Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Phẩm Học - Quản Lý Chất Lượng Hàng Hóa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản lý chất lượng hàng hóa, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào sau đây của chất lượng?
- A. Chất lượng sản phẩm đầu ra cuối cùng
- B. Hệ thống quản lý chất lượng và quy trình
- C. Đặc tính kỹ thuật của nguyên vật liệu đầu vào
- D. Giá thành sản xuất và lợi nhuận doanh nghiệp
Câu 2: Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được áp dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của lô hàng trái cây tươi trước khi xuất khẩu?
- A. Kiểm tra cảm quan trực tiếp (nhìn, ngửi, nếm)
- B. Kiểm tra bằng máy đo độ Brix (độ ngọt)
- C. Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong phòng thí nghiệm
- D. Kiểm tra trọng lượng và kích thước ngẫu nhiên
Câu 3: Một công ty sản xuất thực phẩm áp dụng hệ thống HACCP. Điểm Kiểm soát tới hạn (CCP) nào sau đây có thể xuất hiện trong quy trình sản xuất xúc xích tiệt trùng?
- A. Nhập kho nguyên liệu thịt
- B. Giai đoạn xay và trộn thịt
- C. Giai đoạn tiệt trùng sản phẩm
- D. Đóng gói và dán nhãn sản phẩm
Câu 4: Khi lựa chọn vật liệu bao bì cho sản phẩm dầu ăn, yếu tố chất lượng nào của bao bì cần được ưu tiên hàng đầu để bảo quản chất lượng dầu?
- A. Tính thẩm mỹ và hình thức đẹp mắt
- B. Giá thành rẻ và dễ sản xuất
- C. Độ bền cơ học chịu va đập tốt
- D. Khả năng chống thấm khí và không thôi nhiễm
Câu 5: Trong quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng?
- A. Hoạt động sản xuất hàng loạt để giảm chi phí
- B. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm
- C. Kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc trong toàn chuỗi
- D. Vận chuyển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu thị trường
Câu 6: Tiêu chuẩn VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào việc đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm theo hướng nào?
- A. Tăng năng suất và sản lượng cây trồng
- B. An toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc
- C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp
- D. Nâng cao giá trị thương hiệu nông sản
Câu 7: Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm nên được xem là:
- A. Một sự cố gây phiền toái cần giải quyết nhanh chóng
- B. Dấu hiệu cho thấy sản phẩm không còn phù hợp với thị trường
- C. Thông tin phản hồi để cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ
- D. Chi phí phát sinh cần hạn chế tối đa
Câu 8: Chỉ tiêu chất lượng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của gạo xuất khẩu, đặc biệt liên quan đến giá trị dinh dưỡng?
- A. Độ trắng và hình dạng hạt gạo
- B. Độ ẩm và tỷ lệ tấm
- C. Hàm lượng amylose (ảnh hưởng độ dẻo)
- D. Hàm lượng protein
Câu 9: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra độ bền màu của vải may mặc trước khi đưa ra thị trường?
- A. Kiểm tra độ dày và trọng lượng vải
- B. Thử nghiệm giặt và ma sát
- C. Đo độ co rút của vải sau khi giặt
- D. Phân tích thành phần sợi vải
Câu 10: Mã vạch GS1 (EAN, UPC) trên sản phẩm có vai trò chính trong việc:
- A. Xác định giá bán lẻ sản phẩm
- B. Quảng bá thương hiệu sản phẩm
- C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
- D. Định danh sản phẩm và truy xuất nguồn gốc
Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về chất lượng "phi chức năng" của một chiếc điện thoại thông minh?
- A. Thiết kế đẹp và sang trọng
- B. Thời lượng pin sử dụng lâu
- C. Camera chụp ảnh sắc nét
- D. Tốc độ xử lý nhanh
Câu 12: Trong quy trình sản xuất dược phẩm, công đoạn nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và an toàn thuốc?
- A. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
- B. Công đoạn bào chế và đóng gói
- C. Kiểm soát chất lượng và thử nghiệm thành phẩm
- D. Phân phối và tiếp thị sản phẩm
Câu 13: Một lô hàng cà phê bị trả về do không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu về hàm lượng ochratoxin A (OTA). OTA là một loại:
- A. Kim loại nặng
- B. Độc tố nấm mốc (mycotoxin)
- C. Chất bảo quản thực vật
- D. Dư lượng thuốc trừ sâu
Câu 14: Để đánh giá độ tươi của cá biển, chỉ tiêu cảm quan nào sau đây có giá trị nhất?
- A. Mắt cá (độ trong và màu sắc)
- B. Mùi của cá
- C. Độ đàn hồi của thịt cá
- D. Màu sắc của mang cá
Câu 15: Trong ngành công nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em, tiêu chuẩn nào sau đây tập trung vào việc hạn chế sử dụng các chất độc hại trong vật liệu sản xuất?
- A. Tiêu chuẩn về độ bền cơ học của đồ chơi
- B. Tiêu chuẩn về kích thước và hình dạng đồ chơi
- C. Tiêu chuẩn về giới hạn các chất độc hại trong vật liệu
- D. Tiêu chuẩn về hướng dẫn sử dụng và cảnh báo
Câu 16: Phương pháp bảo quản rau quả nào sau đây giúp duy trì chất lượng dinh dưỡng tốt nhất và ít gây biến đổi cảm quan nhất?
- A. Sấy khô
- B. Bảo quản lạnh (trong kho lạnh)
- C. Muối chua
- D. Ngâm đường
Câu 17: Nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out) trong quản lý kho hàng hóa nhằm mục đích chính là:
- A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho
- B. Giảm chi phí vận chuyển và bốc xếp hàng hóa
- C. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê hàng hóa
- D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa và tránh hàng hết hạn
Câu 18: Loại hình gian lận thương mại nào sau đây liên quan trực tiếp đến chất lượng hàng hóa, gây ảnh hưởng xấu đến người tiêu dùng?
- A. Sản xuất và buôn bán hàng giả, hàng nhái
- B. Khai báo sai về số lượng và chủng loại hàng hóa
- C. Trốn thuế và lậu thuế
- D. Vi phạm quy định về nhãn mác và xuất xứ hàng hóa
Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm?
- A. Hàm lượng kim loại nặng
- B. Tổng số vi sinh vật hiếu khí
- C. Hàm lượng chất xơ
- D. Độ pH
Câu 20: Trong sản xuất rượu vang, quá trình lên men đóng vai trò quyết định đến yếu tố chất lượng nào của rượu?
- A. Màu sắc của rượu
- B. Độ trong của rượu
- C. Hương vị và mùi thơm của rượu
- D. Nồng độ tannin trong rượu
Câu 21: Khi đánh giá chất lượng dịch vụ của một nhà hàng, yếu tố nào sau đây thuộc về chất lượng "hữu hình" (tangible)?
- A. Thái độ phục vụ của nhân viên
- B. Thời gian chờ đợi món ăn
- C. Khả năng giải quyết khiếu nại
- D. Không gian và trang trí nhà hàng
Câu 22: Phương pháp kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control - SQC) sử dụng công cụ nào sau đây để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất?
- A. Sơ đồ Pareto
- B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
- C. Lưu đồ quá trình (Flowchart)
- D. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
Câu 23: Trong quản lý rủi ro chất lượng, đánh giá rủi ro (risk assessment) bao gồm các bước chính nào?
- A. Nhận diện rủi ro và kiểm soát rủi ro
- B. Phân tích rủi ro và giảm thiểu rủi ro
- C. Nhận diện, phân tích và lượng giá rủi ro
- D. Giám sát rủi ro và truyền thông rủi ro
Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cảm quan của sản phẩm bánh mì mới ra lò?
- A. Màu sắc của vỏ bánh
- B. Độ ẩm của ruột bánh
- C. Hàm lượng gluten trong bột mì
- D. Thời gian nướng bánh
Câu 25: Khi mua sắm hàng hóa tiêu dùng, người tiêu dùng thường sử dụng dấu hiệu nào sau đây để nhận biết sản phẩm đạt chất lượng?
- A. Giá cả sản phẩm
- B. Tem chứng nhận chất lượng trên sản phẩm
- C. Quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm
- D. Xuất xứ và thương hiệu sản phẩm
Câu 26: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm thủy sản đông lạnh, nhiệt độ bảo quản lý tưởng nhất nên duy trì ở mức nào?
- A. 0°C đến 4°C
- B. -5°C đến -10°C
- C. -18°C trở xuống
- D. 5°C đến 10°C
Câu 27: Trong ngành dệt may, thuật ngữ "GSM" (Grams per Square Meter) thường được sử dụng để chỉ tiêu chất lượng nào của vải?
- A. Độ bền màu của vải
- B. Thành phần sợi vải
- C. Độ co rút của vải
- D. Trọng lượng của vải (định lượng)
Câu 28: Phương pháp thử nghiệm "stress test" thường được áp dụng để đánh giá chất lượng của loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Thực phẩm đóng hộp
- B. Thiết bị điện tử
- C. Đồ may mặc
- D. Đồ nội thất
Câu 29: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng và quan trọng nhất?
- A. Áp dụng các công cụ thống kê
- B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
- C. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên và lãnh đạo
- D. Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối cùng
Câu 30: Khiếu nại về chất lượng sản phẩm từ khách hàng có thể cung cấp thông tin giá trị nhất cho hoạt động nào sau đây của doanh nghiệp?
- A. Hoạt động marketing và quảng bá
- B. Hoạt động tài chính và kế toán
- C. Hoạt động sản xuất hàng loạt
- D. Hoạt động cải tiến chất lượng sản phẩm