Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây để duy trì hoạt động của não bộ?

  • A. Glucose từ quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis)
  • B. Acid béo tự do từ mô mỡ
  • C. Ketone bodies sản xuất từ gan
  • D. Protein từ cơ bắp

Câu 2: Insulin đóng vai trò chính trong việc điều hòa chuyển hóa glucose. Cơ chế tác động chính của insulin lên tế bào cơ vân là gì?

  • A. Ức chế enzyme glycogen synthase
  • B. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào thông qua GLUT4
  • C. Kích thích quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis)
  • D. Giảm hoạt động của enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1)

Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi, thừa cân, được chẩn đoán mắc hội chứng chuyển hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa?

  • A. Tăng huyết áp
  • B. Rối loạn lipid máu (tăng triglyceride, giảm HDL-cholesterol)
  • C. Đề kháng insulin hoặc rối loạn dung nạp glucose
  • D. Thiếu máu thiếu sắt

Câu 4: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể chuyển sang sử dụng đường phân yếm khí để tạo năng lượng nhanh chóng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân yếm khí là gì và sự tích tụ của nó có thể gây ra hiện tượng gì?

  • A. Pyruvate; gây tăng pH máu
  • B. Acetyl-CoA; gây mệt mỏi thần kinh trung ương
  • C. Lactate; gây mỏi cơ và giảm pH cơ
  • D. Ethanol; gây chóng mặt và buồn nôn

Câu 5: Hormone glucagon có vai trò quan trọng trong việc duy trì đường huyết. Tác động chính của glucagon lên gan là gì để làm tăng đường huyết?

  • A. Kích thích phân giải glycogen thành glucose (glycogenolysis) và tăng tân tạo đường (gluconeogenesis)
  • B. Tăng cường tổng hợp glycogen từ glucose (glycogenesis)
  • C. Ức chế quá trình đường phân (glycolysis)
  • D. Tăng cường hấp thu glucose từ máu vào tế bào gan

Câu 6: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào và vai trò chính của chu trình này trong chuyển hóa năng lượng là gì?

  • A. Tế bào chất; tổng hợp ATP trực tiếp từ glucose
  • B. Mitochondria; tạo ra các chất khử (NADH, FADH2) cho chuỗi vận chuyển electron
  • C. Ribosomes; tổng hợp protein enzyme tham gia chuyển hóa
  • D. Nhân tế bào; điều khiển quá trình phiên mã các enzyme chuyển hóa

Câu 7: Một người phụ nữ 30 tuổi, ăn chay trường, có nguy cơ thiếu hụt vitamin B12. Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất nào sau đây?

  • A. Chuyển hóa glucose
  • B. Chuyển hóa acid béo
  • C. Chuyển hóa acid amin và tổng hợp DNA
  • D. Chuyển hóa cholesterol

Câu 8: Quá trình beta-oxy hóa acid béo diễn ra ở đâu trong tế bào và sản phẩm chính của quá trình này là gì?

  • A. Tế bào chất; glucose
  • B. Lưới nội chất; glycogen
  • C. Nhân tế bào; acid amin
  • D. Mitochondria; acetyl-CoA

Câu 9: Một vận động viên marathon cần dự trữ năng lượng dưới dạng nào để cung cấp cho hoạt động kéo dài?

  • A. ATP trong cơ
  • B. Triglyceride trong mô mỡ
  • C. Glycogen trong cơ và gan
  • D. Protein trong cơ bắp

Câu 10: Chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain) tạo ra ATP thông qua cơ chế nào?

  • A. Phosphoryl hóa mức cơ chất (substrate-level phosphorylation)
  • B. Thủy phân ATP synthase
  • C. Phosphoryl hóa oxy hóa (oxidative phosphorylation)
  • D. Quang phosphoryl hóa (photophosphorylation)

Câu 11: Hormone cortisol, được tiết ra trong tình trạng stress, có tác động như thế nào đến chuyển hóa glucose?

  • A. Tăng đường huyết bằng cách tăng tân tạo đường và giảm sử dụng glucose ở mô ngoại vi
  • B. Giảm đường huyết bằng cách tăng hấp thu glucose vào tế bào
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa glucose
  • D. Ổn định đường huyết bằng cách cân bằng insulin và glucagon

Câu 12: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 thường có biểu hiện nào sau đây do thiếu insulin?

  • A. Tăng cân không kiểm soát
  • B. Hạ đường huyết thường xuyên
  • C. Tăng sản xuất insulin
  • D. Tăng đường huyết và đường niệu

Câu 13: Chất béo trung tính (triglyceride) được vận chuyển trong máu chủ yếu dưới dạng nào?

  • A. Acid béo tự do
  • B. Chylomicron và VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp)
  • C. HDL (lipoprotein tỷ trọng cao)
  • D. LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp)

Câu 14: Enzyme lipase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa lipid?

  • A. Tổng hợp triglyceride từ acid béo và glycerol
  • B. Vận chuyển lipid vào tế bào ruột
  • C. Phân giải triglyceride thành acid béo và monoglyceride
  • D. Nhũ tương hóa lipid trong ruột non

Câu 15: Cơ thể sử dụng năng lượng từ protein trong trường hợp nào là chủ yếu?

  • A. Trong điều kiện ăn uống đầy đủ carbohydrate và lipid
  • B. Để xây dựng và sửa chữa mô
  • C. Trong quá trình tiêu hóa thức ăn
  • D. Trong điều kiện thiếu hụt carbohydrate và lipid kéo dài (đói ăn)

Câu 16: Năng lượng chuyển hóa cơ bản (BMR) chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ môi trường
  • B. Khối lượng cơ nạc
  • C. Mức độ hoạt động thể chất
  • D. Thành phần bữa ăn

Câu 17: Hormon tuyến giáp (T3 và T4) có tác động chính nào đến chuyển hóa năng lượng?

  • A. Giảm chuyển hóa cơ bản (BMR)
  • B. Tăng dự trữ glycogen
  • C. Tăng chuyển hóa cơ bản (BMR) và sinh nhiệt
  • D. Điều hòa đường huyết ổn định

Câu 18: Một người ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) có thể chuyển sang trạng thái ketosis. Ketone bodies được sản xuất từ chất nào và ở cơ quan nào?

  • A. Acid béo; gan
  • B. Glucose; thận
  • C. Acid amin; cơ bắp
  • D. Glycogen; não

Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động ở môi trường nào và phân cắt liên kết nào trong phân tử protein?

  • A. Môi trường kiềm; liên kết peptide
  • B. Môi trường acid; liên kết peptide
  • C. Môi trường trung tính; liên kết glycosidic
  • D. Môi trường acid; liên kết disulfide

Câu 20: Chất nào sau đây là coenzyme quan trọng trong nhiều phản ứng oxy hóa khử trong chuyển hóa năng lượng, đặc biệt là chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron?

  • A. ATP
  • B. Coenzyme A (CoA)
  • C. Vitamin C
  • D. Nicotinamide adenine dinucleotide (NAD+)

Câu 21: Một người bị suy dinh dưỡng protein năng lượng (PEM) có thể gặp phải tình trạng phù nề. Cơ chế chính gây phù trong PEM là gì?

  • A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
  • B. Tăng tính thấm thành mạch
  • C. Giảm áp suất keo (oncotic pressure) huyết tương do thiếu albumin
  • D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết

Câu 22: Receptor PPARs (Peroxisome proliferator-activated receptors) là mục tiêu của một số thuốc điều trị rối loạn lipid máu. PPARs có vai trò gì trong chuyển hóa lipid?

  • A. Tăng tổng hợp cholesterol
  • B. Điều hòa biểu hiện gen liên quan đến chuyển hóa acid béo và lipoprotein
  • C. Ức chế phân giải triglyceride
  • D. Vận chuyển cholesterol từ mô ngoại biên về gan

Câu 23: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase có vai trò gì và được tiết ra từ đâu?

  • A. Phân cắt tinh bột thành đường maltose; tuyến nước bọt và tuyến tụy
  • B. Phân cắt đường đôi thành đường đơn; ruột non
  • C. Tổng hợp glycogen từ glucose; gan
  • D. Vận chuyển glucose vào tế bào; màng tế bào

Câu 24: Glucose-6-phosphatase là enzyme quan trọng trong gan, có vai trò gì trong điều hòa đường huyết?

  • A. Xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate
  • B. Tham gia vào quá trình đường phân (glycolysis)
  • C. Kích thích tổng hợp glycogen
  • D. Thủy phân glucose-6-phosphate thành glucose tự do, giải phóng glucose vào máu

Câu 25: Một người có chỉ số hô hấp (Respiratory Quotient - RQ) là 0.7. Điều này cho thấy cơ thể đang ưu tiên sử dụng nguồn nhiên liệu nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Chất béo
  • C. Protein
  • D. Hỗn hợp carbohydrate và protein

Câu 26: Hormone leptin được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò gì trong điều hòa năng lượng và cân nặng?

  • A. Kích thích cảm giác đói và tăng lượng ăn vào
  • B. Giảm chuyển hóa cơ bản (BMR)
  • C. Ức chế cảm giác đói và tăng tiêu hao năng lượng
  • D. Tăng dự trữ mỡ

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp acid béo (lipogenesis), acetyl-CoA carboxylase là enzyme quan trọng. Enzyme này xúc tác phản ứng nào?

  • A. Phân giải acid béo thành acetyl-CoA
  • B. Tổng hợp cholesterol từ acetyl-CoA
  • C. Chuyển pyruvate thành acetyl-CoA
  • D. Carboxyl hóa acetyl-CoA thành malonyl-CoA

Câu 28: Vitamin nào sau đây đóng vai trò là tiền chất của coenzyme FAD (Flavin adenine dinucleotide), một coenzyme quan trọng trong chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron?

  • A. Vitamin B1 (Thiamine)
  • B. Vitamin B2 (Riboflavin)
  • C. Vitamin B3 (Niacin)
  • D. Vitamin B6 (Pyridoxine)

Câu 29: Một bệnh nhân nhập viện trong tình trạng hôn mê do hạ đường huyết. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Truyền dịch muối sinh lý
  • B. Cho bệnh nhân uống nước đường
  • C. Tiêm tĩnh mạch glucose ưu trương
  • D. Theo dõi đường huyết mỗi 30 phút

Câu 30: Xét nghiệm HbA1c (hemoglobin A1c) được sử dụng để đánh giá điều gì trong kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường?

  • A. Mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây
  • B. Đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
  • C. Khả năng dung nạp glucose của cơ thể
  • D. Nồng độ insulin trong máu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong điều kiện nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây để duy trì hoạt động của não bộ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Insulin đóng vai trò chính trong việc điều hòa chuyển hóa glucose. Cơ chế tác động chính của insulin lên tế bào cơ vân là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một người đàn ông 45 tuổi, thừa cân, được chẩn đoán mắc hội chứng chuyển hóa. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể chuyển sang sử dụng đường phân yếm khí để tạo năng lượng nhanh chóng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân yếm khí là gì và sự tích tụ của nó có thể gây ra hiện tượng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hormone glucagon có vai trò quan trọng trong việc duy trì đường huyết. Tác động chính của glucagon lên gan là gì để làm tăng đường huyết?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào và vai trò chính của chu trình này trong chuyển hóa năng lượng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một người phụ nữ 30 tuổi, ăn chay trường, có nguy cơ thiếu hụt vitamin B12. Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Quá trình beta-oxy hóa acid béo diễn ra ở đâu trong tế bào và sản phẩm chính của quá trình này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một vận động viên marathon cần dự trữ năng lượng dưới dạng nào để cung cấp cho hoạt động kéo dài?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain) tạo ra ATP thông qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hormone cortisol, được tiết ra trong tình trạng stress, có tác động như thế nào đến chuyển hóa glucose?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 thường có biểu hiện nào sau đây do thiếu insulin?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chất béo trung tính (triglyceride) được vận chuyển trong máu chủ yếu dưới dạng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Enzyme lipase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa lipid?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cơ thể sử dụng năng lượng từ protein trong trường hợp nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Năng lượng chuyển hóa cơ bản (BMR) chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hormon tuyến giáp (T3 và T4) có tác động chính nào đến chuyển hóa năng lượng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một người ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) có thể chuyển sang trạng thái ketosis. Ketone bodies được sản xuất từ chất nào và ở cơ quan nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin hoạt động ở môi trường nào và phân cắt liên kết nào trong phân tử protein?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chất nào sau đây là coenzyme quan trọng trong nhiều phản ứng oxy hóa khử trong chuyển hóa năng lượng, đặc biệt là chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một người bị suy dinh dưỡng protein năng lượng (PEM) có thể gặp phải tình trạng phù nề. Cơ chế chính gây phù trong PEM là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Receptor PPARs (Peroxisome proliferator-activated receptors) là mục tiêu của một số thuốc điều trị rối loạn lipid máu. PPARs có vai trò gì trong chuyển hóa lipid?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, enzyme amylase có vai trò gì và được tiết ra từ đâu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Glucose-6-phosphatase là enzyme quan trọng trong gan, có vai trò gì trong điều hòa đường huyết?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một người có chỉ số hô hấp (Respiratory Quotient - RQ) là 0.7. Điều này cho thấy cơ thể đang ưu tiên sử dụng nguồn nhiên liệu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hormone leptin được sản xuất bởi mô mỡ và có vai trò gì trong điều hòa năng lượng và cân nặng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp acid béo (lipogenesis), acetyl-CoA carboxylase là enzyme quan trọng. Enzyme này xúc tác phản ứng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Vitamin nào sau đây đóng vai trò là tiền chất của coenzyme FAD (Flavin adenine dinucleotide), một coenzyme quan trọng trong chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một bệnh nhân nhập viện trong tình trạng hôn mê do hạ đường huyết. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xét nghiệm HbA1c (hemoglobin A1c) được sử dụng để đánh giá điều gì trong kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường?

Xem kết quả