Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gây Mê Hồi Sức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 gói/năm, nhập viện vì đau ngực dữ dội. ECG cho thấy ST chênh lên ở chuyển đạo trước tim. Bệnh nhân được chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp thành trước và cần can thiệp mạch vành qua da (PCI) cấp cứu. Phương pháp vô cảm nào là phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. Gây tê tại chỗ
- B. Gây mê toàn thân
- C. Gây mê tĩnh mạch (MAC) với an thần và giảm đau
- D. Gây tê ngoài màng cứng
Câu 2: Trong quá trình gây mê toàn thân cho phẫu thuật nội soi ổ bụng, bác sĩ gây mê nhận thấy EtCO2 (CO2 cuối thì thở ra) tăng dần từ 35 mmHg lên 50 mmHg trong khi các thông số khác (SpO2, huyết áp, nhịp tim) ổn định. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?
- A. Tăng sản xuất CO2 do sốt
- B. Giảm thông khí phút do tắc nghẽn ống nội khí quản
- C. Tái hấp thu CO2 do vôi hấp thụ CO2 hết hạn
- D. Giảm chuyển hóa CO2 do hạ thân nhiệt
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, tiền sử hen phế quản, chuẩn bị phẫu thuật cắt polyp mũi. Loại thuốc giãn cơ nào nên tránh sử dụng trong gây mê cho bệnh nhân này do nguy cơ giải phóng histamine cao?
- A. Mivacurium
- B. Rocuronium
- C. Vecuronium
- D. Succinylcholine
Câu 4: Trong quy trình đặt ống nội khí quản, nghiệm pháp Sellick (ấn sụn nhẫn) được thực hiện nhằm mục đích chính gì?
- A. Giúp mở rộng thanh môn để dễ dàng quan sát dây thanh
- B. Giảm nguy cơ tổn thương dây thanh âm trong quá trình đặt ống
- C. Ngăn ngừa trào ngược dạ dày và hít sặc vào phổi
- D. Đảm bảo ống nội khí quản đi đúng vào khí quản, không vào thực quản
Câu 5: Một bệnh nhân 70 tuổi, BMI 35 kg/m², tiền sử ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, cần phẫu thuật thay khớp háng. Phương pháp gây tê vùng nào chống chỉ định tương đối ở bệnh nhân này do nguy cơ suy hô hấp hậu phẫu?
- A. Tê đám rối thần kinh thắt lưng
- B. Tê tủy sống
- C. Tê đám rối thần kinh đùi
- D. Tê thần kinh bịt
Câu 6: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp tại bệnh viện, sau khi đã thực hiện các biện pháp thông khí và ép tim hiệu quả, thuốc vận mạch đầu tay nào được khuyến cáo sử dụng?
- A. Adrenaline (Epinephrine)
- B. Noradrenaline (Norepinephrine)
- C. Dopamine
- D. Dobutamine
Câu 7: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, khỏe mạnh, dự kiến phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa. Loại thuốc mê bốc hơi nào được coi là có lợi thế nhất về thời gian tỉnh mê nhanh và ít tác dụng phụ buồn nôn, nôn sau mổ?
- A. Halothane
- B. Isoflurane
- C. Desflurane
- D. Sevoflurane
Câu 8: Theo dõi độ giãn cơ bằng máy kích thích thần kinh cơ (TOF - Train of Four) trong gây mê giúp bác sĩ gây mê đánh giá điều gì?
- A. Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật
- B. Đánh giá mức độ phong bế thần kinh cơ do thuốc giãn cơ
- C. Đánh giá độ mê của bệnh nhân (độ sâu gây mê)
- D. Đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân trong quá trình gây mê
Câu 9: Một bệnh nhân nam 55 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, đang dùng thuốc ức chế men chuyển, chuẩn bị phẫu thuật chương trình. Trong quá trình gây mê, huyết áp bệnh nhân tụt thấp sau khi khởi mê. Thuốc nào ít có khả năng gây hạ huyết áp nặng hơn ở bệnh nhân đang dùng ức chế men chuyển?
- A. Propofol
- B. Thiopental
- C. Sevoflurane
- D. Etomidate
Câu 10: Trong quản lý đường thở khó dự đoán trước, phương án tối ưu nhất để đảm bảo thông khí và oxy hóa cho bệnh nhân sau khi thất bại đặt ống nội khí quản thông thường là gì?
- A. Đặt ống nội khí quản mù qua đường mũi
- B. Mở khí quản cấp cứu
- C. Đặt mặt nạ thanh quản (LMA)
- D. Thông khí bằng bóng và mặt nạ qua miệng
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 20 tuần, cần phẫu thuật ruột thừa viêm cấp. Điều quan trọng nhất cần lưu ý khi gây mê cho bệnh nhân này là gì để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi?
- A. Duy trì oxy hóa và thông khí đầy đủ cho mẹ
- B. Tránh sử dụng thuốc mê bốc hơi
- C. Luôn theo dõi tim thai liên tục trong suốt quá trình phẫu thuật
- D. Đảm bảo tư thế nằm ngửa tuyệt đối để tránh chèn ép tử cung
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nhất của gây tê tủy sống là gì?
- A. Đau đầu sau chọc tủy sống
- B. Bí tiểu sau mổ
- C. Tụt huyết áp
- D. Block tủy sống toàn bộ
Câu 13: Trong hồi sức tim phổi nâng cao (ACLS), nhịp tim nhanh thất vô mạch (Ventricular Tachycardia - VT) hoặc rung thất (Ventricular Fibrillation - VF) được xử trí đầu tiên bằng biện pháp nào?
- A. Sử dụng thuốc chống loạn nhịp (Amiodarone)
- B. Sốc điện (phá rung hoặc chuyển nhịp)
- C. Ép tim ngoài lồng ngực
- D. Tiêm Adrenaline
Câu 14: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, sau khi gây mê toàn thân bằng Propofol và Fentanyl để phẫu thuật nội soi, xuất hiện co cứng cơ hàm và tăng thân nhiệt nhanh chóng lên 40°C. Nghi ngờ cao nhất là biến chứng nào?
- A. Phản ứng dị ứng thuốc mê
- B. Hạ thân nhiệt do gây mê
- C. Sốt cao ác tính (Malignant Hyperthermia)
- D. Hội chứng Serotonin
Câu 15: Thuốc giải độc đặc hiệu (antidote) cho ngộ độc opioid là gì?
- A. Flumazenil
- B. Naloxone
- C. Physostigmine
- D. Sugammadex
Câu 16: Trong gây tê ngoài màng cứng, liều thuốc tê ban đầu thường được chia nhỏ và tiêm từ từ (liều thử) trước khi tiêm toàn bộ liều chính. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Giảm đau tại chỗ tiêm
- B. Tăng hiệu quả của thuốc tê
- C. Phát hiện tiêm nhầm vào mạch máu hoặc khoang dưới nhện
- D. Giúp thuốc tê lan rộng tốt hơn trong khoang ngoài màng cứng
Câu 17: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, có thai lần 5, nhập viện chuyển dạ. Bệnh nhân có tiền sử rau tiền đạo ở lần mang thai trước. Phương pháp giảm đau ngoài thuốc nào chống chỉ định trong giai đoạn chuyển dạ ở bệnh nhân này?
- A. Xoa bóp lưng
- B. Thôi miên
- C. Châm cứu
- D. Thủy trị liệu (ngâm mình trong bồn nước ấm)
Câu 18: Trong phác đồ điều trị phản vệ (anaphylaxis) do thuốc mê, thuốc quan trọng nhất cần sử dụng ngay lập tức là gì?
- A. Adrenaline (Epinephrine)
- B. Diphenhydramine (kháng Histamine H1)
- C. Hydrocortisone (Corticosteroid)
- D. Salbutamol (thuốc giãn phế quản Beta-2)
Câu 19: Một bệnh nhân 80 tuổi, suy tim nặng (NYHA độ III), cần phẫu thuật gãy cổ xương đùi. Phương pháp vô cảm nào ít ảnh hưởng nhất đến chức năng tim mạch ở bệnh nhân này?
- A. Gây mê toàn thân
- B. Gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng
- C. Gây tê tại chỗ
- D. Gây mê tĩnh mạch hoàn toàn (TIVA)
Câu 20: Trong quản lý dịch truyền tĩnh mạch trong phẫu thuật lớn, mục tiêu chính của liệu pháp truyền dịch hạn chế (restrictive fluid therapy) là gì?
- A. Duy trì huyết áp động mạch trung bình (MAP) > 65 mmHg
- B. Tăng cung lượng tim tối đa để đảm bảo tưới máu mô
- C. Giảm nguy cơ biến chứng do quá tải dịch
- D. Kéo dài thời gian nằm viện để theo dõi và bù dịch
Câu 21: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi, tiền sử dị ứng latex, cần phẫu thuật chương trình. Biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa phản ứng dị ứng latex trong quá trình gây mê là gì?
- A. Sử dụng thuốc kháng histamine dự phòng trước mổ
- B. Sử dụng vật tư và thiết bị y tế không chứa latex
- C. Tiêm Corticosteroid trước mổ
- D. Chuẩn bị sẵn Adrenaline và các thuốc cấp cứu phản vệ
Câu 22: Trong gây mê nhi khoa, việc lựa chọn kích thước ống nội khí quản (ETT) phù hợp nhất thường dựa vào yếu tố nào?
- A. Cân nặng của trẻ
- B. Giới tính của trẻ
- C. Tuổi và chiều cao của trẻ
- D. Tiền sử bệnh hô hấp của trẻ
Câu 23: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau gây tê ngoài màng cứng kéo dài để giảm đau sau mổ là gì?
- A. Đau lưng mạn tính
- B. Nhiễm trùng khoang ngoài màng cứng
- C. Tụ máu ngoài màng cứng
- D. Tổn thương thần kinh kéo dài
Câu 24: Trong hồi sức ngừng tim do hạ thân nhiệt, biện pháp làm ấm lại bệnh nhân quan trọng nhất và hiệu quả nhất là gì?
- A. Truyền dịch ấm tĩnh mạch
- B. Sưởi ấm bằng chăn ấm và đèn sưởi
- C. Rửa khoang màng phổi bằng dịch ấm
- D. Tuần hoàn ngoài cơ thể (ECMO) hoặc bắc cầu tim phổi
Câu 25: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, dự kiến phẫu thuật cắt tử cung toàn phần qua nội soi. Tư thế bệnh nhân phổ biến nhất trên bàn mổ cho phẫu thuật này là gì?
- A. Nằm ngửa
- B. Nằm sấp
- C. Nằm Trendelenburg
- D. Nằm Fowler (nửa ngồi)
Câu 26: Trong gây mê, thuật ngữ "dẫn mê nhanh" (rapid sequence induction - RSI) được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Phẫu thuật chương trình ở bệnh nhân khỏe mạnh
- B. Bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao (dạ dày đầy)
- C. Phẫu thuật kéo dài trên 4 giờ
- D. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc mê
Câu 27: Trong gây mê hồi sức, "thang điểm Aldrete" được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Đánh giá mức độ đau sau mổ
- B. Đánh giá nguy cơ buồn nôn và nôn sau mổ
- C. Đánh giá mức độ phục hồi sau gây mê
- D. Đánh giá nguy cơ suy hô hấp hậu phẫu
Câu 28: Loại dung dịch keo (colloid) nào chống chỉ định sử dụng ở bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc nguy cơ chảy máu cao?
- A. Dextran
- B. Gelatin
- C. Hydroxyethyl starch (HES)
- D. Albumin
Câu 29: Biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa và điều trị hạ thân nhiệt trong phẫu thuật kéo dài là gì?
- A. Tăng nhiệt độ phòng mổ
- B. Sử dụng chăn thường để đắp cho bệnh nhân
- C. Làm ấm chủ động bệnh nhân (chăn sưởi, làm ấm dịch truyền, khí thở)
- D. Truyền dịch tốc độ nhanh để bù nhiệt
Câu 30: Trong gây mê, "độ sâu gây mê" (depth of anesthesia) được theo dõi gián tiếp thông qua các chỉ số sinh tồn nào?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chỉ số Bispectral (BIS)
- C. Đo nồng độ thuốc mê bốc hơi cuối thì thở ra
- D. Huyết áp, nhịp tim, tần số hô hấp, phản xạ đồng tử