Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Liên kết phosphodiester có vai trò quan trọng trong cấu trúc acid nucleic. Liên kết này hình thành giữa nhóm hydroxyl ở vị trí carbon nào của đường pentose với nhóm phosphate?
- A. Carbon 1"
- B. Carbon 2"
- C. Carbon 3"
- D. Carbon 4"
Câu 2: Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch khuôn DNA theo chiều nào và tổng hợp mạch RNA theo chiều nào?
- A. Mạch khuôn 5" → 3", mạch RNA 5" → 3"
- B. Mạch khuôn 3" → 5", mạch RNA 5" → 3"
- C. Mạch khuôn 5" → 3", mạch RNA 3" → 5"
- D. Mạch khuôn 3" → 5", mạch RNA 3" → 5"
Câu 3: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, ví dụ như alpha-helix và beta-sheet?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết disulfide
- C. Tương tác kỵ nước
- D. Liên kết hydro
Câu 4: Bộ ba mã di truyền (codon) trên mRNA có vai trò gì trong quá trình dịch mã?
- A. Quy định trình tự amino acid trong protein
- B. Xúc tác hình thành liên kết peptide
- C. Vận chuyển amino acid đến ribosome
- D. Ổn định cấu trúc không gian của ribosome
Câu 5: Điều gì xảy ra với protein sau khi quá trình dịch mã hoàn tất để protein có thể thực hiện chức năng sinh học của mình?
- A. Protein ngay lập tức hoạt động chức năng
- B. Protein bị phân hủy thành amino acid
- C. Protein trải qua quá trình biến đổi sau dịch mã và gấp cuộn
- D. Protein được vận chuyển ra khỏi tế bào ngay lập tức
Câu 6: Trong các tế bào nhân thực, quá trình phiên mã diễn ra ở đâu, còn quá trình dịch mã diễn ra ở đâu?
- A. Cả phiên mã và dịch mã đều diễn ra trong nhân
- B. Phiên mã trong nhân, dịch mã trong tế bào chất
- C. Cả phiên mã và dịch mã đều diễn ra trong tế bào chất
- D. Phiên mã trong tế bào chất, dịch mã trong nhân
Câu 7: Thành phần nào sau đây không phải là một phần cấu tạo của nucleotide?
- A. Base nitơ
- B. Đường pentose
- C. Acid béo
- D. Nhóm phosphate
Câu 8: Sự khác biệt chính giữa deoxyribose và ribose là gì, và sự khác biệt này ảnh hưởng đến loại acid nucleic nào?
- A. Số lượng carbon; DNA và RNA đều chứa deoxyribose
- B. Nhóm hydroxyl ở carbon 2"; deoxyribose trong DNA, ribose trong RNA
- C. Vị trí nhóm phosphate; deoxyribose trong RNA, ribose trong DNA
- D. Cấu trúc vòng; RNA chứa deoxyribose, DNA chứa ribose
Câu 9: Loại base nitơ nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?
- A. Adenine
- B. Guanine
- C. Uracil
- D. Cytosine
Câu 10: Chức năng chính của tRNA (transfer RNA) trong tế bào là gì?
- A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất
- B. Vận chuyển amino acid đến ribosome để tổng hợp protein
- C. Cấu tạo nên ribosome
- D. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào
Câu 11: Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi nhiều loại tương tác. Tương tác nào sau đây là tương tác kỵ nước?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết hydro
- C. Tương tác kỵ nước
- D. Liên kết phosphodiester
Câu 12: Loại enzyme nào chịu trách nhiệm "tháo xoắn" phân tử DNA tại chạc tái bản trong quá trình nhân đôi DNA?
- A. Helicase
- B. DNA polymerase
- C. Ligase
- D. Primase
Câu 13: Thuốc kháng sinh streptomycin ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách tác động lên ribosome. Cơ chế tác động cụ thể của streptomycin là gì?
- A. Ức chế hoạt động của RNA polymerase
- B. Ngăn chặn sự hình thành liên kết peptide
- C. Gây đột biến DNA
- D. Gây đọc sai mã di truyền trên mRNA
Câu 14: Trong phản ứng PCR (phản ứng chuỗi polymerase), giai đoạn nào cần nhiệt độ cao nhất (khoảng 94-96°C) và mục đích của giai đoạn này là gì?
- A. Biến tính (Denaturation); tách mạch đôi DNA thành mạch đơn
- B. Gắn mồi (Annealing); gắn mồi vào mạch khuôn DNA
- C. Kéo dài mạch (Extension); tổng hợp mạch DNA mới
- D. Làm nguội (Cooling); ổn định DNA sau nhân bản
Câu 15: Enzyme nào sau đây có khả năng sửa chữa các đoạn DNA bị đứt gãy bằng cách xúc tác liên kết phosphodiester giữa các nucleotide?
- A. DNA polymerase I
- B. DNA ligase
- C. Exonuclease
- D. Endonuclease
Câu 16: Xét một đoạn mạch khuôn DNA có trình tự 5"-ATGCGCT-3". Trình tự mRNA được phiên mã từ đoạn mạch khuôn này là gì?
- A. 5"-TACGCGA-3"
- B. 5"-UACGCGA-3"
- C. 5"-AGCGCAT-3"
- D. 5"-AUCGCGU-3"
Câu 17: Amino acid nào đóng vai trò là amino acid khởi đầu trong quá trình dịch mã ở sinh vật nhân sơ?
- A. Methionine
- B. Alanine
- C. Glycine
- D. Formylmethionine
Câu 18: Loại đột biến điểm nào trong DNA dẫn đến thay thế một codon mã hóa amino acid bằng một codon kết thúc, gây ra sự kết thúc sớm quá trình dịch mã?
- A. Đột biến đồng nghĩa (Silent mutation)
- B. Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation)
- C. Đột biến sai nghĩa (Missense mutation)
- D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)
Câu 19: Cấu trúc nào sau đây của ribosome chịu trách nhiệm xúc tác phản ứng hình thành liên kết peptide giữa các amino acid trong quá trình dịch mã?
- A. mRNA binding site
- B. tRNA binding site
- C. Peptidyl transferase
- D. Shine-Dalgarno sequence
Câu 20: Quá trình nào sau đây mô tả sự thoái hóa protein trong tế bào, thường liên quan đến protein bị lỗi hoặc không còn cần thiết?
- A. Glycolysis
- B. Beta-oxidation
- C. Chu trình Krebs
- D. Ubiquitin-proteasome pathway
Câu 21: Loại liên kết nào kết nối các monosaccharide để tạo thành polysaccharide?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết ester
- C. Liên kết glycosidic
- D. Liên kết phosphodiester
Câu 22: Trong cấu trúc DNA, base purine nào luôn bắt cặp với base pyrimidine nào?
- A. Adenine (A) với Thymine (T), Guanine (G) với Cytosine (C)
- B. Adenine (A) với Guanine (G), Thymine (T) với Cytosine (C)
- C. Adenine (A) với Cytosine (C), Guanine (G) với Thymine (T)
- D. Uracil (U) với Adenine (A), Guanine (G) với Cytosine (C)
Câu 23: Vùng promoter trên DNA có vai trò gì trong quá trình phiên mã?
- A. Mã hóa trình tự amino acid của protein
- B. Vị trí gắn kết của RNA polymerase để khởi đầu phiên mã
- C. Tín hiệu kết thúc quá trình phiên mã
- D. Điều hòa tốc độ dịch mã
Câu 24: Loại RNA nào có vai trò quan trọng trong quá trình splicing để loại bỏ intron khỏi mRNA tiền thân ở tế bào nhân thực?
- A. mRNA (messenger RNA)
- B. tRNA (transfer RNA)
- C. snRNA (small nuclear RNA)
- D. rRNA (ribosomal RNA)
Câu 25: Cấu trúc bậc bốn của protein (quaternary structure) được hình thành khi nào?
- A. Khi chuỗi polypeptide gấp cuộn thành alpha-helix
- B. Khi các beta-sheet hình thành
- C. Khi protein trải qua biến đổi sau dịch mã
- D. Khi nhiều chuỗi polypeptide kết hợp với nhau
Câu 26: Trong quá trình nhân đôi DNA, enzyme primase có vai trò gì?
- A. Tổng hợp đoạn mồi RNA để khởi đầu nhân đôi DNA
- B. Kéo dài mạch DNA mới
- C. Sửa chữa sai sót trong quá trình nhân đôi DNA
- D. Tháo xoắn phân tử DNA
Câu 27: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sống của tế bào?
- A. GTP
- B. ATP
- C. CTP
- D. UTP
Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme aminoacyl-tRNA synthetase bị lỗi chức năng?
- A. Quá trình phiên mã bị dừng lại
- B. Ribosome không thể gắn vào mRNA
- C. Protein được tổng hợp có thể chứa sai amino acid
- D. Quá trình nhân đôi DNA bị lỗi
Câu 29: Trong cấu trúc xoắn kép DNA, các base nitơ nằm ở vị trí nào so với khung đường-phosphate?
- A. Nằm ở phía ngoài khung đường-phosphate
- B. Nằm ở bên trong lõi xoắn, xếp chồng lên nhau
- C. Nằm xen kẽ với khung đường-phosphate
- D. Phân bố ngẫu nhiên xung quanh khung đường-phosphate
Câu 30: Một loại virus có bộ gen RNA. Enzyme nào sau đây virus này cần có để nhân lên trong tế bào vật chủ, mà tế bào vật chủ bình thường không có?
- A. DNA polymerase
- B. RNA polymerase
- C. DNA ligase
- D. Phiên mã ngược (Reverse transcriptase)