Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình chuyển dạ, ngôi thai lọt qua eo trên khung chậu. Đường kính nào của eo trên khung chậu đóng vai trò quan trọng nhất trong sự lọt của ngôi thai theo chiều trước sau?
- A. Đường kính ngang eo trên (Transverse diameter of pelvic inlet)
- B. Đường kính trước sau eo trên (Anteroposterior diameter of pelvic inlet)
- C. Đường kính chéo trái eo trên (Left oblique diameter of pelvic inlet)
- D. Đường kính chéo phải eo trên (Right oblique diameter of pelvic inlet)
Câu 2: Gờ vô danh (linea terminalis) là một ranh giới quan trọng trong khung chậu. Về mặt giải phẫu, gờ vô danh phân chia khung chậu thành:
- A. Khung chậu trước và khung chậu sau
- B. Khung chậu trên và khung chậu dưới
- C. Khung chậu lớn (false pelvis) và khung chậu bé (true pelvis)
- D. Khung chậu phải và khung chậu trái
Câu 3: Đoạn dưới tử cung (lower uterine segment) hình thành chủ yếu từ phần nào của tử cung trong thai kỳ?
- A. Toàn bộ thân tử cung
- B. Cổ tử cung
- C. Eo tử cung và một phần thân tử cung
- D. Vòi tử cung
Câu 4: Trong các loại khung chậu nữ, dạng khung chậu nào được xem là lý tưởng nhất cho chuyển dạ và sinh thường?
- A. Khung chậu dạng phụ khoa (Gynecoid)
- B. Khung chậu dạng nam (Android)
- C. Khung chậu dạng hình người (Anthropoid)
- D. Khung chậu dạng dẹt (Platypelloid)
Câu 5: Dây chằng tử cung-cùng (uterosacral ligaments) có vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ tử cung. Chúng bám vào phần nào của tử cung và xương cùng?
- A. Thân tử cung và xương cùng
- B. Cổ tử cung và xương cùng
- C. Vòi tử cung và xương cùng
- D. Buồng trứng và xương cùng
Câu 6: Động mạch tử cung (uterine artery) là nguồn cung cấp máu chính cho tử cung. Động mạch tử cung là nhánh của động mạch nào?
- A. Động mạch chủ bụng (Abdominal aorta)
- B. Động mạch chậu ngoài (External iliac artery)
- C. Động mạch chậu trong (Internal iliac artery)
- D. Động mạch buồng trứng (Ovarian artery)
Câu 7: Trong khung chậu, cơ nâng hậu môn (levator ani muscle) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ các cơ quan vùng chậu và kiểm soát chức năng tiểu tiện, đại tiện. Cơ này được tạo thành từ các phần chính nào?
- A. Cơ bịt trong, cơ hình lê, cơ vuông đùi
- B. Cơ thẳng bụng, cơ chéo bụng trong, cơ chéo bụng ngoài
- C. Cơ thắt ngoài hậu môn, cơ thắt trong hậu môn, cơ vòng hậu môn
- D. Cơ mu cụt, cơ ngồi cụt, cơ chậu cụt
Câu 8: Đường kính lưỡng ụ ngồi (intertuberous diameter) là một đường kính quan trọng của eo dưới khung chậu. Đường kính này có ý nghĩa lâm sàng gì trong sản khoa?
- A. Đánh giá kích thước eo trên khung chậu
- B. Đánh giá độ rộng eo dưới khung chậu cho sự lọt ngôi thai
- C. Đánh giá độ nghiêng của khung chậu
- D. Đánh giá chiều dài ống đẻ
Câu 9: Khớp mu (pubic symphysis) là một khớp sụn sợi quan trọng của khung chậu. Đặc điểm nào sau đây ĐÚNG về khớp mu trong thai kỳ?
- A. Khớp mu trở nên cứng hơn để tăng độ vững chắc của khung chậu.
- B. Khớp mu không thay đổi trong suốt thai kỳ.
- C. Khớp mu trở nên mềm và linh hoạt hơn do tác động của hormone.
- D. Khớp mu cốt hóa hoàn toàn vào cuối thai kỳ.
Câu 10: Trong thăm khám khung chậu, mỏm nhô (sacral promontory) là một điểm mốc quan trọng. Mỏm nhô được tạo bởi đốt sống nào?
- A. Đốt sống thắt lưng 5 (L5)
- B. Đốt sống cùng 1 (S1)
- C. Đốt sống cùng 2 (S2)
- D. Đốt sống cụt 1 (Co1)
Câu 11: Ống đẻ (birth canal) trong sản khoa được hình thành bởi:
- A. Chỉ khung chậu xương
- B. Khung chậu xương và cổ tử cung
- C. Khung chậu xương và âm đạo
- D. Khung chậu xương, các phần mềm, âm đạo và cổ tử cung
Câu 12: Đường kính vô danh (conjugate vera obstetrica) là đường kính trước sau thực sự của eo trên. Trên lâm sàng, đường kính này được ước tính gián tiếp qua đường kính nào?
- A. Đường kính ngang eo trên (Transverse diameter of pelvic inlet)
- B. Đường kính lưỡng ụ ngồi (Intertuberous diameter)
- C. Đường kính chéo trong (Diagonal conjugate)
- D. Đường kính chéo ngoài (External conjugate - Baudelocque)
Câu 13: Trong khung chậu bé, mặt phẳng eo giữa (midpelvis) có giới hạn trên và dưới lần lượt là:
- A. Eo trên và eo dưới
- B. Gai hông và bờ dưới khớp mu
- C. Mỏm nhô và ụ ngồi
- D. Đường vô danh và ụ ngồi
Câu 14: Ý nghĩa của việc đánh giá khung chậu trong sản khoa là gì?
- A. Tiên lượng khả năng sinh thường và phát hiện bất thường khung chậu
- B. Xác định tuổi thai
- C. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai phụ
- D. Dự đoán giới tính thai nhi
Câu 15: Cấu trúc xương nào sau đây KHÔNG thuộc khung chậu?
- A. Xương cánh chậu (Ilium)
- B. Xương ngồi (Ischium)
- C. Xương mu (Pubis)
- D. Xương đùi (Femur)
Câu 16: Trong khung chậu, lỗ bịt (obturator foramen) được tạo bởi sự hợp nhất của các xương nào?
- A. Xương cánh chậu và xương mu
- B. Xương mu và xương ngồi
- C. Xương cánh chậu và xương ngồi
- D. Xương cùng và xương cụt
Câu 17: Gai hông (ischial spines) là mốc giải phẫu quan trọng ở eo giữa khung chậu. Vị trí của gai hông tương ứng với mặt phẳng nào trong phân độ lọt ngôi thai theo De Lee?
- A. Mặt phẳng eo trên
- B. Mặt phẳng eo dưới
- C. Mặt phẳng eo giữa (0 station)
- D. Mặt phẳng cửa mình
Câu 18: Dây chằng rộng (broad ligament) của tử cung KHÔNG chứa cấu trúc nào sau đây?
- A. Vòi tử cung (Fallopian tube)
- B. Động mạch và tĩnh mạch tử cung
- C. Dây chằng tròn (Round ligament)
- D. Dây chằng tử cung-cùng (Uterosacral ligament)
Câu 19: Trong khung chậu, cơ bịt trong (obturator internus muscle) có vai trò gì?
- A. Gập khớp háng
- B. Xoay ngoài khớp háng và tạo thành bên chậu hông bé
- C. Khép khớp háng
- D. Dạng khớp háng
Câu 20: Đường kính nào sau đây KHÔNG thuộc đường kính của eo trên khung chậu?
- A. Đường kính trước sau (Anteroposterior diameter)
- B. Đường kính ngang (Transverse diameter)
- C. Đường kính chéo (Oblique diameter)
- D. Đường kính lưỡng ụ ngồi (Intertuberous diameter)
Câu 21: Về mặt hình dạng, eo trên khung chậu bình thường có hình dạng gì?
- A. Hình bầu dục tròn hoặc gần tròn
- B. Hình tam giác
- C. Hình tim
- D. Hình chữ nhật
Câu 22: Trong quá trình chuyển dạ, sự lọt của ngôi thai qua eo dưới khung chậu phụ thuộc chủ yếu vào đường kính nào?
- A. Đường kính ngang eo dưới (Transverse diameter of pelvic outlet)
- B. Đường kính trước sau eo dưới (Anteroposterior diameter of pelvic outlet)
- C. Đường kính chéo eo dưới (Oblique diameter of pelvic outlet)
- D. Đường kính lưỡng ụ ngồi (Intertuberous diameter)
Câu 23: Đám rối thần kinh nào chi phối chủ yếu cho các cơ quan vùng chậu và chi dưới?
- A. Đám rối cánh tay (Brachial plexus)
- B. Đám rối cổ (Cervical plexus)
- C. Đám rối thắt lưng cùng (Lumbosacral plexus)
- D. Đám rối tạng (Celiac plexus)
Câu 24: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tầng sinh môn?
- A. Âm hộ (Vulva)
- B. Âm đạo (Vagina)
- C. Cơ đáy chậu (Pelvic floor muscles)
- D. Tử cung (Uterus)
Câu 25: Về phương diện chức năng, khung chậu lớn (false pelvis) có vai trò chính là gì?
- A. Hình thành ống đẻ
- B. Nâng đỡ các tạng bụng
- C. Bảo vệ thai nhi
- D. Cung cấp điểm bám cho cơ đáy chậu
Câu 26: Trong các loại khung chậu hẹp, khung chậu dạng nam (android pelvis) có đặc điểm gì nổi bật, gây khó khăn cho chuyển dạ?
- A. Eo trên rộng rãi, hình bầu dục
- B. Eo giữa và eo dưới rộng
- C. Eo trên hình tim, hẹp ở đoạn trước, gai hông nhô
- D. Xương cánh chậu rộng, góc dưới mu tù
Câu 27: Dây chằng tròn (round ligament) của tử cung đi từ sừng tử cung đến vị trí nào?
- A. Xương cùng
- B. Buồng trứng
- C. Thành bên chậu hông
- D. Môi lớn
Câu 28: Trong khung chậu, cơ hình lê (piriformis muscle) có liên quan mật thiết đến đám rối thần kinh nào?
- A. Đám rối thắt lưng
- B. Đám rối cùng
- C. Đám rối hạ vị
- D. Đám rối sinh dục đùi
Câu 29: Đường kính Baudelocque (external conjugate) được đo từ bờ trên khớp mu đến mỏm gai đốt sống thắt lưng 5. Đường kính này có giá trị gì trong đánh giá khung chậu?
- A. Ước tính gián tiếp kích thước đường kính trước sau eo trên
- B. Đo trực tiếp đường kính trước sau eo trên
- C. Đánh giá độ rộng eo dưới
- D. Đo chiều cao tử cung
Câu 30: Nếu một thai phụ có khung chậu giới hạn (borderline pelvis), hướng xử trí nào sau đây là phù hợp nhất trong chuyển dạ?
- A. Chỉ định mổ lấy thai chủ động ngay từ đầu
- B. Khuyến khích sinh thường hoàn toàn không can thiệp
- C. Theo dõi sát chuyển dạ, đánh giá tiến triển lọt ngôi, cân nhắc can thiệp nếu cần
- D. Chỉ định forceps hoặc giác hút ngay khi vào chuyển dạ pha hoạt động