Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, không tự đi tiêu phân su sau sinh. Bụng trướng nhẹ, quấy khóc khi bú. Nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh. Triệu chứng lâm sàng quan trọng nhất gợi ý chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sơ sinh là gì?
- A. Không đi tiêu phân su trong 24-48 giờ đầu sau sinh
- B. Bụng trướng nhẹ và tăng dần
- C. Nôn ói dịch xanh
- D. Quấy khóc, bỏ bú
Câu 2: Trẻ 3 tuổi, tiền sử táo bón mạn tính từ nhỏ, đi tiêu rất ít và khó khăn, phân dê. Thăm khám bụng: có khối phân dọc khung đại tràng trái. Nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh thể muộn. Triệu chứng lâm sàng nào quan trọng nhất để chẩn đoán bệnh ở trẻ lớn?
- A. Táo bón mạn tính kéo dài, khởi phát sớm từ giai đoạn sơ sinh/nhũ nhi
- B. Bụng trướng và sờ thấy khối phân
- C. Chậm lớn, suy dinh dưỡng
- D. Tiền sử gia đình có người bị táo bón
Câu 3: Vị trí thường gặp nhất của đoạn đại tràng vô hạch trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh điển hình là:
- A. Trực tràng và đại tràng Sigma
- B. Đại tràng trái
- C. Đại tràng phải
- D. Toàn bộ đại tràng
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính gây giãn đại tràng trong bệnh Hirschsprung là gì?
- A. Tăng sinh quá mức tế bào hạch thần kinh
- B. Rối loạn chức năng cơ trơn đại tràng
- C. Thiếu tế bào hạch thần kinh (ganglion cells) trong đám rối thần kinh Auerbach và Meissner ở thành ruột
- D. Viêm nhiễm mạn tính đại tràng
Câu 5: Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là:
- A. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang
- B. Sinh thiết trực tràng hút (suction rectal biopsy) tìm tế bào hạch
- C. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry)
- D. Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh
Câu 6: Trên phim X-quang đại tràng cản quang của bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh điển hình, dấu hiệu nào sau đây ít đặc hiệu nhất?
- A. Vùng chuyển tiếp (transition zone) giữa đoạn hẹp và đoạn giãn
- B. Trực tràng hẹp hình phễu
- C. Đại tràng Sigma giãn lớn
- D. Toàn bộ đại tràng giãn rộng
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất và thường gặp trong giai đoạn sơ sinh của bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là:
- A. Viêm ruột do giãn đại tràng (Hirschsprung-associated enterocolitis - HAEC)
- B. Tắc ruột hoàn toàn
- C. Thủng ruột
- D. Suy dinh dưỡng nặng
Câu 8: Mục tiêu chính của điều trị nội khoa ban đầu cho trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh là:
- A. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ
- B. Điều trị nhiễm trùng
- C. Giải áp đại tràng và làm sạch phân ứ đọng
- D. Cân bằng điện giải
Câu 9: Nguyên tắc quan trọng nhất trong phẫu thuật điều trị triệt để bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là:
- A. Cắt bỏ đoạn đại tràng giãn
- B. Cắt bỏ hoàn toàn đoạn đại tràng vô hạch
- C. Tạo hình hậu môn
- D. Nong rộng đoạn đại tràng hẹp
Câu 10: Phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất hiện nay để điều trị giãn đại tràng bẩm sinh đoạn ngắn (trực tràng - sigma) là:
- A. Phẫu thuật Swenson
- B. Phẫu thuật Duhamel
- C. Phẫu thuật Soave (hạ đại tràng qua đường hậu môn)
- D. Mở thông đại tràng
Câu 11: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài (vô hạch đến đại tràng góc lách). Trong trường hợp này, lựa chọn phẫu thuật ban đầu thích hợp nhất có thể là:
- A. Phẫu thuật Soave thì một giai đoạn
- B. Phẫu thuật Duhamel thì một giai đoạn
- C. Phẫu thuật Swenson thì một giai đoạn
- D. Mở thông đại tràng ngang hoặc hồi tràng trước, sau đó phẫu thuật thì hai
Câu 12: Biến chứng muộn thường gặp sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là:
- A. Viêm phúc mạc
- B. Táo bón tái phát hoặc dai dẳng
- C. Nhiễm trùng vết mổ
- D. Chảy máu sau mổ
Câu 13: Xét nghiệm giải phẫu bệnh nào là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định và phân loại mức độ nặng của bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Nhuộm HE (Hematoxylin-Eosin) thông thường
- B. Nhuộm PAS (Periodic acid–Schiff)
- C. Nhuộm hóa mô miễn dịch Acetylcholinesterase và Calretinin để xác định tế bào hạch
- D. Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
Câu 14: Trong chẩn đoán phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên vì có biểu hiện lâm sàng tương tự?
- A. Teo tá tràng
- B. Tắc ruột phân su (Meconium ileus)
- C. Lồng ruột
- D. Viêm ruột hoại tử
Câu 15: Đặt ống thông hậu môn - trực tràng có vai trò gì quan trọng nhất trong chẩn đoán ban đầu giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
- A. Làm sạch phân su
- B. Giảm áp lực ổ bụng
- C. Kích thích nhu động ruột
- D. Đánh giá vị trí tắc nghẽn (tắc thấp hay tắc cao) và loại trừ tắc cơ học đoạn thấp
Câu 16: Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?
- A. Bệnh di truyền Mendelian trội hoàn toàn
- B. Có yếu tố di truyền, nhưng phần lớn các trường hợp là lẻ tẻ (không có tiền sử gia đình)
- C. Bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường
- D. Không có yếu tố di truyền
Câu 17: Trong tư vấn di truyền cho gia đình có con bị giãn đại tràng bẩm sinh, nguy cơ tái phát bệnh ở lần mang thai sau là bao nhiêu nếu không có hội chứng di truyền kèm theo?
- A. Gần như 50%
- B. Khoảng 25%
- C. Khoảng 3-5%
- D. Rất thấp, dưới 1%
Câu 18: Một trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh, sau phẫu thuật Soave, xuất hiện tình trạng đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày, kéo dài. Nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này là:
- A. Viêm ruột do giãn đại tràng tái phát (HAEC)
- B. Hội chứng ruột ngắn (short bowel syndrome)
- C. Rối loạn hấp thu sau phẫu thuật
- D. Hẹp miệng nối đại tràng - hậu môn
Câu 19: Để đánh giá chức năng cơ vòng hậu môn sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh, phương pháp thăm dò nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Siêu âm cơ vòng hậu môn
- B. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry)
- C. Chụp X-quang khung đại tràng
- D. Nội soi đại tràng sigma
Câu 20: Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh toàn bộ đại tràng (total colonic aganglionosis), phương pháp phẫu thuật thích hợp nhất ban đầu thường là:
- A. Mở thông hồi tràng (ileostomy)
- B. Phẫu thuật Soave thì một giai đoạn
- C. Phẫu thuật Duhamel thì một giai đoạn
- D. Cắt toàn bộ đại tràng và nối hồi tràng - trực tràng
Câu 21: Một trẻ 5 tuổi, sau phẫu thuật Soave điều trị giãn đại tràng bẩm sinh 2 năm trước, vẫn còn tình trạng táo bón dai dẳng, đi tiêu khó khăn. Bước tiếp cận ban đầu hợp lý nhất để đánh giá nguyên nhân táo bón tái phát là:
- A. Nội soi đại tràng sigma
- B. Chụp X-quang đại tràng cản quang
- C. Thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng, hỏi tiền sử chi tiết và đánh giá chế độ ăn, sinh hoạt
- D. Sinh thiết lại trực tràng
Câu 22: Trong phẫu thuật nội soi điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, ưu điểm quan trọng nhất so với phẫu thuật mở truyền thống là:
- A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
- B. Ít xâm lấn, giảm đau sau mổ và thời gian phục hồi nhanh hơn
- C. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- D. Tỷ lệ thành công cao hơn
Câu 23: Biện pháp dự phòng viêm ruột do giãn đại tràng (HAEC) hiệu quả nhất ở trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh là:
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- B. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
- C. Chế độ ăn ít chất xơ
- D. Thụt tháo đại tràng thường xuyên bằng nước muối sinh lý
Câu 24: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh, đang được điều trị nội khoa bằng thụt tháo hàng ngày. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng viêm ruột do giãn đại tràng (HAEC)?
- A. Sốt cao, bụng chướng căng, tiêu chảy máu
- B. Bụng trướng nhẹ, nôn trớ
- C. Táo bón tăng lên
- D. Quấy khóc nhiều hơn
Câu 25: Trong quản lý lâu dài trẻ giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt cho trẻ?
- A. Chế độ ăn đặc biệt suốt đời
- B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thường xuyên
- C. Theo dõi định kỳ, can thiệp sớm các biến chứng và hỗ trợ tâm lý, giáo dục gia đình
- D. Tránh vận động mạnh
Câu 26: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh đoạn trực tràng. Theo phân loại Krickenbeck, đây là thể bệnh loại:
- A. Đoạn ngắn (Short-segment)
- B. Đoạn dài (Long-segment)
- C. Toàn bộ đại tràng (Total colonic aganglionosis)
- D. Siêu ngắn (Ultra-short segment)
Câu 27: Trong phẫu thuật Duhamel, mục đích chính của việc kéo đoạn đại tràng lành xuống và nối bên với trực tràng phía trên cơ thắt là gì?
- A. Tái tạo cơ vòng hậu môn
- B. Tạo đường hầm cho phân đi qua đoạn đại tràng có hạch, bỏ qua đoạn vô hạch
- C. Cắt bỏ hoàn toàn trực tràng
- D. Nong rộng trực tràng hẹp
Câu 28: Xét nghiệm ban đầu có độ nhạy cao để sàng lọc giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh khi nghi ngờ là:
- A. Sinh thiết trực tràng hút
- B. Đo áp lực hậu môn trực tràng
- C. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị (Plain abdominal X-ray)
- D. Siêu âm bụng
Câu 29: Trong bệnh giãn đại tràng bẩm sinh, sự vắng mặt của tế bào hạch thần kinh ảnh hưởng chủ yếu đến chức năng nào của đại tràng?
- A. Hấp thu nước và điện giải
- B. Nhu động ruột và khả năng tống phân
- C. Tiết dịch nhầy
- D. Tiêu hóa thức ăn
Câu 30: Một trẻ sơ sinh sau phẫu thuật mở thông đại tràng do giãn đại tràng bẩm sinh. Chăm sóc hậu môn nhân tạo (ostomy care) quan trọng nhất bao gồm:
- A. Thay túi chứa phân 1 lần/ngày
- B. Sử dụng thuốc giảm đau thường xuyên
- C. Hạn chế vận động sau mổ
- D. Giữ da quanh hậu môn nhân tạo khô ráo, sạch sẽ và bảo vệ da