Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiêu chảy cấp là một vấn đề y tế công cộng toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em dưới 5 tuổi. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tiêu chảy là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ mấy ở nhóm tuổi này trên toàn thế giới?
- A. Thứ nhất
- B. Thứ hai
- C. Thứ ba
- D. Thứ tư
Câu 2: Rotavirus là tác nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy cấp ở trẻ em trên toàn thế giới. Cơ chế gây tiêu chảy chính của Rotavirus là gì?
- A. Xâm nhập và phá hủy niêm mạc ruột, gây viêm loét
- B. Tiết độc tố ruột làm tăng bài tiết dịch và điện giải
- C. Gây tổn thương nhung mao ruột, giảm hấp thu và tăng tiết dịch
- D. Ức chế nhu động ruột, gây ứ đọng phân và tăng áp lực thẩm thấu
Câu 3: Một trẻ 18 tháng tuổi được đưa đến phòng khám với triệu chứng tiêu chảy phân toàn nước, không máu, kèm theo nôn ói và sốt nhẹ. Mẹ trẻ lo lắng vì bé đi ngoài rất nhiều lần trong ngày. Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ lây nhiễm tác nhân gây tiêu chảy cấp ở trẻ em?
- A. Không rửa tay cho trẻ sau khi thay tã và trước khi cho ăn
- B. Sử dụng nguồn nước uống không hợp vệ sinh
- C. Cho trẻ ngậm mút đồ chơi không được vệ sinh thường xuyên
- D. Trẻ được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Câu 4: Tiêu chảy cấp do tác nhân xuất tiết (ví dụ Vibrio cholerae) gây ra tình trạng mất nước chủ yếu qua cơ chế nào?
- A. Tăng cường bài tiết dịch và điện giải từ tế bào biểu mô ruột vào lòng ruột
- B. Giảm hấp thu nước và điện giải từ lòng ruột vào máu
- C. Tổn thương niêm mạc ruột gây rò rỉ dịch và máu vào lòng ruột
- D. Tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ruột do kém hấp thu chất dinh dưỡng
Câu 5: Tiêu chảy thẩm thấu thường xảy ra khi có chất hòa tan không hấp thu được tồn tại trong lòng ruột, kéo theo nước vào lòng ruột. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến tiêu chảy thẩm thấu ở trẻ em?
- A. Nhiễm độc tố ruột của vi khuẩn E. coli
- B. Uống quá nhiều dung dịch oresol ưu trương
- C. Nhiễm Rotavirus gây tổn thương nhung mao ruột
- D. Viêm ruột do vi khuẩn Shigella
Câu 6: Phân loại mất nước trong tiêu chảy cấp có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị. Dựa vào nồng độ natri máu, người ta phân biệt các loại mất nước nào sau đây?
- A. Mất nước nhẹ, vừa, nặng
- B. Mất nước cấp và mạn tính
- C. Mất nước đẳng trương, nhược trương, ưu trương
- D. Mất nước qua da, qua phân, qua đường hô hấp
Câu 7: Một trẻ 9 tháng tuổi bị tiêu chảy cấp được đánh giá tình trạng mất nước. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng?
- A. Khát nước, đòi uống
- B. Mắt hơi trũng
- C. Nếp véo da bụng mất chậm
- D. Li bì, khó đánh thức
Câu 8: Để đánh giá mức độ mất nước ở trẻ tiêu chảy cấp, bác sĩ thường dựa vào các dấu hiệu lâm sàng. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào có độ đặc hiệu cao nhất trong việc phân biệt mất nước có và không có?
- A. Tình trạng khát nước
- B. Mắt trũng
- C. Nếp véo da bụng
- D. Tình trạng niêm mạc miệng
Câu 9: Điều trị chính cho trẻ tiêu chảy cấp mất nước là bù dịch và điện giải. Phương pháp bù dịch đường uống bằng dung dịch oresol (ORS) có ưu điểm gì so với bù dịch đường tĩnh mạch trong trường hợp mất nước nhẹ và vừa?
- A. An toàn, ít xâm lấn, dễ thực hiện tại nhà và chi phí thấp
- B. Bù dịch nhanh chóng và hiệu quả hơn trong mọi tình huống
- C. Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho trẻ
- D. Giảm nhanh chóng số lần đi tiêu và cải thiện triệu chứng nôn ói
Câu 10: Trong trường hợp trẻ tiêu chảy cấp có dấu hiệu mất nước nặng, phương pháp bù dịch nào sau đây là bắt buộc và ưu tiên hàng đầu?
- A. Bù dịch đường uống bằng ORS
- B. Bù dịch đường tĩnh mạch
- C. Truyền dịch qua đường hậu môn
- D. Uống nước lọc và nước trái cây
Câu 11: Lựa chọn dịch truyền tĩnh mạch ban đầu thích hợp nhất cho trẻ tiêu chảy cấp mất nước nặng là dung dịch nào sau đây?
- A. Ringer Lactate
- B. Glucose 5%
- C. Natri Clorua 0.45%
- D. Dextrose 10%
Câu 12: Một trẻ bị tiêu chảy cấp nhập viện trong tình trạng mất nước nhược trương (nồng độ natri máu thấp). Hậu quả nguy hiểm nhất của tình trạng hạ natri máu cấp tính ở trẻ em là gì?
- A. Suy thận cấp
- B. Rối loạn nhịp tim
- C. Phù não và co giật
- D. Hạ đường huyết
Câu 13: Bên cạnh mất nước và rối loạn điện giải, tiêu chảy cấp còn có thể dẫn đến thiếu hụt kali. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây không phải là biểu hiện của hạ kali máu?
- A. Yếu cơ, giảm trương lực cơ
- B. Nhịp tim nhanh
- C. Chướng bụng, giảm nhu động ruột
- D. Thay đổi điện tâm đồ (ECG)
Câu 14: Xét nghiệm phân đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán tiêu chảy cấp. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp tiêu chảy cấp không biến chứng ở trẻ em, xét nghiệm phân thường được chỉ định khi nào?
- A. Cho tất cả trẻ tiêu chảy cấp ngay khi nhập viện
- B. Khi tiêu chảy kéo dài trên 24 giờ
- C. Khi có dấu hiệu mất nước nặng
- D. Khi nghi ngờ tiêu chảy xâm lấn (phân máu, sốt cao) hoặc dịch tễ học gợi ý nguyên nhân đặc biệt
Câu 15: Trong trường hợp tiêu chảy cấp do Rotavirus, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nhanh chóng nguyên nhân gây bệnh?
- A. Cấy phân tìm vi khuẩn
- B. Soi tươi phân tìm ký sinh trùng
- C. Xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus trong phân (test nhanh)
- D. Công thức máu
Câu 16: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo bổ sung kẽm cho trẻ tiêu chảy cấp. Lợi ích chính của việc bổ sung kẽm trong điều trị tiêu chảy cấp là gì?
- A. Giảm nhanh chóng số lần đi tiêu
- B. Rút ngắn thời gian tiêu chảy và giảm mức độ nặng của bệnh trong những đợt tiêu chảy kéo dài
- C. Ngăn ngừa mất nước và điện giải
- D. Tiêu diệt tác nhân gây tiêu chảy
Câu 17: Probiotics (vi sinh vật có lợi) đôi khi được sử dụng trong điều trị hỗ trợ tiêu chảy cấp. Cơ chế tác dụng chính của probiotics trong trường hợp này là gì?
- A. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
- B. Bù đắp lượng nước và điện giải bị mất
- C. Tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng
- D. Cân bằng lại hệ vi sinh vật đường ruột và tăng cường chức năng hàng rào niêm mạc ruột
Câu 18: Sử dụng kháng sinh trong điều trị tiêu chảy cấp cần được cân nhắc cẩn thận. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng kháng sinh thường không được khuyến cáo ở trẻ tiêu chảy cấp?
- A. Tiêu chảy cấp do Rotavirus
- B. Lỵ trực khuẩn Shigella
- C. Tả (Cholera) nặng
- D. Tiêu chảy do Entamoeba histolytica
Câu 19: Các thuốc cầm tiêu chảy (ví dụ loperamide) có vai trò nhất định trong điều trị triệu chứng. Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ em trong trường hợp nào?
- A. Tiêu chảy nhẹ đến vừa
- B. Tiêu chảy không có dấu hiệu nhiễm trùng
- C. Tiêu chảy xâm lấn (lỵ) hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn
- D. Tiêu chảy do thay đổi chế độ ăn
Câu 20: Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi của trẻ sau tiêu chảy cấp. Nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng nhất trong giai đoạn này là gì?
- A. Nhịn ăn hoàn toàn để ruột được nghỉ ngơi
- B. Tiếp tục cho trẻ ăn uống bình thường và tăng cường dinh dưỡng sau khi hết tiêu chảy
- C. Chỉ cho trẻ ăn thức ăn lỏng và dễ tiêu
- D. Hạn chế cho trẻ bú mẹ hoặc sữa công thức
Câu 21: Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường đóng vai trò then chốt trong phòng ngừa tiêu chảy cấp. Biện pháp vệ sinh nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa lây lan tác nhân gây tiêu chảy?
- A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch
- B. Uống nước đun sôi để nguội
- C. Ăn chín uống sôi
- D. Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ
Câu 22: Vaccine phòng Rotavirus là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả tiêu chảy cấp do Rotavirus. Vaccine này được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em trong độ tuổi nào?
- A. Trẻ sơ sinh từ 0-6 tháng tuổi
- B. Trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi
- C. Trẻ em từ 1-5 tuổi
- D. Trẻ em trên 5 tuổi và người lớn
Câu 23: Tiêu chảy cấp kéo dài hoặc tái phát nhiều lần có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. Hậu quả lâu dài nghiêm trọng nhất về mặt dinh dưỡng của tiêu chảy mạn tính ở trẻ em là gì?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Còi xương
- C. Suy dinh dưỡng và chậm phát triển thể chất
- D. Rối loạn tiêu hóa kéo dài
Câu 24: Tình trạng kém hấp thu lactose thứ phát có thể xảy ra sau đợt tiêu chảy cấp do tổn thương niêm mạc ruột. Cơ chế nào giải thích tình trạng kém hấp thu lactose trong trường hợp này?
- A. Giảm sản xuất men lactase tại bờ bàn chải ruột non do tổn thương tế bào biểu mô
- B. Tăng nhu động ruột làm giảm thời gian tiếp xúc của lactose với men lactase
- C. Thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột làm giảm khả năng phân hủy lactose
- D. Ức chế hấp thu lactose tại tế bào biểu mô ruột
Câu 25: Tiêu chảy cấp không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn gây ra gánh nặng kinh tế - xã hội đáng kể. Chi phí y tế trực tiếp liên quan đến tiêu chảy cấp bao gồm những khoản nào?
- A. Chi phí chăm sóc trẻ tại nhà
- B. Chi phí đi lại khám chữa bệnh
- C. Chi phí thuốc men không kê đơn
- D. Chi phí nhập viện, xét nghiệm, thuốc men kê đơn và chi phí khám bệnh
Câu 26: Trong thực hành lâm sàng, cần phân biệt tiêu chảy cấp với các tình trạng bệnh lý khác có triệu chứng tương tự. Tình trạng nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên khi trẻ đến khám vì đi ngoài phân lỏng nhiều lần?
- A. Táo bón giả trào ngược
- B. Lồng ruột cấp tính
- C. Viêm dạ dày ruột do dị ứng thức ăn
- D. Hội chứng ruột kích thích
Câu 27: Giáo dục sức khỏe cho cha mẹ về phòng ngừa và xử trí tiêu chảy cấp tại nhà là một phần quan trọng trong quản lý bệnh. Nội dung giáo dục nào sau đây quan trọng nhất cần truyền đạt cho phụ huynh?
- A. Cách sử dụng thuốc cầm tiêu chảy không kê đơn
- B. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt khi trẻ bị tiêu chảy
- C. Cách nhận biết dấu hiệu mất nước và bù dịch bằng ORS tại nhà, khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế
- D. Cách tự mua và sử dụng kháng sinh khi trẻ bị tiêu chảy
Câu 28: Theo dõi và tái khám sau đợt tiêu chảy cấp là cần thiết, đặc biệt đối với trẻ nhỏ và trẻ có nguy cơ cao. Mục đích chính của việc tái khám sau tiêu chảy cấp là gì?
- A. Đánh giá hiệu quả của kháng sinh đã sử dụng
- B. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng, phát hiện sớm các biến chứng và đảm bảo trẻ hồi phục hoàn toàn
- C. Tiêm phòng vaccine Rotavirus
- D. Cung cấp vitamin và khoáng chất bổ sung
Câu 29: Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời mang lại nhiều lợi ích cho trẻ, trong đó có vai trò phòng ngừa tiêu chảy cấp. Cơ chế chính nào giúp sữa mẹ bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng đường ruột?
- A. Cung cấp đầy đủ nước và điện giải
- B. Tăng cường hệ miễn dịch thụ động cho trẻ
- C. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ
- D. Cung cấp kháng thể, yếu tố miễn dịch và các chất bảo vệ khác giúp ngăn chặn sự bám dính và xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào niêm mạc ruột
Câu 30: Quản lý tiêu chảy cấp ở trẻ em cần một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp nhiều biện pháp. Phương pháp tiếp cận nào sau đây thể hiện sự phối hợp tốt nhất các yếu tố trong quản lý tiêu chảy cấp?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng và thuốc cầm tiêu chảy
- B. Truyền dịch tĩnh mạch và nhịn ăn hoàn toàn
- C. Bù dịch và điện giải hợp lý, dinh dưỡng thích hợp, bổ sung kẽm, giáo dục sức khỏe và phòng ngừa
- D. Chỉ tập trung vào bù dịch đường uống bằng ORS