Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Đường Tiểu 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 25 tuổi đến khám với triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt, và đau vùng hạ vị. Nghi ngờ nhiễm trùng đường tiểu dưới. Xét nghiệm nước tiểu ban đầu nên được chỉ định đầu tiên là gì để xác nhận chẩn đoán nhanh chóng?
- A. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
- B. Tổng phân tích nước tiểu (dipstick)
- C. Siêu âm hệ tiết niệu
- D. Xét nghiệm chức năng thận (Ure, Creatinine máu)
Câu 2: Một bệnh nhân nam 60 tuổi có tiền sử u xơ tiền liệt tuyến đến khám vì tiểu khó, tiểu rắt kéo dài và gần đây xuất hiện sốt, đau hông lưng bên trái. Nghi ngờ viêm thận bể thận. Yếu tố thuận lợi nào sau đây đóng vai trò chính trong trường hợp nhiễm trùng đường tiểu trên này?
- A. Tuổi cao
- B. Đái tháo đường
- C. U xơ tiền liệt tuyến
- D. Sỏi thận
Câu 3: Vi khuẩn E. coli là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiểu. Cơ chế độc lực chính nào của E. coli giúp vi khuẩn này bám dính và gây nhiễm trùng đường tiết niệu?
- A. Fimbriae (Pili) loại P
- B. Nội độc tố (Endotoxin)
- C. Ngoại độc tố (Exotoxin)
- D. Khả năng tạo biofilm
Câu 4: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 20 tuần, được chẩn đoán viêm bàng quang cấp. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây an toàn và hiệu quả nhất cho phụ nữ mang thai trong trường hợp này?
- A. Ciprofloxacin
- B. Tetracycline
- C. Nitrofurantoin
- D. Gentamicin
Câu 5: Một bệnh nhân nam 70 tuổi nhập viện vì viêm thận bể thận cấp. Sau 48 giờ điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch, bệnh nhân vẫn còn sốt cao và đau hông lưng nhiều hơn. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong đánh giá tình trạng bệnh nhân là gì?
- A. Đổi kháng sinh khác
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hệ tiết niệu có thuốc cản quang
- C. Cấy máu và làm kháng sinh đồ
- D. Tăng liều kháng sinh hiện tại
Câu 6: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát nhiều lần (≥3 lần/năm). Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây được chứng minh là hiệu quả trong việc phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát ở phụ nữ?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng liều thấp hàng ngày
- B. Uống nước ép nam việt quất (cranberry juice) thường xuyên
- C. Vệ sinh thụt rửa âm đạo hàng ngày
- D. Uống đủ nước và đi tiểu sau quan hệ tình dục
Câu 7: Trụ niệu bạch cầu (White blood cell casts) trong xét nghiệm nước tiểu có ý nghĩa quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm bàng quang cấp
- B. Viêm thận bể thận cấp
- C. Hội chứng thận hư
- D. Viêm cầu thận cấp
Câu 8: Một bệnh nhân nam 55 tuổi bị đái tháo đường không kiểm soát nhập viện vì viêm thận bể thận sinh hơi (Emphysematous pyelonephritis). Đây là một biến chứng nguy hiểm của viêm thận bể thận, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra tình trạng sinh hơi trong nhu mô thận là gì?
- A. Sự xâm nhập của vi khuẩn kỵ khí
- B. Hoại tử nhu mô thận do thiếu máu
- C. Lên men glucose bởi vi khuẩn sinh hơi trong môi trường đường huyết cao
- D. Phản ứng viêm quá mức gây tổn thương mạch máu thận
Câu 9: Trong điều trị viêm thận bể thận cấp, kháng sinh nên được lựa chọn dựa trên nguyên tắc quan trọng nào sau đây để đảm bảo hiệu quả và hạn chế kháng kháng sinh?
- A. Luôn sử dụng kháng sinh phổ rộng mạnh nhất
- B. Chọn kháng sinh theo kinh nghiệm ban đầu, sau đó điều chỉnh theo kháng sinh đồ
- C. Phối hợp nhiều loại kháng sinh ngay từ đầu
- D. Sử dụng kháng sinh đường uống để tránh tác dụng phụ
Câu 10: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi, có đặt thông tiểu lưu, xuất hiện triệu chứng nhiễm trùng đường tiểu. Tác nhân gây nhiễm trùng đường tiểu liên quan đến đặt thông tiểu lưu thường gặp nhất là loại vi khuẩn nào?
- A. Escherichia coli
- B. Klebsiella pneumoniae
- C. Pseudomonas aeruginosa
- D. Staphylococcus saprophyticus
Câu 11: Phân biệt viêm bàng quang cấp và viêm niệu đạo cấp ở phụ nữ chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng nào sau đây?
- A. Đau bụng trên xương mu
- B. Tiểu buốt
- C. Tiểu rắt
- D. Tiểu máu
Câu 12: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi khỏe mạnh bị viêm bàng quang cấp không biến chứng. Thời gian điều trị kháng sinh ngắn ngày (single-dose hoặc 3-5 ngày) thường được khuyến cáo vì lý do chính nào sau đây?
- A. Vi khuẩn gây viêm bàng quang cấp thường nhạy cảm với kháng sinh
- B. Viêm bàng quang cấp thường tự khỏi không cần điều trị
- C. Hiệu quả tương đương điều trị dài ngày và giảm nguy cơ tác dụng phụ, kháng kháng sinh
- D. Chi phí điều trị ngắn ngày thấp hơn
Câu 13: Xét nghiệm nitrite dương tính trong tổng phân tích nước tiểu gợi ý sự hiện diện của loại vi khuẩn nào sau đây trong đường tiết niệu?
- A. Vi khuẩn Gram dương
- B. Vi khuẩn Gram âm
- C. Nấm
- D. Virus
Câu 14: Một bệnh nhân nam 50 tuổi được chẩn đoán viêm thận bể thận mạn. Biến chứng muộn và nguy hiểm nhất của viêm thận bể thận mạn không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả là gì?
- A. Tăng huyết áp
- B. Sỏi thận
- C. Áp xe quanh thận
- D. Suy thận mạn giai đoạn cuối
Câu 15: Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng ở phụ nữ tiền mãn kinh, kháng sinh đường uống nào sau đây thường được xem là lựa chọn đầu tay (first-line) do hiệu quả và phổ kháng khuẩn phù hợp?
- A. Amoxicillin
- B. Ciprofloxacin
- C. Fosfomycin trometamol
- D. Cephalexin
Câu 16: Một bệnh nhân nam 30 tuổi, không có tiền sử bệnh lý, đến khám vì tiểu buốt, tiểu rắt, và nước tiểu đục. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy bạch cầu niệu và vi khuẩn niệu. Chẩn đoán sơ bộ là viêm bàng quang cấp. Tuy nhiên, không cần thiết phải thực hiện xét nghiệm cấy nước tiểu trong trường hợp này vì lý do chính nào sau đây?
- A. Cấy nước tiểu tốn kém và mất thời gian
- B. Viêm bàng quang cấp thường tự khỏi không cần điều trị
- C. Kháng sinh đồ từ cấy nước tiểu không giúp ích cho điều trị
- D. Viêm bàng quang cấp không biến chứng thường đáp ứng tốt với điều trị kinh nghiệm
Câu 17: Triệu chứng sốt cao, rét run, đau hông lưng gợi ý nhiễm trùng đường tiểu ở vị trí nào sau đây?
- A. Niệu đạo
- B. Bàng quang
- C. Thận (bể thận)
- D. Tiền liệt tuyến
Câu 18: Một bệnh nhân nữ 28 tuổi, quan hệ tình dục thường xuyên, bị viêm bàng quang tái phát. Biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu nào sau đây đặc hiệu cho nhóm bệnh nhân này?
- A. Uống kháng sinh dự phòng hàng ngày
- B. Đi tiểu ngay sau quan hệ tình dục
- C. Sử dụng chất bôi trơn khi quan hệ tình dục
- D. Tránh quan hệ tình dục
Câu 19: Kháng sinh nhóm Fluoroquinolone (ví dụ: Ciprofloxacin, Levofloxacin) không nên được sử dụng làm lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm bàng quang không biến chứng vì lý do chính nào sau đây?
- A. Hiệu quả điều trị kém hơn các kháng sinh khác
- B. Giá thành cao
- C. Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng và tăng kháng kháng sinh
- D. Phổ kháng khuẩn không bao phủ hết các tác nhân gây bệnh
Câu 20: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, mãn kinh, bị viêm bàng quang tái phát. Liệu pháp hormone tại chỗ (estrogen âm đạo) có thể giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu tái phát ở nhóm bệnh nhân này vì cơ chế chính nào?
- A. Phục hồi hệ vi sinh vật âm đạo bình thường và tăng cường hàng rào bảo vệ niêm mạc
- B. Tăng cường miễn dịch toàn thân
- C. Giảm viêm nhiễm toàn thân
- D. Tăng lưu lượng máu đến bàng quang
Câu 21: Xét nghiệm esterase bạch cầu dương tính trong tổng phân tích nước tiểu cho biết điều gì?
- A. Có hồng cầu trong nước tiểu
- B. Có bạch cầu trong nước tiểu
- C. Có protein trong nước tiểu
- D. Có glucose trong nước tiểu
Câu 22: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, nhập viện vì viêm thận bể thận cấp. Sau 5 ngày điều trị kháng sinh, bệnh nhân hết sốt, giảm đau hông lưng, xét nghiệm máu và nước tiểu cải thiện. Thời điểm phù hợp để chuyển từ kháng sinh đường tĩnh mạch sang đường uống là khi nào?
- A. Ngay khi bệnh nhân nhập viện
- B. Sau 24 giờ điều trị kháng sinh
- C. Khi bệnh nhân ổn định lâm sàng và có thể uống thuốc
- D. Khi có kết quả cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
Câu 23: Trong trường hợp viêm thận bể thận cấp không biến chứng, thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu thường được khuyến cáo là bao lâu?
- A. 3-5 ngày
- B. 7-14 ngày
- C. 3-4 tuần
- D. 6 tuần
Câu 24: Một bệnh nhân nữ 22 tuổi, có tiền sử viêm bàng quang tái phát, đến khám vì tiểu buốt, tiểu rắt. Bệnh nhân muốn sử dụng biện pháp tự nhiên để hỗ trợ điều trị. Sản phẩm tự nhiên nào sau đây có bằng chứng khoa học hạn chế về hiệu quả trong điều trị hoặc phòng ngừa nhiễm trùng đường tiểu?
- A. Nước ép nam việt quất (Cranberry juice)
- B. D-mannose
- C. Probiotics
- D. Vitamin C liều cao
Câu 25: Yếu tố nội sinh nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ?
- A. Tiền sử nhiễm trùng đường tiểu
- B. Mãn kinh
- C. Thai nghén
- D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
Câu 26: Một bệnh nhân nữ 75 tuổi nhập viện vì viêm thận bể thận cấp. Bệnh nhân có tiền sử suy tim sung huyết. Kháng sinh nhóm Aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin, Amikacin) cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân này vì nguy cơ gây tác dụng phụ nào?
- A. Độc tính trên gan
- B. Độc tính trên thận (suy thận)
- C. Độc tính trên tim (làm nặng suy tim)
- D. Ức chế tủy xương
Câu 27: Trong chẩn đoán phân biệt viêm thận bể thận cấp và viêm bàng quang cấp, triệu chứng đau vùng hông lưng có giá trị chẩn đoán cao cho bệnh lý nào?
- A. Viêm thận bể thận cấp
- B. Viêm bàng quang cấp
- C. Viêm niệu đạo cấp
- D. Viêm âm đạo
Câu 28: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, khỏe mạnh, bị viêm bàng quang cấp. Sau 3 ngày điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm, triệu chứng không cải thiện. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong xử trí là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh hiện tại
- B. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ
- C. Chuyển sang kháng sinh phổ rộng hơn
- D. Chụp CT scan hệ tiết niệu
Câu 29: Trong nhiễm trùng đường tiểu không biến chứng ở phụ nữ, tác nhân gây bệnh thường gặp nhất là loại vi khuẩn nào?
- A. Escherichia coli
- B. Staphylococcus saprophyticus
- C. Klebsiella pneumoniae
- D. Proteus mirabilis
Câu 30: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, bị tiểu không kiểm soát, có đặt tã bỉm, xuất hiện triệu chứng nhiễm trùng đường tiểu. Yếu tố thuận lợi nào sau đây ít liên quan nhất đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở bệnh nhân này?
- A. Tiểu không kiểm soát
- B. Sử dụng tã bỉm
- C. Tiền sử sỏi thận
- D. Tuổi cao