Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thăm Dò Trong Sản Khoa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Siêu âm Doppler màu trong sản khoa được sử dụng để đánh giá chính xác nhất điều gì?
- A. Độ trưởng thành của phổi thai nhi
- B. Tuần hoàn máu của mẹ và thai nhi
- C. Hình thái học của các cơ quan thai nhi
- D. Số lượng nước ối trong buồng ối
Câu 2: Trong quá trình theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa (CTG), một nhịp giảm muộn (late deceleration) thường gợi ý tình trạng nào?
- A. Thai nhi đang ngủ
- B. Cơn co tử cung sinh lý
- C. Suy tuần hoàn rau thai
- D. Đáp ứng của thai nhi với cử động
Câu 3: Xét nghiệm Non-Stress Test (NST) được chỉ định để đánh giá chức năng nào của thai nhi?
- A. Sức khỏe tổng quát và dự trữ tim thai
- B. Độ trưởng thành của hệ thần kinh trung ương
- C. Chức năng hô hấp của thai nhi
- D. Nguy cơ dị tật bẩm sinh
Câu 4: Trong trường hợp nghi ngờ thai ngoài tử cung, xét nghiệm định lượng β-hCG được sử dụng như thế nào để hỗ trợ chẩn đoán?
- A. Để xác định tuổi thai chính xác
- B. Để loại trừ khả năng sảy thai
- C. Để đánh giá sức khỏe thai nhi
- D. Để theo dõi động thái tăng β-hCG chậm hoặc không phù hợp với thai trong tử cung
Câu 5: Thủ thuật chọc ối (amniocentesis) thường được thực hiện trong quý hai của thai kỳ với mục đích chính nào sau đây?
- A. Đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi
- B. Chẩn đoán di truyền trước sinh
- C. Giảm bớt đa ối
- D. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng ối
Câu 6: Trong siêu âm khảo sát hình thái học thai nhi ở quý hai, bác sĩ sản khoa sẽ tập trung đánh giá chi tiết hệ cơ quan nào để phát hiện dị tật?
- A. Hệ nội tiết
- B. Hệ tiêu hóa
- C. Hệ thần kinh trung ương và tim mạch
- D. Hệ bạch huyết
Câu 7: Chỉ số nước ối (Amniotic Fluid Index - AFI) được đánh giá qua siêu âm có giá trị trong việc chẩn đoán tình trạng nào?
- A. Đa ối hoặc thiểu ối
- B. Rau tiền đạo
- C. Thai chậm phát triển trong tử cung
- D. Vỡ ối non
Câu 8: Xét nghiệm Double test và Triple test trong sàng lọc trước sinh nhằm mục đích chính là phát hiện nguy cơ mắc hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể nào khác?
- A. Hội chứng Turner
- B. Hội chứng Edwards
- C. Hội chứng Patau
- D. Hội chứng Down, Edwards, và Patau
Câu 9: Phương pháp soi ối (amnioscopy) cho phép quan sát trực tiếp đặc điểm nào của nước ối?
- A. Thành phần tế bào trong nước ối
- B. Màu sắc và độ trong của nước ối
- C. Nồng độ bilirubin trong nước ối
- D. Áp lực buồng ối
Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, nghiệm pháp Oxytocin challenge test (OCT) được chỉ định thay vì Non-Stress Test (NST)?
- A. Khi NST cho kết quả đáp ứng tốt
- B. Để đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi
- C. Khi NST không đáp ứng hoặc nghi ngờ suy thai
- D. Để theo dõi cơn co tử cung
Câu 11: Siêu âm đo độ mờ da gáy (Nuchal Translucency - NT) ở quý một thai kỳ có giá trị sàng lọc chính cho hội chứng di truyền nào?
- A. Hội chứng Down
- B. Hội chứng Turner
- C. Hội chứng Edwards
- D. Hội chứng Patau
Câu 12: Biến động nhịp tim thai (fetal heart rate variability) trên monitor sản khoa phản ánh điều gì về hệ thần kinh tự chủ của thai nhi?
- A. Độ trưởng thành của não bộ
- B. Sự điều hòa và cân bằng của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
- C. Khả năng đáp ứng với kích thích bên ngoài
- D. Lưu lượng máu não
Câu 13: Xét nghiệm nước ối bằng kỹ thuật Brosens và Gordon được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Nhiễm sắc thể đồ thai nhi
- B. Nồng độ bilirubin trong nước ối
- C. Độ trưởng thành phổi thai nhi
- D. Nhóm máu Rh của thai nhi
Câu 14: Trong trường hợp nghi ngờ vỡ ối non, xét nghiệm ‘Dương xỉ hóa’ nước ối (fern test) dựa trên đặc tính nào của nước ối?
- A. pH kiềm của nước ối
- B. Sự hiện diện của protein đặc hiệu trong nước ối
- C. Nồng độ glucose cao trong nước ối
- D. Khả năng kết tinh muối khi khô tạo hình ảnh dương xỉ
Câu 15: Chỉ số trở kháng mạch máu (Resistance Index - RI) và chỉ số xung mạch (Pulsatility Index - PI) đo được qua siêu âm Doppler trong động mạch rốn thai nhi phản ánh điều gì về tuần hoàn rau thai?
- A. Lưu lượng máu tuyệt đối qua rau thai
- B. Sức cản mạch máu trong hệ tuần hoàn rau thai
- C. Áp lực máu trong động mạch rốn
- D. Tốc độ dòng máu tối đa trong động mạch rốn
Câu 16: Trong quản lý thai kỳ có tiền sử sảy thai liên tiếp, xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định nguyên nhân liên quan đến yếu tố miễn dịch?
- A. Xét nghiệm đông máu cơ bản
- B. Xét nghiệm nội tiết tố sinh sản
- C. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid
- D. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ của bố mẹ
Câu 17: Khi nào thì siêu âm qua ngả âm đạo thường được ưu tiên hơn siêu âm qua ngả bụng trong thăm dò thai sớm?
- A. Để xác định thai trong tử cung ở giai đoạn rất sớm (vài tuần)
- B. Để đánh giá hình thái học thai nhi ở quý hai
- C. Để đo chiều dài xương đùi thai nhi
- D. Để khảo sát bánh rau và nước ối ở quý ba
Câu 18: Trong trường hợp thai phụ có Rh âm tính, xét nghiệm Coombs gián tiếp được thực hiện nhằm mục đích gì?
- A. Xác định nhóm máu Rh của thai nhi
- B. Phát hiện kháng thể kháng Rh trong máu mẹ
- C. Đánh giá mức độ thiếu máu của thai nhi
- D. Dự đoán nguy cơ vàng da sơ sinh
Câu 19: Xét nghiệm Fibronectin cổ tử cung (fetal fibronectin - fFN) được sử dụng để dự đoán nguy cơ nào?
- A. Thai quá ngày sinh
- B. Tiền sản giật
- C. Sinh non
- D. Thai lưu
Câu 20: Trong trường hợp đa thai, siêu âm có vai trò quan trọng trong việc xác định điều gì để quản lý thai kỳ phù hợp?
- A. Giới tính của từng thai nhi
- B. Cân nặng ước tính của từng thai nhi
- C. Vị trí của từng thai nhi trong tử cung
- D. Số lượng bánh rau và màng ối (để xác định loại hình song thai)
Câu 21: Phương pháp sinh thiết gai nhau (Chorionic Villus Sampling - CVS) thường được thực hiện ở quý một thai kỳ để?
- A. Đánh giá độ trưởng thành phổi thai nhi
- B. Chẩn đoán di truyền sớm (nhiễm sắc thể và DNA)
- C. Điều trị truyền máu cho thai nhi
- D. Giảm bớt đa ối
Câu 22: Đánh giá "điểm Bishop" trước khi khởi phát chuyển dạ nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định ngôi thai
- B. Đánh giá sức khỏe thai nhi
- C. Dự đoán khả năng thành công của khởi phát chuyển dạ
- D. Đánh giá cơn co tử cung tự nhiên
Câu 23: Trong trường hợp nghi ngờ thai trứng (molar pregnancy), siêu âm thường phát hiện hình ảnh đặc trưng nào trong buồng tử cung?
- A. Túi thai trống rỗng
- B. Thai nhi không tim thai
- C. Khối u đặc trong tử cung
- D. Hình ảnh ‘tổ ong’ hoặc ‘chùm nho’ trong buồng tử cung
Câu 24: Xét nghiệm α-fetoprotein (AFP) trong huyết thanh mẹ được sử dụng để sàng lọc dị tật ống thần kinh hở và nguy cơ nào khác?
- A. Nguy cơ dị tật thành bụng trước
- B. Nguy cơ sứt môi, hở hàm ếch
- C. Nguy cơ tim bẩm sinh
- D. Nguy cơ hội chứng Down
Câu 25: Trong theo dõi chuyển dạ, monitor sản khoa (CTG) giúp đánh giá tình trạng thai nhi thông qua theo dõi liên tục yếu tố nào?
- A. Cử động thai
- B. Nhịp tim thai và cơn co tử cung
- C. Áp lực nước ối
- D. Độ mở cổ tử cung
Câu 26: Khi nào thì siêu âm Doppler động mạch tử cung (uterine artery Doppler) thường được thực hiện trong thai kỳ và để đánh giá nguy cơ gì?
- A. Quý một, đánh giá nguy cơ sảy thai
- B. Quý hai, đánh giá nguy cơ thai chậm phát triển
- C. Quý hai và ba, đánh giá nguy cơ tiền sản giật và thai chậm phát triển
- D. Giai đoạn chuyển dạ, đánh giá nguy cơ suy thai
Câu 27: Trong trường hợp thai phụ có tiền sử sinh non, xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá nguy cơ sinh non tái phát trong thai kỳ hiện tại?
- A. Xét nghiệm đường huyết thai kỳ
- B. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ
- C. Xét nghiệm công thức máu
- D. Đo chiều dài kênh cổ tử cung qua siêu âm ngả âm đạo
Câu 28: Phương pháp chọc hút tĩnh mạch rốn thai nhi dưới hướng dẫn siêu âm (Cordocentesis) được sử dụng để thực hiện thủ thuật nào?
- A. Truyền máu cho thai nhi bị thiếu máu
- B. Chẩn đoán dị tật tim bẩm sinh
- C. Lấy mẫu nước ối để xét nghiệm
- D. Sinh thiết gai nhau
Câu 29: Trong trường hợp thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, việc theo dõi đường huyết mao mạch tại nhà có vai trò chính yếu nào?
- A. Phát hiện sớm tiền sản giật
- B. Điều chỉnh chế độ ăn và liều lượng insulin phù hợp
- C. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi
- D. Dự đoán nguy cơ sinh non
Câu 30: Xét nghiệm Pap smear (phiến đồ âm đạo) thường được thực hiện trong lần khám thai đầu tiên nhằm mục đích chính là sàng lọc bệnh lý nào?
- A. Nhiễm trùng âm đạo
- B. Bệnh lây truyền qua đường tình dục
- C. Ung thư cổ tử cung và các tổn thương tiền ung thư
- D. Viêm lộ tuyến cổ tử cung