Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện sốt và quấy khóc. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu trung tính tăng cao. Phản ứng miễn dịch nào đang diễn ra mạnh mẽ nhất ở trẻ sơ sinh này?
- A. Miễn dịch bẩm sinh
- B. Miễn dịch dịch thể
- C. Miễn dịch tế bào
- D. Miễn dịch thụ động
Câu 2: Loại kháng thể nào được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời chống lại các bệnh nhiễm trùng mà mẹ đã từng mắc hoặc tiêm phòng?
- A. IgM
- B. IgA
- C. IgG
- D. IgE
Câu 3: Vì sao trẻ sinh non (non tháng) dễ bị nhiễm trùng hơn so với trẻ sinh đủ tháng, đặc biệt là trong giai đoạn sơ sinh?
- A. Do hệ tiêu hóa của trẻ sinh non kém hấp thu dưỡng chất.
- B. Do hệ miễn dịch của trẻ sinh non chưa phát triển đầy đủ và lượng kháng thể IgG từ mẹ truyền sang còn hạn chế.
- C. Do trẻ sinh non thường phải nằm lồng ấp, môi trường dễ lây nhiễm.
- D. Do chức năng gan của trẻ sinh non còn yếu, khả năng thải độc kém.
Câu 4: Sữa mẹ cung cấp nhiều yếu tố bảo vệ miễn dịch cho trẻ. Thành phần nào trong sữa mẹ hoạt động như một yếu tố tăng cường miễn dịch thụ động tại chỗ, đặc biệt là ở đường tiêu hóa và hô hấp của trẻ?
- A. IgG
- B. IgM
- C. Lysozyme
- D. IgA
Câu 5: Trong các bệnh lý suy giảm miễn dịch bẩm sinh ở trẻ em, hội chứng DiGeorge là một ví dụ điển hình. Cơ chế bệnh sinh chính của hội chứng này liên quan đến sự thiếu hụt hoặc bất thường của cơ quan nào?
- A. Tủy xương
- B. Tuyến ức
- C. Lách
- D. Gan
Câu 6: So sánh đáp ứng miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ lớn khi bị nhiễm cùng một loại vi khuẩn. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?
- A. Trẻ sơ sinh có đáp ứng miễn dịch dịch thể mạnh mẽ hơn trẻ lớn.
- B. Đáp ứng miễn dịch tế bào ở trẻ sơ sinh phát triển hoàn thiện hơn trẻ lớn.
- C. Trẻ sơ sinh có đáp ứng viêm và khả năng thực bào của bạch cầu trung tính kém hơn trẻ lớn.
- D. Cả trẻ sơ sinh và trẻ lớn đều có đáp ứng miễn dịch giống nhau về cường độ và hiệu quả.
Câu 7: Vaccine giúp tạo ra miễn dịch chủ động ở trẻ em. Cơ chế chính của vaccine là kích thích hệ miễn dịch tạo ra loại tế bào nhớ miễn dịch nào?
- A. Tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên)
- B. Tế bào Mast
- C. Tế bào tua (dendritic cells)
- D. Tế bào nhớ lympho B và T
Câu 8: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt. Lactoferrin trong sữa mẹ có vai trò gì trong việc bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng, bên cạnh việc cung cấp sắt?
- A. Kích thích sản xuất kháng thể IgA tại niêm mạc ruột.
- B. Tạo phức chelate với Fe3+ có tác dụng kìm khuẩn.
- C. Phá hủy trực tiếp màng tế bào vi khuẩn.
- D. Trung hòa độc tố vi khuẩn.
Câu 9: Hệ thống bổ thể là một phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh. Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong phản ứng bảo vệ cơ thể là gì?
- A. Opsonin hóa, ly giải tế bào đích và hoạt hóa phản ứng viêm.
- B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại kháng nguyên.
- C. Hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào.
- D. Ức chế phản ứng viêm quá mức.
Câu 10: Tình trạng "giảm globulin máu sinh lý" thường xảy ra ở trẻ mấy tháng tuổi, do sự giảm dần nồng độ IgG từ mẹ truyền sang và hệ miễn dịch của trẻ chưa tự sản xuất đủ?
- A. 0-1 tháng tuổi
- B. 1-2 tháng tuổi
- C. 2-6 tháng tuổi
- D. 6-12 tháng tuổi
Câu 11: Đâu là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể trẻ sơ sinh chống lại sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh?
- A. Da và niêm mạc
- B. Hệ thống bổ thể
- C. Tế bào thực bào
- D. Kháng thể IgG từ mẹ
Câu 12: Lysozyme là một enzyme có trong nhiều dịch tiết của cơ thể (nước mắt, nước bọt, sữa mẹ...). Cơ chế tác dụng kháng khuẩn của lysozyme là gì?
- A. Trung hòa độc tố vi khuẩn.
- B. Ức chế sự nhân lên của virus.
- C. Gắn kết và ngăn chặn vi khuẩn bám dính vào tế bào.
- D. Phân tách peptidoglycan của thành tế bào vi khuẩn.
Câu 13: Tế bào Kupffer là một loại đại thực bào cư trú tại gan. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tác nhân gây bệnh và tế bào chết ra khỏi máu. Tế bào Kupffer thuộc hệ thống miễn dịch nào?
- A. Miễn dịch bẩm sinh
- B. Miễn dịch thích ứng
- C. Miễn dịch dịch thể
- D. Miễn dịch tế bào
Câu 14: Lymphocytes là tế bào quan trọng của hệ miễn dịch thích ứng. Có mấy nhóm lymphocytes chính tham gia vào đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?
Câu 15: Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào. Chức năng chính của tế bào CTLs là gì?
- A. Sản xuất kháng thể IgE gây dị ứng.
- B. Hoạt hóa tế bào B sản xuất kháng thể.
- C. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
- D. Điều hòa phản ứng miễn dịch.
Câu 16: Trong đáp ứng miễn dịch thích ứng, kháng thể IgM thường xuất hiện sớm nhất sau khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên lần đầu. Vai trò chính của kháng thể IgM trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng là gì?
- A. Trung hòa độc tố vi khuẩn.
- B. Hoạt hóa bổ thể và ngưng kết kháng nguyên.
- C. Opsonin hóa vi khuẩn để tăng cường thực bào.
- D. Gây phản ứng dị ứng.
Câu 17: IgA là loại kháng thể chính trong các dịch tiết niêm mạc (nước bọt, sữa mẹ, dịch ruột...). Chức năng quan trọng nhất của IgA tại các bề mặt niêm mạc là gì?
- A. Ngăn chặn vi sinh vật bám dính và xâm nhập vào tế bào biểu mô niêm mạc.
- B. Kích hoạt phản ứng viêm tại niêm mạc.
- C. Trung hòa độc tố vi khuẩn trong máu.
- D. Opsonin hóa vi khuẩn tại niêm mạc.
Câu 18: IgE là loại kháng thể liên quan chủ yếu đến các phản ứng dị ứng và miễn dịch chống ký sinh trùng. Cơ chế chính của IgE trong phản ứng dị ứng là gì?
- A. Hoạt hóa bổ thể gây ly giải tế bào.
- B. Trung hòa độc tố dị nguyên.
- C. Opsonin hóa dị nguyên để tăng cường thực bào.
- D. Gắn vào tế bào mast và bạch cầu ái kiềm, gây giải phóng các chất trung gian hóa học khi gặp dị nguyên.
Câu 19: Cytokines là các protein nhỏ có vai trò quan trọng trong giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch và điều hòa phản ứng miễn dịch. Loại tế bào nào sản xuất cytokines?
- A. Chỉ tế bào lympho T.
- B. Chỉ tế bào lympho B.
- C. Nhiều loại tế bào, bao gồm tế bào miễn dịch và tế bào không miễn dịch.
- D. Chỉ tế bào thực bào (macrophages, monocytes).
Câu 20: CRP (C-reactive protein) là một protein pha cấp tính, nồng độ tăng cao trong máu khi có viêm nhiễm. CRP được sản xuất chủ yếu ở cơ quan nào?
- A. Tủy xương
- B. Gan
- C. Lách
- D. Thận
Câu 21: So sánh miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Đặc điểm nào sau đây chỉ thuộc về miễn dịch thích ứng?
- A. Đáp ứng nhanh chóng trong vòng vài giờ.
- B. Thành phần chính là tế bào thực bào và hệ thống bổ thể.
- C. Tính đặc hiệu cao với kháng nguyên và có trí nhớ miễn dịch.
- D. Không có khả năng phân biệt các kháng nguyên khác nhau.
Câu 22: Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc hệ thống miễn dịch bẩm sinh?
- A. Da và niêm mạc
- B. Tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên)
- C. Hệ thống bổ thể
- D. Kháng thể IgG
Câu 23: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về hệ thống miễn dịch thích ứng?
- A. Đáp ứng chậm hơn miễn dịch bẩm sinh.
- B. Có tính đặc hiệu với kháng nguyên.
- C. Tế bào miễn dịch chủ yếu là macrophages.
- D. Có khả năng tạo ra trí nhớ miễn dịch.
Câu 24: Trong quá trình phát triển miễn dịch của thai nhi, tế bào lympho T có nguồn gốc từ cơ quan nào?
- A. Tủy xương
- B. Tuyến ức
- C. Lách
- D. Gan
Câu 25: Thời gian bán hủy của IgG truyền từ mẹ sang con qua nhau thai là khoảng bao nhiêu ngày?
- A. 15 ngày
- B. 25 ngày
- C. 35 ngày
- D. 45 ngày
Câu 26: Nồng độ IgA trong máu trẻ em đạt mức xấp xỉ người lớn vào khoảng độ tuổi nào?
- A. 1 tuổi
- B. 5 tuổi
- C. 8 tuổi
- D. 11 tuổi
Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm miễn dịch của trẻ sơ sinh?
- A. Đáp ứng viêm kém hơn trẻ lớn.
- B. Dễ bị mắc bệnh nhiễm trùng.
- C. Có dấu hiệu lâm sàng chỉ điểm rõ khi bị nhiễm trùng.
- D. Hoạt động opsonin hóa huyết thanh có thể khác biệt theo tuổi thai.
Câu 28: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của da ở trẻ sơ sinh?
- A. Ngăn cản sự mất nước.
- B. Kiểm soát nhiễm khuẩn.
- C. Điều hòa nhiệt.
- D. Tổng hợp vitamin A
Câu 29: Tế bào lympho B có vai trò chính trong miễn dịch dịch thể. Chức năng chính của tế bào lympho B là gì?
- A. Sản xuất kháng thể.
- B. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
- C. Hoạt hóa tế bào thực bào.
- D. Điều hòa phản ứng miễn dịch.
Câu 30: Trong các yếu tố bảo vệ miễn dịch có trong sữa mẹ, mucin có vai trò gì?
- A. Tạo hàng rào cơ học chống vi khuẩn xâm nhập.
- B. Tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phân tách thành tế bào.
- C. Trung hòa độc tố vi khuẩn.
- D. Tăng cường hoạt động thực bào của bạch cầu.