Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự tăng trưởng thể chất ở trẻ em được định nghĩa chính xác nhất là:
- A. Sự thay đổi về chức năng và hành vi theo thời gian.
- B. Sự gia tăng về kích thước và số lượng tế bào của cơ thể.
- C. Quá trình đạt được các cột mốc phát triển vận động và nhận thức.
- D. Sự thích nghi của cơ thể với môi trường sống thay đổi.
Câu 2: Đâu là thông số nhân trắc học quan trọng nhất để đánh giá tình trạng dinh dưỡng cấp tính ở trẻ em dưới 5 tuổi trong tình huống khẩn cấp?
- A. Chiều cao đứng
- B. Cân nặng
- C. Chu vi vòng cánh tay (MUAC)
- D. Vòng đầu
Câu 3: Một trẻ 18 tháng tuổi có cân nặng và chiều cao ở phân vị thứ 10 so với tuổi. Để đánh giá toàn diện hơn về tình trạng tăng trưởng của trẻ, bác sĩ cần xem xét thêm yếu tố nào sau đây?
- A. Tiền sử bệnh tật của gia đình
- B. Mức độ hoạt động thể chất hàng ngày
- C. Chế độ ăn uống trong 24 giờ qua
- D. Xu hướng tăng trưởng theo thời gian trên biểu đồ tăng trưởng
Câu 4: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao theo tuổi của WHO cho thấy một bé gái 7 tuổi có chiều cao ở phân vị thứ 90. Điều này có nghĩa là:
- A. 90% trẻ em gái 7 tuổi có chiều cao lớn hơn bé gái này.
- B. 90% trẻ em gái 7 tuổi có chiều cao thấp hơn hoặc bằng bé gái này.
- C. Chiều cao của bé gái này cao hơn 90% so với chiều cao trung bình của trẻ 7 tuổi.
- D. Bé gái này có chiều cao nằm trong giới hạn bình thường nhưng cần theo dõi sát sao.
Câu 5: Trong giai đoạn nhũ nhi, yếu tố dinh dưỡng ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự tăng trưởng thể chất là:
- A. Sữa mẹ hoặc sữa công thức
- B. Thực phẩm bổ sung (ăn dặm)
- C. Vitamin và khoáng chất bổ sung
- D. Nước trái cây và rau củ
Câu 6: Hormone nào đóng vai trò chính yếu trong việc kích thích tăng trưởng chiều cao ở giai đoạn dậy thì?
- A. Insulin
- B. Thyroxine (T4)
- C. Hormone tăng trưởng (GH)
- D. Cortisol
Câu 7: Điều gì không phải là một đặc điểm của giai đoạn tăng trưởng "bứt tốc" (growth spurt) ở tuổi dậy thì?
- A. Tốc độ tăng trưởng chiều cao và cân nặng tăng nhanh.
- B. Sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát.
- C. Thời gian và mức độ khác nhau giữa các cá nhân.
- D. Xảy ra đồng thời ở cả bé trai và bé gái.
Câu 8: Một bé trai 14 tuổi có dấu hiệu dậy thì muộn. Xét nghiệm nào sau đây ít có khả năng được chỉ định đầu tiên để đánh giá nguyên nhân?
- A. Đánh giá tuổi xương
- B. Định lượng hormone sinh dục (LH, FSH, Testosterone)
- C. Sinh thiết tuyến yên
- D. Khám lâm sàng tổng quát và đánh giá giai đoạn dậy thì
Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến tiềm năng tăng trưởng chiều cao của trẻ em ở các nước đang phát triển?
- A. Ô nhiễm không khí đô thị
- B. Thiếu dinh dưỡng mãn tính
- C. Ít vận động thể chất
- D. Tiếp xúc với các chất gây rối loạn nội tiết
Câu 10: Phương pháp nào sau đây được xem là chính xác nhất để đo chiều cao của trẻ dưới 2 tuổi?
- A. Đo chiều cao đứng bằng thước dây
- B. Đo chiều cao ngồi bằng thước gấp
- C. Đo chiều dài nằm bằng thước đo chiều dài nằm (infantometer)
- D. Ước lượng chiều cao dựa trên chiều dài bàn chân
Câu 11: Một đứa trẻ 5 tuổi bị suy dinh dưỡng thấp còi mãn tính. Hậu quả lâu dài nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tăng nguy cơ béo phì ở tuổi trưởng thành
- B. Suy giảm khả năng học tập và nhận thức
- C. Chiều cao vượt trội so với bạn bè cùng trang lứa
- D. Hệ miễn dịch hoạt động quá mức
Câu 12: Chỉ số BMI (Body Mass Index) ở trẻ em được sử dụng để đánh giá:
- A. Tình trạng cân nặng so với chiều cao (gầy, bình thường, thừa cân, béo phì)
- B. Tỷ lệ mỡ cơ thể
- C. Mức độ phát triển cơ bắp
- D. Mật độ xương
Câu 13: Trong quá trình tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con nhỏ, lời khuyên nào sau đây về chế độ ăn dặm là phù hợp nhất với khuyến nghị hiện hành?
- A. Bắt đầu ăn dặm từ tháng thứ 3 để đảm bảo đủ dinh dưỡng.
- B. Ưu tiên các loại ngũ cốc ngọt để trẻ dễ chấp nhận.
- C. Bắt đầu ăn dặm khi trẻ được 6 tháng tuổi và có dấu hiệu sẵn sàng.
- D. Cho trẻ ăn dặm càng nhiều càng tốt để tăng cân nhanh.
Câu 14: Điều gì có thể gây nhiễu khi đánh giá tăng trưởng thể chất dựa trên biểu đồ tăng trưởng nếu không được xem xét cẩn thận?
- A. Sự khác biệt về giới tính
- B. Tuổi thai khi sinh (đối với trẻ sinh non)
- C. Sự thay đổi theo mùa
- D. Địa điểm đo chiều cao (tại nhà hay phòng khám)
Câu 15: Tình trạng nào sau đây không được coi là một rối loạn tăng trưởng thể chất ở trẻ em?
- A. Suy dinh dưỡng thể thấp còi
- B. Béo phì
- C. Dậy thì sớm
- D. Trẻ biếng ăn sinh lý
Câu 16: Đo vòng đầu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
- A. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng chung
- B. Phát hiện sớm các vấn đề về phát triển não bộ và hộp sọ
- C. Theo dõi sự phát triển chiều cao tiềm năng
- D. Xác định nguy cơ thừa cân, béo phì
Câu 17: Trong trường hợp trẻ có tốc độ tăng trưởng chiều cao chậm lại đáng kể so với đường cong tăng trưởng chuẩn, bước tiếp cận ban đầu hợp lý nhất là:
- A. Đánh giá chế độ dinh dưỡng và tiền sử bệnh tật
- B. Chụp X-quang tuổi xương
- C. Xét nghiệm hormone tăng trưởng
- D. Chỉ định hormone tăng trưởng ngay lập tức
Câu 18: Nguyên tắc cơ bản nào cần tuân thủ khi theo dõi tăng trưởng thể chất cho trẻ tại nhà?
- A. Đo cân nặng và chiều cao hàng ngày để phát hiện sớm thay đổi.
- B. Sử dụng bất kỳ loại cân và thước đo nào có sẵn tại nhà.
- C. Sử dụng cùng một loại cân, thước đo và kỹ thuật đo chuẩn mỗi lần.
- D. Chỉ cần đo khi trẻ có vẻ ốm yếu hoặc chậm lớn.
Câu 19: Sự khác biệt chính yếu giữa biểu đồ tăng trưởng của WHO và CDC (Hoa Kỳ) là gì?
- A. WHO chỉ dành cho trẻ em châu Âu, CDC cho trẻ em châu Mỹ.
- B. WHO là tiêu chuẩn tăng trưởng, CDC là biểu đồ tham khảo.
- C. CDC cập nhật thường xuyên hơn WHO.
- D. WHO sử dụng đơn vị đo lường quốc tế, CDC sử dụng hệ đo lường Anh.
Câu 20: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi bú mẹ hoàn toàn bị vàng da kéo dài. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng thể chất của trẻ như thế nào?
- A. Vàng da không ảnh hưởng đến tăng trưởng thể chất.
- B. Vàng da làm tăng tốc độ tăng trưởng cân nặng.
- C. Vàng da chỉ ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ, không ảnh hưởng thể chất.
- D. Vàng da nặng có thể gây ngủ li bì, bú kém, ảnh hưởng đến tăng cân.
Câu 21: Giai đoạn nào sau đây có tốc độ tăng trưởng chiều cao chậm nhất?
- A. Giai đoạn bào thai
- B. Giai đoạn nhũ nhi
- C. Giai đoạn nhi đồng (từ 2 tuổi đến dậy thì)
- D. Giai đoạn dậy thì
Câu 22: Để đánh giá sự phát triển cân đối của cơ thể, ngoài cân nặng và chiều cao, thông số nhân trắc nào sau đây cung cấp thêm thông tin hữu ích?
- A. Nhịp tim
- B. Tỷ lệ giữa chiều cao ngồi và chiều cao đứng
- C. Huyết áp
- D. Nhiệt độ cơ thể
Câu 23: Một bé gái 10 tuổi có cân nặng vượt quá phân vị thứ 97 trên biểu đồ tăng trưởng BMI theo tuổi. Bước can thiệp đầu tiên phù hợp nhất là gì?
- A. Sử dụng thuốc giảm cân
- B. Phẫu thuật thu nhỏ dạ dày
- C. Tư vấn về chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường hoạt động thể chất cho cả gia đình
- D. Loại bỏ hoàn toàn đồ ngọt và chất béo khỏi chế độ ăn của trẻ
Câu 24: Yếu tố di truyền có vai trò quyết định nhất đối với đặc điểm tăng trưởng thể chất nào sau đây?
- A. Cân nặng sơ sinh
- B. Tốc độ tăng cân trong năm đầu đời
- C. Thời điểm dậy thì
- D. Chiều cao tối đa đạt được khi trưởng thành
Câu 25: Trong trường hợp nghi ngờ trẻ bị suy tuyến yên, xét nghiệm hormone nào sau đây có giá trị chẩn đoán trực tiếp nhất?
- A. Hormone tăng trưởng (GH)
- B. Hormone tuyến giáp (TSH)
- C. Insulin
- D. Cortisol
Câu 26: Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em trên quy mô cộng đồng?
- A. Bổ sung vitamin D cho tất cả trẻ em
- B. Tẩy giun định kỳ cho trẻ em
- C. Cải thiện dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai và trẻ nhỏ trong 1000 ngày đầu đời
- D. Khuyến khích trẻ em uống sữa tươi hàng ngày
Câu 27: Một trẻ 3 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn có cân nặng tăng chậm, nhưng vẫn đạt các mốc phát triển vận động bình thường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho bà mẹ?
- A. Ngừng cho con bú mẹ và chuyển sang sữa công thức hoàn toàn.
- B. Tiếp tục cho con bú mẹ theo nhu cầu và theo dõi sát cân nặng, biểu đồ tăng trưởng.
- C. Bắt đầu cho trẻ ăn dặm sớm từ 3 tháng tuổi.
- D. Đưa trẻ đi khám chuyên khoa nội tiết ngay lập tức.
Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ sau tuổi dậy thì?
- A. Dinh dưỡng
- B. Bệnh mãn tính
- C. Hoạt động thể lực
- D. Giấc ngủ
Câu 29: Biểu đồ tăng trưởng vòng đầu theo tuổi thường được sử dụng đến độ tuổi nào của trẻ?
- A. Đến 18 tuổi
- B. Đến 36 tháng tuổi (3 tuổi)
- C. Đến 10 tuổi
- D. Suốt đời
Câu 30: Nếu một trẻ có cân nặng và chiều cao đều ở phân vị thứ 5, nhưng phát triển tinh thần và vận động bình thường, không có dấu hiệu bệnh lý, kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Trẻ bị suy dinh dưỡng bào thai cần can thiệp dinh dưỡng tích cực.
- B. Trẻ có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính.
- C. Trẻ có thể có thể trạng nhỏ bé tự nhiên, cần theo dõi tăng trưởng định kỳ.
- D. Cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu để tìm nguyên nhân chậm lớn.