Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Hoạch Hóa Gia Đình - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một cặp vợ chồng mới cưới đến tư vấn kế hoạch hóa gia đình. Người vợ 25 tuổi, không có bệnh nền, muốn trì hoãn có thai ít nhất 2 năm nữa. Họ ưu tiên một biện pháp tránh thai có hiệu quả cao, kín đáo và không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để tư vấn cho cặp vợ chồng này?
- A. Bao cao su
- B. Dụng cụ tử cung (DCTC)
- C. Thuốc viên tránh thai hàng ngày
- D. Triệt sản nữ
Câu 2: Trong buổi tư vấn về kế hoạch hóa gia đình, một phụ nữ 35 tuổi, đã có 3 con, chia sẻ rằng chị cảm thấy áp lực từ gia đình chồng phải sinh thêm con trai. Chị muốn tìm một biện pháp tránh thai lâu dài nhưng vẫn còn phân vân. Nhân viên y tế nên ưu tiên điều gì trong quá trình tư vấn cho trường hợp này?
- A. Nhấn mạnh hiệu quả tránh thai của các biện pháp lâu dài.
- B. Giải thích chi tiết về quy trình và tác dụng phụ của triệt sản.
- C. Lắng nghe và tôn trọng quyền tự quyết của người phụ nữ, giúp chị xác định nhu cầu và mong muốn thực sự.
- D. Thuyết phục người phụ nữ lựa chọn triệt sản để giải quyết áp lực từ gia đình chồng.
Câu 3: Một thanh niên 19 tuổi đến phòng khám để tìm hiểu về các biện pháp tránh thai. Điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh trong buổi tư vấn ban đầu với đối tượng này là gì?
- A. Hiệu quả tránh thai của các biện pháp hiện đại.
- B. Tầm quan trọng của việc sử dụng bao cao su để phòng tránh thai và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- C. Sự tiện lợi và kín đáo của thuốc viên tránh thai.
- D. Các biện pháp tránh thai tự nhiên và cách tính ngày an toàn.
Câu 4: Hãy so sánh ưu điểm của thuốc tiêm tránh thai progestin đơn thuần so với thuốc viên tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
- A. Thuốc tiêm progestin đơn thuần tiện lợi hơn vì chỉ cần tiêm định kỳ, không cần uống hàng ngày.
- B. Thuốc tiêm progestin đơn thuần có hiệu quả tránh thai cao hơn thuốc viên kết hợp.
- C. Thuốc tiêm progestin đơn thuần ít gây tác dụng phụ hơn so với thuốc viên kết hợp.
- D. Thuốc tiêm progestin đơn thuần có giá thành rẻ hơn thuốc viên kết hợp.
Câu 5: Một phụ nữ 42 tuổi, hút thuốc lá, tiền sử tăng huyết áp và đau nửa đầu migraine có aura, đang tìm kiếm biện pháp tránh thai. Biện pháp nào sau đây **chống chỉ định tuyệt đối** cho người phụ nữ này?
- A. Dụng cụ tử cung chứa đồng (DCTC đồng)
- B. Bao cao su
- C. Thuốc viên tránh thai kết hợp estrogen và progestin
- D. Triệt sản nữ
Câu 6: Cơ chế tác dụng chính của dụng cụ tử cung (DCTC) chứa đồng trong việc tránh thai là gì?
- A. Ngăn chặn sự làm tổ của trứng đã thụ tinh.
- B. Gây độc cho tinh trùng và trứng, ngăn cản quá trình thụ tinh.
- C. Ức chế quá trình rụng trứng.
- D. Tạo nút nhầy cổ tử cung dày, ngăn tinh trùng xâm nhập.
Câu 7: Phương pháp tránh thai nào sau đây có tỷ lệ thất bại cao nhất khi sử dụng điển hình (typical use)?
- A. Dụng cụ tử cung (DCTC)
- B. Thuốc viên tránh thai kết hợp
- C. Bao cao su
- D. Phương pháp tránh thai tự nhiên (ví dụ: tính ngày rụng trứng)
Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc kế hoạch hóa gia đình đối với sức khỏe bà mẹ và trẻ em?
- A. Giảm tỷ lệ tử vong mẹ liên quan đến thai sản.
- B. Giảm nguy cơ sinh non và nhẹ cân ở trẻ sơ sinh.
- C. Tăng khả năng sinh con trai theo ý muốn.
- D. Cải thiện sức khỏe và dinh dưỡng cho trẻ em.
Câu 9: Trong các biện pháp tránh thai khẩn cấp, loại nào có hiệu quả cao nhất nếu được sử dụng trong vòng 120 giờ (5 ngày) sau khi giao hợp không được bảo vệ?
- A. Đặt dụng cụ tử cung chứa đồng (DCTC đồng)
- B. Thuốc viên tránh thai khẩn cấp chứa levonorgestrel
- C. Thuốc viên tránh thai khẩn cấp chứa estrogen và progestin
- D. Sử dụng bao cao su ngay sau giao hợp.
Câu 10: Một cặp vợ chồng đã có đủ con và quyết định lựa chọn biện pháp triệt sản. Họ muốn tìm hiểu về sự khác biệt giữa triệt sản nam và triệt sản nữ. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt quan trọng nhất giữa hai phương pháp này?
- A. Triệt sản nam có hiệu quả tránh thai vĩnh viễn hơn triệt sản nữ.
- B. Triệt sản nam là thủ thuật đơn giản, ít xâm lấn hơn và ít rủi ro hơn so với triệt sản nữ.
- C. Triệt sản nam chỉ có thể thực hiện tại bệnh viện lớn, còn triệt sản nữ có thể thực hiện tại trạm y tế xã.
- D. Chi phí triệt sản nam thường cao hơn triệt sản nữ.
Câu 11: Trong tư vấn kế hoạch hóa gia đình, kỹ năng "lắng nghe tích cực" thể hiện qua hành vi nào sau đây của nhân viên y tế?
- A. Liên tục đưa ra lời khuyên và hướng dẫn để tiết kiệm thời gian tư vấn.
- B. Ghi chép chi tiết thông tin trong khi khách hàng đang trình bày để đảm bảo không bỏ sót.
- C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và đưa ra những phản hồi khuyến khích khách hàng chia sẻ.
- D. Ngắt lời khách hàng một cách lịch sự để làm rõ những điểm chưa hiểu.
Câu 12: Một phụ nữ 28 tuổi, mới sinh con được 6 tháng và đang cho con bú hoàn toàn, chưa có kinh nguyệt trở lại. Chị muốn bắt đầu sử dụng biện pháp tránh thai. Biện pháp nào sau đây là **an toàn và phù hợp nhất** cho phụ nữ đang cho con bú?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
- B. Thuốc viên tránh thai progestin đơn thuần (POP).
- C. Dụng cụ tử cung chứa đồng (DCTC đồng).
- D. Bao cao su.
Câu 13: Hãy phân tích yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của thuốc viên tránh thai kết hợp?
- A. Quên uống thuốc thường xuyên.
- B. Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- C. Sử dụng đồng thời với vitamin tổng hợp.
- D. Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Câu 14: Tuyên bố nào sau đây phản ánh đúng nhất về "quyền sinh sản" trong kế hoạch hóa gia đình?
- A. Quyền được sinh bao nhiêu con tùy thích.
- B. Quyền được nhà nước hỗ trợ chi phí sinh con.
- C. Quyền tự do và có trách nhiệm quyết định số con, thời điểm sinh con và được tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
- D. Quyền được ưu tiên sinh con trai.
Câu 15: Một phụ nữ đến phòng khám và bày tỏ lo ngại về những "lời đồn" xung quanh dụng cụ tử cung (DCTC), như gây vô sinh hoặc ung thư. Cách tốt nhất để nhân viên y tế giải quyết những lo ngại này là gì?
- A. Gạt bỏ những lời đồn và khẳng định rằng chúng hoàn toàn vô căn cứ.
- B. Lắng nghe cẩn thận những lo ngại của khách hàng, sau đó cung cấp thông tin chính xác, khoa học về DCTC và giải thích rõ ràng.
- C. Khuyên khách hàng không nên tin vào những lời đồn và lựa chọn DCTC vì đây là biện pháp tốt nhất.
- D. Bỏ qua những lo ngại này và tập trung tư vấn về cách sử dụng DCTC.
Câu 16: Loại hình truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc thay đổi thái độ và hành vi liên quan đến kế hoạch hóa gia đình ở cộng đồng?
- A. Truyền thông trực tiếp (ví dụ: tư vấn cá nhân, nói chuyện nhóm).
- B. Truyền thông đại chúng (ví dụ: quảng cáo trên TV, radio).
- C. Truyền thông qua mạng xã hội.
- D. Truyền thông qua tờ rơi, áp phích.
Câu 17: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể mang lại lợi ích kép là vừa tránh thai vừa phòng ngừa một số bệnh lây truyền qua đường tình dục?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp.
- B. Dụng cụ tử cung (DCTC).
- C. Bao cao su (nam và nữ).
- D. Triệt sản.
Câu 18: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của tư vấn kế hoạch hóa gia đình?
- A. Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các biện pháp tránh thai.
- B. Giúp khách hàng lựa chọn biện pháp tránh thai phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh cá nhân.
- C. Giải quyết những lo ngại và thắc mắc của khách hàng về kế hoạch hóa gia đình.
- D. Thuyết phục khách hàng lựa chọn biện pháp tránh thai tốt nhất theo ý kiến của nhân viên y tế.
Câu 19: Trong trường hợp quên uống thuốc viên tránh thai kết hợp hàng ngày, lời khuyên nào sau đây là **chính xác nhất**?
- A. Bỏ qua viên thuốc đã quên và tiếp tục uống các viên còn lại như bình thường.
- B. Uống viên thuốc đã quên ngay khi nhớ ra và uống viên tiếp theo vào giờ thường lệ, có thể uống 2 viên trong một ngày.
- C. Ngừng uống thuốc ngay lập tức và chuyển sang biện pháp tránh thai khác.
- D. Uống bù 2 viên vào ngày hôm sau để đảm bảo hiệu quả.
Câu 20: Một phụ nữ sau sinh 3 tháng, chưa có kinh nguyệt trở lại, muốn đặt dụng cụ tử cung (DCTC). Thời điểm nào là thích hợp nhất để đặt DCTC trong trường hợp này?
- A. Ngay sau khi sạch kinh nguyệt trở lại.
- B. Vào giữa chu kỳ kinh nguyệt.
- C. Bất kỳ thời điểm nào nếu chắc chắn không có thai.
- D. Chờ đến khi con được 6 tháng tuổi.
Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn biện pháp tránh thai cho một cá nhân?
- A. Hiệu quả tránh thai của biện pháp.
- B. Tình trạng sức khỏe và bệnh nền của người sử dụng.
- C. Sở thích và mong muốn cá nhân của người sử dụng.
- D. Màu sắc ưa thích của nhân viên y tế tư vấn.
Câu 22: Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc tiêm tránh thai DMPA (Depot Medroxyprogesterone Acetate) là gì?
- A. Rối loạn kinh nguyệt (ví dụ: kinh nguyệt không đều, vô kinh).
- B. Tăng cân nhanh chóng.
- C. Đau đầu dữ dội và thường xuyên.
- D. Thay đổi tâm trạng thất thường.
Câu 23: Phương pháp tránh thai nào sau đây dựa trên việc theo dõi các dấu hiệu sinh lý của cơ thể để xác định thời điểm dễ thụ thai và tránh giao hợp trong thời gian đó?
- A. Sử dụng màng ngăn âm đạo.
- B. Phương pháp tránh thai tự nhiên (ví dụ: phương pháp Billings, phương pháp thân nhiệt).
- C. Sử dụng thuốc diệt tinh trùng.
- D. Đặt vòng tránh thai.
Câu 24: Điều gì KHÔNG nên làm trong quá trình tư vấn kế hoạch hóa gia đình?
- A. Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về các biện pháp tránh thai.
- B. Lắng nghe và tôn trọng những lo ngại của khách hàng.
- C. Áp đặt quan điểm cá nhân hoặc thiên vị một biện pháp tránh thai cụ thể.
- D. Đảm bảo sự riêng tư và bảo mật thông tin cho khách hàng.
Câu 25: Hãy so sánh hiệu quả tránh thai của bao cao su nam khi sử dụng đúng cách (perfect use) so với sử dụng điển hình (typical use).
- A. Hiệu quả tránh thai cao hơn đáng kể khi sử dụng đúng cách so với sử dụng điển hình.
- B. Hiệu quả tránh thai tương đương nhau giữa sử dụng đúng cách và sử dụng điển hình.
- C. Hiệu quả tránh thai thấp hơn khi sử dụng đúng cách so với sử dụng điển hình.
- D. Không có sự khác biệt về hiệu quả giữa sử dụng đúng cách và sử dụng điển hình.
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kinh tế của kế hoạch hóa gia đình đối với xã hội?
- A. Giảm chi phí y tế cho chăm sóc sức khỏe sinh sản và trẻ em.
- B. Tăng năng suất lao động của phụ nữ.
- C. Tăng chi phí cho dịch vụ y tế do nhu cầu sử dụng biện pháp tránh thai tăng.
- D. Giảm áp lực lên nguồn tài nguyên và môi trường do dân số tăng chậm hơn.
Câu 27: Biện pháp tránh thai nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp là huyết khối tĩnh mạch (thrombosis)?
- A. Thuốc viên tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
- B. Dụng cụ tử cung chứa đồng (DCTC đồng).
- C. Bao cao su.
- D. Triệt sản nữ.
Câu 28: Trong mô hình truyền thông, yếu tố "phản hồi" (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào trong truyền thông về kế hoạch hóa gia đình?
- A. Phản hồi chỉ là yếu tố bổ sung, không quá quan trọng.
- B. Phản hồi rất quan trọng để đánh giá hiệu quả truyền thông và điều chỉnh thông điệp cho phù hợp.
- C. Phản hồi chỉ cần thiết trong truyền thông đại chúng, không quan trọng trong truyền thông trực tiếp.
- D. Phản hồi chỉ làm chậm quá trình truyền thông.
Câu 29: Một cặp vợ chồng muốn sử dụng biện pháp tránh thai tạm thời trong thời gian chờ đợi để triệt sản. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong thời gian dài (ví dụ, trên 5 năm) với mục đích này?
- A. Thuốc viên tránh thai hàng ngày.
- B. Dụng cụ tử cung (DCTC) chứa đồng.
- C. Que cấy tránh thai.
- D. Vòng âm đạo tránh thai.
Câu 30: Trong bối cảnh dịch bệnh lây lan qua đường tình dục gia tăng, thông điệp truyền thông về kế hoạch hóa gia đình nên ưu tiên nhấn mạnh điều gì?
- A. Khuyến khích sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại để giảm tỷ lệ sinh.
- B. Nhấn mạnh hiệu quả tránh thai của các biện pháp lâu dài.
- C. Tăng cường thông điệp về lợi ích kép của bao cao su trong việc tránh thai và phòng bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- D. Kêu gọi các cặp vợ chồng đã đủ con nên lựa chọn triệt sản để tránh thai vĩnh viễn.