Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công ty ABC của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và thanh toán bằng USD trong 3 tháng tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái có thể làm giảm giá trị VND khi nhận USD, công ty nên sử dụng biện pháp phòng ngừa nào sau đây?
- A. Vay USD và gửi VND
- B. Mua hợp đồng quyền chọn mua USD
- C. Bán hợp đồng kỳ hạn USD
- D. Mua hợp đồng tương lai USD
Câu 2: Giả định lãi suất danh nghĩa ở Mỹ là 2% và ở Nhật Bản là -0.5%. Theo Hiệu ứng Fisher Quốc tế (IFE), điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Yên Nhật (JPY) và đồng Đô la Mỹ (USD)?
- A. JPY sẽ giảm giá so với USD
- B. JPY sẽ tăng giá so với USD
- C. Tỷ giá JPY/USD sẽ không thay đổi
- D. Không thể dự đoán được sự thay đổi tỷ giá dựa trên IFE
Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) có nên tập trung quản lý rủi ro kinh tế (economic exposure) hay rủi ro giao dịch (transaction exposure) khi đánh giá tác động của biến động tỷ giá hối đoái đến giá trị doanh nghiệp trong dài hạn?
- A. Rủi ro kinh tế, vì nó ảnh hưởng đến dòng tiền và lợi nhuận dài hạn của MNC
- B. Rủi ro giao dịch, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến các giao dịch ngắn hạn của MNC
- C. Cả hai loại rủi ro đều có tầm quan trọng ngang nhau trong dài hạn
- D. Không cần quản lý rủi ro tỷ giá trong dài hạn vì chúng sẽ tự điều chỉnh
Câu 4: Điều kiện Ngang giá Lãi suất Có bảo hiểm (Covered Interest Rate Parity - CIRP) phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố nào?
- A. Lạm phát và lãi suất
- B. Lãi suất và tăng trưởng kinh tế
- C. Chênh lệch lãi suất và chênh lệch tỷ giá kỳ hạn - giao ngay
- D. Rủi ro quốc gia và lãi suất
Câu 5: Một công ty đa quốc gia đang xem xét đầu tư vào một dự án ở nước ngoài. Khi đánh giá dự án này, việc sử dụng chi phí vốn điều chỉnh rủi ro (risk-adjusted cost of capital) quan trọng như thế nào so với việc sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) nội địa của công ty?
- A. Ít quan trọng hơn, vì WACC nội địa đã bao gồm tất cả các loại rủi ro
- B. Quan trọng hơn, vì dự án ở nước ngoài có thể đối mặt với rủi ro đặc thù không phản ánh trong WACC nội địa
- C. Không có sự khác biệt, cả hai phương pháp đều cho kết quả tương tự
- D. Chỉ nên sử dụng WACC nội địa để đơn giản hóa quá trình đánh giá
Câu 6: Theo Lý thuyết Ngang giá Sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) tương đối, nếu tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam cao hơn ở Hoa Kỳ, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa VND và USD?
- A. VND sẽ giảm giá so với USD
- B. VND sẽ tăng giá so với USD
- C. Tỷ giá VND/USD sẽ không thay đổi
- D. PPP không áp dụng cho cặp tiền tệ VND/USD
Câu 7: Công ty XYZ có trụ sở tại khu vực đồng Euro muốn huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu. Phát hành trái phiếu bằng đồng Euro trên thị trường Luxembourg sẽ được coi là hình thức huy động vốn nào?
- A. Huy động vốn trong nước
- B. Huy động vốn song phương
- C. Huy động vốn đa phương
- D. Thị trường Eurobond
Câu 8: Trong mô hình Định giá Tài sản Vốn Quốc tế (International Capital Asset Pricing Model - ICAPM), yếu tố rủi ro nào được thêm vào so với mô hình CAPM truyền thống để phản ánh đặc điểm của thị trường quốc tế?
- A. Rủi ro lạm phát
- B. Rủi ro lãi suất
- C. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- D. Rủi ro chính trị
Câu 9: Một công ty con của MNC ở nước ngoài báo cáo lợi nhuận bằng đồng tiền địa phương. Khi công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính, loại rủi ro tỷ giá nào phát sinh khi chuyển đổi lợi nhuận từ đồng tiền địa phương sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ?
- A. Rủi ro giao dịch (transaction exposure)
- B. Rủi ro kinh tế (economic exposure)
- C. Rủi ro hoạt động (operating exposure)
- D. Rủi ro chuyển đổi (translation exposure)
Câu 10: Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, chiến lược "tập trung tiền" (cash pooling) mang lại lợi ích chính nào cho các MNC?
- A. Giảm rủi ro tỷ giá giao dịch
- B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt và giảm chi phí vay vốn
- C. Đơn giản hóa quy trình kế toán
- D. Tăng cường kiểm soát hoạt động của công ty con
Câu 11: Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào khi quyết định cấu trúc vốn cho công ty con ở nước ngoài, đặc biệt là ở các quốc gia có rủi ro kinh tế và chính trị cao?
- A. Ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu nhiều hơn để giảm rủi ro tài chính
- B. Tăng cường sử dụng nợ vay để tận dụng lợi thế chi phí vốn thấp
- C. Duy trì cấu trúc vốn tương tự như công ty mẹ
- D. Cấu trúc vốn không quan trọng bằng hiệu quả hoạt động
Câu 12: Phương pháp định giá chuyển giao (transfer pricing) có thể được sử dụng bởi các MNC để đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính
- B. Đảm bảo tuân thủ luật pháp của tất cả các quốc gia
- C. Tối thiểu hóa thuế thu nhập toàn cầu
- D. Tối đa hóa lợi nhuận của công ty con
Câu 13: Điều gì là thách thức chính đối với việc áp dụng mô hình APV (Adjusted Present Value) trong thẩm định dự án đầu tư quốc tế so với dự án trong nước?
- A. APV không phù hợp với dự án quốc tế
- B. Dữ liệu đầu vào cho APV dễ dàng thu thập hơn ở quốc tế
- C. APV chỉ áp dụng cho dự án trong nước
- D. Việc ước tính lá chắn thuế và chi phí vốn phi đòn bẩy trở nên phức tạp hơn
Câu 14: Rủi ro quốc gia (country risk) bao gồm những loại rủi ro nào mà công ty đa quốc gia phải đối mặt khi hoạt động ở nước ngoài?
- A. Rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro chính trị và rủi ro tài chính
- C. Rủi ro hoạt động và rủi ro chiến lược
- D. Rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường
Câu 15: Công cụ phái sinh tài chính nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá phát sinh từ khoản phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai?
- A. Hợp đồng kỳ hạn mua ngoại tệ
- B. Hợp đồng kỳ hạn bán ngoại tệ
- C. Hợp đồng quyền chọn bán ngoại tệ
- D. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
Câu 16: Mô hình quản lý tài chính tập trung (centralized financial management) trong MNC có ưu điểm chính nào liên quan đến việc ra quyết định tài chính?
- A. Tăng tính linh hoạt và phản ứng nhanh của công ty con
- B. Giảm chi phí quản lý tài chính
- C. Đảm bảo tính nhất quán trong các quyết định tài chính trên toàn tập đoàn
- D. Nâng cao động lực làm việc của quản lý công ty con
Câu 17: Giả sử một MNC của Mỹ có công ty con ở Việt Nam. Đồng VND dự kiến sẽ giảm giá so với USD. Công ty mẹ nên khuyến khích công ty con thực hiện hành động nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá đến báo cáo hợp nhất?
- A. Tăng tài sản bằng VND và giảm nợ bằng VND
- B. Giữ nguyên cơ cấu tài sản và nợ
- C. Chuyển toàn bộ tài sản sang USD
- D. Giảm tài sản bằng VND và tăng nợ bằng VND
Câu 18: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí vốn chủ sở hữu của một MNC so với một công ty nội địa tương đương?
- A. Quy mô doanh nghiệp lớn hơn
- B. Rủi ro quốc gia và rủi ro tỷ giá
- C. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế tốt hơn
- D. Chi phí hoạt động thấp hơn
Câu 19: Trong bối cảnh lạm phát cao ở một quốc gia nơi MNC có công ty con hoạt động, chiến lược nào sau đây là phù hợp để bảo vệ vốn lưu động của công ty con?
- A. Tăng cường nắm giữ tiền mặt để đối phó với biến động giá
- B. Đầu tư vào tài sản cố định để bảo toàn giá trị
- C. Giảm thiểu nắm giữ tiền mặt và hàng tồn kho, tăng tốc độ thu tiền
- D. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu tăng cao
Câu 20: Điều gì là một trong những thách thức chính khi đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con của MNC ở các quốc gia khác nhau?
- A. Sự khác biệt về môi trường kinh tế, chính trị và tỷ giá hối đoái
- B. Thiếu dữ liệu tài chính đáng tin cậy từ công ty con
- C. Khó khăn trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế
- D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp
Câu 21: Theo lý thuyết ngang giá sức mua tuyệt đối (Absolute PPP), tỷ giá hối đoái nên được xác định ở mức mà...
- A. Lãi suất thực tế là như nhau trên toàn thế giới
- B. Giá của một rổ hàng hóa giống hệt nhau là như nhau ở các quốc gia khác nhau khi quy đổi về cùng một loại tiền tệ
- C. Lạm phát ở các quốc gia là như nhau
- D. Cán cân thanh toán quốc tế luôn cân bằng
Câu 22: Công ty đa quốc gia sử dụng chiến lược tài trợ tập trung (centralized financing) thường có xu hướng huy động vốn ở đâu?
- A. Chỉ thị trường vốn nội địa của quốc gia sở tại
- B. Thị trường vốn của từng quốc gia nơi công ty con hoạt động
- C. Ngân hàng thương mại địa phương của công ty con
- D. Thị trường vốn quốc tế và phân bổ vốn cho các công ty con
Câu 23: Rủi ro hoạt động (operating exposure) của MNC phát sinh từ yếu tố nào?
- A. Biến động lãi suất trên thị trường quốc tế
- B. Thay đổi chính sách thuế của các quốc gia
- C. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái tác động đến lợi thế cạnh tranh và dòng tiền hoạt động trong dài hạn
- D. Rủi ro thanh toán trong giao dịch thương mại quốc tế
Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro chuyển đổi (translation exposure), MNC có thể sử dụng kỹ thuật quản lý bảng cân đối (balance sheet hedge) bằng cách nào?
- A. Cân bằng tài sản và nợ bằng ngoại tệ trong bảng cân đối kế toán
- B. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro
- C. Chuyển đổi báo cáo tài chính sang đồng tiền ổn định
- D. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh ra nhiều quốc gia
Câu 25: Trong các phương pháp tiếp cận thị trường vốn quốc tế, phát hành chứng chỉ lưu ký toàn cầu (Global Depository Receipts - GDRs) cho phép công ty tiếp cận nguồn vốn từ đâu?
- A. Thị trường vốn nội địa
- B. Thị trường Eurocurrency
- C. Nhiều thị trường vốn quốc tế đồng thời
- D. Ngân hàng phát triển đa phương
Câu 26: Điều gì là một trong những lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế đối với nhà đầu tư?
- A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng chắc chắn
- B. Giảm rủi ro danh mục đầu tư do giảm tương quan giữa các thị trường
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro hệ thống
- D. Đơn giản hóa quản lý danh mục đầu tư
Câu 27: Một công ty đa quốc gia xem xét lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất mới. Yếu tố tài chính nào sau đây ít quan trọng nhất trong quyết định này?
- A. Chi phí nhân công và năng suất lao động
- B. Thuế suất và ưu đãi đầu tư
- C. Chi phí vận chuyển và logistics
- D. Chi phí quảng cáo và marketing
Câu 28: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, kỹ thuật "netting" (bù trừ) nội bộ giữa các công ty con của MNC nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường kiểm soát dòng tiền của công ty con
- B. Tối ưu hóa thuế thu nhập doanh nghiệp
- C. Giảm thiểu số lượng giao dịch ngoại hối và chi phí giao dịch
- D. Phân tán rủi ro tỷ giá cho các công ty con
Câu 29: Công ty mẹ của MNC thường sử dụng loại tiền tệ nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài?
- A. Đồng tiền báo cáo của công ty mẹ
- B. Đồng tiền chức năng của công ty con (thường là đồng tiền địa phương)
- C. Đồng USD
- D. Đồng tiền của quốc gia có lạm phát thấp nhất
Câu 30: Trong trường hợp nào thì công ty đa quốc gia có thể quyết định không phòng ngừa rủi ro giao dịch (transaction exposure)?
- A. Khi công ty có dự báo chính xác về biến động tỷ giá
- B. Khi công ty có nguồn lực tài chính dồi dào
- C. Khi công ty hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau
- D. Khi chi phí phòng ngừa rủi ro vượt quá lợi ích dự kiến hoặc khi rủi ro được coi là không đáng kể