Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Parkinson 1 – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Parkinson 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1 - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 65 tuổi đến khám bệnh vì run tay phải. Run xuất hiện khi nghỉ ngơi, giảm khi vận động có ý thức và kèm theo cảm giác cứng khớp. Triệu chứng run này trong bệnh Parkinson được mô tả tốt nhất bằng đặc điểm nào sau đây?

  • A. Run tư thế, tăng lên khi giữ tư thế.
  • B. Run khi nghỉ ngơi, giảm khi vận động có ý thức.
  • C. Run chủ ý, xuất hiện khi thực hiện động tác có mục đích.
  • D. Run biên độ lớn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày nghiêm trọng.

Câu 2: Trong bệnh Parkinson, thoái hóa tế bào thần kinh ở vùng nào của não bộ gây ra sự thiếu hụt dopamine và các triệu chứng vận động đặc trưng?

  • A. Tiểu não (Cerebellum)
  • B. Vỏ não vận động (Motor cortex)
  • C. Chất đen (Substantia nigra)
  • D. Nhân đuôi (Caudate nucleus)

Câu 3: Thể vùi Lewy là một đặc điểm giải phẫu bệnh lý quan trọng trong bệnh Parkinson. Thành phần chính của thể vùi Lewy là protein nào?

  • A. Alpha-synuclein
  • B. Beta-amyloid
  • C. Tau protein
  • D. Prion protein

Câu 4: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa than phiền về các cử động bất thường không tự chủ, đặc biệt là múa vờn và giật cơ. Tác dụng phụ này có tên gọi là gì?

  • A. Loạn trương lực cơ (Dystonia)
  • B. Run (Tremor)
  • C. Cứng đờ (Rigidity)
  • D. Rối loạn vận động (Dyskinesia)

Câu 5: Thuốc ức chế enzyme Monoamine Oxidase B (MAO-B) như Selegiline được sử dụng trong điều trị Parkinson với mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường sản xuất dopamine trong não.
  • B. Ngăn chặn sự phân hủy dopamine, kéo dài tác dụng của dopamine nội sinh và Levodopa.
  • C. Kích thích trực tiếp thụ thể dopamine.
  • D. Giảm triệu chứng run bằng cách ức chế acetylcholine.

Câu 6: Bất động (Bradykinesia) là một trong bốn triệu chứng chính của bệnh Parkinson. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bất động?

  • A. Khó khăn khi bắt đầu vận động (chậm chạp khi khởi động).
  • B. Giảm biên độ và tốc độ vận động (ví dụ, bước đi ngắn, viết chữ nhỏ).
  • C. Tăng trương lực cơ kiểu ngoại tháp (dấu hiệu bánh xe răng cưa).
  • D. Giảm biểu cảm khuôn mặt (vẻ mặt "mặt nạ").

Câu 7: Nghiệm pháp "kéo giật tư thế" (pull test) được sử dụng trong khám lâm sàng bệnh Parkinson để đánh giá triệu chứng nào?

  • A. Run khi nghỉ ngơi
  • B. Cứng khớp
  • C. Bất động
  • D. Mất ổn định tư thế

Câu 8: Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích tình trạng táo bón này?

  • A. Tăng nhu động ruột do dư thừa dopamine.
  • B. Rối loạn chức năng thần kinh tự chủ, giảm nhu động ruột.
  • C. Tác dụng phụ của thuốc kháng cholinergic.
  • D. Chế độ ăn uống thiếu chất xơ.

Câu 9: Trong giai đoạn tiến triển của bệnh Parkinson, một số bệnh nhân có thể gặp phải "hiện tượng on-off" khi điều trị bằng Levodopa. Hiện tượng "off" được hiểu là gì?

  • A. Giai đoạn bệnh nhân vận động tốt, triệu chứng được kiểm soát.
  • B. Giai đoạn bệnh nhân xuất hiện rối loạn vận động.
  • C. Giai đoạn triệu chứng Parkinson xấu đi đột ngột, thuốc kém đáp ứng.
  • D. Giai đoạn bệnh nhân ngủ gà, buồn ngủ quá mức.

Câu 10: Rối loạn giấc ngủ REM (RBD) thường gặp ở bệnh nhân Parkinson. RBD được đặc trưng bởi biểu hiện nào sau đây?

  • A. Mất trương lực cơ khi ngủ REM, bệnh nhân có thể hành động theo giấc mơ.
  • B. Khó đi vào giấc ngủ và duy trì giấc ngủ.
  • C. Ngủ quá nhiều vào ban ngày.
  • D. Ngưng thở khi ngủ.

Câu 11: Một bệnh nhân Parkinson được chẩn đoán "hội chứng Parkinson" do sử dụng thuốc chống loạn thần. Điều này được phân loại là Parkinson thứ phát hay Parkinson nguyên phát?

  • A. Parkinson nguyên phát (vô căn)
  • B. Parkinson thứ phát (do thuốc)
  • C. Parkinson tiến triển
  • D. Parkinson không điển hình

Câu 12: Mục tiêu chính của vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho bệnh nhân Parkinson là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh Parkinson.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiến triển của bệnh.
  • C. Duy trì và cải thiện chức năng vận động, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc.

Câu 13: Phẫu thuật kích thích não sâu (DBS) là một lựa chọn điều trị cho bệnh Parkinson tiến triển. DBS hoạt động bằng cơ chế nào?

  • A. Phá hủy các nhân xám trung ương gây ra triệu chứng Parkinson.
  • B. Cấy ghép tế bào thần kinh sản xuất dopamine vào não.
  • C. Tăng cường sản xuất dopamine nội sinh.
  • D. Điều chỉnh hoạt động bất thường của các hạch nền bằng xung điện.

Câu 14: Yếu tố nguy cơ chính liên quan đến sự phát triển bệnh Parkinson KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tuổi cao
  • B. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu và hóa chất độc hại
  • C. Tiền sử chấn thương sọ não nặng
  • D. Yếu tố di truyền (tiền sử gia đình)

Câu 15: Một bệnh nhân Parkinson bị khó nuốt (dysphagia). Biện pháp can thiệp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ hít sặc?

  • A. Nằm đầu thấp khi ăn.
  • B. Tư thế ngồi thẳng, đầu và cổ hơi cúi khi ăn.
  • C. Ăn thức ăn lỏng hoàn toàn.
  • D. Nhịn ăn hoàn toàn để tránh hít sặc.

Câu 16: Thuốc kháng cholinergic như Trihexyphenidyl (Artane) đôi khi được sử dụng trong điều trị Parkinson, đặc biệt để giảm triệu chứng nào?

  • A. Run
  • B. Bất động
  • C. Cứng khớp
  • D. Mất ổn định tư thế

Câu 17: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa/Carbidopa. Carbidopa được thêm vào Levodopa với mục đích gì?

  • A. Tăng cường hấp thu Levodopa ở ruột.
  • B. Giảm tác dụng phụ buồn nôn của Levodopa ở não.
  • C. Ngăn chặn sự chuyển hóa Levodopa thành dopamine ở ngoại biên, tăng lượng Levodopa vào não.
  • D. Kéo dài thời gian tác dụng của Levodopa.

Câu 18: Suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ là biến chứng không vận động nghiêm trọng của bệnh Parkinson. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ ở bệnh nhân Parkinson?

  • A. Tuổi trẻ khi khởi phát bệnh Parkinson.
  • B. Triệu chứng run là triệu chứng nổi bật nhất.
  • C. Đáp ứng tốt với điều trị Levodopa.
  • D. Tuổi cao, mức độ nặng của bệnh, và rối loạn tâm thần.

Câu 19: Một bệnh nhân Parkinson được chẩn đoán giai đoạn Hoehn và Yahr giai đoạn 3. Giai đoạn này mô tả tình trạng bệnh như thế nào?

  • A. Bệnh chỉ ảnh hưởng một bên cơ thể.
  • B. Bệnh ảnh hưởng hai bên cơ thể, có mất thăng bằng tư thế, nhưng bệnh nhân vẫn độc lập.
  • C. Bệnh nặng, bệnh nhân bị giới hạn vận động, cần trợ giúp để sinh hoạt.
  • D. Bệnh ở giai đoạn cuối, bệnh nhân nằm liệt giường hoặc ngồi xe lăn.

Câu 20: Liệu pháp "nhảy múa" (dance therapy) được khuyến khích cho bệnh nhân Parkinson vì lợi ích chính nào?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn triệu chứng run.
  • B. Thay thế hoàn toàn thuốc điều trị.
  • C. Cải thiện khả năng vận động, thăng bằng, và nâng cao tinh thần.
  • D. Giảm táo bón.

Câu 21: Trong chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson, bệnh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Parkinson cộng" (Parkinson-plus syndromes)?

  • A. Run vô căn (Essential tremor)
  • B. Liệt trên nhân tiến triển (Progressive supranuclear palsy)
  • C. Teo đa hệ thống (Multiple system atrophy)
  • D. Thoái hóa vỏ nền (Corticobasal degeneration)

Câu 22: Tư vấn di truyền có vai trò quan trọng trong một số bệnh nhân Parkinson. Trường hợp nào sau đây CÓ khả năng cần tư vấn di truyền nhất?

  • A. Bệnh nhân khởi phát bệnh ở tuổi 75.
  • B. Bệnh nhân không có tiền sử gia đình mắc Parkinson.
  • C. Bệnh nhân khởi phát bệnh ở tuổi 40 và có nhiều người thân mắc bệnh Parkinson.
  • D. Bệnh nhân chỉ có triệu chứng run nhẹ.

Câu 23: Một bệnh nhân Parkinson than phiền về chứng hạ huyết áp tư thế đứng. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm triệu chứng này?

  • A. Uống đủ nước, đặc biệt vào buổi sáng.
  • B. Thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi, ngồi sang đứng chậm rãi.
  • C. Sử dụng tất áp lực.
  • D. Hạn chế muối trong chế độ ăn.

Câu 24: Trong giai đoạn đầu của bệnh Parkinson, triệu chứng nào sau đây có thể KHÔNG xuất hiện?

  • A. Run ở một chi.
  • B. Giảm biểu cảm khuôn mặt.
  • C. Mất ổn định tư thế (dễ ngã).
  • D. Chữ viết nhỏ (micrographia).

Câu 25: Thuốc ức chế Catechol-O-Methyltransferase (COMT) như Entacapone được sử dụng phối hợp với Levodopa để làm gì?

  • A. Tăng cường sản xuất dopamine trong não.
  • B. Giảm sự phân hủy Levodopa ở ngoại biên, kéo dài thời gian tác dụng của Levodopa.
  • C. Kích thích trực tiếp thụ thể dopamine.
  • D. Giảm run bằng cách ức chế acetylcholine.

Câu 26: Một bệnh nhân Parkinson có biểu hiện trầm cảm. Điều trị trầm cảm ở bệnh nhân Parkinson cần lưu ý điều gì?

  • A. Trầm cảm không phổ biến ở bệnh nhân Parkinson nên không cần điều trị.
  • B. Chỉ sử dụng liệu pháp tâm lý, tránh dùng thuốc chống trầm cảm.
  • C. Thuốc chống trầm cảm có thể làm nặng thêm triệu chứng vận động.
  • D. Lựa chọn thuốc chống trầm cảm ít tác dụng phụ lên vận động và tương tác thuốc.

Câu 27: Chế độ ăn uống giàu chất xơ và đủ nước rất quan trọng cho bệnh nhân Parkinson. Mục đích chính của chế độ ăn này là gì?

  • A. Giảm táo bón, một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân Parkinson.
  • B. Tăng cường hấp thu Levodopa.
  • C. Cải thiện triệu chứng run.
  • D. Ngăn chặn tiến triển bệnh Parkinson.

Câu 28: Hoạt động thể chất thường xuyên được khuyến khích cho bệnh nhân Parkinson. Loại hình vận động nào sau đây đặc biệt có lợi cho việc cải thiện thăng bằng và dáng đi?

  • A. Tập tạ cường độ cao.
  • B. Bơi lội.
  • C. Đi bộ nhanh và các bài tập thăng bằng (ví dụ, thái cực quyền).
  • D. Chạy marathon.

Câu 29: Nghiên cứu bệnh chứng là một thiết kế nghiên cứu dịch tễ học có thể được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ của bệnh Parkinson. Đặc điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng là gì?

  • A. Theo dõi một nhóm người theo thời gian để xem xét sự phát triển bệnh.
  • B. So sánh nhóm người mắc bệnh (ca bệnh) với nhóm người không mắc bệnh (chứng) về tiền sử phơi nhiễm.
  • C. Đánh giá tỷ lệ hiện mắc bệnh tại một thời điểm xác định.
  • D. Thử nghiệm một can thiệp điều trị trên một nhóm bệnh nhân.

Câu 30: Giả sử một nghiên cứu bệnh chứng về bệnh Parkinson phát hiện ra rằng tỷ số odds ratio (OR) cho tiền sử sử dụng thuốc trừ sâu là 2.5. Giá trị OR này có ý nghĩa gì?

  • A. Nguy cơ tuyệt đối mắc Parkinson tăng 2.5 lần ở người sử dụng thuốc trừ sâu.
  • B. Tỷ lệ mắc Parkinson ở người sử dụng thuốc trừ sâu là 2.5%.
  • C. Cứ 100 người sử dụng thuốc trừ sâu thì có 2.5 người mắc Parkinson.
  • D. Người có tiền sử sử dụng thuốc trừ sâu có khả năng mắc Parkinson cao gấp 2.5 lần so với người không sử dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một người đàn ông 65 tuổi đến khám bệnh vì run tay phải. Run xuất hiện khi nghỉ ngơi, giảm khi vận động có ý thức và kèm theo cảm giác cứng khớp. Triệu chứng run này trong bệnh Parkinson được mô tả tốt nhất bằng đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bệnh Parkinson, thoái hóa tế bào thần kinh ở vùng nào của não bộ gây ra sự thiếu hụt dopamine và các triệu chứng vận động đặc trưng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thể vùi Lewy là một đặc điểm giải phẫu bệnh lý quan trọng trong bệnh Parkinson. Thành phần chính của thể vùi Lewy là protein nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa than phiền về các cử động bất thường không tự chủ, đặc biệt là múa vờn và giật cơ. Tác dụng phụ này có tên gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Thuốc ức chế enzyme Monoamine Oxidase B (MAO-B) như Selegiline được sử dụng trong điều trị Parkinson với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bất động (Bradykinesia) là một trong bốn triệu chứng chính của bệnh Parkinson. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bất động?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nghiệm pháp 'kéo giật tư thế' (pull test) được sử dụng trong khám lâm sàng bệnh Parkinson để đánh giá triệu chứng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích tình trạng táo bón này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong giai đoạn tiến triển của bệnh Parkinson, một số bệnh nhân có thể gặp phải 'hiện tượng on-off' khi điều trị bằng Levodopa. Hiện tượng 'off' được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Rối loạn giấc ngủ REM (RBD) thường gặp ở bệnh nhân Parkinson. RBD được đặc trưng bởi biểu hiện nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một bệnh nhân Parkinson được chẩn đoán 'hội chứng Parkinson' do sử dụng thuốc chống loạn thần. Điều này được phân loại là Parkinson thứ phát hay Parkinson nguyên phát?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Mục tiêu chính của vật lý trị liệu và phục hồi chức năng cho bệnh nhân Parkinson là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phẫu thuật kích thích não sâu (DBS) là một lựa chọn điều trị cho bệnh Parkinson tiến triển. DBS hoạt động bằng cơ chế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Yếu tố nguy cơ chính liên quan đến sự phát triển bệnh Parkinson KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một bệnh nhân Parkinson bị khó nuốt (dysphagia). Biện pháp can thiệp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ hít sặc?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Thuốc kháng cholinergic như Trihexyphenidyl (Artane) đôi khi được sử dụng trong điều trị Parkinson, đặc biệt để giảm triệu chứng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa/Carbidopa. Carbidopa được thêm vào Levodopa với mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ là biến chứng không vận động nghiêm trọng của bệnh Parkinson. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ ở bệnh nhân Parkinson?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một bệnh nhân Parkinson được chẩn đoán giai đoạn Hoehn và Yahr giai đoạn 3. Giai đoạn này mô tả tình trạng bệnh như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Liệu pháp 'nhảy múa' (dance therapy) được khuyến khích cho bệnh nhân Parkinson vì lợi ích chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson, bệnh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'Parkinson cộng' (Parkinson-plus syndromes)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tư vấn di truyền có vai trò quan trọng trong một số bệnh nhân Parkinson. Trường hợp nào sau đây CÓ khả năng cần tư vấn di truyền nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một bệnh nhân Parkinson than phiền về chứng hạ huyết áp tư thế đứng. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm triệu chứng này?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong giai đoạn đầu của bệnh Parkinson, triệu chứng nào sau đây có thể KHÔNG xuất hiện?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Thuốc ức chế Catechol-O-Methyltransferase (COMT) như Entacapone được sử dụng phối hợp với Levodopa để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bệnh nhân Parkinson có biểu hiện trầm cảm. Điều trị trầm cảm ở bệnh nhân Parkinson cần lưu ý điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chế độ ăn uống giàu chất xơ và đủ nước rất quan trọng cho bệnh nhân Parkinson. Mục đích chính của chế độ ăn này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hoạt động thể chất thường xuyên được khuyến khích cho bệnh nhân Parkinson. Loại hình vận động nào sau đây đặc biệt có lợi cho việc cải thiện thăng bằng và dáng đi?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nghiên cứu bệnh chứng là một thiết kế nghiên cứu dịch tễ học có thể được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ của bệnh Parkinson. Đặc điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử một nghiên cứu bệnh chứng về bệnh Parkinson phát hiện ra rằng tỷ số odds ratio (OR) cho tiền sử sử dụng thuốc trừ sâu là 2.5. Giá trị OR này có ý nghĩa gì?

Xem kết quả