Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nghiệp Vụ Ngân Hàng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?
- A. Phí dịch vụ thanh toán và chuyển tiền
- B. Chênh lệch lãi suất giữa hoạt động huy động và cho vay
- C. Kinh doanh ngoại hối và vàng
- D. Đầu tư chứng khoán và bất động sản
Câu 2: Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng phát sinh khi nào?
- A. Ngân hàng không quản lý tốt dòng tiền
- B. Lãi suất thị trường biến động mạnh
- C. Khách hàng không có khả năng hoặc từ chối trả nợ gốc và lãi
- D. Ngân hàng đầu tư vào dự án thua lỗ
Câu 3: Để giảm thiểu rủi ro hoạt động, ngân hàng thương mại áp dụng biện pháp kiểm soát nội bộ nào sau đây?
- A. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá
- B. Cắt giảm chi phí hoạt động
- C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
- D. Phân tách trách nhiệm và phê duyệt giao dịch độc lập
Câu 4: Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức L/C (Thư tín dụng) bảo vệ quyền lợi của bên nào tốt nhất?
- A. Bên xuất khẩu (người bán)
- B. Bên nhập khẩu (người mua)
- C. Cả bên xuất khẩu và nhập khẩu như nhau
- D. Ngân hàng phát hành L/C
Câu 5: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là công cụ của ngân hàng trung ương nhằm mục đích chính nào?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái
- B. Kiểm soát lượng cung tiền và ổn định giá cả
- C. Hỗ trợ thanh khoản cho ngân hàng thương mại
- D. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng trung ương
Câu 6: Sản phẩm phái sinh (derivatives) được ngân hàng sử dụng với mục đích chủ yếu nào?
- A. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng
- B. Huy động vốn giá rẻ
- C. Phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro biến động lãi suất, tỷ giá
- D. Đầu tư sinh lời cao
Câu 7: Hoạt động "bán chéo" (cross-selling) sản phẩm dịch vụ ngân hàng nhằm mục tiêu gì?
- A. Giảm chi phí hoạt động
- B. Nâng cao chất lượng dịch vụ
- C. Thu hút khách hàng mới
- D. Tăng doanh thu và lợi nhuận trên mỗi khách hàng hiện có
Câu 8: Trong quản lý rủi ro thanh khoản, ngân hàng cần chú trọng yếu tố nào sau đây?
- A. Duy trì tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao
- B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động tín dụng
- C. Giảm thiểu vốn chủ sở hữu
- D. Tập trung vào cho vay dài hạn
Câu 9: Nếu một ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu tăng cao, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để cải thiện tình hình?
- A. Tăng cường trích lập dự phòng rủi ro
- B. Đẩy mạnh công tác thu hồi nợ
- C. Nới lỏng tiêu chuẩn tín dụng để tăng trưởng dư nợ
- D. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ cho khách hàng gặp khó khăn
Câu 10: Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) đánh giá điều gì ở một ngân hàng?
- A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
- B. Hiệu quả hoạt động tín dụng
- C. Mức độ rủi ro thanh khoản
- D. Mức độ an toàn vốn, khả năng chống đỡ rủi ro
Câu 11: Trong nghiệp vụ thẻ ngân hàng, "số CVV/CVC" có vai trò gì?
- A. Xác định chủ sở hữu thẻ
- B. Tăng cường bảo mật cho giao dịch trực tuyến
- C. Kiểm tra hạn mức tín dụng
- D. Kích hoạt thẻ tại ATM
Câu 12: Ngân hàng điện tử (e-banking) mang lại lợi ích nào sau đây cho khách hàng?
- A. Giảm lãi suất tiền gửi
- B. Tăng cường tương tác trực tiếp với nhân viên ngân hàng
- C. Tiện lợi, giao dịch mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian
- D. Giảm thiểu rủi ro bảo mật thông tin
Câu 13: Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất tái chiết khấu, điều này thường có tác động gì đến lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại?
- A. Lãi suất cho vay có xu hướng tăng
- B. Lãi suất cho vay có xu hướng giảm
- C. Lãi suất cho vay không thay đổi
- D. Không có mối liên hệ
Câu 14: Trong hoạt động tín dụng, "tài sản đảm bảo" có vai trò quan trọng nhất nào?
- A. Tăng giá trị khoản vay
- B. Giảm thời gian thẩm định
- C. Đảm bảo nguồn thu nhập cho ngân hàng
- D. Giảm thiểu rủi ro mất vốn cho ngân hàng khi khách hàng không trả được nợ
Câu 15: Khách hàng A gửi tiết kiệm 100 triệu đồng kỳ hạn 6 tháng, lãi suất 6%/năm. Nếu khách hàng rút trước hạn sau 3 tháng, thông thường lãi suất được hưởng sẽ là bao nhiêu?
- A. 6%/năm cho 3 tháng
- B. 6%/năm cho 6 tháng
- C. Lãi suất không kỳ hạn hoặc rất thấp
- D. Không được hưởng lãi suất
Câu 16: Phân tích SWOT được ngân hàng sử dụng trong hoạt động nào?
- A. Quản lý rủi ro tín dụng
- B. Xây dựng chiến lược kinh doanh và marketing
- C. Đánh giá năng lực nhân viên
- D. Kiểm soát nội bộ
Câu 17: "Huy động vốn" là nghiệp vụ ngân hàng nhằm mục đích gì?
- A. Tạo nguồn vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh khác
- B. Tăng cường dự trữ bắt buộc
- C. Giảm lãi suất cho vay
- D. Phân tán rủi ro hoạt động
Câu 18: Điểm khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?
- A. Ngân hàng thương mại có vốn điều lệ lớn hơn
- B. Ngân hàng đầu tư chịu sự quản lý của ngân hàng trung ương
- C. Ngân hàng thương mại hoạt động quốc tế, ngân hàng đầu tư hoạt động nội địa
- D. Ngân hàng thương mại tập trung vào dịch vụ bán lẻ và tín dụng, ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn tài chính và bảo lãnh phát hành
Câu 19: Trong hoạt động ngân hàng, "compliance" (tuân thủ) có ý nghĩa gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận
- B. Nâng cao năng lực cạnh tranh
- C. Tuân thủ pháp luật, quy định và chuẩn mực đạo đức
- D. Tối ưu hóa quy trình hoạt động
Câu 20: Cho vay "có kỳ hạn" thường được sử dụng để tài trợ cho loại nhu cầu vốn nào của doanh nghiệp?
- A. Bổ sung vốn lưu động ngắn ngày
- B. Đầu tư vào tài sản cố định hoặc dự án dài hạn
- C. Thanh toán các khoản nợ ngắn hạn
- D. Mua nguyên vật liệu sản xuất hàng ngày
Câu 21: "Basel III" là hiệp ước quốc tế về vấn đề gì trong lĩnh vực ngân hàng?
- A. Tiêu chuẩn kế toán quốc tế
- B. Quy định về thanh toán quốc tế
- C. Hướng dẫn về ngân hàng số
- D. Các tiêu chuẩn về an toàn vốn và quản lý rủi ro hoạt động ngân hàng
Câu 22: Dịch vụ "bảo lãnh ngân hàng" mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Tăng cường uy tín và khả năng thực hiện hợp đồng
- B. Giảm chi phí vay vốn
- C. Tăng doanh thu bán hàng
- D. Tránh được rủi ro tỷ giá
Câu 23: "Factoring" là hình thức cấp tín dụng dựa trên loại tài sản nào?
- A. Hàng tồn kho
- B. Bất động sản
- C. Các khoản phải thu
- D. Máy móc thiết bị
Câu 24: Trong quy trình cho vay, bước "thẩm định tín dụng" nhằm mục đích chính gì?
- A. Xác định giá trị tài sản đảm bảo
- B. Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng
- C. Hoàn thiện hồ sơ pháp lý
- D. Đàm phán lãi suất và điều kiện vay
Câu 25: "Lãi suất cơ bản" (prime rate) thường được sử dụng làm gì trong hoạt động ngân hàng?
- A. Lãi suất huy động vốn cao nhất
- B. Lãi suất cho vay ưu đãi nhất
- C. Lãi suất giao dịch liên ngân hàng
- D. Cơ sở để định giá lãi suất cho vay đối với khách hàng khác nhau
Câu 26: "Ngân hàng số" (digital banking) khác biệt với "ngân hàng điện tử" (e-banking) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Ngân hàng số có chi phí hoạt động thấp hơn
- B. Ngân hàng điện tử cung cấp nhiều dịch vụ hơn
- C. Ngân hàng số có mức độ tự động hóa và tích hợp công nghệ cao hơn, toàn diện hơn
- D. Ngân hàng điện tử có quy mô lớn hơn
Câu 27: Trong hoạt động thanh toán, "SEPA" là viết tắt của hệ thống thanh toán nào?
- A. Hệ thống thanh toán của Mỹ
- B. Khu vực thanh toán chung châu Âu (Single Euro Payments Area)
- C. Hệ thống thanh toán của châu Á
- D. Hiệp hội các ngân hàng Đông Nam Á
Câu 28: Nếu ngân hàng dự báo lãi suất thị trường có xu hướng tăng trong tương lai gần, ngân hàng nên ưu tiên điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn và sử dụng vốn như thế nào?
- A. Tăng tỷ trọng huy động vốn ngắn hạn, giảm tỷ trọng cho vay dài hạn
- B. Giảm tỷ trọng huy động vốn ngắn hạn, tăng tỷ trọng cho vay dài hạn
- C. Giữ nguyên cơ cấu nguồn vốn và sử dụng vốn
- D. Tăng cường đầu tư chứng khoán
Câu 29: "Fintech" (công nghệ tài chính) tác động đến ngành ngân hàng theo hướng nào?
- A. Giảm sự cạnh tranh trong ngành
- B. Hạn chế sự đổi mới sáng tạo
- C. Tăng chi phí hoạt động cho ngân hàng
- D. Tạo ra sự cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới và đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một chi nhánh ngân hàng, chỉ tiêu ROA (Return on Assets) tập trung đo lường yếu tố nào?
- A. Khả năng thanh khoản
- B. An toàn vốn
- C. Khả năng sinh lời trên tổng tài sản
- D. Tăng trưởng tín dụng