Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chức Năng Trí Tuệ Của Vỏ Não - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phản xạ có điều kiện được hình thành dựa trên cơ chế nào của vỏ não?
- A. Tính di truyền và bẩm sinh của hệ thần kinh
- B. Sự hình thành đường liên hệ thần kinh tạm thời
- C. Hoạt động của các trung khu thần kinh dưới vỏ
- D. Khả năng dẫn truyền xung động của sợi trục thần kinh
Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa phản xạ có điều kiện và phản xạ không điều kiện là gì?
- A. Loại kích thích gây ra phản xạ
- B. Đường dẫn truyền thần kinh của phản xạ
- C. Tính chất học được và thay đổi được trong đời sống
- D. Trung khu thần kinh điều khiển phản xạ
Câu 3: Trong thí nghiệm của Pavlov về phản xạ tiết nước bọt ở chó, yếu tố nào đóng vai trò là kích thích có điều kiện?
- A. Thức ăn (ruốc thịt)
- B. Phản xạ tiết nước bọt
- C. Trung khu tiết nước bọt ở hành não
- D. Ánh đèn hoặc tiếng chuông
Câu 4: Loại ức chế nào của vỏ não giúp động vật thích nghi với môi trường sống luôn thay đổi bằng cách loại bỏ các phản xạ không còn phù hợp?
- A. Ức chế bảo vệ
- B. Ức chế tắt dần (dập tắt)
- C. Ức chế phân ly
- D. Ức chế âm tính có điều kiện
Câu 5: Vùng vỏ não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ nói và viết?
- A. Vùng Wernicke
- B. Vùng Broca
- C. Vùng vận động trước trán
- D. Vùng thị giác
Câu 6: Tổn thương vùng Broca sẽ gây ra rối loạn ngôn ngữ nào?
- A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói
- B. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ viết
- C. Khó khăn trong việc đọc
- D. Khó khăn hoặc mất khả năng diễn đạt ngôn ngữ nói
Câu 7: Loại trí nhớ nào có thời gian lưu trữ thông tin ngắn nhất, chỉ vài giây, và liên quan đến việc giữ thông tin vừa nhận được để xử lý?
- A. Trí nhớ dài hạn
- B. Trí nhớ tức thời
- C. Trí nhớ ngắn hạn
- D. Trí nhớ làm việc
Câu 8: Cơ chế sinh hóa chủ yếu của trí nhớ ngắn hạn liên quan đến sự thay đổi ở đâu trong hệ thần kinh?
- A. Cấu trúc neuron
- B. Số lượng tế bào thần kinh
- C. Synap và chất dẫn truyền thần kinh
- D. Màng tế bào thần kinh
Câu 9: Chất dẫn truyền thần kinh nào được cho là có vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác hưng phấn, khoái lạc và liên quan đến hệ thống khen thưởng của não bộ?
- A. Dopamine
- B. Serotonin
- C. GABA
- D. Acetylcholine
Câu 10: GABA là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò gì đối với hoạt động của não bộ?
- A. Kích thích và tăng cường hoạt động não bộ
- B. Ức chế và làm giảm hoạt động não bộ
- C. Điều chỉnh cảm xúc tích cực
- D. Dẫn truyền cảm giác đau
Câu 11: Điện não đồ (EEG) ghi lại hoạt động điện của não bộ. Nhịp sóng alpha thường xuất hiện khi nào?
- A. Khi ngủ sâu
- B. Khi tập trung cao độ
- C. Khi thức, nhắm mắt và thư giãn
- D. Khi lo lắng và căng thẳng
Câu 12: Nhịp sóng beta trên điện não đồ liên quan đến trạng thái tâm lý nào?
- A. Tỉnh táo, tập trung và hoạt động
- B. Thư giãn và mơ màng
- C. Ngủ nông
- D. Ngủ sâu
Câu 13: Vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) đóng vai trò chính trong chức năng nhận thức bậc cao nào?
- A. Xử lý cảm giác
- B. Chức năng điều hành (executive functions)
- C. Điều khiển vận động
- D. Xử lý ngôn ngữ
Câu 14: Khả năng suy luận logic và giải quyết vấn đề phức tạp chủ yếu dựa vào hoạt động của vùng vỏ não nào?
- A. Vùng vỏ não vận động
- B. Vùng vỏ não cảm giác
- C. Vùng vỏ não trước trán
- D. Vùng vỏ não thị giác
Câu 15: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của vỏ não trong hoạt động nhận thức?
- A. Rụt tay lại khi chạm vào vật nóng
- B. Tim đập nhanh khi gặp nguy hiểm
- C. Tiết nước bọt khi ngửi thấy mùi thức ăn
- D. Lập kế hoạch cho một dự án nghiên cứu khoa học
Câu 16: Sự khác biệt chính giữa trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn về mặt thời gian lưu trữ là gì?
- A. Thời gian lưu trữ thông tin
- B. Cơ chế hình thành
- C. Vị trí lưu trữ trong não
- D. Loại thông tin được lưu trữ
Câu 17: Quá trình củng cố trí nhớ (memory consolidation) chuyển thông tin từ loại trí nhớ nào sang loại trí nhớ nào?
- A. Từ trí nhớ giác quan sang trí nhớ ngắn hạn
- B. Từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn
- C. Từ trí nhớ dài hạn sang trí nhớ ngắn hạn
- D. Giữa các vùng khác nhau của trí nhớ dài hạn
Câu 18: Vùng hippocampus đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của quá trình hình thành trí nhớ dài hạn?
- A. Ghi nhớ tức thời
- B. Truy xuất trí nhớ
- C. Củng cố trí nhớ
- D. Lưu trữ trí nhớ dài hạn (cuối cùng)
Câu 19: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin có liên quan đến chức năng tâm lý nào?
- A. Điều khiển vận động
- B. Cảm giác đau
- C. Hưng phấn và khoái lạc
- D. Điều chỉnh tâm trạng và giấc ngủ
Câu 20: Rối loạn tâm thần phân liệt có liên quan đến sự mất cân bằng của chất dẫn truyền thần kinh nào trong não bộ?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. GABA
- D. Acetylcholine
Câu 21: Loại sóng não nào có tần số chậm nhất (dưới 4Hz) và thường xuất hiện trong giai đoạn ngủ sâu?
- A. Sóng alpha
- B. Sóng beta
- C. Sóng delta
- D. Sóng theta
Câu 22: Sóng theta (4-7Hz) thường xuất hiện trên điện não đồ khi người ở trạng thái nào?
- A. Tỉnh táo và tập trung cao độ
- B. Thức, nhắm mắt và thư giãn
- C. Ngủ sâu
- D. Mơ màng, buồn ngủ hoặc ngủ gà
Câu 23: Chức năng "ức chế ngược" (feedback inhibition) trong hệ thần kinh có vai trò gì?
- A. Tăng cường và khuếch đại tín hiệu thần kinh
- B. Điều hòa và giới hạn hoạt động của hệ thần kinh
- C. Thúc đẩy quá trình học tập và ghi nhớ
- D. Tạo ra các phản xạ tự động
Câu 24: Trong quá trình học tập, sự thay đổi nào ở synap được cho là cơ sở của trí nhớ dài hạn?
- A. Thay đổi chất dẫn truyền thần kinh trong synap
- B. Thay đổi điện thế màng của neuron
- C. Thay đổi cấu trúc và chức năng synap lâu dài
- D. Tăng tốc độ dẫn truyền xung động thần kinh
Câu 25: Vùng vỏ não thùy đỉnh (parietal lobe) chủ yếu liên quan đến chức năng cảm giác nào?
- A. Cảm giác thân thể (xúc giác, đau, nhiệt độ)
- B. Thị giác
- C. Thính giác
- D. Khứu giác
Câu 26: Tổn thương vùng vỏ não thùy chẩm (occipital lobe) sẽ gây ra rối loạn chức năng nào?
- A. Vận động
- B. Thị giác
- C. Ngôn ngữ
- D. Cảm xúc
Câu 27: Vùng vỏ não thùy thái dương (temporal lobe) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào ngoài thính giác?
- A. Vận động và lập kế hoạch
- B. Cảm giác thân thể và không gian
- C. Thị giác và định hướng
- D. Trí nhớ và ngôn ngữ
Câu 28: Hiện tượng "mềm dẻo thần kinh" (neuroplasticity) của vỏ não thể hiện khả năng gì?
- A. Thay đổi cấu trúc và chức năng để thích nghi
- B. Giữ nguyên cấu trúc và chức năng suốt đời
- C. Chỉ thay đổi chức năng sau tổn thương
- D. Mất dần chức năng theo thời gian
Câu 29: Nghiên cứu về não bộ bằng phương pháp chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) dựa trên nguyên lý nào?
- A. Đo trực tiếp điện thế hoạt động của neuron
- B. Phát hiện chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng
- C. Thay đổi lưu lượng máu và oxy hóa máu liên quan đến hoạt động neuron
- D. Đo kích thước và hình dạng của các vùng não
Câu 30: Phương pháp điện não đồ (EEG) có ưu điểm gì so với chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) trong nghiên cứu hoạt động não bộ?
- A. Độ phân giải không gian cao hơn
- B. Độ phân giải thời gian cao hơn
- C. Khả năng đo hoạt động ở sâu trong não
- D. Chi phí thấp hơn và dễ thực hiện hơn