Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Cơ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa cơ vân và cơ trơn về cấu trúc dưới kính hiển vi là gì?
- A. Cơ vân có sarcomere tạo vân ngang, cơ trơn không có sarcomere.
- B. Cơ vân có nhiều nhân ở trung tâm, cơ trơn có một nhân ở ngoại vi.
- C. Sợi cơ vân ngắn và phân nhánh, sợi cơ trơn dài và hình thoi.
- D. Cơ vân chứa actin và myosin, cơ trơn chỉ chứa actin.
Câu 2: Thành phần nào sau đây không tham gia trực tiếp vào quá trình tạo lực co cơ (hình thành cầu nối ngang) trong cơ vân?
- A. Actin
- B. Myosin
- C. Troponin
- D. Titin
Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ ATP trong tế bào cơ vân giảm xuống mức rất thấp nhưng vẫn còn Ca2+ trong bào tương?
- A. Cơ sẽ giãn ra hoàn toàn.
- B. Cơ sẽ bị co cứng (rigor).
- C. Cơ sẽ co yếu hơn bình thường.
- D. Cơ sẽ co nhanh hơn bình thường.
Câu 4: Loại kênh ion nào đóng vai trò chính trong việc lan truyền điện thế hoạt động dọc theo màng tế bào cơ vân (sarcolemma)?
- A. Kênh Natri (Na+) voltage-gated.
- B. Kênh Kali (K+) voltage-gated.
- C. Kênh Canxi (Ca2+) voltage-gated.
- D. Kênh Acetylcholine-gated.
Câu 5: Trong một thí nghiệm, người ta kích thích một sợi cơ vân đơn lẻ với tần số tăng dần. Hiện tượng co cơ nào sau đây sẽ xuất hiện khi tần số kích thích đủ cao để các lần co cơ chồng lên nhau và tạo ra một lực co tối đa, ổn định?
- A. Co giật đơn (twitch).
- B. Co giật thang (treppe).
- C. Co cứng (tetanus).
- D. Co đẳng trương (isotonic contraction).
Câu 6: Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?
- A. Một nơron vận động alpha và tất cả các sợi cơ vân mà nó chi phối.
- B. Một nơron cảm giác và một sợi cơ vân.
- C. Một bó sợi cơ vân và các mạch máu nuôi dưỡng.
- D. Một nơron vận động gamma và các thoi cơ.
Câu 7: Khi so sánh cơ chế co cơ giữa cơ vân và cơ trơn, yếu tố nào sau đây là khác biệt chính trong việc khởi đầu sự co cơ ở cơ trơn?
- A. Cơ trơn không cần Ca2+ để co cơ.
- B. Cơ trơn sử dụng troponin để điều hòa co cơ giống cơ vân.
- C. Cơ trơn sử dụng calmodulin và myosin light chain kinase (MLCK) để khởi đầu co cơ.
- D. Cơ trơn chỉ co khi có kích thích hormone, không cần điện thế hoạt động.
Câu 8: Loại hình co cơ nào xảy ra khi bạn cố gắng nâng một vật quá nặng và cơ bắp tạo lực nhưng chiều dài cơ không thay đổi đáng kể?
- A. Co đẳng trương (isotonic).
- B. Co đẳng trường (isometric).
- C. Co ly tâm (eccentric).
- D. Co hướng tâm (concentric).
Câu 9: Nguồn năng lượng trực tiếp được sử dụng để cung cấp năng lượng cho chu trình co cơ (hoạt động của ATPase trên đầu myosin) là gì?
- A. ATP (Adenosine Triphosphate).
- B. Glucose.
- C. Creatine phosphate.
- D. Glycogen.
Câu 10: Trong quá trình co cơ vân, ion Ca2+ sau khi được giải phóng từ lưới cơ tương sẽ gắn vào protein nào để bắt đầu quá trình co?
- A. Actin.
- B. Troponin.
- C. Tropomyosin.
- D. Myosin.
Câu 11: Cơ chế nào sau đây giúp cơ trơn duy trì trạng thái co kéo dài với mức tiêu thụ năng lượng thấp, ví dụ như cơ vòng thực quản?
- A. Co cứng hoàn toàn (tetanus).
- B. Hiện tượng cộng lực (summation).
- C. Trạng thái giữ (latch state).
- D. Khử cực kéo dài (prolonged depolarization).
Câu 12: Điều gì quyết định chủ yếu lực co tối đa mà một sợi cơ vân có thể tạo ra?
- A. Chiều dài ban đầu của sợi cơ.
- B. Diện tích mặt cắt ngang của sợi cơ.
- C. Tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động.
- D. Nồng độ ATP trong tế bào.
Câu 13: Loại sợi cơ vân nào (type I, type IIa, type IIb) có đặc điểm co cơ nhanh nhất và tạo ra lực mạnh nhất nhưng dễ bị mỏi nhất?
- A. Sợi cơ vân loại I (sợi chậm, sợi đỏ).
- B. Sợi cơ vân loại IIa (sợi trung gian, sợi hồng).
- C. Sợi cơ vân loại IIb (sợi nhanh, sợi trắng).
- D. Sợi cơ tim.
Câu 14: Phản xạ căng cơ (stretch reflex) có vai trò quan trọng trong việc duy trì tư thế và thăng bằng. Receptor cảm nhận kích thích căng cơ trong phản xạ này là gì?
- A. Cơ quan Golgi gân (Golgi tendon organ).
- B. Thoi cơ (muscle spindle).
- C. Nụ vị giác (taste bud).
- D. Tiểu thể Pacini (Pacinian corpuscle).
Câu 15: Điều gì xảy ra với dải I và dải H của sarcomere trong quá trình co cơ vân?
- A. Cả dải I và dải H đều ngắn lại.
- B. Dải I ngắn lại, dải H dài ra.
- C. Dải I dài ra, dải H ngắn lại.
- D. Cả dải I và dải H đều dài ra.
Câu 16: Loại cơ nào sau đây có khả năng tự phát tạo ra nhịp điệu co bóp (automaticity) mà không cần kích thích từ thần kinh?
- A. Cơ vân.
- B. Cơ tim.
- C. Cơ trơn nhiều đơn vị.
- D. Cơ trơn ít đơn vị (đa đơn vị).
Câu 17: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi tập thể dục cường độ cao), cơ vân sẽ ưu tiên sử dụng con đường chuyển hóa năng lượng nào để tạo ATP một cách nhanh chóng?
- A. Oxy hóa acid béo.
- B. Chu trình Krebs.
- C. Chuỗi vận chuyển electron.
- D. Đường phân yếm khí (glycolysis).
Câu 18: Cấu trúc nào trong tế bào cơ vân có vai trò dự trữ Ca2+ và giải phóng Ca2+ khi có điện thế hoạt động đến, khởi đầu quá trình co cơ?
- A. Ống T (T-tubule).
- B. Ti thể (mitochondria).
- C. Lưới cơ tương (sarcoplasmic reticulum).
- D. Bộ Golgi (Golgi apparatus).
Câu 19: Loại hình giao tiếp tế bào nào cho phép các tế bào cơ tim co bóp đồng bộ như một hợp bào chức năng?
- A. Synap hóa học.
- B. Liên kết khe (gap junction).
- C. Desmosome.
- D. Tight junction.
Câu 20: Thuật ngữ "hiệu ứng bậc thang" (treppe) mô tả hiện tượng gì trong co cơ vân?
- A. Sự giảm lực co cơ khi kích thích lặp lại nhanh.
- B. Sự co cơ kéo dài không giãn.
- C. Sự tăng dần lực co cơ qua các lần kích thích lặp lại ở tần số vừa phải.
- D. Sự co cơ mạnh nhất có thể đạt được.
Câu 21: Cơ chế "bơm Ca2+-ATPase" trên màng lưới cơ tương đóng vai trò gì trong quá trình co và giãn cơ vân?
- A. Giải phóng Ca2+ từ lưới cơ tương để bắt đầu co cơ.
- B. Tăng cường liên kết actin-myosin trong quá trình co cơ.
- C. Cung cấp ATP trực tiếp cho co cơ.
- D. Vận chuyển Ca2+ trở lại lưới cơ tương để gây giãn cơ.
Câu 22: Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ vân tiếp nhận chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine để khởi phát điện thế hoạt động?
- A. Thụ thể Nicotinic acetylcholine.
- B. Thụ thể Muscarinic acetylcholine.
- C. Thụ thể Alpha-adrenergic.
- D. Thụ thể Beta-adrenergic.
Câu 23: Hiện tượng "mỏi cơ" (muscle fatigue) có thể xảy ra do nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây mỏi cơ vân trong quá trình vận động kéo dài?
- A. Cạn kiệt glycogen dự trữ trong cơ.
- B. Tích tụ acid lactic và ion H+ trong cơ.
- C. Tăng nồng độ ATP trong tế bào cơ.
- D. Rối loạn cân bằng ion (ví dụ, K+, Na+) ở màng tế bào cơ.
Câu 24: Trong cơ tim, giai đoạn "trơ tuyệt đối" (absolute refractory period) kéo dài gần như suốt thời gian co cơ. Ý nghĩa sinh lý của giai đoạn trơ tuyệt đối kéo dài này là gì?
- A. Đảm bảo cơ tim co bóp mạnh mẽ hơn.
- B. Ngăn chặn hiện tượng co cứng (tetanus) ở cơ tim.
- C. Tăng tốc độ dẫn truyền điện thế hoạt động trong cơ tim.
- D. Giảm tiêu thụ ATP trong quá trình co cơ tim.
Câu 25: Hormone nào sau đây có vai trò kích thích sự phát triển và tăng trưởng cơ vân (hypertrophy) khi tập luyện sức mạnh?
- A. Insulin.
- B. Cortisol.
- C. Adrenaline.
- D. Testosterone.
Câu 26: Cơ chế "phanh" sự co cơ trơn khi nồng độ Ca2+ trong bào tương giảm xuống là gì?
- A. Tăng hoạt động của myosin light chain kinase (MLCK).
- B. Tăng nồng độ cAMP trong tế bào cơ trơn.
- C. Hoạt động của myosin light chain phosphatase (MLCP).
- D. Giảm hoạt động của bơm Ca2+-ATPase.
Câu 27: Loại cơ nào sau đây được tìm thấy trong thành mạch máu và có vai trò điều hòa đường kính mạch máu?
- A. Cơ vân.
- B. Cơ trơn.
- C. Cơ tim.
- D. Cơ xương.
Câu 28: Trong cơ chế co cơ tim, nguồn Ca2+ chính nào gây tăng nồng độ Ca2+ trong bào tương, khởi đầu co cơ?
- A. Ca2+ từ dịch ngoại bào và lưới cơ tương.
- B. Chỉ Ca2+ từ lưới cơ tương.
- C. Chỉ Ca2+ từ dịch ngoại bào.
- D. Ca2+ từ ti thể.
Câu 29: Vai trò của ống T (T-tubules) trong tế bào cơ vân là gì?
- A. Tổng hợp protein co cơ.
- B. Dự trữ glycogen cho hoạt động cơ.
- C. Lan truyền điện thế hoạt động vào sâu bên trong sợi cơ.
- D. Vận chuyển Ca2+ từ lưới cơ tương ra bào tương.
Câu 30: Sự khác biệt cơ bản về kiểm soát thần kinh giữa cơ vân và cơ trơn là gì?
- A. Cả cơ vân và cơ trơn đều được kiểm soát bởi hệ thần kinh tự chủ.
- B. Cả cơ vân và cơ trơn đều được kiểm soát bởi hệ thần kinh soma.
- C. Cơ vân chỉ được kiểm soát bởi hormone, cơ trơn bởi thần kinh.
- D. Cơ vân được kiểm soát bởi hệ thần kinh soma, cơ trơn bởi hệ thần kinh tự chủ.