Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thai Chết Lưu – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thai Chết Lưu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì không cảm thấy thai máy trong 24 giờ qua. Khám lâm sàng cho thấy tim thai không nghe được bằng ống nghe Doppler. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây là bước tiếp theo phù hợp nhất để xác định chẩn đoán thai chết lưu?

  • A. Xét nghiệm beta-hCG huyết thanh
  • B. Định lượng Progesterone máu
  • C. Siêu âm tim thai
  • D. Chụp X-quang bụng mẹ

Câu 2: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuần thứ 28. Tiền sử sản khoa của sản phụ có tăng huyết áp mạn tính. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân dẫn đến thai chết lưu trong trường hợp này?

  • A. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con
  • B. Tăng huyết áp mạn tính của mẹ
  • C. Dây rốn xoắn bất thường
  • D. Nhiễm trùng ối không triệu chứng

Câu 3: Trong trường hợp thai chết lưu trên 20 tuần, dấu hiệu "Spalding" được phát hiện trên phim X-quang bụng mẹ biểu thị điều gì?

  • A. Chồng khớp sọ của thai nhi
  • B. Bóng hơi trong tim thai
  • C. Vôi hóa bánh rau
  • D. Đầu thai nhi bị phù nề

Câu 4: Một sản phụ mang thai 16 tuần được chẩn đoán thai chết lưu. Xét nghiệm đông máu được chỉ định để đánh giá nguy cơ rối loạn đông máu ở mẹ. Thành phần nào sau đây thường bị giảm đầu tiên trong rối loạn đông máu do thai chết lưu?

  • A. Thromboplastin
  • B. Fibrinolysis
  • C. Yếu tố VIII
  • D. Fibrinogen

Câu 5: Đối với thai chết lưu dưới 20 tuần, phương pháp xử trí nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn nếu không có chống chỉ định?

  • A. Truyền oxytocin tĩnh mạch
  • B. Nạo hút thai
  • C. Sử dụng Misoprostol ngậm dưới lưỡi
  • D. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên

Câu 6: Sản phụ mang thai 35 tuần, tiền sử thai chết lưu một lần ở tuần 38 không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai này, biện pháp nào sau đây có giá trị nhất để theo dõi và giảm nguy cơ tái phát thai chết lưu?

  • A. Siêu âm Doppler động mạch rốn hàng tuần
  • B. Theo dõi tim thai bằng monitor sản khoa hàng ngày
  • C. Hướng dẫn sản phụ đếm cử động thai hàng ngày
  • D. Chọc ối kiểm tra nhiễm sắc thể đồ thai nhi

Câu 7: Trong bối cảnh thai chết lưu, tình trạng rối loạn đông máu DIC (Disseminated Intravascular Coagulation) gây nguy hiểm cho mẹ chủ yếu do cơ chế nào?

  • A. Tăng sản xuất quá mức các yếu tố đông máu
  • B. Giảm sản xuất các chất kháng đông tự nhiên
  • C. Tắc mạch máu do cục máu đông hình thành tại chỗ
  • D. Tiêu thụ quá mức các yếu tố đông máu và tiểu cầu, gây chảy máu

Câu 8: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuổi thai 22 tuần. Chuyển dạ được khởi phát bằng Misoprostol. Trong quá trình chuyển dạ, loại đầu ối nào sau đây thường gặp và gợi ý tình trạng thai chết lưu?

  • A. Đầu ối phồng
  • B. Đầu ối dẹt
  • C. Đầu ối hình quả lê
  • D. Không có đầu ối

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây thai chết lưu?

  • A. Bất đồng nhóm máu Rh
  • B. Dây rốn thắt nút
  • C. Thai ngoài tử cung
  • D. Thai già tháng

Câu 10: Xét nghiệm hCG (Human Chorionic Gonadotropin) huyết thanh thường có giá trị trong chẩn đoán thai chết lưu ở giai đoạn sớm của thai kỳ như thế nào?

  • A. Nồng độ hCG tăng cao hơn so với thai sống
  • B. Nồng độ hCG không tăng gấp đôi sau 48 giờ hoặc giảm
  • C. Xét nghiệm hCG luôn âm tính sau khi thai chết
  • D. hCG không có giá trị trong chẩn đoán thai chết lưu sớm

Câu 11: Trong quản lý thai chết lưu trên 20 tuần, khi nào thì việc mổ lấy thai được xem xét là cần thiết?

  • A. Rối loạn đông máu nặng ở mẹ
  • B. Thai nhi có dấu hiệu úng mục
  • C. Ngôi thai ngang
  • D. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai

Câu 12: Một sản phụ sau khi được chẩn đoán thai chết lưu đã trải qua quá trình khởi phát chuyển dạ và sinh thường thành công. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện ngay sau sổ thai nhằm hạn chế nguy cơ băng huyết sau sinh?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
  • B. Kiểm soát tử cung bằng tay
  • C. Truyền dịch tích cực
  • D. Khâu dự phòng đường rạch tầng sinh môn

Câu 13: Thai chết lưu có thể gây ra những biến chứng tâm lý nặng nề cho sản phụ và gia đình. Loại hình hỗ trợ tâm lý nào sau đây được xem là phù hợp và quan trọng nhất trong giai đoạn sớm sau chẩn đoán?

  • A. Liệu pháp thôi miên
  • B. Sử dụng thuốc an thần
  • C. Liệu pháp âm nhạc
  • D. Tư vấn và hỗ trợ tâm lý

Câu 14: Nguyên nhân nào sau đây liên quan đến phần phụ của thai (rau, dây rốn) có thể gây thai chết lưu?

  • A. Thai dị dạng
  • B. Bất đồng nhóm máu ABO
  • C. Rau bong non
  • D. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ

Câu 15: Trong trường hợp thai chết lưu, tại sao thai không được tống xuất ra ngoài ngay sau khi chết mà có thể lưu lại trong tử cung một thời gian?

  • A. Thiếu prostaglandin và oxytocin nội sinh
  • B. Thai chết tiết ra chất ức chế co bóp tử cung
  • C. Cổ tử cung đóng kín do thiếu estrogen
  • D. Mẹ có bệnh lý làm giảm co bóp tử cung

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên thực hiện tại tuyến y tế cơ sở khi xử trí thai chết lưu, đặc biệt là khi có biến chứng?

  • A. Nạo hút thai dưới 20 tuần
  • B. Sử dụng Misoprostol gây sảy thai
  • C. Hồi sức tích cực khi có băng huyết
  • D. Cắt tử cung bán phần khi băng huyết nặng

Câu 17: Dấu hiệu lâm sàng có giá trị nhất để chẩn đoán thai chết lưu trên 20 tuần tuổi thai là gì?

  • A. Bụng nhỏ dần so với tuổi thai
  • B. Ra huyết âm đạo màu nâu đen
  • C. Vú tiết sữa non
  • D. Không nghe thấy tim thai

Câu 18: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị quan trọng nhất trong việc đánh giá tình trạng rối loạn đông máu ở sản phụ bị thai chết lưu?

  • A. Thời gian máu chảy máu đông
  • B. Số lượng tiểu cầu
  • C. Công thức máu
  • D. Định lượng Fibrinogen máu

Câu 19: Trong trường hợp thai chết lưu, nhiễm khuẩn ối và nhiễm trùng huyết ở mẹ là một biến chứng nguy hiểm. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn trong thai chết lưu?

  • A. Thai chết lưu ở tuổi thai nhỏ
  • B. Vỡ ối non hoặc vỡ ối kéo dài
  • C. Sản phụ có tiền sử viêm âm đạo
  • D. Thai chết lưu do nguyên nhân di truyền

Câu 20: Hình thái giải phẫu bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn hình thái thường gặp của thai chết lưu?

  • A. Thai khô
  • B. Thai nhũ
  • C. Thai trứng
  • D. Thai gỗ

Câu 21: Đối với sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân, tư vấn trước mang thai cho lần mang thai tiếp theo nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ định sàng lọc di truyền tiền làm tổ
  • B. Khuyến cáo thụ tinh trong ống nghiệm
  • C. Tư vấn về nguy cơ tái phát chính xác
  • D. Đánh giá toàn diện các yếu tố nguy cơ và kế hoạch theo dõi thai kỳ

Câu 22: Trong quá trình theo dõi chuyển dạ ở sản phụ thai chết lưu, đặc điểm nào sau đây KHÔNG thường gặp?

  • A. Cơn co tử cung yếu
  • B. Mở cổ tử cung chậm
  • C. Chuyển dạ tiến triển nhanh
  • D. Ngôi thai bất thường

Câu 23: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu trên 20 tuần?

  • A. Estrogen
  • B. Misoprostol (Prostaglandin E1)
  • C. Oxytocin
  • D. Methergin

Câu 24: Đối với thai chết lưu dưới 12 tuần tuổi, hình ảnh siêu âm nào sau đây thường gặp nhất?

  • A. Túi thai rỗng hoặc có phôi không tim thai
  • B. Dấu hiệu Spalding
  • C. Thai nhi bị gập góc
  • D. Chiều dài đầu mông phù hợp tuổi thai

Câu 25: Trong tư vấn cho cặp vợ chồng sau trải nghiệm thai chết lưu, điều nào sau đây là quan trọng nhất cần truyền đạt về nguy cơ tái phát?

  • A. Nguy cơ tái phát rất cao, cần cân nhắc việc không mang thai lại
  • B. Không có nguy cơ tái phát nếu tìm ra nguyên nhân thai chết lưu
  • C. Nguy cơ tái phát tăng nhẹ, nhưng phần lớn thai kỳ tiếp theo thành công
  • D. Nguy cơ tái phát phụ thuộc hoàn toàn vào tuổi của mẹ

Câu 26: Khi nào thì biến chứng rối loạn đông máu do thai chết lưu thường có nguy cơ xảy ra cao nhất?

  • A. Ngay sau khi thai chết
  • B. Trong vòng 24 giờ sau chẩn đoán
  • C. Sau 4 - 6 tuần kể từ khi thai chết
  • D. Trong quá trình chuyển dạ và sổ thai

Câu 27: Đối với sản phụ có thai chết lưu, việc khám nghiệm tử thi thai nhi (giải phẫu bệnh lý) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định tuổi thai chính xác
  • B. Tìm ra nguyên nhân gây thai chết lưu
  • C. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng của thai
  • D. Cung cấp thông tin cho nghiên cứu khoa học

Câu 28: Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng gây thai chết lưu nhất?

  • A. Tiền sản giật
  • B. Bệnh lý tim mạch của mẹ
  • C. Bất thường nhiễm sắc thể thai nhi
  • D. Viêm ruột thừa cấp

Câu 29: Một sản phụ Rh âm tính có thai chết lưu, cần phải tiêm phòng globulin miễn dịch Rh (RhoGAM) trong vòng 72 giờ sau khi xử trí thai chết lưu để làm gì?

  • A. Điều trị rối loạn đông máu
  • B. Phòng ngừa bất đồng nhóm máu Rh ở lần mang thai sau
  • C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng hậu sản
  • D. Cải thiện sức khỏe tâm lý cho sản phụ

Câu 30: Khi tư vấn cho sản phụ và gia đình về thai chết lưu, điều quan trọng nhất cần truyền đạt là gì?

  • A. Thông tin chi tiết về quy trình xử trí thai chết lưu
  • B. Giải thích cặn kẽ về nguyên nhân có thể gây thai chết lưu
  • C. Bày tỏ sự cảm thông và chia sẻ nỗi đau mất mát
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mang thai lại sớm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì không cảm thấy thai máy trong 24 giờ qua. Khám lâm sàng cho thấy tim thai không nghe được bằng ống nghe Doppler. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây là bước tiếp theo phù hợp nhất để xác định chẩn đoán thai chết lưu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuần thứ 28. Tiền sử sản khoa của sản phụ có tăng huyết áp mạn tính. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất là nguyên nhân dẫn đến thai chết lưu trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong trường hợp thai chết lưu trên 20 tuần, dấu hiệu 'Spalding' được phát hiện trên phim X-quang bụng mẹ biểu thị điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một sản phụ mang thai 16 tuần được chẩn đoán thai chết lưu. Xét nghiệm đông máu được chỉ định để đánh giá nguy cơ rối loạn đông máu ở mẹ. Thành phần nào sau đây thường bị giảm đầu tiên trong rối loạn đông máu do thai chết lưu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đối với thai chết lưu dưới 20 tuần, phương pháp xử trí nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn nếu không có chống chỉ định?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sản phụ mang thai 35 tuần, tiền sử thai chết lưu một lần ở tuần 38 không rõ nguyên nhân. Trong lần mang thai này, biện pháp nào sau đây có giá trị nhất để theo dõi và giảm nguy cơ tái phát thai chết lưu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong bối cảnh thai chết lưu, tình trạng rối loạn đông máu DIC (Disseminated Intravascular Coagulation) gây nguy hiểm cho mẹ chủ yếu do cơ chế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một sản phụ được chẩn đoán thai chết lưu ở tuổi thai 22 tuần. Chuyển dạ được khởi phát bằng Misoprostol. Trong quá trình chuyển dạ, loại đầu ối nào sau đây thường gặp và gợi ý tình trạng thai chết lưu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây thai chết lưu?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Xét nghiệm hCG (Human Chorionic Gonadotropin) huyết thanh thường có giá trị trong chẩn đoán thai chết lưu ở giai đoạn sớm của thai kỳ như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quản lý thai chết lưu trên 20 tuần, khi nào thì việc mổ lấy thai được xem xét là cần thiết?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một sản phụ sau khi được chẩn đoán thai chết lưu đã trải qua quá trình khởi phát chuyển dạ và sinh thường thành công. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện ngay sau sổ thai nhằm hạn chế nguy cơ băng huyết sau sinh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thai chết lưu có thể gây ra những biến chứng tâm lý nặng nề cho sản phụ và gia đình. Loại hình hỗ trợ tâm lý nào sau đây được xem là phù hợp và quan trọng nhất trong giai đoạn sớm sau chẩn đoán?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nguyên nhân nào sau đây liên quan đến phần phụ của thai (rau, dây rốn) có thể gây thai chết lưu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong trường hợp thai chết lưu, tại sao thai không được tống xuất ra ngoài ngay sau khi chết mà có thể lưu lại trong tử cung một thời gian?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên thực hiện tại tuyến y tế cơ sở khi xử trí thai chết lưu, đặc biệt là khi có biến chứng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Dấu hiệu lâm sàng có giá trị nhất để chẩn đoán thai chết lưu trên 20 tuần tuổi thai là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị quan trọng nhất trong việc đánh giá tình trạng rối loạn đông máu ở sản phụ bị thai chết lưu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong trường hợp thai chết lưu, nhiễm khuẩn ối và nhiễm trùng huyết ở mẹ là một biến chứng nguy hiểm. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn trong thai chết lưu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình thái giải phẫu bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn hình thái thường gặp của thai chết lưu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đối với sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân, tư vấn trước mang thai cho lần mang thai tiếp theo nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình theo dõi chuyển dạ ở sản phụ thai chết lưu, đặc điểm nào sau đây KHÔNG thường gặp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để khởi phát chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu trên 20 tuần?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đối với thai chết lưu dưới 12 tuần tuổi, hình ảnh siêu âm nào sau đây thường gặp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong tư vấn cho cặp vợ chồng sau trải nghiệm thai chết lưu, điều nào sau đây là quan trọng nhất cần truyền đạt về nguy cơ tái phát?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi nào thì biến chứng rối loạn đông máu do thai chết lưu thường có nguy cơ xảy ra cao nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đối với sản phụ có thai chết lưu, việc khám nghiệm tử thi thai nhi (giải phẫu bệnh lý) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng gây thai chết lưu nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một sản phụ Rh âm tính có thai chết lưu, cần phải tiêm phòng globulin miễn dịch Rh (RhoGAM) trong vòng 72 giờ sau khi xử trí thai chết lưu để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi tư vấn cho sản phụ và gia đình về thai chết lưu, điều quan trọng nhất cần truyền đạt là gì?

Xem kết quả