Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong quảng cáo điện tử là gì?

  • A. Tăng độ phủ sóng quảng cáo đến mọi đối tượng.
  • B. Tối ưu hóa thông điệp quảng cáo cho từng nhóm đối tượng cụ thể.
  • C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tiếp cận ít người hơn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chiến dịch quảng cáo.

Câu 2: Bạn đang quản lý một chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho một sản phẩm mới. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) thấp cho thấy vấn đề có thể nằm ở đâu?

  • A. Nội dung quảng cáo hoặc nhắm mục tiêu chưa hiệu quả.
  • B. Giá thầu quảng cáo quá thấp.
  • C. Website đích tải chậm.
  • D. Đối thủ cạnh tranh đang chạy quảng cáo mạnh hơn.

Câu 3: Trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising), hình thức CPM (Cost Per Mille) tính phí dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượt nhấp vào quảng cáo.
  • B. Số lượt chuyển đổi từ quảng cáo.
  • C. Thời gian quảng cáo hiển thị.
  • D. Số lần quảng cáo được hiển thị (impressions).

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn tăng nhanh nhận diện thương hiệu cho một dòng sản phẩm mới. Hình thức quảng cáo điện tử nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising).
  • B. Quảng cáo liên kết (Affiliate Marketing).
  • C. Quảng cáo hiển thị và quảng cáo mạng xã hội.
  • D. Email marketing.

Câu 5: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo video, chỉ số "tỷ lệ xem hết video" (video completion rate) cho biết điều gì?

  • A. Số lượt nhấp vào nút kêu gọi hành động trong video.
  • B. Tỷ lệ người xem đã xem video đến cuối.
  • C. Tổng thời gian người dùng xem video quảng cáo.
  • D. Số lượt chia sẻ video quảng cáo trên mạng xã hội.

Câu 6: Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising), việc sử dụng từ khóa phủ định (negative keywords) có tác dụng gì?

  • A. Tăng phạm vi hiển thị quảng cáo.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách tăng giá thầu.
  • C. Loại bỏ hiển thị quảng cáo cho các truy vấn không liên quan.
  • D. Cải thiện thứ hạng quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm.

Câu 7: Khi thiết kế trang đích (landing page) cho chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để tăng tỷ lệ chuyển đổi?

  • A. Tính nhất quán với thông điệp quảng cáo và lời kêu gọi hành động rõ ràng.
  • B. Thiết kế trang web bắt mắt và nhiều hiệu ứng động.
  • C. Cung cấp nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tích hợp nhiều hình thức liên hệ khác nhau (chat trực tuyến, hotline, email).

Câu 8: Công cụ Google Analytics cung cấp thông tin nào sau đây về người dùng truy cập website từ quảng cáo?

  • A. Thông tin thẻ tín dụng của người dùng.
  • B. Hành vi của người dùng trên website sau khi nhấp vào quảng cáo.
  • C. Mật khẩu tài khoản mạng xã hội của người dùng.
  • D. Địa chỉ nhà riêng của người dùng.

Câu 9: Trong bối cảnh quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao do tính tương thích và trải nghiệm người dùng tốt?

  • A. Quảng cáo banner pop-up toàn màn hình.
  • B. Quảng cáo văn bản thuần túy.
  • C. Quảng cáo interstitial (quảng cáo toàn trang giữa các màn hình).
  • D. Quảng cáo video ngắn và quảng cáo gốc (native ads).

Câu 10: Bạn nhận thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của trang đích quảng cáo quá cao. Điều này có thể báo hiệu vấn đề gì?

  • A. Chiến dịch quảng cáo đang tiếp cận đúng đối tượng.
  • B. Nội dung trang đích quá hấp dẫn khiến người dùng không muốn rời đi.
  • C. Nội dung trang đích không liên quan hoặc không hấp dẫn với người dùng.
  • D. Tốc độ tải trang đích quá nhanh.

Câu 11: Phương pháp A/B testing được sử dụng trong quảng cáo điện tử nhằm mục đích gì?

  • A. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
  • B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo hoặc trang đích khác nhau.
  • C. Phân tích hành vi người dùng trên website.
  • D. Tự động hóa quy trình quảng cáo.

Câu 12: Trong quảng cáo mạng xã hội, việc "nhắm mục tiêu theo hành vi" (behavioral targeting) cho phép nhà quảng cáo tiếp cận đối tượng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Độ tuổi và giới tính.
  • B. Vị trí địa lý.
  • C. Hành vi và sở thích trực tuyến.
  • D. Trình độ học vấn và nghề nghiệp.

Câu 13: Quảng cáo "remarketing" (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
  • B. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
  • C. Tạo nội dung quảng cáo lan truyền trên mạng xã hội.
  • D. Tối ưu hóa website để xuất hiện trên top kết quả tìm kiếm.

Câu 14: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua quảng cáo điện tử, hình thức nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Quảng cáo banner hiển thị trên các website.
  • B. Content marketing và email marketing.
  • C. Quảng cáo tìm kiếm trả phí.
  • D. Quảng cáo trên các ứng dụng di động.

Câu 15: Trong quảng cáo trên YouTube, định dạng "quảng cáo TrueView in-stream có thể bỏ qua" (skippable in-stream ads) cho phép người xem làm gì?

  • A. Tải xuống video quảng cáo.
  • B. Chia sẻ video quảng cáo lên mạng xã hội.
  • C. Bỏ qua quảng cáo sau 5 giây.
  • D. Xem quảng cáo ở chế độ toàn màn hình.

Câu 16: Khi phân tích dữ liệu quảng cáo, bạn thấy chỉ số "chi phí trên mỗi chuyển đổi" (Cost Per Conversion - CPC) tăng lên. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chiến dịch quảng cáo đang tạo ra nhiều chuyển đổi hơn.
  • B. Ngân sách quảng cáo đang được sử dụng hiệu quả hơn.
  • C. Giá thầu quảng cáo đang được tối ưu hóa.
  • D. Chi phí để có được một chuyển đổi đang tăng lên.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi viết nội dung quảng cáo văn bản cho quảng cáo tìm kiếm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Ngắn gọn, súc tích và nêu bật lợi ích.
  • C. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Sử dụng nhiều từ khóa liên quan.

Câu 18: Trong quảng cáo liên kết (Affiliate Marketing), nhà quảng cáo trả hoa hồng cho đối tác liên kết dựa trên hành động nào?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo liên kết.
  • B. Số lượt nhấp vào link liên kết.
  • C. Hành động chuyển đổi của khách hàng (mua hàng, đăng ký...).
  • D. Thời gian hiển thị quảng cáo liên kết trên website đối tác.

Câu 19: Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
  • C. Chi phí trên mỗi nghìn lần hiển thị (CPM).
  • D. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).

Câu 20: Bạn muốn quảng cáo sản phẩm đến những người dùng sống trong một khu vực địa lý cụ thể. Hình thức nhắm mục tiêu nào sau đây phù hợp?

  • A. Nhắm mục tiêu theo địa lý (geotargeting).
  • B. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (demographic targeting).
  • C. Nhắm mục tiêu theo sở thích (interest-based targeting).
  • D. Nhắm mục tiêu theo hành vi (behavioral targeting).

Câu 21: Trong email marketing, việc cá nhân hóa nội dung email (ví dụ: sử dụng tên người nhận) có tác dụng gì?

  • A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
  • B. Tăng tỷ lệ mở và tương tác với email.
  • C. Đảm bảo email không bị đánh dấu là spam.
  • D. Tăng tốc độ gửi email.

Câu 22: Khi đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

  • A. Tổng chi phí đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
  • B. Số lượt khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch.
  • C. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư quảng cáo.
  • D. Số lượt hiển thị quảng cáo.

Câu 23: Để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads, bạn nên thường xuyên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Tăng ngân sách quảng cáo liên tục.
  • B. Mở rộng phạm vi nhắm mục tiêu.
  • C. Thay đổi giao diện trang đích thường xuyên.
  • D. Theo dõi và điều chỉnh giá thầu, từ khóa, nội dung quảng cáo.

Câu 24: Trong quảng cáo trên LinkedIn, đối tượng mục tiêu chính thường là nhóm người dùng nào?

  • A. Học sinh, sinh viên.
  • B. Người làm trong lĩnh vực kinh doanh và chuyên gia.
  • C. Người nội trợ và người hưu trí.
  • D. Người nổi tiếng và người có ảnh hưởng.

Câu 25: Khi thiết kế banner quảng cáo, yếu tố "tính kêu gọi hành động" (call-to-action) đóng vai trò gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ cho banner quảng cáo.
  • B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • C. Hướng dẫn người xem thực hiện hành động mong muốn.
  • D. Tạo sự khác biệt so với các banner quảng cáo khác.

Câu 26: Trong quảng cáo chương trình (Programmatic Advertising), việc "đấu giá thời gian thực" (Real-Time Bidding - RTB) diễn ra như thế nào?

  • A. Nhà quảng cáo đặt giá cố định cho mỗi vị trí quảng cáo.
  • B. Quá trình mua bán quảng cáo diễn ra thủ công giữa người mua và người bán.
  • C. Giá quảng cáo được xác định trước theo hợp đồng dài hạn.
  • D. Đấu giá hiển thị quảng cáo tự động và tức thì khi có lượt hiển thị.

Câu 27: Để tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR), nhà quảng cáo điện tử cần chú ý điều gì khi thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng?

  • A. Tự do thu thập mọi dữ liệu người dùng để tối ưu hóa quảng cáo.
  • B. Thu thập dữ liệu minh bạch, có sự đồng ý của người dùng và bảo mật dữ liệu.
  • C. Chỉ cần tuân thủ quy định của nền tảng quảng cáo.
  • D. Không cần quan tâm đến quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Câu 28: Khi phân tích báo cáo hiệu quả quảng cáo, bạn nhận thấy chỉ số "tần suất hiển thị" (frequency) quá cao. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
  • B. Cải thiện nhận diện thương hiệu.
  • C. Gây "mệt mỏi quảng cáo" và giảm hiệu quả.
  • D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.

Câu 29: Trong chiến lược quảng cáo đa kênh (omnichannel advertising), mục tiêu chính là gì?

  • A. Tạo trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên mọi kênh.
  • B. Tối đa hóa ngân sách quảng cáo trên một kênh duy nhất.
  • C. Sử dụng càng nhiều kênh quảng cáo càng tốt.
  • D. Giảm thiểu chi phí quảng cáo bằng cách tập trung vào kênh rẻ nhất.

Câu 30: Xu hướng "quảng cáo bằng giọng nói" (voice advertising) đang phát triển dựa trên sự phổ biến của công nghệ nào?

  • A. Mạng xã hội.
  • B. Trợ lý ảo giọng nói và loa thông minh.
  • C. Thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
  • D. Công nghệ blockchain.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong quảng cáo điện tử là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bạn đang quản lý một chiến dịch quảng cáo trực tuyến cho một sản phẩm mới. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) thấp cho thấy vấn đề có thể nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quảng cáo hiển thị (Display Advertising), hình thức CPM (Cost Per Mille) tính phí dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một doanh nghiệp muốn tăng nhanh nhận diện thương hiệu cho một dòng sản phẩm mới. Hình thức quảng cáo điện tử nào sau đây phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo video, chỉ số 'tỷ lệ xem hết video' (video completion rate) cho biết điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising), việc sử dụng từ khóa phủ định (negative keywords) có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi thiết kế trang đích (landing page) cho chiến dịch quảng cáo, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để tăng tỷ lệ chuyển đổi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Công cụ Google Analytics cung cấp thông tin nào sau đây về người dùng truy cập website từ quảng cáo?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bối cảnh quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao do tính tương thích và trải nghiệm người dùng tốt?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bạn nhận thấy tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của trang đích quảng cáo quá cao. Điều này có thể báo hiệu vấn đề gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phương pháp A/B testing được sử dụng trong quảng cáo điện tử nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quảng cáo mạng xã hội, việc 'nhắm mục tiêu theo hành vi' (behavioral targeting) cho phép nhà quảng cáo tiếp cận đối tượng dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Quảng cáo 'remarketing' (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua quảng cáo điện tử, hình thức nào sau đây được ưu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quảng cáo trên YouTube, định dạng 'quảng cáo TrueView in-stream có thể bỏ qua' (skippable in-stream ads) cho phép người xem làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi phân tích dữ liệu quảng cáo, bạn thấy chỉ số 'chi phí trên mỗi chuyển đổi' (Cost Per Conversion - CPC) tăng lên. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi viết nội dung quảng cáo văn bản cho quảng cáo tìm kiếm?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quảng cáo liên kết (Affiliate Marketing), nhà quảng cáo trả hoa hồng cho đối tác liên kết dựa trên hành động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để đo lường mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn muốn quảng cáo sản phẩm đến những người dùng sống trong một khu vực địa lý cụ thể. Hình thức nhắm mục tiêu nào sau đây phù hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong email marketing, việc cá nhân hóa nội dung email (ví dụ: sử dụng tên người nhận) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi đánh giá hiệu quả tổng thể của chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads, bạn nên thường xuyên thực hiện hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quảng cáo trên LinkedIn, đối tượng mục tiêu chính thường là nhóm người dùng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi thiết kế banner quảng cáo, yếu tố 'tính kêu gọi hành động' (call-to-action) đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quảng cáo chương trình (Programmatic Advertising), việc 'đấu giá thời gian thực' (Real-Time Bidding - RTB) diễn ra như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR), nhà quảng cáo điện tử cần chú ý điều gì khi thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi phân tích báo cáo hiệu quả quảng cáo, bạn nhận thấy chỉ số 'tần suất hiển thị' (frequency) quá cao. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong chiến lược quảng cáo đa kênh (omnichannel advertising), mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Hành Quảng Cáo Điện Tử

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xu hướng 'quảng cáo bằng giọng nói' (voice advertising) đang phát triển dựa trên sự phổ biến của công nghệ nào?

Xem kết quả