Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Bụng Ở Trẻ Em - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bé trai 5 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đột ngột đau bụng dữ dội vùng quanh rốn, từng cơn quặn thắt, kèm theo nôn ói và bỏ bú. Khám bụng mềm, ấn đau nhẹ vùng quanh rốn, không sờ thấy khối bất thường. Dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán lồng ruột cấp ở trẻ em?
- A. Tuổi của trẻ (5 tuổi)
- B. Đau bụng từng cơn quặn thắt
- C. Nôn ói và bỏ bú
- D. Bụng mềm, ấn đau nhẹ vùng quanh rốn
Câu 2: Một trẻ 10 tuổi đến khám vì đau bụng mạn tính. Tiền sử không ghi nhận bất thường về tiêu hóa. Khám thực thể bình thường, các xét nghiệm máu, phân, siêu âm bụng đều trong giới hạn bình thường. Tuy nhiên, trẻ thường xuyên kêu đau bụng vào buổi sáng trước khi đi học, giảm khi ở nhà vào cuối tuần. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đau bụng ở trẻ này?
- A. Yếu tố tâm lý, căng thẳng học đường
- B. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
- C. Viêm ruột Crohn
- D. Đau bụng chức năng
Câu 3: Trong trường hợp trẻ bị đau bụng cấp tính nghi do viêm ruột thừa, dấu hiệu lâm sàng quan trọng nhất cần theo dõi để đánh giá diễn tiến bệnh là gì?
- A. Tần suất và mức độ nôn ói
- B. Vị trí và tính chất đau bụng
- C. Số lần đi tiêu và tính chất phân
- D. Thay đổi về nhiệt độ cơ thể
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây không được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán ban đầu đau bụng mạn tính ở trẻ em, khi không có dấu hiệu báo động (ví dụ: sụt cân, chậm lớn, tiêu máu)?
- A. Công thức máu
- B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng
- C. Siêu âm bụng
- D. Nội soi đại tràng
Câu 5: Một bé gái 7 tuổi bị đau bụng vùng hạ vị, tiểu gắt buốt, nước tiểu đục. Khám bụng mềm, ấn đau nhẹ vùng hạ vị. Xét nghiệm nước tiểu có bạch cầu và nitrit dương tính. Nguyên nhân gây đau bụng phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm dạ dày ruột cấp
- B. Táo bón chức năng
- C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- D. Đau bụng kinh sớm
Câu 6: Đau bụng "cơn colic" ở trẻ sơ sinh (dưới 3 tháng tuổi) thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Xảy ra vào chiều tối, khóc dữ dội, tự hết
- B. Liên tục, không giảm khi thay đổi tư thế
- C. Kèm theo nôn ói và tiêu chảy
- D. Luôn có nguyên nhân thực thể rõ ràng
Câu 7: Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào gây đau bụng cấp ngoại khoa thường gặp nhất ở trẻ em?
- A. Viêm tụy cấp
- B. Viêm ruột thừa
- C. Thoát vị nghẹt
- D. Viêm túi mật cấp
Câu 8: Một trẻ 3 tuổi bị táo bón mạn tính. Phụ huynh lo lắng hỏi bác sĩ về các biện pháp điều trị. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên đầu tiên trong điều trị táo bón chức năng ở trẻ em?
- A. Thay đổi chế độ ăn và sinh hoạt
- B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu
- C. Thụt tháo trực tràng thường xuyên
- D. Phẫu thuật cắt bỏ đại tràng
Câu 9: Dấu hiệu "Murphy"s sign" (ấn đau vùng hạ sườn phải khi hít sâu) thường gợi ý đến bệnh lý nào sau đây ở người lớn? Tuy nhiên, dấu hiệu này ít có giá trị trong chẩn đoán bệnh lý đường mật ở trẻ em vì lý do nào?
- A. Trẻ em ít khi mắc bệnh lý đường mật
- B. Giải phẫu đường mật của trẻ em khác biệt
- C. Trẻ em khó hợp tác để thực hiện nghiệm pháp
- D. Bệnh lý đường mật ở trẻ em không gây đau bụng
Câu 10: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa công thức hoàn toàn, đi ngoài phân cứng, ít lần. Trẻ thường rặn đỏ mặt khi đi tiêu và quấy khóc nhiều. Nguyên nhân gây đau bụng ở trẻ này có khả năng nhất là gì?
- A. Lồng ruột cấp
- B. Táo bón do chế độ ăn
- C. Viêm dạ dày ruột do virus
- D. Dị ứng đạm sữa bò
Câu 11: Trong quá trình thăm khám bụng cho trẻ, kỹ năng "sờ bụng" có vai trò quan trọng nhất trong việc phát hiện điều gì?
- A. Nghe nhu động ruột
- B. Xác định vị trí đau chính xác
- C. Phát hiện khối bất thường hoặc phản ứng thành bụng
- D. Đánh giá mức độ chướng bụng
Câu 12: Một trẻ 12 tuổi, tiền sử hen phế quản, nhập viện vì đau bụng cấp vùng thượng vị, kèm theo nôn và khó thở. Khám bụng mềm, không điểm đau khu trú. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít liên quan đến tình trạng đau bụng của trẻ?
- A. Cơn hen phế quản nặng
- B. Tác dụng phụ của thuốc điều trị hen
- C. Viêm loét dạ dày tá tràng
- D. Viêm ruột thừa
Câu 13: Khi nào thì đau bụng ở trẻ em được định nghĩa là "mạn tính" theo tiêu chuẩn thời gian?
- A. Đau bụng kéo dài liên tục trên 1 tuần
- B. Đau bụng ít nhất 3 đợt/tháng trong ít nhất 3 tháng
- C. Đau bụng tái đi tái lại trong vòng 6 tháng
- D. Đau bụng kéo dài trên 1 tháng, không liên tục
Câu 14: Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào quan trọng nhất để chẩn đoán xác định lồng ruột cấp ở trẻ em?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Công thức máu
- C. Siêu âm bụng
- D. CT scan bụng
Câu 15: Một trẻ 4 tuổi bị đau bụng quanh rốn, đi ngoài phân lỏng nhiều lần, kèm theo sốt nhẹ và nôn ói. Tình trạng này kéo dài 2 ngày nay. Nguyên nhân gây đau bụng thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Viêm dạ dày ruột cấp do virus
- B. Lồng ruột cấp
- C. Viêm ruột thừa
- D. Ngộ độc thực phẩm
Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là "dấu hiệu báo động" (red flag) cần chú ý khi đánh giá trẻ bị đau bụng mạn tính?
- A. Sụt cân không rõ nguyên nhân
- B. Chậm phát triển thể chất
- C. Đau bụng liên quan đến bữa ăn
- D. Tiêu máu hoặc nôn ra máu
Câu 17: Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo trong xử trí ban đầu lồng ruột cấp ở trẻ em?
- A. Truyền dịch và bù điện giải
- B. Nhịn ăn uống
- C. Tháo lồng bằng hơi
- D. Phẫu thuật mở bụng cấp cứu
Câu 18: Một trẻ 9 tuổi bị đau bụng vùng thượng vị, ợ chua, ợ hơi, đau tăng lên khi đói. Nghi ngờ viêm loét dạ dày tá tràng. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để xác định chẩn đoán và tìm nguyên nhân?
- A. Siêu âm bụng
- B. Nội soi dạ dày tá tràng
- C. Xét nghiệm máu tìm kháng thể H. pylori
- D. X-quang dạ dày có cản quang
Câu 19: Trong các nguyên nhân gây đau bụng mạn tính ở trẻ em, nhóm nguyên nhân nào chiếm tỷ lệ cao nhất?
- A. Nguyên nhân chức năng (Functional)
- B. Nguyên nhân thực thể (Organic)
- C. Nguyên nhân tâm lý
- D. Nguyên nhân ký sinh trùng
Câu 20: Đau bụng do viêm ruột thừa ở trẻ em thường bắt đầu ở vị trí nào và sau đó di chuyển đến đâu?
- A. Hố chậu phải, sau đó lan ra toàn bụng
- B. Quanh rốn hoặc thượng vị, sau đó khu trú hố chậu phải
- C. Hạ vị, sau đó lan lên thượng vị
- D. Mạn sườn trái, sau đó lan xuống hố chậu trái
Câu 21: Một trẻ 2 tuổi bị đau bụng dữ dội từng cơn, khóc thét, sau cơn đau trẻ chơi bình thường. Gần đây trẻ có dấu hiệu biếng ăn và sụt cân nhẹ. Khám bụng có khối hình trụ dọc theo khung đại tràng phải. Triệu chứng nào sau đây ít phù hợp với chẩn đoán lồng ruột cấp?
- A. Đau bụng dữ dội từng cơn
- B. Khóc thét trong cơn đau
- C. Khối hình trụ dọc khung đại tràng phải
- D. Sụt cân nhẹ và biếng ăn kéo dài
Câu 22: Trong điều trị đau bụng chức năng ở trẻ em, biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo?
- A. Liệu pháp tâm lý hành vi
- B. Giáo dục và trấn an
- C. Phẫu thuật cắt dây thần kinh
- D. Điều chỉnh chế độ ăn
Câu 23: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm ruột thừa vỡ ở trẻ em là gì?
- A. Áp xe ruột thừa
- B. Viêm phúc mạc toàn thể và nhiễm trùng huyết
- C. Tắc ruột do dính
- D. Rò tiêu hóa
Câu 24: Một trẻ 15 tuổi nữ, đau bụng vùng hạ vị âm ỉ kéo dài, đau tăng lên trong kỳ kinh nguyệt. Các triệu chứng khác bình thường. Nguyên nhân gây đau bụng có khả năng nhất là gì?
- A. Viêm bàng quang mạn tính
- B. Viêm phần phụ
- C. Hội chứng ruột kích thích
- D. Đau bụng kinh nguyệt (thống kinh nguyên phát)
Câu 25: Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào không thuộc nhóm nguyên nhân đau bụng mạn tính thực thể ở trẻ em?
- A. Viêm ruột Crohn
- B. Bệnh Celiac
- C. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
- D. Viêm loét đại tràng
Câu 26: Triệu chứng "phân máu" trong đau bụng cấp ở trẻ em gợi ý đến nguyên nhân nào nghiêm trọng hơn so với đau bụng không có phân máu?
- A. Các bệnh lý ngoại khoa hoặc viêm ruột nặng
- B. Viêm dạ dày ruột do virus
- C. Táo bón chức năng
- D. Đau bụng do giun
Câu 27: Khi thăm khám trẻ đau bụng, "phản ứng thành bụng" (guarding) là dấu hiệu gợi ý đến tình trạng gì?
- A. Tắc ruột cơ học
- B. Viêm phúc mạc
- C. Viêm dạ dày ruột
- D. Đau bụng chức năng
Câu 28: Một trẻ 8 tuổi, đau bụng mạn tính, kèm theo tiêu chảy kéo dài, chậm lớn, và xét nghiệm máu có thiếu máu. Nguyên nhân gây đau bụng cần được nghĩ đến trong trường hợp này là gì?
- A. Đau bụng chức năng
- B. Hội chứng ruột kích thích
- C. Bệnh Celiac (không dung nạp gluten)
- D. Nhiễm ký sinh trùng đường ruột
Câu 29: Trong chẩn đoán phân biệt đau bụng cấp ở trẻ em, "viêm họng liên cầu khuẩn" có thể gây đau bụng do cơ chế nào?
- A. Do vi khuẩn trực tiếp xâm nhập vào ruột
- B. Do tác dụng phụ của thuốc kháng sinh
- C. Do rối loạn nhu động ruột thứ phát
- D. Do viêm hạch mạc treo phản ứng
Câu 30: Mục tiêu quan trọng nhất trong tiếp cận và xử trí trẻ đau bụng cấp là gì?
- A. Loại trừ các nguyên nhân ngoại khoa cấp cứu
- B. Xác định chính xác nguyên nhân gây đau bụng
- C. Giảm nhanh triệu chứng đau bụng cho trẻ
- D. Tìm hiểu yếu tố tâm lý gây đau bụng