) và "lời nói" (speech - parole) là đóng góp quan trọng của nhà ngôn ngữ học nào?
- A. Ferdinand de Saussure.
- B. Noam Chomsky.
- C. Roman Jakobson.
- D. Dell Hymes.