Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Basedow 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi đến khám vì hồi hộp, run tay, và sụt cân không rõ nguyên nhân trong 2 tháng gần đây. Khám thực thể cho thấy nhịp tim nhanh, da ẩm, và bướu giáp lan tỏa. Xét nghiệm TSH giảm thấp và FT4 tăng cao. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này trong bệnh Basedow?
- A. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào tuyến giáp dẫn đến giảm sản xuất hormone giáp.
- B. Kháng thể tự miễn dịch kích thích thụ thể TSH trên tế bào tuyến giáp.
- C. Tăng sản xuất TSH từ tuyến yên do giảm nồng độ hormone giáp trong máu.
- D. Sự kháng hormone giáp ở mô ngoại vi làm tăng nhu cầu sản xuất hormone giáp.
Câu 2: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây không điển hình cho bệnh Basedow?
- A. Lồi mắt
- B. Run tay
- C. Tăng cân
- D. Nhịp tim nhanh
Câu 3: Một bệnh nhân Basedow đang điều trị bằng Methimazole (một thuốc kháng giáp tổng hợp). Xét nghiệm công thức máu định kỳ cho thấy số lượng bạch cầu hạt trung tính giảm xuống mức thấp. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ngừng ngay Methimazole và theo dõi công thức máu.
- B. Giảm liều Methimazole và tiếp tục theo dõi công thức máu.
- C. Bổ sung yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF) và tiếp tục Methimazole.
- D. Chuyển sang sử dụng Propylthiouracil (PTU) thay thế Methimazole.
Câu 4: Trong bệnh Basedow, bướu giáp lan tỏa hình thành do yếu tố nào sau đây?
- A. Sự tích tụ iod trong tuyến giáp.
- B. Sự kích thích liên tục của kháng thể kháng thụ thể TSH.
- C. Viêm tuyến giáp tự miễn mạn tính phá hủy nhu mô tuyến giáp.
- D. Tăng sinh mạch máu trong tuyến giáp do tình trạng cường giáp.
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi được chẩn đoán Basedow và có chỉ định điều trị bằng I-131 (iodine phóng xạ). Chống chỉ định quan trọng nào sau đây cần được loại trừ trước khi tiến hành điều trị I-131?
- A. Tăng huyết áp chưa kiểm soát.
- B. Đái tháo đường type 2.
- C. Có thai hoặc nghi ngờ có thai.
- D. Tiền sử dị ứng với thuốc cản quang iod.
Câu 6: Biến chứng mắt trong bệnh Basedow (bệnh mắt Graves) có đặc điểm nào sau đây?
- A. Chỉ xảy ra khi có cường giáp nặng.
- B. Luôn cải thiện khi điều trị cường giáp.
- C. Do phù nề và tăng áp lực nội nhãn.
- D. Là một bệnh lý tự miễn dịch riêng biệt, có thể tiến triển độc lập với tình trạng cường giáp.
Câu 7: Xét nghiệm nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán bệnh Basedow?
- A. Nồng độ TSH thấp.
- B. Nồng độ FT4 tăng cao.
- C. Kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb) dương tính.
- D. Siêu âm Doppler tuyến giáp tăng sinh mạch máu.
Câu 8: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, Basedow, đang điều trị Methimazole. Gần đây bệnh nhân xuất hiện phù niêm trước xương chày. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho tình trạng phù niêm này?
- A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
- B. Corticosteroid bôi tại chỗ.
- C. Phẫu thuật cắt bỏ vùng da bị phù niêm.
- D. Iodine phóng xạ (I-131).
Câu 9: Cơn bão giáp (thyroid storm) là một biến chứng nguy hiểm của Basedow. Yếu tố khởi phát cơn bão giáp thường gặp nhất là gì?
- A. Ngừng thuốc kháng giáp đột ngột.
- B. Sử dụng quá liều thuốc kháng giáp.
- C. Ăn quá nhiều thực phẩm chứa iod.
- D. Nhiễm trùng hoặc phẫu thuật.
Câu 10: Thuốc chẹn beta giao cảm (ví dụ Propranolol) được sử dụng trong điều trị Basedow với mục đích chính nào sau đây?
- A. Kiểm soát các triệu chứng cường giao cảm như nhịp tim nhanh và run tay.
- B. Ức chế sản xuất hormone giáp tại tuyến giáp.
- C. Giảm viêm và tổn thương ở mắt trong bệnh mắt Graves.
- D. Tăng cường hấp thu iod vào tuyến giáp để điều trị triệt để.
Câu 11: Một phụ nữ mang thai 12 tuần được chẩn đoán Basedow. Thuốc kháng giáp tổng hợp nào được coi là an toàn tương đối và thường được lựa chọn trong ba tháng đầu thai kỳ?
- A. Methimazole
- B. Propylthiouracil (PTU)
- C. Carbimazole
- D. Iodine phóng xạ (I-131)
Câu 12: Biểu hiện tim mạch nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của nhiễm độc giáp trong bệnh Basedow?
- A. Nhịp tim nhanh xoang
- B. Rung nhĩ
- C. Suy tim cung lượng cao
- D. Bệnh cơ tim giãn
Câu 13: Siêu âm tuyến giáp thường được sử dụng trong chẩn đoán Basedow. Đặc điểm siêu âm nào sau đây gợi ý bệnh Basedow?
- A. Nốt giáp đơn độc giảm âm.
- B. Tuyến giáp kích thước bình thường, cấu trúc đồng nhất.
- C. Tuyến giáp lớn, tăng sinh mạch máu (hình ảnh "địa ngục lửa").
- D. Vôi hóa trong tuyến giáp.
Câu 14: Một bệnh nhân Basedow sau khi điều trị ổn định cường giáp, quyết định phẫu thuật cắt gần toàn bộ tuyến giáp. Biến chứng sớm nào sau đây cần được theo dõi sát sau phẫu thuật?
- A. Cơn bão giáp tái phát.
- B. Hạ calci máu.
- C. Suy giáp cấp.
- D. Nhiễm trùng vết mổ.
Câu 15: Trong bệnh Basedow, kháng thể kháng thụ thể TSH (TRAb) thuộc loại immunoglobulin nào?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE
Câu 16: Bệnh nhân Basedow có biểu hiện lồi mắt. Cơ chế chính gây lồi mắt trong bệnh mắt Graves là gì?
- A. Tăng áp lực nội nhãn.
- B. Co cơ vận nhãn ngoài.
- C. Thâm nhiễm tế bào viêm và tích tụ glycosaminoglycans ở mô sau nhãn cầu.
- D. Phù nề kết mạc.
Câu 17: Một bệnh nhân Basedow đang dùng Methimazole bị sốt, đau họng và xét nghiệm bạch cầu hạt trung tính giảm nặng (<500/mm3). Tình trạng này được gọi là gì?
- A. Giảm bạch cầu.
- B. Thiếu máu bất sản.
- C. Hội chứng Stevens-Johnson.
- D. Mất bạch cầu hạt.
Câu 18: Mục tiêu điều trị chính của bệnh Basedow là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn tuyến giáp.
- B. Kiểm soát tình trạng cường giáp và đưa hormone giáp về bình thường.
- C. Giảm kích thước bướu giáp.
- D. Điều trị triệt để bệnh mắt Graves.
Câu 19: Một bệnh nhân Basedow có rung nhĩ nhanh đáp ứng. Thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng để kiểm soát nhịp tim nhanh trong trường hợp này?
- A. Chẹn beta giao cảm (ví dụ Metoprolol).
- B. Digoxin.
- C. Amiodarone.
- D. Verapamil.
Câu 20: Trong điều trị Basedow bằng thuốc kháng giáp tổng hợp, thời gian điều trị trung bình thường kéo dài bao lâu?
- A. 3-6 tháng.
- B. 6-12 tháng.
- C. 12-18 tháng.
- D. Trên 24 tháng.
Câu 21: Biểu hiện nào sau đây không phải là triệu chứng thần kinh cơ của nhiễm độc giáp trong Basedow?
- A. Run tay.
- B. Yếu cơ gốc chi.
- C. Dấu ghế đẩu (Tabouret).
- D. Liệt dương.
Câu 22: Test Werner được sử dụng để đánh giá tiêu chuẩn nào trong bệnh Basedow?
- A. Mức độ nặng của cường giáp.
- B. Khả năng ngưng thuốc kháng giáp sau điều trị.
- C. Hiệu quả của điều trị I-131.
- D. Nguy cơ tái phát bệnh mắt Graves.
Câu 23: Một bệnh nhân Basedow có tiền sử rung nhĩ. Thuốc kháng đông nào thường được ưu tiên lựa chọn để dự phòng thuyên tắc huyết khối ở bệnh nhân này khi có cường giáp?
- A. Aspirin.
- B. Clopidogrel.
- C. Warfarin hoặc thuốc kháng đông đường uống thế hệ mới (DOACs).
- D. Heparin trọng lượng phân tử thấp.
Câu 24: Điều trị bằng I-131 có thể dẫn đến biến chứng suy giáp. Suy giáp sau điều trị I-131 thường xảy ra theo cơ chế nào?
- A. Ức chế sản xuất TSH từ tuyến yên.
- B. Kháng hormone giáp ở mô ngoại vi.
- C. Viêm tuyến giáp tự miễn Hashimoto.
- D. Phá hủy tế bào tuyến giáp do tác động của phóng xạ.
Câu 25: Trong cơn bão giáp, biện pháp hạ nhiệt tích cực nào sau đây không phù hợp?
- A. Chườm mát.
- B. Truyền dịch lạnh.
- C. Sử dụng Aspirin.
- D. Paracetamol.
Câu 26: Xét nghiệm nào sau đây giúp theo dõi hiệu quả điều trị bệnh Basedow bằng thuốc kháng giáp tổng hợp?
- A. FT4 và TSH.
- B. Anti-TPO.
- C. Thyroglobulin.
- D. Canxi máu.
Câu 27: Một bệnh nhân Basedow có triệu chứng lồi mắt tiến triển nặng, gây loét giác mạc. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc để bảo vệ thị lực?
- A. Sử dụng thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroid.
- B. Xạ trị hốc mắt.
- C. Tiêm corticosteroid tại chỗ.
- D. Phẫu thuật giải ép hốc mắt.
Câu 28: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong bệnh Basedow. HLA nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh Basedow ở người da trắng?
- A. HLA-B27.
- B. HLA-DR3.
- C. HLA-DQ2.
- D. HLA-B5.
Câu 29: Trong bệnh Basedow, tình trạng loãng xương có thể xảy ra do tác động của hormone giáp lên chuyển hóa xương. Cơ chế chính gây loãng xương là gì?
- A. Giảm tạo xương.
- B. Tăng lắng đọng canxi vào xương.
- C. Tăng hủy xương.
- D. Rối loạn chuyển hóa vitamin D.
Câu 30: Một bệnh nhân nữ Basedow đang điều trị Methimazole có kế hoạch mang thai. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về việc sử dụng thuốc kháng giáp?
- A. Tiếp tục sử dụng Methimazole với liều hiện tại trong suốt thai kỳ.
- B. Cân nhắc chuyển sang Propylthiouracil (PTU) hoặc các phương pháp điều trị khác trước khi mang thai.
- C. Ngừng hoàn toàn thuốc kháng giáp trước khi mang thai để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
- D. Giảm liều Methimazole xuống mức tối thiểu và theo dõi sát trong thai kỳ.