Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Gãy Xương Chậu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi nhập viện sau tai nạn xe máy. Khám lâm sàng cho thấy vùng chậu bầm tím, đau khi ấn và có dấu hiệu mất vững khi ép vào hai gai chậu trước trên. Nghi ngờ gãy xương chậu, bước chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. X-quang khung chậu thẳng (AP pelvis view)
- B. CT-scan khung chậu có dựng hình 3D
- C. MRI khung chậu
- D. Siêu âm vùng chậu
Câu 2: Phân loại AO gãy xương chậu loại B (không vững xoay) thường liên quan đến tổn thương cấu trúc dây chằng nào sau đây là chính?
- A. Dây chằng chậu gai sau (posterior sacrospinous ligament)
- B. Phức hợp dây chằng chậu mu (anterior sacroiliac complex)
- C. Dây chằng dọc trước cột sống (anterior longitudinal ligament)
- D. Dây chằng vàng (ligamentum flavum)
Câu 3: Cơ chế chấn thương nào sau đây thường gây ra gãy xương chậu kiểu "mở sách" (open book pelvic fracture)?
- A. Ép dọc trục (axial compression)
- B. Ép bên (lateral compression)
- C. Lực xé (shear force)
- D. Ép trước-sau (anteroposterior compression)
Câu 4: Một bệnh nhân sau tai nạn giao thông được chẩn đoán gãy xương chậu. Trong quá trình đánh giá ban đầu, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý mạnh mẽ tổn thương niệu đạo sau?
- A. Đau bụng vùng hạ vị
- B. Bầm tím vùng bẹn
- C. Rỉ máu miệng sáo (blood at the urethral meatus)
- D. Có cầu bàng quang căng đau
Câu 5: Trong cấp cứu bệnh nhân gãy xương chậu có dấu hiệu sốc mất máu, ưu tiên hàng đầu trong xử trí ban đầu là gì?
- A. Cố định tạm thời khung chậu bằng nẹp
- B. Bù dịch và truyền máu để ổn định huyết động
- C. Giảm đau bằng morphin đường tĩnh mạch
- D. Chụp X-quang khung chậu tại giường
Câu 6: Biến chứng sớm nguy hiểm nhất của gãy xương chậu là gì?
- A. Chảy máu nặng (severe hemorrhage)
- B. Nhiễm trùng vết thương
- C. Tắc mạch do mỡ
- D. Thuyên tắc phổi
Câu 7: Phương pháp cố định ngoài khung chậu (external fixation) được chỉ định ưu tiên trong trường hợp gãy xương chậu nào sau đây?
- A. Gãy xương chậu vững loại A
- B. Gãy xương chậu không di lệch
- C. Gãy xương chậu hở nhiễm bẩn (open pelvic fracture with contamination)
- D. Gãy xương chậu ở trẻ em
Câu 8: Mục tiêu chính của phẫu thuật kết hợp xương trong điều trị gãy ổ cối (acetabular fracture) là gì?
- A. Cố định vững chắc khung chậu
- B. Tái tạo lại bề mặt khớp ổ cối giải phẫu (anatomic reduction of the articular surface)
- C. Giải phóng thần kinh hông to bị chèn ép
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng ổ khớp
Câu 9: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau gãy ổ cối được điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật là gì?
- A. Thoái hóa khớp háng (post-traumatic osteoarthritis)
- B. Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi
- C. Dính khớp háng
- D. Yếu cơ vùng mông
Câu 10: Trong trường hợp gãy xương chậu ở người cao tuổi do ngã nhẹ, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt trong kế hoạch điều trị?
- A. Nguy cơ nhiễm trùng cao hơn
- B. Khả năng liền xương nhanh hơn
- C. Ít nguy cơ tổn thương mạch máu
- D. Mật độ xương thấp (osteoporosis)
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi bị gãy xương chậu loại B2 theo phân loại AO sau tai nạn giao thông. Loại gãy này được mô tả là:
- A. Gãy vững, ít di lệch
- B. Gãy không vững xoay, ép bên (lateral compression)
- C. Gãy không vững xoay và không vững dọc
- D. Gãy phức tạp ổ cối
Câu 12: Khi đánh giá phim X-quang khung chậu sau chấn thương, đường Shenton (Shenton"s line) bị gián đoạn có thể gợi ý điều gì?
- A. Gãy xương cùng
- B. Gãy xương mu
- C. Trật khớp háng hoặc gãy cổ xương đùi/ổ cối
- D. Gãy mỏm ngang đốt sống thắt lưng
Câu 13: Trong điều trị bảo tồn gãy xương chậu vững, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để giảm đau và hỗ trợ bệnh nhân?
- A. Nghỉ ngơi tại giường và dùng thuốc giảm đau (bed rest and analgesia)
- B. Kéo liên tục khung chậu
- C. Bó bột chậu-đùi
- D. Tập vật lý trị liệu sớm
Câu 14: Loại gãy xương chậu nào sau đây có nguy cơ tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng (lumbosacral plexus) cao nhất?
- A. Gãy ngành mu-ngồi
- B. Gãy cánh chậu đơn thuần
- C. Gãy Malgaigne
- D. Gãy xương cùng (sacral fracture)
Câu 15: Trong phẫu thuật kết hợp xương ổ cối, đường mổ Kocher-Langenbeck thường được sử dụng để tiếp cận cấu trúc nào của ổ cối?
- A. Thành trước và trụ trước ổ cối
- B. Thành sau và trụ sau ổ cối
- C. Toàn bộ ổ cối
- D. Khớp mu
Câu 16: Chỉ định nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định phẫu thuật trong gãy xương chậu?
- A. Gãy xương chậu không vững (unstable pelvic fracture)
- B. Gãy ổ cối có di lệch khớp (displaced acetabular fracture)
- C. Gãy xương chậu vững, không di lệch (stable, non-displaced pelvic fracture)
- D. Gãy xương chậu hở (open pelvic fracture)
Câu 17: Vị trí đặt khung cố định ngoài khung chậu (external fixator) thường bao gồm những cấu trúc xương nào?
- A. Cánh chậu và gai chậu trước dưới (iliac crest and anterior inferior iliac spine)
- B. Xương mu và xương ngồi (pubis and ischium)
- C. Xương cùng và xương cụt (sacrum and coccyx)
- D. Mấu chuyển lớn xương đùi và lồi cầu đùi (greater trochanter and femoral condyles)
Câu 18: Trong đánh giá mức độ mất máu ở bệnh nhân gãy xương chậu, dấu hiệu sinh tồn nào sau đây là chỉ số nhạy nhất trong giai đoạn sớm?
- A. Huyết áp tụt (hypotension)
- B. Nhịp tim nhanh (tachycardia)
- C. Giảm độ bão hòa oxy máu (SpO2 desaturation)
- D. Thay đổi tri giác (altered mental status)
Câu 19: Kỹ thuật "C-clamp" được sử dụng để cố định tạm thời loại gãy xương chậu nào trong cấp cứu?
- A. Gãy xương chậu loại A
- B. Gãy xương chậu loại B1
- C. Gãy xương chậu loại C (vertical shear)
- D. Gãy xương chậu loại B2
Câu 20: Trong quá trình hồi phục chức năng sau gãy xương chậu, bài tập nào sau đây nên được thực hiện sớm để duy trì tầm vận động khớp háng?
- A. Bài tập tăng cường sức mạnh cơ mông
- B. Bài tập đi lại có chống nạng
- C. Bài tập chạy bộ nhẹ
- D. Bài tập vận động thụ động khớp háng (passive range of motion exercises)
Câu 21: Xét nghiệm công thức máu ở bệnh nhân gãy xương chậu có thể cho thấy sự thay đổi nào sau đây do mất máu?
- A. Tăng bạch cầu (leukocytosis)
- B. Giảm huyết sắc tố (hemoglobin) và hematocrit
- C. Tăng tiểu cầu (thrombocytosis)
- D. Rối loạn đông máu (coagulopathy)
Câu 22: Trong trường hợp gãy xương chậu kèm tổn thương bàng quang ngoài phúc mạc, triệu chứng lâm sàng nào sau đây có thể xuất hiện?
- A. Đau vùng chậu và tiểu máu (pelvic pain and hematuria)
- B. Bụng chướng và bí tiểu (abdominal distension and urinary retention)
- C. Phản ứng thành bụng và sốt cao (abdominal rigidity and fever)
- D. Vàng da và rối loạn ý thức (jaundice and altered consciousness)
Câu 23: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho gãy xương chậu ở trẻ em?
- A. Phẫu thuật kết hợp xương nắn mở
- B. Cố định ngoài khung chậu
- C. Điều trị bảo tồn (conservative management)
- D. Thay khớp háng toàn phần
Câu 24: Đánh giá thần kinh chi dưới cần được thực hiện cẩn thận ở bệnh nhân gãy xương chậu để phát hiện sớm tổn thương dây thần kinh nào?
- A. Thần kinh đùi (femoral nerve)
- B. Thần kinh bịt (obturator nerve)
- C. Thần kinh chày trước (anterior tibial nerve)
- D. Thần kinh hông to (sciatic nerve)
Câu 25: Trong chụp CT-scan khung chậu, cửa sổ xương (bone window) được sử dụng để đánh giá tốt nhất cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc xương (bony structures)
- B. Mô mềm (soft tissues)
- C. Mạch máu (blood vessels)
- D. Dây thần kinh (nerves)
Câu 26: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng nhiễm trùng thường gặp sau phẫu thuật gãy xương chậu?
- A. Nhiễm trùng vết mổ (surgical site infection)
- B. Viêm xương tủy xương (osteomyelitis)
- C. Nhiễm trùng chân đinh/vít (pin/screw tract infection)
- D. Viêm phổi (pneumonia)
Câu 27: Yếu tố tiên lượng xấu nào sau đây ảnh hưởng đến kết quả điều trị gãy xương chậu?
- A. Đa chấn thương phối hợp (polytrauma)
- B. Tuổi cao
- C. Gãy xương kín
- D. Điều trị phẫu thuật sớm
Câu 28: Trong đánh giá lâm sàng bệnh nhân gãy xương chậu, nghiệm pháp "ép và tách" (compression and distraction test) nhằm mục đích kiểm tra điều gì?
- A. Tầm vận động khớp háng
- B. Sự vững chắc của khung chậu
- C. Sức mạnh cơ vùng chậu
- D. Tình trạng tổn thương thần kinh
Câu 29: Khi nào thì nên cân nhắc sử dụng phương pháp nút mạch (embolization) trong điều trị gãy xương chậu?
- A. Gãy xương chậu vững, ít di lệch
- B. Gãy xương chậu hở độ I
- C. Chảy máu động mạch không kiểm soát được (uncontrolled arterial bleeding)
- D. Đau vùng chậu mạn tính sau gãy xương
Câu 30: Mục tiêu của vật lý trị liệu giai đoạn muộn sau gãy xương chậu là gì?
- A. Giảm đau cấp tính
- B. Phục hồi chức năng vận động tối đa (maximize functional recovery)
- C. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ
- D. Đảm bảo liền xương hoàn toàn