Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ối Vỡ Non, Ối Vỡ Sớm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ thường gặp của ối vỡ non?
- A. Tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước
- B. Đa ối
- C. Viêm âm đạo do vi khuẩn
- D. Ngôi thai ngược
Câu 2: Phương pháp nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán xác định ối vỡ non?
- A. Khám lâm sàng bằng mỏ vịt
- B. Xét nghiệm nghiệm pháp “dương xỉ hóa” dịch âm đạo
- C. Siêu âm đánh giá lượng nước ối
- D. Nghiệm pháp giấy quỳ (pH)
Câu 3: Một thai phụ, thai 36 tuần, nhập viện vì nghi ngờ ối vỡ non. Khám âm đạo thấy cổ tử cung đóng, không thấy dịch chảy ra từ lỗ cổ tử cung. Nghiệm pháp Valsalva âm tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất để xác định chẩn đoán là gì?
- A. Theo dõi tại bệnh viện và chờ đợi dấu hiệu chuyển dạ
- B. Chọc ối chẩn đoán
- C. Thực hiện xét nghiệm Amnisure hoặc ROM Plus
- D. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 24 giờ
Câu 4: Corticosteroid được sử dụng trong xử trí ối vỡ non với mục đích chính nào sau đây?
- A. Thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi
- B. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối
- C. Kéo dài thời gian mang thai
- D. Giảm co thắt tử cung
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của ối vỡ non đối với mẹ là gì?
- A. Băng huyết sau sinh
- B. Sót nhau
- C. Nhiễm trùng ối và nhiễm trùng hậu sản
- D. Chuyển dạ đình trệ
Câu 6: Một sản phụ, thai 32 tuần, ối vỡ non, không có dấu hiệu nhiễm trùng. Tim thai bình thường. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức
- B. Sử dụng Corticosteroid và kháng sinh dự phòng, theo dõi tại bệnh viện
- C. Mổ lấy thai khẩn cấp
- D. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám hàng ngày
Câu 7: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm trùng ối trên thai phụ ối vỡ non?
- A. Nước ối trong
- B. Sản phụ không sốt
- C. Tim thai nhanh
- D. Cổ tử cung đóng
Câu 8: Thời điểm nào được xem là ối vỡ sớm?
- A. Ối vỡ trước tuần thứ 28 của thai kỳ
- B. Ối vỡ trước khi chuyển dạ
- C. Ối vỡ trong giai đoạn chuyển dạ hoạt động
- D. Ối vỡ sau khi cổ tử cung mở hết
Câu 9: Mục tiêu chính của việc theo dõi tim thai liên tục ở thai phụ ối vỡ non là gì?
- A. Đánh giá cơn co tử cung
- B. Xác định ngôi thai
- C. Đo lường lượng nước ối
- D. Phát hiện sớm tình trạng suy thai
Câu 10: Kháng sinh dự phòng thường được sử dụng trong ối vỡ non nhằm mục đích nào?
- A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng ối
- B. Kéo dài thời gian tiềm tàng
- C. Thúc đẩy chuyển dạ
- D. Giảm nguy cơ băng huyết sau sinh
Câu 11: Một sản phụ, thai 38 tuần, ối vỡ non tại nhà cách nhập viện 6 giờ. Sản phụ không sốt, tim thai bình thường, không có dấu hiệu nhiễm trùng. Xử trí phù hợp nhất tiếp theo là gì?
- A. Cho kháng sinh dự phòng và theo dõi chờ chuyển dạ tự nhiên
- B. Mổ lấy thai chủ động
- C. Gây khởi phát chuyển dạ
- D. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 24 giờ
Câu 12: Trong trường hợp ối vỡ non, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ?
- A. Thời gian vỡ ối
- B. Tuổi thai
- C. Tình trạng nhiễm trùng ối
- D. Ngôi thai
Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ ối vỡ non liên quan đến nhiễm trùng sinh dục?
- A. Nghỉ ngơi tuyệt đối trong thai kỳ
- B. Uống nhiều nước
- C. Bổ sung vitamin và khoáng chất
- D. Điều trị sớm và hiệu quả nhiễm trùng âm đạo, cổ tử cung
Câu 14: Nghiên cứu thuần tập theo dõi các thai phụ có tiền sử ối vỡ non so với nhóm không có tiền sử. Kết quả cho thấy nhóm có tiền sử có nguy cơ ối vỡ non ở lần mang thai này cao hơn gấp 3 lần. Đây là ví dụ về loại yếu tố nguy cơ nào?
- A. Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được
- B. Yếu tố bảo vệ
- C. Yếu tố nguy cơ không thay đổi được
- D. Yếu tố gây nhiễu
Câu 15: Trong quản lý thai kỳ ối vỡ non, cân bằng giữa lợi ích của việc kéo dài thai kỳ và nguy cơ nhiễm trùng ối cần được xem xét như thế nào?
- A. Luôn ưu tiên kéo dài thai kỳ càng lâu càng tốt
- B. Cần cá thể hóa dựa trên tuổi thai, tình trạng nhiễm trùng và các yếu tố khác
- C. Nhiễm trùng ối luôn là nguy cơ cao hơn lợi ích của việc kéo dài thai kỳ
- D. Không cần cân nhắc, luôn chấm dứt thai kỳ ngay khi ối vỡ non
Câu 16: Một sản phụ ối vỡ non, nước ối có lẫn phân su. Điều này gợi ý điều gì?
- A. Thai nhi đã đủ tháng
- B. Không có ý nghĩa đặc biệt
- C. Thai nhi khỏe mạnh
- D. Có thể có tình trạng suy thai
Câu 17: Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra cho thai nhi do ối vỡ non kéo dài?
- A. Chậm phát triển phổi
- B. Dị tật bẩm sinh
- C. Vàng da sơ sinh
- D. Hạ đường huyết sơ sinh
Câu 18: Vai trò của siêu âm trong chẩn đoán và quản lý ối vỡ non là gì?
- A. Xác định chính xác thời điểm vỡ ối
- B. Đánh giá lượng nước ối và ước tính tuổi thai
- C. Loại trừ nhiễm trùng ối
- D. Thay thế khám lâm sàng trong chẩn đoán ối vỡ non
Câu 19: Trong trường hợp ối vỡ non và có dấu hiệu chuyển dạ, xử trí phù hợp nhất là gì?
- A. Mổ lấy thai ngay lập tức
- B. Ức chế chuyển dạ
- C. Theo dõi và hỗ trợ chuyển dạ tự nhiên
- D. Bơm ối
Câu 20: Loại kháng sinh nào thường được ưu tiên sử dụng dự phòng trong ối vỡ non?
- A. Gentamicin
- B. Erythromycin
- C. Ceftriaxone
- D. Metronidazole
Câu 21: Một sản phụ, thai 28 tuần, ối vỡ non. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) tăng cao. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Thai nhi phát triển bình thường
- B. Không có nguy cơ nhiễm trùng
- C. Corticosteroid có hiệu quả
- D. Có thể có tình trạng nhiễm trùng ối
Câu 22: Yếu tố nào sau đây không liên quan đến cơ chế bệnh sinh của ối vỡ non?
- A. Yếu tố cơ học (đa ối, sang chấn)
- B. Yếu tố viêm nhiễm
- C. Bất đồng nhóm máu Rh
- D. Yếu tố nội tiết
Câu 23: Trong tư vấn cho thai phụ có tiền sử ối vỡ non, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Nhận biết sớm dấu hiệu ối vỡ non và nhập viện kịp thời
- B. Nghỉ ngơi nhiều hơn trong thai kỳ
- C. Tăng cường dinh dưỡng
- D. Tránh quan hệ tình dục trong thai kỳ
Câu 24: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để dự phòng ối vỡ non?
- A. Sàng lọc và điều trị nhiễm trùng sinh dục
- B. Tránh hút thuốc lá
- C. Quản lý tốt các bệnh lý nền (tiểu đường, cao huyết áp)
- D. Khâu vòng cổ tử cung dự phòng cho tất cả thai phụ có tiền sử ối vỡ non
Câu 25: Trong trường hợp ối vỡ non ở thai cực non tháng (dưới 24 tuần), xử trí nào sau đây thường được cân nhắc?
- A. Theo dõi sát và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên
- B. Khởi phát chuyển dạ ngay lập tức
- C. Chấm dứt thai kỳ
- D. Bơm ối và dùng kháng sinh
Câu 26: Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở trẻ sơ sinh do ối vỡ non so với các biến chứng khác?
- A. Nhiễm trùng sơ sinh
- B. Dị tật bẩm sinh
- C. Hội chứng suy hô hấp
- D. Xuất huyết não
Câu 27: Một sản phụ ối vỡ non, khám thấy dây rốn sa xuống âm đạo. Xử trí khẩn cấp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Mổ lấy thai khẩn cấp
- B. Thực hiện nghiệm pháp Valsalva
- C. Đẩy dây rốn lên
- D. Chờ chuyển dạ tự nhiên
Câu 28: Trong trường hợp ối vỡ non, nếu không có chống chỉ định, đường dùng Corticosteroid nào được ưu tiên?
- A. Đường uống
- B. Đường tĩnh mạch (IV)
- C. Đường tiêm bắp (IM)
- D. Đường dưới da (SC)
Câu 29: Nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để so sánh tỷ lệ nhiễm trùng ối ở nhóm ối vỡ non và nhóm không ối vỡ non. Đây là loại nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng
Câu 30: Tỷ lệ ối vỡ non thay đổi theo tuổi thai. Tỷ lệ ối vỡ non cao nhất thường gặp ở nhóm tuổi thai nào?
- A. Thai cực non tháng (dưới 28 tuần)
- B. Thai non tháng (28-36 tuần)
- C. Thai đủ tháng (37-40 tuần)
- D. Thai quá ngày (trên 40 tuần)