Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực "kéo" điển hình thúc đẩy một cá nhân khởi sự kinh doanh thay vì "đẩy" họ rời bỏ công việc hiện tại?
- A. Sự bất ổn trong công việc hiện tại.
- B. Mâu thuẫn với đồng nghiệp hoặc cấp trên.
- C. Nhận thấy tiềm năng thị trường lớn cho một sản phẩm/dịch vụ mới.
- D. Mong muốn có lịch trình làm việc linh hoạt hơn.
Câu 2: Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh là tạo ra giá trị. Giá trị này được đo lường tốt nhất thông qua chỉ số nào sau đây?
- A. Số lượng nhân viên.
- B. Lợi nhuận ròng.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Thị phần.
Câu 3: Đâu KHÔNG phải là một mục đích phổ biến của người khởi sự kinh doanh?
- A. Tìm kiếm sự ổn định tuyệt đối và tránh mọi rủi ro.
- B. Theo đuổi đam mê và tự chủ trong công việc.
- C. Tạo ra của cải và sự thịnh vượng cá nhân.
- D. Đóng góp cho xã hội và cộng đồng.
Câu 4: Hình thức học tập và chuẩn bị kiến thức kinh doanh nào sau đây mang lại hiệu quả thực tế cao nhất cho người khởi sự?
- A. Chỉ đọc sách và nghiên cứu lý thuyết kinh doanh.
- B. Tham gia các khóa học trực tuyến ngắn hạn.
- C. Học tập trung tại các trường đại học danh tiếng.
- D. Thực tập hoặc làm việc trong một doanh nghiệp tương tự.
Câu 5: Tính "bền vững" của một cơ hội kinh doanh thể hiện điều gì?
- A. Khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định và lâu dài theo thời gian.
- B. Khả năng thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng.
- C. Mức độ rủi ro thấp khi thực hiện.
- D. Sự phù hợp với sở thích cá nhân của người khởi sự.
Câu 6: Trong quá trình sáng tạo, giai đoạn "ươm mầm" (incubation) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
- B. Cho phép tiềm thức làm việc và phát triển ý tưởng một cách tự nhiên.
- C. Xác định rõ vấn đề cần giải quyết.
- D. Thu thập thông tin và tài liệu liên quan.
Câu 7: Tiêu chí "độc đáo" của một ý tưởng kinh doanh có ý nghĩa gì?
- A. Ý tưởng chưa từng xuất hiện trên thị trường.
- B. Ý tưởng được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
- C. Ý tưởng dễ dàng thu hút vốn đầu tư.
- D. Ý tưởng cung cấp một giải pháp mới hoặc cách tiếp cận khác biệt so với hiện có.
Câu 8: Để nhận diện cơ hội kinh doanh hiệu quả, chủ doanh nghiệp nên:
- A. Chủ động tìm kiếm và phân tích các xu hướng thị trường mới.
- B. Chỉ tập trung vào các ngành kinh doanh truyền thống và quen thuộc.
- C. Chờ đợi cơ hội tự xuất hiện mà không cần chủ động tìm kiếm.
- D. Sao chép ý tưởng kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
Câu 9: Điều gì sẽ làm giảm hiệu quả của việc lập kế hoạch kinh doanh?
- A. Tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia.
- B. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
- C. Mục tiêu kinh doanh không được xác định rõ ràng và cụ thể.
- D. Phân tích SWOT chi tiết.
Câu 10: Kế hoạch marketing tập trung vào việc:
- A. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
- B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
- C. Xác định thị trường mục tiêu và phương thức tiếp cận khách hàng.
- D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Câu 11: Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần có vai trò chính là gì?
- A. Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.
- B. Đại diện cho người lao động trong công ty.
- C. Cung cấp vốn đầu tư cho công ty.
- D. Giám sát và định hướng chiến lược cho ban điều hành, bảo vệ quyền lợi cổ đông.
Câu 12: Công cụ kế toán nào cung cấp thông tin chi tiết và kịp thời nhất cho nhà quản trị để kiểm soát chi phí?
- A. Kế toán tài chính.
- B. Bảng cân đối kế toán.
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- D. Kế toán quản trị.
Câu 13: Tên chính thức của công ty cần phải:
- A. Ngắn gọn và dễ nhớ nhất có thể.
- B. Chứa các từ khóa liên quan đến ngành nghề kinh doanh.
- C. Thể hiện loại hình doanh nghiệp (ví dụ: trách nhiệm hữu hạn, cổ phần).
- D. Phải được viết bằng tiếng Anh để dễ dàng quốc tế hóa.
Câu 14: Tại sao chủ doanh nghiệp cần nghiên cứu môi trường kinh doanh?
- A. Để đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp và ứng phó linh hoạt với thay đổi.
- B. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư và đối tác.
- C. Để tuân thủ các quy định pháp luật một cách máy móc.
- D. Để dự đoán chính xác tương lai của thị trường.
Câu 15: Tình huống nào sau đây KHÔNG phải là lý do hợp lý để khởi sự kinh doanh?
- A. Mong muốn tự chủ và kiểm soát công việc.
- B. Phát hiện ra một nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng.
- C. Được thừa kế một số vốn lớn từ gia đình.
- D. Muốn tạo ra sự đổi mới và dấu ấn riêng trong ngành.
Câu 16: "Điều hành và phát triển doanh nghiệp" bao gồm những hoạt động nào?
- A. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn ý tưởng kinh doanh.
- B. Thực thi chiến lược kinh doanh, quản lý hoạt động và xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan.
- C. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và tìm kiếm nguồn vốn.
- D. Đăng ký kinh doanh và thiết lập cơ sở vật chất ban đầu.
Câu 17: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG thuộc về "nghề kinh doanh"?
- A. Đòi hỏi sự kiên trì và khả năng chịu áp lực cao.
- B. Luôn tiềm ẩn rủi ro và thách thức.
- C. Yêu cầu sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng.
- D. Đảm bảo thu nhập ổn định và an toàn tuyệt đối.
Câu 18: Để chuẩn bị trở thành chủ doanh nghiệp, bạn cần trang bị những gì, NGOẠI TRỪ:
- A. Kiến thức chuyên môn về ngành kinh doanh.
- B. Kỹ năng quản lý và lãnh đạo.
- C. Một khoản tiền tiết kiệm cá nhân lớn.
- D. Tố chất và phẩm chất của một doanh nhân.
Câu 19: "Khoảng trống thị trường" (market gap) được chủ doanh nghiệp tìm kiếm để làm gì?
- A. Tìm địa điểm đặt cửa hàng hoặc văn phòng.
- B. Tìm kiếm nguồn nhân lực chưa được khai thác.
- C. Nhận diện và khai thác cơ hội kinh doanh mới.
- D. Tìm kiếm kênh phân phối sản phẩm hiệu quả.
Câu 20: "Khuynh hướng kinh tế" (economic trend) nào sau đây có thể tạo ra cơ hội kinh doanh mới?
- A. Tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân đầu người.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
- C. Lạm phát tăng cao.
- D. Suy thoái kinh tế toàn cầu.
Câu 21: Ý tưởng kinh doanh "độc đáo" KHÔNG nhất thiết phải:
- A. Xuất phát từ một phát minh khoa học công nghệ.
- B. Được bảo hộ bằng sáng chế.
- C. Đáp ứng một nhu cầu hoàn toàn mới của thị trường.
- D. Hoàn toàn khác biệt với tất cả sản phẩm/dịch vụ hiện có trên thị trường.
Câu 22: Trong quá trình soạn thảo kế hoạch kinh doanh, điều gì quan trọng nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
- B. Kế hoạch phải thật dài và chi tiết.
- C. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp.
- D. Tập trung vào hình thức trình bày đẹp mắt.
Câu 23: Nội dung "phân tích rủi ro và biện pháp đối phó" trong kế hoạch kinh doanh nhằm mục đích gì?
- A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và xây dựng phương án giảm thiểu tác động tiêu cực.
- B. Dự báo doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
- C. Xác định nguồn vốn và chi phí hoạt động.
- D. Lên kế hoạch marketing và bán hàng.
Câu 24: Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp?
- A. Quy mô và loại hình kinh doanh.
- B. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp.
- C. Mức độ chịu trách nhiệm pháp lý mong muốn.
- D. Nguồn vốn và khả năng huy động vốn.
Câu 25: Khi thiết lập cơ cấu tổ chức, doanh nghiệp cần xác định rõ điều gì?
- A. Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mối quan hệ giữa các bộ phận và cá nhân.
- B. Mục tiêu doanh thu và lợi nhuận.
- C. Số lượng nhân viên cần tuyển dụng.
- D. Địa điểm đặt trụ sở và chi nhánh.
Câu 26: Động lực nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần khởi sự kinh doanh?
- A. Mong muốn tạo ra giá trị và sự khác biệt.
- B. Khát vọng tự do và độc lập tài chính.
- C. Đam mê kinh doanh và thử thách bản thân.
- D. Tìm kiếm một công việc ổn định và an nhàn.
Câu 27: Tư chất nào sau đây KHÔNG được đề cao ở một doanh nhân thành đạt?
- A. Khả năng thích ứng và linh hoạt trong mọi tình huống.
- B. Luôn đặt lợi nhuận ngắn hạn lên trên mọi giá trị khác.
- C. Tinh thần học hỏi và không ngừng cải tiến.
- D. Tư duy sáng tạo và dám chấp nhận rủi ro.
Câu 28: Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá ý tưởng kinh doanh?
- A. Bảng cân đối kế toán.
- B. Phân tích SWOT.
- C. Mô hình Canvas kinh doanh.
- D. Nghiên cứu thị trường sơ bộ.
Câu 29: Cơ hội kinh doanh thường xuất phát từ đâu?
- A. Sở thích cá nhân của người khởi sự.
- B. Các ngành kinh doanh đã bão hòa.
- C. Nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng đầy đủ hoặc hiệu quả.
- D. Các sản phẩm/dịch vụ đang cung vượt cầu.
Câu 30: Bản kế hoạch kinh doanh nên được thiết kế như thế nào?
- A. Luôn tuân theo một khuôn mẫu cứng nhắc.
- B. Cần có độ dài và chi tiết tương đương cho mọi đối tượng.
- C. Chỉ tập trung vào các phần quan trọng nhất và bỏ qua chi tiết.
- D. Linh hoạt về cấu trúc và nội dung, phù hợp với mục đích và đối tượng sử dụng.