Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em – Đề 04

5

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bà mẹ trẻ lo lắng vì con 4 tháng tuổi của mình có vẻ bú mẹ thường xuyên hơn vào ban đêm so với ban ngày. Bé tăng cân đều đặn và đi tiểu đủ số lần. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để trấn an bà mẹ?

  • A. Khuyên mẹ nên cho bé bú thêm sữa công thức vào ban đêm để bé no lâu hơn.
  • B. Đề nghị mẹ tập cho bé bú theo giờ cố định, kể cả ban đêm, để thiết lập nếp sinh hoạt.
  • C. Yêu cầu mẹ theo dõi lượng sữa bú mỗi cữ và ghi lại để đảm bảo bé bú đủ.
  • D. Giải thích rằng bú mẹ theo nhu cầu, kể cả ban đêm, là hoàn toàn bình thường và tốt cho bé, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng.

Câu 2: Để tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm растительный (nguồn gốc thực vật) cho trẻ ăn dặm, cần lưu ý phối hợp với loại thực phẩm nào sau đây trong cùng bữa ăn?

  • A. Thực phẩm giàu canxi (sữa, phô mai)
  • B. Thực phẩm giàu chất béo (dầu ăn, bơ)
  • C. Thực phẩm giàu vitamin C (rau xanh, quả tươi)
  • D. Thực phẩm giàu protein (thịt, cá, trứng)

Câu 3: Một trẻ 8 tháng tuổi đang tập ăn dặm, mẹ thường xuyên cho bé ăn bột ngọt (cháo xay với nước hầm xương và cà rốt). Để bữa ăn của bé cân đối và đa dạng hơn, mẹ nên bổ sung thêm nhóm thực phẩm nào?

  • A. Các loại ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, gạo lứt)
  • B. Thực phẩm giàu đạm (thịt, cá, trứng, đậu đỗ) và chất béo (dầu ăn)
  • C. Các loại củ quả màu vàng cam (bí đỏ, khoai lang)
  • D. Sữa chua và phô mai

Câu 4: Trong bối cảnh dịch bệnh lây qua đường tiêu hóa, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm khi chuẩn bị bữa ăn dặm cho trẻ?

  • A. Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thức ăn và đảm bảo dụng cụ nấu ăn được tiệt trùng.
  • B. Sử dụng nguồn nước máy đã qua xử lý để nấu ăn cho bé.
  • C. Bảo quản thức ăn thừa trong tủ lạnh và hâm nóng kỹ trước khi cho bé ăn lại.
  • D. Lựa chọn thực phẩm tươi sống, có nguồn gốc rõ ràng.

Câu 5: Một trẻ 2 tuổi có biểu hiện biếng ăn kéo dài, chậm tăng cân và thường xuyên quấy khóc. Phỏng đoán ban đầu nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Trẻ đang trải qua giai đoạn khủng hoảng tuổi lên 2.
  • B. Trẻ có thể mắc bệnh lý nhiễm trùng tiềm ẩn.
  • C. Chế độ ăn của trẻ chưa hợp lý, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc không cân đối.
  • D. Trẻ có thể bị rối loạn tâm lý do thay đổi môi trường sống.

Câu 6: Loại vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, và thường được khuyến cáo bổ sung dự phòng?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin D
  • C. Vitamin A
  • D. Vitamin E

Câu 7: Một trẻ 10 tháng tuổi bị táo bón kéo dài. Chế độ ăn nào sau đây cần được điều chỉnh để cải thiện tình trạng táo bón cho trẻ?

  • A. Tăng cường các loại thịt đỏ trong bữa ăn.
  • B. Giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn.
  • C. Bổ sung thêm sữa công thức giàu sắt.
  • D. Tăng cường rau xanh, quả chín và đảm bảo đủ lượng nước uống hàng ngày.

Câu 8: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi tại cộng đồng, chỉ số антропометрический (nhân trắc) nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Đo vòng cánh tay
  • B. Đo bề dày lớp mỡ dưới da
  • C. Cân nặng theo tuổi, chiều cao theo tuổi, cân nặng theo chiều cao
  • D. Đo vòng đầu

Câu 9: Nguyên tắc "bữa ăn hợp lý" cho trẻ mầm non cần đảm bảo bao nhiêu nhóm thực phẩm chính trong mỗi bữa ăn?

  • A. 2 nhóm thực phẩm
  • B. Đủ 4 nhóm thực phẩm
  • C. 5 nhóm thực phẩm trở lên
  • D. Chỉ cần 3 nhóm thực phẩm

Câu 10: Một trẻ 18 tháng tuổi chỉ chịu ăn cơm trắng và uống sữa, không chịu ăn rau và thịt. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng kén ăn ở trẻ?

  • A. Ép trẻ ăn hết phần rau và thịt đã chuẩn bị, ngay cả khi trẻ khóc lóc.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn cơm trắng và sữa, chỉ cho trẻ ăn rau và thịt cho đến khi trẻ chịu ăn.
  • C. Kiên nhẫn giới thiệu rau và thịt dưới nhiều hình thức chế biến khác nhau, kết hợp với các món trẻ thích.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất tổng hợp để bù đắp cho việc trẻ không ăn rau và thịt.

Câu 11: Đối tượng trẻ em nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị thiếu vitamin A?

  • A. Trẻ thừa cân, béo phì
  • B. Trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
  • C. Trẻ sống ở thành phố, điều kiện kinh tế tốt
  • D. Trẻ bị nhiễm trùng tái đi tái lại, suy dinh dưỡng

Câu 12: Khi trẻ bị tiêu chảy cấp, nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Bù đủ nước và điện giải bằng đường uống (ORS) hoặc truyền dịch nếu cần.
  • B. Ngừng cho trẻ ăn sữa và các thức ăn khác để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi.
  • C. Sử dụng kháng sinh ngay lập tức để cầm tiêu chảy.
  • D. Cho trẻ ăn cháo muối hoặc súp để bù đắp dinh dưỡng.

Câu 13: Trong khẩu phần ăn của trẻ từ 1-2 tuổi, tỷ lệ chất béo nên chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng?

  • A. 10-15%
  • B. 20-25%
  • C. 30-40%
  • D. 45-50%

Câu 14: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt nhất cho sự phát triển trí não của trẻ?

  • A. Thịt gà
  • B. Cá hồi
  • C. Trứng gà
  • D. Rau chân vịt

Câu 15: Một bà mẹ muốn cai sữa cho con 20 tháng tuổi. Thời điểm và phương pháp cai sữa nào sau đây được khuyến cáo?

  • A. Cai sữa đột ngột khi trẻ tròn 24 tháng tuổi.
  • B. Dùng biện pháp mạnh như bôi chất đắng lên đầu vú để trẻ sợ bú.
  • C. Cai sữa khi trẻ bị ốm để trẻ quên bú mẹ.
  • D. Cai sữa từ từ, giảm dần số lần bú mẹ trong ngày và tăng cường các bữa ăn khác.

Câu 16: Để phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em, thời điểm nào nên bắt đầu bổ sung sắt dự phòng (nếu cần) cho trẻ bú mẹ hoàn toàn?

  • A. Ngay sau sinh
  • B. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm (khoảng 6 tháng tuổi)
  • C. Sau 6 tháng tuổi, đặc biệt từ 9 tháng tuổi trở lên
  • D. Chỉ bổ sung khi có dấu hiệu thiếu máu

Câu 17: Trong "Tháp Dinh Dưỡng" cho trẻ em Việt Nam, nhóm thực phẩm nào được khuyến cáo nên ăn "vừa phải"?

  • A. Ngũ cốc và các loại hạt
  • B. Dầu mỡ và đường
  • C. Rau xanh và trái cây
  • D. Thịt, cá, trứng, sữa

Câu 18: Một trẻ 3 tuổi có chỉ số BMI vượt quá ngưỡng bình thường so với tuổi và giới. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, cắt giảm tối đa lượng calo.
  • B. Tăng cường vận động thể lực, tập trung vào các bài tập cường độ cao.
  • C. Thay đổi lối sống một cách toàn diện, kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường vận động phù hợp.
  • D. Sử dụng thuốc giảm cân theo chỉ định của bác sĩ.

Câu 19: Để đảm bảo bữa ăn học đường của trẻ tiểu học đủ dinh dưỡng và năng lượng cho hoạt động cả ngày, bữa ăn nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

  • A. Bữa sáng
  • B. Bữa trưa
  • C. Bữa tối
  • D. Bữa phụ chiều

Câu 20: Tình trạng thiếu iốt ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sự phát triển trí tuệ?

  • A. Còi xương
  • B. Chậm phát triển trí tuệ, đần độn
  • C. Suy giảm thị lực
  • D. Rối loạn tiêu hóa

Câu 21: "Ăn dặm theo kiểu Nhật Bản" chú trọng điều gì trong việc giới thiệu thức ăn cho trẻ?

  • A. Tập trung vào số lượng và đa dạng thực phẩm ngay từ đầu.
  • B. Nghiền nhuyễn tất cả các loại thức ăn để trẻ dễ nuốt.
  • C. Giữ nguyên hương vị tự nhiên của thực phẩm, hạn chế gia vị.
  • D. Ưu tiên các loại thực phẩm nhập khẩu, đắt tiền.

Câu 22: Để phòng ngừa sâu răng sữa ở trẻ nhỏ, lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Bổ sung canxi và vitamin D hàng ngày.
  • B. Cho trẻ ăn nhiều trái cây và rau xanh.
  • C. Vệ sinh răng miệng cho trẻ ngay sau khi ăn.
  • D. Hạn chế tối đa đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt và các loại đường tự do khác.

Câu 23: Một trẻ 5 tuổi bị dị ứng sữa bò. Thực phẩm thay thế nào sau đây KHÔNG phù hợp để đảm bảo đủ canxi cho trẻ?

  • A. Sữa đậu nành tăng cường canxi
  • B. Sữa hạnh nhân tăng cường canxi
  • C. Nước ép trái cây
  • D. Sữa gạo tăng cường canxi

Câu 24: "Phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy" (BLW - Baby-Led Weaning) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Đảm bảo trẻ ăn được lượng thức ăn nhiều hơn.
  • B. Khuyến khích trẻ tự khám phá thức ăn, phát triển kỹ năng vận động tinh và kỹ năng tự ăn.
  • C. Tiết kiệm thời gian và công sức cho người chăm sóc.
  • D. Giảm nguy cơ hóc nghẹn so với ăn dặm truyền thống.

Câu 25: Khi trẻ bị sốt cao, nhu cầu năng lượng và nước của cơ thể sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Nhu cầu năng lượng và nước đều tăng lên.
  • B. Nhu cầu năng lượng tăng lên, nhưng nhu cầu nước giảm.
  • C. Nhu cầu năng lượng giảm, nhưng nhu cầu nước tăng lên.
  • D. Nhu cầu năng lượng và nước không thay đổi đáng kể.

Câu 26: Một trẻ 6 tháng tuổi có cân nặng khi sinh là 3kg. Theo dõi tăng trưởng, cân nặng lý tưởng của trẻ ở thời điểm 6 tháng tuổi nên đạt khoảng bao nhiêu kg?

  • A. 5kg
  • B. 6kg
  • C. 7kg
  • D. 8kg

Câu 27: Thực phẩm nào sau đây KHÔNG nên dùng cho trẻ dưới 1 tuổi vì nguy cơ gây ngộ độc?

  • A. Sữa chua
  • B. Phô mai
  • C. Trứng gà
  • D. Mật ong

Câu 28: Khi tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai, lời khuyên nào sau đây về việc sử dụng muối iốt là chính xác nhất?

  • A. Chỉ cần sử dụng muối iốt khi có nguy cơ thiếu iốt.
  • B. Hạn chế sử dụng muối iốt để tránh thừa iốt.
  • C. Sử dụng muối iốt hàng ngày trong suốt thai kỳ để đảm bảo đủ iốt cho cả mẹ và con.
  • D. Chỉ cần bổ sung iốt qua thực phẩm, không cần dùng muối iốt.

Câu 29: Để đánh giá một bữa ăn trưa của trẻ mẫu giáo tại trường mầm non có đạt yêu cầu dinh dưỡng hay không, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá thành bữa ăn phải rẻ.
  • B. Bữa ăn phải cung cấp đủ các nhóm thực phẩm chính và đa dạng về món ăn.
  • C. Món ăn phải được trẻ yêu thích và ăn hết.
  • D. Thực phẩm phải là hàng nhập khẩu, chất lượng cao.

Câu 30: Trong giáo dục dinh dưỡng cho cộng đồng về chăm sóc trẻ em, thông điệp nào sau đây nên được ưu tiên truyền tải nhất?

  • A. Cách lựa chọn thực phẩm đắt tiền và bổ dưỡng nhất cho trẻ.
  • B. Hướng dẫn sử dụng các loại vitamin và thực phẩm chức năng cho trẻ.
  • C. Tầm quan trọng của việc cho trẻ ăn nhiều thịt và đồ ngọt.
  • D. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và ăn dặm hợp lý, khoa học.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một bà mẹ trẻ lo lắng vì con 4 tháng tuổi của mình có vẻ bú mẹ thường xuyên hơn vào ban đêm so với ban ngày. Bé tăng cân đều đặn và đi tiểu đủ số lần. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để trấn an bà mẹ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm растительный (nguồn gốc thực vật) cho trẻ ăn dặm, cần lưu ý phối hợp với loại thực phẩm nào sau đây trong cùng bữa ăn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một trẻ 8 tháng tuổi đang tập ăn dặm, mẹ thường xuyên cho bé ăn bột ngọt (cháo xay với nước hầm xương và cà rốt). Để bữa ăn của bé cân đối và đa dạng hơn, mẹ nên bổ sung thêm nhóm thực phẩm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh dịch bệnh lây qua đường tiêu hóa, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm khi chuẩn bị bữa ăn dặm cho trẻ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một trẻ 2 tuổi có biểu hiện biếng ăn kéo dài, chậm tăng cân và thường xuyên quấy khóc. Phỏng đoán ban đầu nào sau đây có khả năng cao nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Loại vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, và thường được khuyến cáo bổ sung dự phòng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một trẻ 10 tháng tuổi bị táo bón kéo dài. Chế độ ăn nào sau đây cần được điều chỉnh để cải thiện tình trạng táo bón cho trẻ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi tại cộng đồng, chỉ số антропометрический (nhân trắc) nào sau đây thường được sử dụng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nguyên tắc 'bữa ăn hợp lý' cho trẻ mầm non cần đảm bảo bao nhiêu nhóm thực phẩm chính trong mỗi bữa ăn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một trẻ 18 tháng tuổi chỉ chịu ăn cơm trắng và uống sữa, không chịu ăn rau và thịt. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng kén ăn ở trẻ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đối tượng trẻ em nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị thiếu vitamin A?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi trẻ bị tiêu chảy cấp, nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong khẩu phần ăn của trẻ từ 1-2 tuổi, tỷ lệ chất béo nên chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng năng lượng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 tốt nhất cho sự phát triển trí não của trẻ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một bà mẹ muốn cai sữa cho con 20 tháng tuổi. Thời điểm và phương pháp cai sữa nào sau đây được khuyến cáo?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em, thời điểm nào nên bắt đầu bổ sung sắt dự phòng (nếu cần) cho trẻ bú mẹ hoàn toàn?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong 'Tháp Dinh Dưỡng' cho trẻ em Việt Nam, nhóm thực phẩm nào được khuyến cáo nên ăn 'vừa phải'?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một trẻ 3 tuổi có chỉ số BMI vượt quá ngưỡng bình thường so với tuổi và giới. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để đảm bảo bữa ăn học đường của trẻ tiểu học đủ dinh dưỡng và năng lượng cho hoạt động cả ngày, bữa ăn nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tình trạng thiếu iốt ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sự phát triển trí tuệ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: 'Ăn dặm theo kiểu Nhật Bản' chú trọng điều gì trong việc giới thiệu thức ăn cho trẻ?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để phòng ngừa sâu răng sữa ở trẻ nhỏ, lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một trẻ 5 tuổi bị dị ứng sữa bò. Thực phẩm thay thế nào sau đây KHÔNG phù hợp để đảm bảo đủ canxi cho trẻ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Phương pháp ăn dặm bé tự chỉ huy' (BLW - Baby-Led Weaning) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi trẻ bị sốt cao, nhu cầu năng lượng và nước của cơ thể sẽ thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trẻ 6 tháng tuổi có cân nặng khi sinh là 3kg. Theo dõi tăng trưởng, cân nặng lý tưởng của trẻ ở thời điểm 6 tháng tuổi nên đạt khoảng bao nhiêu kg?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Thực phẩm nào sau đây KHÔNG nên dùng cho trẻ dưới 1 tuổi vì nguy cơ gây ngộ độc?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai, lời khuyên nào sau đây về việc sử dụng muối iốt là chính xác nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đánh giá một bữa ăn trưa của trẻ mẫu giáo tại trường mầm non có đạt yêu cầu dinh dưỡng hay không, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong giáo dục dinh dưỡng cho cộng đồng về chăm sóc trẻ em, thông điệp nào sau đây nên được ưu tiên truyền tải nhất?

Xem kết quả