Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiếu Máu Thiếu Sắt, Tan Máu - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thiếu Máu Thiếu Sắt, Tan Máu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 9 tháng tuổi được đưa đến phòng khám vì da xanh xao và mệt mỏi. Chế độ ăn của bé chủ yếu là sữa mẹ và một ít bột gạo. Khám lâm sàng cho thấy niêm mạc mắt nhợt nhạt. Xét nghiệm công thức máu cho thấy Hb 90 g/L, MCV 70 fl, Ferritin huyết thanh 8 mcg/L. Nguyên nhân thiếu máu có khả năng cao nhất ở bé gái này là gì?
- A. Cung cấp sắt không đủ do chế độ ăn nghèo sắt.
- B. Mất máu mạn tính không phát hiện qua đường tiêu hóa.
- C. Rối loạn hấp thu sắt tại ruột do bệnh lý.
- D. Thiếu vitamin B12 hoặc folate.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng hấp thu sắt từ thức ăn?
- A. Vitamin C (Acid Ascorbic)
- B. Acid dạ dày
- C. Nhu cầu sắt của cơ thể tăng cao
- D. Phytates và tannins trong thực phẩm
Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi được chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt. Tiền sử không có bệnh lý mạn tính, chế độ ăn cân đối. Xét nghiệm máu ẩn trong phân dương tính. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán nguyên nhân thiếu máu ở bệnh nhân này là gì?
- A. Bổ sung sắt đường uống và theo dõi đáp ứng.
- B. Xét nghiệm tủy đồ để loại trừ bệnh lý ác tính.
- C. Nội soi tiêu hóa (dạ dày và đại tràng).
- D. Chụp CT bụng để tìm tổn thương.
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây là chỉ số đánh giá lượng sắt dự trữ trong cơ thể một cách chính xác nhất?
- A. Sắt huyết thanh (Serum iron)
- B. Ferritin huyết thanh (Serum ferritin)
- C. Độ bão hòa Transferrin (Transferrin saturation)
- D. Tổng khả năng gắn sắt (TIBC - Total Iron Binding Capacity)
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 20 tuần, được chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt. Bác sĩ kê đơn sắt sulfat đường uống. Điều nào sau đây KHÔNG phải là lời khuyên nên dành cho bệnh nhân để tăng cường hấp thu sắt?
- A. Uống viên sắt khi bụng đói.
- B. Uống viên sắt cùng với nước cam hoặc nước chanh.
- C. Uống viên sắt cùng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
- D. Tránh uống trà hoặc cà phê trong vòng 1 giờ sau khi uống sắt.
Câu 6: Trong thiếu máu tan máu, bilirubin gián tiếp (bilirubin tự do) tăng cao là do:
- A. Tăng phá hủy hồng cầu, giải phóng hemoglobin.
- B. Giảm chức năng gan trong việc chuyển hóa bilirubin.
- C. Tắc nghẽn đường mật, cản trở bài tiết bilirubin.
- D. Tăng sản xuất bilirubin tại lách.
Câu 7: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện vàng da, vàng mắt tăng dần. Xét nghiệm Bilirubin toàn phần 25 mg/dL, Bilirubin trực tiếp 1 mg/dL. Mẹ nhóm máu O Rh-, con nhóm máu A Rh+. Nguyên nhân vàng da sơ sinh này có khả năng cao nhất là gì?
- A. Vàng da sinh lý.
- B. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con.
- C. Bất đồng nhóm máu ABO giữa mẹ và con.
- D. Thiếu men G6PD.
Câu 8: Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Coombs Test) dương tính trong thiếu máu tan máu tự miễn có nghĩa là:
- A. Trong huyết thanh bệnh nhân có kháng thể kháng hồng cầu.
- B. Bệnh nhân có kháng thể kháng yếu tố Rh.
- C. Hồng cầu bệnh nhân bị kháng thể hoặc bổ thể tự miễn bám vào.
- D. Bệnh nhân bị thiếu máu do bất đồng nhóm máu mẹ con.
Câu 9: Thiếu máu tan máu do thiếu men G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) thường xảy ra sau khi tiếp xúc với yếu tố khởi phát nào sau đây?
- A. Tiếp xúc với nhiệt độ lạnh.
- B. Sử dụng một số loại thuốc hoặc ăn đậu fava.
- C. Truyền máu không phù hợp nhóm máu.
- D. Hoạt động thể lực gắng sức.
Câu 10: Thalassemia là bệnh lý thiếu máu tan máu di truyền do bất thường trong tổng hợp chuỗi globin của hemoglobin. Dạng Thalassemia nào thường gây thiếu máu nặng nhất và cần truyền máu suốt đời?
- A. Thalassemia major.
- B. Thalassemia minor.
- C. Bệnh HbE Thalassemia.
- D. Alpha Thalassemia thể trung gian.
Câu 11: Một bệnh nhân Thalassemia major, truyền máu nhiều lần, có nguy cơ cao bị biến chứng nào sau đây?
- A. Hạ canxi máu.
- B. Suy thận cấp.
- C. Quá tải sắt (ứ sắt).
- D. Tăng kali máu.
Câu 12: Hồng cầu hình liềm (Sickle cell anemia) là bệnh lý do đột biến gen gây ra sự thay đổi acid amin nào trong chuỗi beta globin của hemoglobin?
- A. Lysine thay thế Arginine.
- B. Valine thay thế Glutamic acid.
- C. Alanine thay thế Glycine.
- D. Proline thay thế Serine.
Câu 13: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho cơn tan máu cấp?
- A. Thiếu máu xảy ra nhanh chóng.
- B. Vàng da rõ.
- C. Nước tiểu sẫm màu.
- D. Biến dạng xương sọ.
Câu 14: Một bệnh nhân bị thiếu máu tan máu tự miễn, kháng thể kháng hồng cầu là kháng thể IgG typ nóng. Phương pháp điều trị đầu tay thường được lựa chọn là gì?
- A. Corticosteroid (ví dụ Prednisolon).
- B. Truyền khối hồng cầu.
- C. Cắt lách.
- D. Globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG).
Câu 15: Để chẩn đoán phân biệt thiếu máu thiếu sắt và Thalassemia thể nhẹ, xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất?
- A. Ferritin huyết thanh.
- B. Sắt huyết thanh.
- C. Tổng khả năng gắn sắt (TIBC).
- D. Điện di huyết sắc tố (Hemoglobin electrophoresis).
Câu 16: Một phụ nữ mang thai ở tam cá nguyệt thứ hai, có Hb 105 g/L. Theo khuyến cáo của WHO, ngưỡng Hb tối thiểu để chẩn đoán thiếu máu ở phụ nữ có thai trong giai đoạn này là bao nhiêu?
- A. 100 g/L.
- B. 105 g/L.
- C. 110 g/L.
- D. 120 g/L.
Câu 17: Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn tính là gì?
- A. Mất máu qua đường tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng.
- B. Giảm hấp thu sắt tại ruột.
- C. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) tại thận.
- D. Rút ngắn đời sống hồng cầu do urê máu cao.
Câu 18: Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tốc độ phá hủy hồng cầu trong thiếu máu tan máu?
- A. Ferritin huyết thanh.
- B. Haptoglobin.
- C. Lactate dehydrogenase (LDH) huyết thanh.
- D. Bilirubin trực tiếp.
Câu 19: Haptoglobin huyết thanh thường có xu hướng thay đổi như thế nào trong thiếu máu tan máu nội mạch (intravascular hemolysis)?
- A. Tăng cao.
- B. Không thay đổi.
- C. Dao động không dự đoán được.
- D. Giảm thấp hoặc không phát hiện được.
Câu 20: Một bệnh nhân thiếu máu tan máu có hồng cầu lưới tăng cao. Điều này phản ánh điều gì về tủy xương và quá trình sinh hồng cầu?
- A. Tủy xương bị suy giảm chức năng sinh hồng cầu.
- B. Tủy xương đang tăng cường sản xuất hồng cầu để bù đắp tình trạng thiếu máu.
- C. Quá trình sinh hồng cầu đang diễn ra bình thường.
- D. Bệnh nhân có thể bị bệnh lý tủy xương.
Câu 21: Biến dạng xương "kiểu đầu bàn chải" (hair-on-end appearance) trên X-quang sọ thường gặp trong bệnh lý thiếu máu tan máu mạn tính nào?
- A. Thalassemia major.
- B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
- C. Thiếu máu tan máu tự miễn.
- D. Thiếu máu do thiếu men G6PD.
Câu 22: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, xuất hiện vàng da, mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu sau khi dùng một loại thuốc kháng sinh. Xét nghiệm cho thấy Hb giảm, bilirubin gián tiếp tăng, hồng cầu lưới tăng, Coombs trực tiếp âm tính. Thiếu máu tan máu này có khả năng cao nhất là do cơ chế nào?
- A. Tự miễn dịch.
- B. Bất đồng nhóm máu.
- C. Do thuốc (không miễn dịch).
- D. Di truyền.
Câu 23: Trong thiếu máu tan máu do bệnh màng hồng cầu (ví dụ bệnh hồng cầu hình cầu di truyền), nguyên nhân gây tan máu chủ yếu là do:
- A. Hồng cầu bị phá hủy trong lòng mạch do bổ thể.
- B. Hồng cầu bị giữ lại và phá hủy tại lách do hình dạng bất thường.
- C. Hồng cầu bị tấn công bởi kháng thể tự miễn.
- D. Hồng cầu thiếu các enzym bảo vệ khỏi oxy hóa.
Câu 24: Chỉ định truyền máu trong thiếu máu thiếu sắt thường được cân nhắc khi nào?
- A. Khi Hb < 100 g/L.
- B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị sắt uống sau 2 tuần.
- C. Để bù nhanh lượng sắt đã mất.
- D. Khi thiếu máu nặng đe dọa tính mạng hoặc cần nâng Hb nhanh.
Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt và bắt đầu điều trị bằng sắt sulfat đường uống. Sau bao lâu thường có thể thấy dấu hiệu đáp ứng trên xét nghiệm hồng cầu lưới?
- A. Trong vòng 24-48 giờ.
- B. Sau 5-10 ngày.
- C. Sau 2-3 tuần.
- D. Sau 1-2 tháng.
Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp dự phòng thiếu máu thiếu sắt ở trẻ nhỏ?
- A. Bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
- B. Ăn dặm đúng cách với thực phẩm giàu sắt.
- C. Hạn chế sử dụng sữa công thức giàu sắt.
- D. Bổ sung sắt dự phòng cho trẻ sinh non hoặc nhẹ cân.
Câu 27: Một bệnh nhân bị thiếu máu tan máu mạn tính cần được theo dõi định kỳ về nguy cơ sỏi mật. Loại sỏi mật nào thường gặp nhất trong bệnh lý tan máu mạn tính?
- A. Sỏi cholesterol.
- B. Sỏi bilirubin (sỏi sắc tố mật).
- C. Sỏi calci.
- D. Sỏi hỗn hợp.
Câu 28: Trong thiếu máu tan máu tự miễn typ lạnh (Cold agglutinin disease), yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong gây tan máu?
- A. Kháng thể IgG.
- B. Tế bào lympho T gây độc.
- C. Cytokine viêm.
- D. Bổ thể.
Câu 29: Một trẻ 4 tuổi bị Thalassemia major, đang được truyền máu định kỳ và điều trị thải sắt. Mục tiêu chính của điều trị thải sắt ở bệnh nhân này là gì?
- A. Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu biến chứng do quá tải sắt.
- B. Cải thiện tình trạng thiếu máu.
- C. Giảm nhu cầu truyền máu.
- D. Kích thích tủy xương tự sản xuất hồng cầu.
Câu 30: Phương pháp điều trị triệt để (khỏi bệnh) cho bệnh Thalassemia major hiện nay là gì?
- A. Truyền máu định kỳ.
- B. Điều trị thải sắt.
- C. Ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy xương).
- D. Cắt lách.