Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Xuất Huyết 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế cầm máu ban đầu, hay còn gọi là cầm máu sơ cấp, chủ yếu dựa vào sự tương tác giữa thành mạch và tế bào máu nào?
- A. Bạch cầu trung tính
- B. Tiểu cầu
- C. Hồng cầu
- D. Lympho bào
Câu 2: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện ban xuất huyết dạng chấm ở da và niêm mạc. Xét nghiệm công thức máu cho thấy số lượng tiểu cầu giảm nặng. Cơ chế gây xuất huyết trong trường hợp này là gì?
- A. Suy giảm chức năng cầm máu ban đầu do giảm số lượng tiểu cầu
- B. Rối loạn đông máu thứ phát do thiếu yếu tố đông máu
- C. Tăng tính thấm thành mạch do viêm
- D. Tắc nghẽn mạch máu nhỏ do cục máu đông
Câu 3: Xét nghiệm "Thời gian chảy máu" (Bleeding Time) đánh giá chức năng của giai đoạn nào trong quá trình cầm máu?
- A. Đông máu huyết tương theo đường nội sinh
- B. Cầm máu ban đầu (thành mạch và tiểu cầu)
- C. Đông máu huyết tương theo đường ngoại sinh
- D. Ly giải cục máu đông (tiêu sợi huyết)
Câu 4: Hemophilia A là một bệnh rối loạn đông máu di truyền. Nguyên nhân chính của bệnh này là do thiếu hụt yếu tố đông máu nào?
- A. Yếu tố VII
- B. Yếu tố IX
- C. Yếu tố VIII
- D. Yếu tố XI
Câu 5: Một bệnh nhân nam, 7 tuổi, có tiền sử gia đình mắc bệnh Hemophilia, bị chảy máu khớp gối sau một chấn thương nhẹ. Xét nghiệm "Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa" (aPTT) kéo dài, trong khi "Thời gian Prothrombin" (PT) bình thường. Kết quả này gợi ý rối loạn đông máu theo đường nào?
- A. Đường đông máu nội sinh
- B. Đường đông máu ngoại sinh
- C. Cả đường nội sinh và ngoại sinh
- D. Cầm máu ban đầu
Câu 6: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu nào tại gan?
- A. Yếu tố VIII, IX, XI
- B. Yếu tố V, VIII, XIII
- C. Fibrinogen, yếu tố V, XIII
- D. Yếu tố II, VII, IX, X
Câu 7: Hội chứng DIC (Đông máu rải rác nội mạch) là một rối loạn đông máu phức tạp, thường xảy ra thứ phát sau các bệnh lý nghiêm trọng. Cơ chế bệnh sinh chính của DIC là gì?
- A. Ức chế quá trình đông máu và tăng tiêu sợi huyết
- B. Giảm sản xuất các yếu tố đông máu tại gan
- C. Kích hoạt quá mức hệ thống đông máu và tiêu sợi huyết
- D. Tăng cường chức năng tiểu cầu và thành mạch
Câu 8: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, nhập viện với chảy máu chân răng và kinh nguyệt kéo dài. Xét nghiệm cho thấy số lượng tiểu cầu bình thường, nhưng "Thời gian chảy máu" kéo dài. Nghi ngờ rối loạn chức năng tiểu cầu, xét nghiệm chuyên biệt nào sau đây có thể giúp xác định chẩn đoán?
- A. Thời gian Prothrombin (PT)
- B. Xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu (Platelet Aggregation Test)
- C. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
- D. Định lượng yếu tố von Willebrand
Câu 9: Bệnh von Willebrand (vWD) là rối loạn chảy máu di truyền phổ biến nhất. Bệnh này ảnh hưởng đến yếu tố von Willebrand (vWF), yếu tố này có vai trò quan trọng trong cả cầm máu ban đầu và thứ phát. Vai trò chính của vWF trong cầm máu ban đầu là gì?
- A. Trung gian kết dính tiểu cầu vào thành mạch bị tổn thương
- B. Hoạt hóa yếu tố đông máu X trong đường đông máu ngoại sinh
- C. Ức chế quá trình đông máu để duy trì cân bằng
- D. Ly giải cục máu đông sau khi cầm máu
Câu 10: Một bệnh nhân sử dụng Aspirin kéo dài có thể có nguy cơ xuất huyết tăng lên. Aspirin gây ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu như thế nào?
- A. Tăng cường ngưng tập tiểu cầu
- B. Tăng sản xuất yếu tố von Willebrand
- C. Ức chế cyclooxygenase và giảm sản xuất thromboxane A2
- D. Kích thích giải phóng yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF)
Câu 11: Ban xuất huyết dạng nốt sần, đau ở cẳng chân, kèm theo đau khớp và đau bụng ở một bệnh nhân trẻ tuổi, gợi ý đến hội chứng xuất huyết nào?
- A. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
- B. Hemophilia
- C. Bệnh von Willebrand
- D. Hội chứng Schonlein-Henoch
Câu 12: Để phân biệt ban xuất huyết do giảm tiểu cầu với các nguyên nhân khác, một nghiệm pháp lâm sàng quan trọng là nghiệm pháp dây thắt (Tourniquet test). Nghiệm pháp này đánh giá yếu tố nào trong cơ chế cầm máu?
- A. Chức năng tiểu cầu
- B. Sức bền thành mạch mao mạch
- C. Đông máu huyết tương
- D. Tiêu sợi huyết
Câu 13: Một bệnh nhân bị suy gan nặng có nguy cơ rối loạn đông máu. Nguyên nhân chính gây rối loạn đông máu trong suy gan là gì?
- A. Tăng sản xuất yếu tố đông máu VIII
- B. Giảm sản xuất vitamin K
- C. Giảm tổng hợp các yếu tố đông máu và protein chống đông tại gan
- D. Tăng hoạt hóa tiểu cầu
Câu 14: Trong điều trị Hemophilia A, biện pháp thay thế yếu tố đông máu VIII là liệu pháp chính. Yếu tố VIII thường được truyền dưới dạng nào?
- A. Truyền khối tiểu cầu
- B. Truyền yếu tố VIII cô đặc hoặc tái tổ hợp
- C. Truyền huyết tương tươi đông lạnh
- D. Truyền hồng cầu lắng
Câu 15: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, xuất hiện ban xuất huyết giảm tiểu cầu sau nhiễm virus. Chẩn đoán ban đầu là Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP). Cơ chế bệnh sinh của ITP là gì?
- A. Giảm sản xuất tiểu cầu tại tủy xương do nguyên nhân di truyền
- B. Tăng phá hủy tiểu cầu do đông máu rải rác nội mạch (DIC)
- C. Rối loạn chức năng tiểu cầu do thuốc
- D. Phá hủy tiểu cầu qua trung gian kháng thể tự miễn
Câu 16: Xét nghiệm "Thời gian Prothrombin" (PT) chủ yếu đánh giá hoạt động của con đường đông máu nào?
- A. Đường đông máu nội sinh
- B. Đường đông máu ngoại sinh
- C. Cả đường nội sinh và ngoại sinh
- D. Chức năng tiểu cầu
Câu 17: Một bệnh nhân bị xuất huyết dưới da dạng mảng bầm tím ở người lớn tuổi, đặc biệt ở vùng cẳng tay và bàn tay, không rõ nguyên nhân rõ ràng. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này ở người lớn tuổi là gì?
- A. Thiếu vitamin C (Scurvy)
- B. Bệnh von Willebrand mắc phải ở người lớn tuổi
- C. Ban xuất huyết lão suy (Senile Purpura)
- D. Hội chứng Cushing
Câu 18: Trong hội chứng DIC, xét nghiệm "Định lượng D-dimer" thường được sử dụng để đánh giá giai đoạn nào của quá trình đông máu và tiêu sợi huyết?
- A. Hoạt hóa tiểu cầu
- B. Đông máu ban đầu
- C. Đông máu huyết tương
- D. Tiêu sợi huyết
Câu 19: Một bệnh nhân nữ, 40 tuổi, bị lupus ban đỏ hệ thống (SLE), xuất hiện ban xuất huyết giảm tiểu cầu. Cơ chế giảm tiểu cầu trong SLE có thể do yếu tố nào?
- A. Ức chế sản xuất thrombopoietin
- B. Kháng thể kháng tiểu cầu hoặc tiêu thụ tiểu cầu do hội chứng kháng phospholipid
- C. Xâm lấn tủy xương bởi tế bào lympho ác tính
- D. Tác dụng phụ của thuốc điều trị lupus
Câu 20: Yếu tố đông máu nào sau đây còn được gọi là yếu tố Stuart-Prower?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố IX
- C. Yếu tố X
- D. Yếu tố XI
Câu 21: Thiếu hụt vitamin C có thể gây ra bệnh Scurvy, một bệnh lý liên quan đến xuất huyết. Cơ chế gây xuất huyết trong Scurvy chủ yếu là do?
- A. Suy yếu thành mạch máu do giảm tổng hợp collagen
- B. Giảm sản xuất yếu tố đông máu tại gan
- C. Ức chế chức năng tiểu cầu
- D. Tăng tiêu thụ tiểu cầu
Câu 22: Trong các xét nghiệm đánh giá đông máu, "Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa" (aPTT) được hoạt hóa bởi chất nào trong ống nghiệm?
- A. Thromboplastin tổ chức
- B. Chất hoạt hóa bề mặt (ví dụ: kaolin)
- C. Calci clorua
- D. Fibrinogen
Câu 23: Biểu hiện lâm sàng "tụ máu khớp" (hemarthrosis) thường gặp trong các bệnh lý rối loạn đông máu nào?
- A. Rối loạn đông máu di truyền (ví dụ: Hemophilia)
- B. Rối loạn chức năng tiểu cầu
- C. Bệnh lý thành mạch
- D. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
Câu 24: Xét nghiệm "Thời gian co cục máu" (Clot Retraction Time) đánh giá chức năng nào của tiểu cầu?
- A. Kết dính tiểu cầu
- B. Ngưng tập tiểu cầu
- C. Co cục máu đông
- D. Giải phóng hạt alpha và hạt đậm đặc
Câu 25: Trong bệnh Hemophilia B, yếu tố đông máu nào bị thiếu hụt?
- A. Yếu tố VIII
- B. Yếu tố IX
- C. Yếu tố XI
- D. Yếu tố XII
Câu 26: Để theo dõi điều trị bằng Heparin không phân đoạn (Unfractionated Heparin - UFH), xét nghiệm đông máu nào được sử dụng?
- A. Thời gian Prothrombin (PT)
- B. Thời gian chảy máu
- C. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
- D. Định lượng Fibrinogen
Câu 27: Xuất huyết tiêu hóa là một biểu hiện lâm sàng của hội chứng xuất huyết. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa nặng, biện pháp cầm máu ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Hồi sức tuần hoàn và bù dịch
- B. Truyền khối tiểu cầu
- C. Truyền yếu tố đông máu
- D. Sử dụng thuốc cầm máu tại chỗ
Câu 28: Một bệnh nhân có tiền sử xơ gan, nhập viện với xuất huyết tiêu hóa. Rối loạn đông máu trong xơ gan thường là do cơ chế nào?
- A. Tăng sản xuất yếu tố von Willebrand
- B. Ức chế chức năng tiểu cầu
- C. Tăng tiêu thụ yếu tố đông máu
- D. Giảm tổng hợp các yếu tố đông máu và protein chống đông tại gan
Câu 29: Trong điều trị Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) cấp tính ở trẻ em, immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) có thể được sử dụng. Cơ chế tác dụng chính của IVIG trong ITP là gì?
- A. Kích thích tủy xương tăng sản xuất tiểu cầu
- B. Ức chế phá hủy tiểu cầu tại lách và điều hòa miễn dịch
- C. Trung hòa kháng thể kháng tiểu cầu
- D. Tăng cường chức năng tiểu cầu
Câu 30: Một bệnh nhân bị rắn cắn, xuất hiện hội chứng xuất huyết, xét nghiệm cho thấy PT và aPTT đều kéo dài, fibrinogen giảm. Cơ chế gây rối loạn đông máu trong trường hợp này có thể là do?
- A. Suy tủy xương
- B. Ức chế vitamin K
- C. Đông máu rải rác nội mạch (DIC) do nọc độc rắn
- D. Rối loạn chức năng gan cấp