Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau thượng vị kéo dài 3 tháng, đau tăng lên khi đói và giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc kháng acid. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy có một ổ loét ở hành tá tràng, bờ đều, đáy sạch. Xét nghiệm CLO test dương tính. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh gây loét tá tràng ở bệnh nhân này?

  • A. Tăng tiết gastrin do u tế bào G
  • B. Nhiễm Helicobacter pylori
  • C. Sử dụng kéo dài thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
  • D. Stress tâm lý kéo dài

Câu 2: pH dạ dày đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng nội môi và tiêu hóa. Giá trị pH bình thường của dịch vị dạ dày khi đói nằm trong khoảng nào sau đây?

  • A. 5.0 - 6.0 (Hơi acid đến trung tính)
  • B. 1.5 - 3.5 (Acid mạnh)
  • C. 7.0 - 8.0 (Trung tính đến kiềm)
  • D. 3.5 - 5.0 (Acid yếu)

Câu 3: Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) có nhiều cơ chế để tồn tại và gây bệnh trong môi trường acid dạ dày. Men urease do H. pylori tiết ra có vai trò gì quan trọng trong việc giúp vi khuẩn này thích nghi với môi trường dạ dày?

  • A. Trung hòa acid dịch vị trong môi trường xung quanh vi khuẩn
  • B. Phá hủy lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày
  • C. Kích thích tế bào parietal tăng tiết acid HCl
  • D. Ức chế nhu động dạ dày, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử viêm khớp mạn tính đang dùng ibuprofen (NSAID) thường xuyên, nhập viện vì nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Khám lâm sàng cho thấy da xanh, niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt. Nghi ngờ biến chứng loét dạ dày tá tràng do NSAIDs. Biến chứng nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng của bệnh nhân?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa
  • B. Thủng dạ dày tá tràng
  • C. Hẹp môn vị
  • D. Ung thư hóa ổ loét

Câu 5: Nội soi dạ dày tá tràng là phương pháp chẩn đoán quan trọng trong bệnh lý loét dạ dày tá tràng. Trong trường hợp nghi ngờ loét dạ dày, sinh thiết niêm mạc dạ dày trong khi nội soi được khuyến cáo nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Đánh giá mức độ viêm nhiễm của niêm mạc dạ dày
  • B. Xác định sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori
  • C. Loại trừ ung thư dạ dày
  • D. Đánh giá độ sâu của ổ loét

Câu 6: Một bệnh nhân nam 35 tuổi được chẩn đoán loét tá tràng có H. pylori dương tính. Phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori bậc một thường bao gồm ba loại thuốc. Phác đồ nào sau đây là phác đồ ba thuốc chuẩn (triple therapy) được khuyến cáo?

  • A. Omeprazole + Amoxicillin + Metronidazole
  • B. Omeprazole + Amoxicillin + Clarithromycin
  • C. Ranitidine + Bismuth subsalicylate + Tetracycline
  • D. Sucralfate + Metronidazole + Clarithromycin

Câu 7: Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) là nhóm thuốc quan trọng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của PPIs là gì?

  • A. Trung hòa acid dịch vị trong lòng dạ dày
  • B. Tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid và pepsin
  • C. Kháng thụ thể H2 histamine trên tế bào parietal
  • D. Ức chế необратимо bơm H+/K+-ATPase ở tế bào parietal

Câu 8: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử loét tá tràng đã điều trị khỏi 2 năm trước, nay tái phát đau thượng vị. Bệnh nhân có thói quen hút thuốc lá 1 gói/ngày và thường xuyên căng thẳng trong công việc. Yếu tố lối sống nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tái phát loét tá tràng ở bệnh nhân này?

  • A. Hạn chế ăn đồ chua cay
  • B. Ngừng hút thuốc lá
  • C. Uống sữa thường xuyên để trung hòa acid
  • D. Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày

Câu 9: Nghiệm pháp dung nạp bữa ăn (Meal tolerance test) được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp môn vị trong biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng. Kết quả nghiệm pháp nào sau đây gợi ý hẹp môn vị mức độ nặng?

  • A. Dịch dạ dày tồn dư sau ăn 50ml
  • B. Dịch dạ dày tồn dư sau ăn 100ml
  • C. Dịch dạ dày tồn dư sau ăn 400ml
  • D. Dịch dạ dày tồn dư sau ăn 150ml

Câu 10: Phân biệt đau do loét dạ dày và loét tá tràng dựa vào mối liên quan với bữa ăn có thể giúp định hướng chẩn đoán. Đau do loét tá tràng thường có đặc điểm gì liên quan đến bữa ăn?

  • A. Đau tăng lên ngay sau khi ăn
  • B. Đau giảm sau khi ăn
  • C. Đau không liên quan đến bữa ăn
  • D. Đau xuất hiện vào ban đêm, không liên quan bữa ăn

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng thượng vị, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn. Khám bụng thấy bụng gồng cứng như gỗ, có dấu hiệu Murphy (-). X-quang bụng không chuẩn bị có liềm hơi dưới hoành. Biến chứng nào của loét dạ dày tá tràng nghĩ đến nhiều nhất trong tình huống này?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa
  • B. Thủng dạ dày tá tràng
  • C. Hẹp môn vị
  • D. Viêm phúc mạc mật

Câu 12: Xét nghiệm C13-Urea breath test (UBT) là một phương pháp không xâm lấn để chẩn đoán nhiễm H. pylori. Nguyên lý của xét nghiệm này dựa trên hoạt động men nào của vi khuẩn H. pylori?

  • A. Urease
  • B. Catalase
  • C. Lipase
  • D. Amylase

Câu 13: Sucralfate là một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của sucralfate là gì?

  • A. Trung hòa acid dịch vị
  • B. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt ổ loét
  • C. Ức chế tiết acid dịch vị
  • D. Diệt vi khuẩn H. pylori

Câu 14: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng vùng thượng vị dữ dội, liên tục, không giảm khi ăn hay dùng thuốc kháng acid. Khám bụng có phản ứng thành bụng khu trú vùng thượng vị. Xét nghiệm máu: bạch cầu tăng cao, CRP tăng. Tình trạng này gợi ý biến chứng nào của loét dạ dày tá tràng?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa
  • B. Hẹp môn vị
  • C. Ung thư hóa
  • D. Thủng hoặc viêm phúc mạc do loét

Câu 15: So sánh giữa loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở loét dạ dày so với loét tá tràng?

  • A. Liên quan chặt chẽ với nhiễm H. pylori
  • B. Đau bụng giảm sau khi ăn
  • C. Nguy cơ ác tính hóa cao hơn
  • D. Thường gặp ở người trẻ tuổi hơn

Câu 16: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, kháng sinh được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ H. pylori. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm macrolide và thường được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ H. pylori?

  • A. Amoxicillin
  • B. Metronidazole
  • C. Tetracycline
  • D. Clarithromycin

Câu 17: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử loét dạ dày, nội soi kiểm tra định kỳ phát hiện ổ loét bờ không đều, đáy bẩn, có thâm nhiễm xung quanh. Sinh thiết cho kết quả ung thư biểu mô tuyến dạ dày. Trong trường hợp này, loét dạ dày được xem như là yếu tố nào đối với ung thư dạ dày?

  • A. Biến chứng cấp tính
  • B. Yếu tố nguy cơ hoặc tiền ung thư
  • C. Nguyên nhân trực tiếp gây ung thư
  • D. Triệu chứng sớm của ung thư

Câu 18: Thuốc kháng thụ thể H2 histamine (H2 blockers) là một nhóm thuốc giảm tiết acid dạ dày. So với PPIs, thuốc H2 blockers có ưu điểm nào sau đây?

  • A. Tác dụng ức chế tiết acid mạnh hơn
  • B. Thời gian tác dụng kéo dài hơn
  • C. Giá thành thường thấp hơn
  • D. Ít tác dụng phụ hơn

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, không có tiền sử bệnh lý dạ dày, đến khám vì đau thượng vị âm ỉ, kèm theo ợ hơi, ợ chua. Nội soi dạ dày tá tràng bình thường. Xét nghiệm H. pylori âm tính. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra triệu chứng ở bệnh nhân này?

  • A. Loét dạ dày tá tràng
  • B. Viêm dạ dày mạn tính
  • C. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • D. Rối loạn chức năng tiêu hóa

Câu 20: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng tắc nghẽn cơ học ở đầu ra dạ dày. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây điển hình cho hẹp môn vị?

  • A. Nôn ói ra thức ăn cũ, dấu óc ách bụng, sụt cân
  • B. Đau bụng quặn cơn, tiêu chảy, sốt
  • C. Đau bụng thượng vị dữ dội, bụng gồng cứng
  • D. Nôn ra máu tươi, phân đen

Câu 21: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori, bismuth subsalicylate có vai trò gì?

  • A. Ức chế tiết acid dạ dày
  • B. Tăng cường nhu động dạ dày
  • C. Diệt H. pylori và bảo vệ niêm mạc
  • D. Trung hòa acid dịch vị

Câu 22: Một bệnh nhân nam 58 tuổi, tiền sử nghiện rượu, nhập viện vì nôn ra máu số lượng lớn. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu phát hiện loét dạ dày Forrest Ia. Xử trí ban đầu quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Ổn định huyết động (truyền dịch, truyền máu)
  • B. Bơm rửa dạ dày bằng nước muối lạnh
  • C. Tiêm cầm máu tại chỗ qua nội soi
  • D. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) đường tĩnh mạch

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả điều trị tiệt trừ H. pylori sau khi kết thúc phác đồ, thời điểm thích hợp nhất để thực hiện xét nghiệm kiểm tra lại là khi nào?

  • A. Ngay sau khi kết thúc phác đồ điều trị
  • B. 1 tuần sau khi kết thúc phác đồ điều trị
  • C. Ít nhất 4 tuần sau khi ngừng kháng sinh và PPI
  • D. 3 tháng sau khi kết thúc phác đồ điều trị

Câu 24: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng bao gồm những cơ chế nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

  • A. Lớp chất nhầy bicarbonate
  • B. Tưới máu niêm mạc đầy đủ
  • C. Sản xuất prostaglandin
  • D. Tăng tiết acid dịch vị

Câu 25: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 3 tháng, bị đau thượng vị, ợ chua nhiều. Thuốc kháng acid nhóm antacid nào sau đây được coi là tương đối an toàn và có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai?

  • A. Natri bicarbonate
  • B. Nhôm hydroxide
  • C. Magnesi trisilicate
  • D. Calci carbonate

Câu 26: Tỉ lệ tái phát loét dạ dày tá tràng sau khi điều trị tiệt trừ H. pylori thành công sẽ giảm đáng kể nếu bệnh nhân tuân thủ các biện pháp dự phòng. Biện pháp dự phòng nào sau đây quan trọng nhất để giảm tái phát loét?

  • A. Ăn uống đúng giờ, tránh bỏ bữa
  • B. Giảm căng thẳng, stress
  • C. Tránh hút thuốc lá và hạn chế dùng NSAIDs
  • D. Uống sữa thường xuyên để bảo vệ dạ dày

Câu 27: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng hẹp môn vị, phương pháp điều trị nào sau đây thường được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả?

  • A. Sử dụng thuốc giảm đau
  • B. Nội soi nong môn vị
  • C. Truyền dịch và bù điện giải
  • D. Phẫu thuật tạo hình môn vị hoặc cắt dạ dày

Câu 28: Một bệnh nhân nam 48 tuổi, tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, lan ra sau lưng, kèm theo buồn nôn và nôn. Xét nghiệm amylase máu tăng cao. Triệu chứng và xét nghiệm này gợi ý biến chứng nào liên quan đến loét dạ dày tá tràng?

  • A. Xuất huyết tiêu hóa
  • B. Thủng dạ dày tá tràng
  • C. Viêm tụy cấp
  • D. Hẹp môn vị

Câu 29: Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: pirenzepine) trước đây được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Tuy nhiên, hiện nay nhóm thuốc này ít được sử dụng do tác dụng phụ. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp của thuốc kháng cholinergic?

  • A. Khô miệng, nhìn mờ, bí tiểu, táo bón
  • B. Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn
  • C. Tăng men gan, vàng da
  • D. Hạ huyết áp, chóng mặt

Câu 30: Trong quản lý loét dạ dày tá tràng, vai trò của chế độ ăn uống hiện nay không còn quá khắt khe như trước đây. Tuy nhiên, lời khuyên về chế độ ăn uống nào sau đây vẫn còn giá trị và nên được khuyến cáo cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?

  • A. Ăn kiêng hoàn toàn các loại gia vị
  • B. Tránh rượu bia, cà phê và đồ ăn cay nóng
  • C. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
  • D. Uống sữa thường xuyên sau bữa ăn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau thượng vị kéo dài 3 tháng, đau tăng lên khi đói và giảm sau khi ăn hoặc dùng thuốc kháng acid. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy có một ổ loét ở hành tá tràng, bờ đều, đáy sạch. Xét nghiệm CLO test dương tính. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh gây loét tá tràng ở bệnh nhân này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: pH dạ dày đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng nội môi và tiêu hóa. Giá trị pH bình thường của dịch vị dạ dày khi đói nằm trong khoảng nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) có nhiều cơ chế để tồn tại và gây bệnh trong môi trường acid dạ dày. Men urease do H. pylori tiết ra có vai trò gì quan trọng trong việc giúp vi khuẩn này thích nghi với môi trường dạ dày?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi, tiền sử viêm khớp mạn tính đang dùng ibuprofen (NSAID) thường xuyên, nhập viện vì nôn ra máu và đi ngoài phân đen. Khám lâm sàng cho thấy da xanh, niêm mạc nhợt, mạch nhanh, huyết áp tụt. Nghi ngờ biến chứng loét dạ dày tá tràng do NSAIDs. Biến chứng nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng của bệnh nhân?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nội soi dạ dày tá tràng là phương pháp chẩn đoán quan trọng trong bệnh lý loét dạ dày tá tràng. Trong trường hợp nghi ngờ loét dạ dày, sinh thiết niêm mạc dạ dày trong khi nội soi được khuyến cáo nhằm mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một bệnh nhân nam 35 tuổi được chẩn đoán loét tá tràng có H. pylori dương tính. Phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori bậc một thường bao gồm ba loại thuốc. Phác đồ nào sau đây là phác đồ ba thuốc chuẩn (triple therapy) được khuyến cáo?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) là nhóm thuốc quan trọng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của PPIs là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một bệnh nhân nam 50 tuổi, tiền sử loét tá tràng đã điều trị khỏi 2 năm trước, nay tái phát đau thượng vị. Bệnh nhân có thói quen hút thuốc lá 1 gói/ngày và thường xuyên căng thẳng trong công việc. Yếu tố lối sống nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tái phát loét tá tràng ở bệnh nhân này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nghiệm pháp dung nạp bữa ăn (Meal tolerance test) được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp môn vị trong biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng. Kết quả nghiệm pháp nào sau đây gợi ý hẹp môn vị mức độ nặng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân biệt đau do loét dạ dày và loét tá tràng dựa vào mối liên quan với bữa ăn có thể giúp định hướng chẩn đoán. Đau do loét tá tràng thường có đặc điểm gì liên quan đến bữa ăn?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng thượng vị, khởi phát đột ngột sau bữa ăn thịnh soạn. Khám bụng thấy bụng gồng cứng như gỗ, có dấu hiệu Murphy (-). X-quang bụng không chuẩn bị có liềm hơi dưới hoành. Biến chứng nào của loét dạ dày tá tràng nghĩ đến nhiều nhất trong tình huống này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Xét nghiệm C13-Urea breath test (UBT) là một phương pháp không xâm lấn để chẩn đoán nhiễm H. pylori. Nguyên lý của xét nghiệm này dựa trên hoạt động men nào của vi khuẩn H. pylori?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Sucralfate là một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Cơ chế tác dụng chính của sucralfate là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một bệnh nhân nam 40 tuổi, tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng vùng thượng vị dữ dội, liên tục, không giảm khi ăn hay dùng thuốc kháng acid. Khám bụng có phản ứng thành bụng khu trú vùng thượng vị. Xét nghiệm máu: bạch cầu tăng cao, CRP tăng. Tình trạng này gợi ý biến chứng nào của loét dạ dày tá tràng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh giữa loét dạ dày và loét tá tràng, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở loét dạ dày so với loét tá tràng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong điều trị loét dạ dày tá tràng, kháng sinh được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ H. pylori. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm macrolide và thường được sử dụng trong phác đồ tiệt trừ H. pylori?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử loét dạ dày, nội soi kiểm tra định kỳ phát hiện ổ loét bờ không đều, đáy bẩn, có thâm nhiễm xung quanh. Sinh thiết cho kết quả ung thư biểu mô tuyến dạ dày. Trong trường hợp này, loét dạ dày được xem như là yếu tố nào đối với ung thư dạ dày?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Thuốc kháng thụ thể H2 histamine (H2 blockers) là một nhóm thuốc giảm tiết acid dạ dày. So với PPIs, thuốc H2 blockers có ưu điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, không có tiền sử bệnh lý dạ dày, đến khám vì đau thượng vị âm ỉ, kèm theo ợ hơi, ợ chua. Nội soi dạ dày tá tràng bình thường. Xét nghiệm H. pylori âm tính. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra triệu chứng ở bệnh nhân này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Biến chứng hẹp môn vị do loét dạ dày tá tràng gây ra tình trạng tắc nghẽn cơ học ở đầu ra dạ dày. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây điển hình cho hẹp môn vị?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong phác đồ điều trị tiệt trừ H. pylori, bismuth subsalicylate có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một bệnh nhân nam 58 tuổi, tiền sử nghiện rượu, nhập viện vì nôn ra máu số lượng lớn. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu phát hiện loét dạ dày Forrest Ia. Xử trí ban đầu quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả điều trị tiệt trừ H. pylori sau khi kết thúc phác đồ, thời điểm thích hợp nhất để thực hiện xét nghiệm kiểm tra lại là khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày tá tràng bao gồm những cơ chế nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, mang thai 3 tháng, bị đau thượng vị, ợ chua nhiều. Thuốc kháng acid nhóm antacid nào sau đây được coi là tương đối an toàn và có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tỉ lệ tái phát loét dạ dày tá tràng sau khi điều trị tiệt trừ H. pylori thành công sẽ giảm đáng kể nếu bệnh nhân tuân thủ các biện pháp dự phòng. Biện pháp dự phòng nào sau đây quan trọng nhất để giảm tái phát loét?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng có biến chứng hẹp môn vị, phương pháp điều trị nào sau đây thường được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một bệnh nhân nam 48 tuổi, tiền sử loét tá tràng, nhập viện vì đau bụng thượng vị dữ dội, lan ra sau lưng, kèm theo buồn nôn và nôn. Xét nghiệm amylase máu tăng cao. Triệu chứng và xét nghiệm này gợi ý biến chứng nào liên quan đến loét dạ dày tá tràng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: pirenzepine) trước đây được sử dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng. Tuy nhiên, hiện nay nhóm thuốc này ít được sử dụng do tác dụng phụ. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp của thuốc kháng cholinergic?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong quản lý loét dạ dày tá tràng, vai trò của chế độ ăn uống hiện nay không còn quá khắt khe như trước đây. Tuy nhiên, lời khuyên về chế độ ăn uống nào sau đây vẫn còn giá trị và nên được khuyến cáo cho bệnh nhân loét dạ dày tá tràng?

Xem kết quả