Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Incoterms - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều kiện thương mại quốc tế Incoterms được tạo ra với mục đích chính là gì trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Thay thế hoàn toàn luật pháp quốc gia trong thương mại quốc tế.
- B. Giải thích các điều kiện thương mại phổ biến, phân chia rõ ràng trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán.
- C. Quy định giá cả và phương thức thanh toán trong hợp đồng mua bán quốc tế.
- D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
Câu 2: Trong phiên bản Incoterms 2010, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí tối đa liên quan đến việc giao hàng, bao gồm cả thuế và thông quan nhập khẩu tại nước người mua?
- A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- B. FOB (Free On Board)
- C. DAP (Delivered at Place)
- D. DDP (Delivered Duty Paid)
Câu 3: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu lô hàng thủ công mỹ nghệ sang Mỹ. Họ muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm và chi phí vận chuyển, giao hàng tại xưởng của mình để người mua tự lo liệu mọi công đoạn tiếp theo. Điều kiện Incoterms 2010 nào phù hợp nhất với mong muốn này?
- A. EXW (Ex Works)
- B. FCA (Free Carrier)
- C. CPT (Carriage Paid To)
- D. FOB (Free On Board)
Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một hợp đồng mua bán quốc tế quy định điều kiện giao hàng là CIF cảng New York Incoterms 2010. Ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển đường biển đến cảng New York?
- A. Người bán
- B. Người mua
- C. Công ty vận tải biển
- D. Công ty bảo hiểm
Câu 5: Điều kiện FOB (Free On Board) Incoterms 2010 quy định điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là khi nào?
- A. Khi người bán giao hàng cho người vận tải đầu tiên.
- B. Khi hàng hóa đến cảng đích.
- C. Khi hàng hóa đã được xếp lên tàu tại cảng giao hàng chỉ định.
- D. Khi người mua nhận hàng tại kho của người mua.
Câu 6: So sánh điều kiện FCA (Free Carrier) và FOB (Free On Board) trong Incoterms 2010. Điểm khác biệt chính giữa hai điều kiện này liên quan đến phương thức vận tải và địa điểm giao hàng là gì?
- A. FCA chỉ áp dụng cho vận tải đường biển, còn FOB áp dụng cho mọi phương thức vận tải.
- B. FCA áp dụng cho mọi phương thức vận tải và giao hàng tại nhiều địa điểm, FOB chỉ dùng cho vận tải đường biển/thủy nội địa và giao hàng khi hàng đã lên tàu.
- C. FCA người bán chịu chi phí bảo hiểm, FOB người mua chịu chi phí bảo hiểm.
- D. FCA người bán chịu trách nhiệm thông quan xuất khẩu, FOB người mua chịu trách nhiệm thông quan xuất khẩu.
Câu 7: Trong điều kiện CPT (Carriage Paid To) Incoterms 2010, người bán chịu trách nhiệm trả cước phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đến quy định. Tuy nhiên, điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua là ở đâu?
- A. Khi người bán giao hàng cho người vận tải đầu tiên.
- B. Khi hàng hóa đến địa điểm đến quy định.
- C. Khi hàng hóa được dỡ xuống tại địa điểm đến quy định.
- D. Khi người mua nhận được chứng từ vận tải.
Câu 8: Điều kiện DAT (Delivered At Terminal) và DAP (Delivered At Place) trong Incoterms 2010 khác nhau chủ yếu ở điểm nào liên quan đến nghĩa vụ của người bán khi giao hàng tại điểm đến?
- A. DAT áp dụng cho mọi phương thức vận tải, DAP chỉ áp dụng cho vận tải đường biển.
- B. DAT người bán phải mua bảo hiểm, DAP người mua phải mua bảo hiểm.
- C. DAT giao hàng tại bến chỉ định và dỡ hàng xuống, DAP giao hàng tại một địa điểm và không bao gồm dỡ hàng.
- D. DAT người bán chịu thuế nhập khẩu, DAP người mua chịu thuế nhập khẩu.
Câu 9: Một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện DAP kho của người mua tại Hà Nội Incoterms 2010. Ai chịu trách nhiệm và chi phí dỡ hàng từ phương tiện vận tải xuống tại kho của người mua ở Hà Nội?
- A. Người bán
- B. Người mua
- C. Công ty vận tải
- D. Doanh nghiệp bảo hiểm
Câu 10: Điều kiện nào trong Incoterms 2010 phù hợp nhất cho các giao dịch mà người bán muốn chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến một địa điểm cụ thể ở nước người mua, nhưng không muốn chịu trách nhiệm về thủ tục nhập khẩu và thuế nhập khẩu?
- A. DDP (Delivered Duty Paid)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. DAP (Delivered at Place)
- D. CPT (Carriage Paid To)
Câu 11: Trong điều kiện FAS (Free Alongside Ship) Incoterms 2010, người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi nào?
- A. Khi hàng hóa được giao lên tàu.
- B. Khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng bốc hàng chỉ định.
- C. Khi hàng hóa được thông quan xuất khẩu.
- D. Khi người mua nhận được chứng từ vận tải.
Câu 12: Điều kiện CFR (Cost and Freight) Incoterms 2010 tương tự như CIF (Cost, Insurance and Freight) nhưng có một điểm khác biệt quan trọng. Điểm khác biệt đó là gì?
- A. CFR áp dụng cho mọi phương thức vận tải, CIF chỉ áp dụng cho vận tải đường biển.
- B. CFR người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng, CIF người mua chịu trách nhiệm dỡ hàng.
- C. CFR điểm chuyển giao rủi ro là khi hàng lên tàu, CIF điểm chuyển giao rủi ro là khi hàng đến cảng đích.
- D. CIF yêu cầu người bán mua bảo hiểm cho hàng hóa, còn CFR thì không.
Câu 13: Nếu một hợp đồng mua bán quốc tế sử dụng Incoterms 2020 thay vì Incoterms 2010, điều gì quan trọng cần lưu ý về hiệu lực pháp lý của Incoterms?
- A. Incoterms 2020 tự động thay thế Incoterms 2010 cho tất cả các hợp đồng sau năm 2020.
- B. Incoterms 2010 không còn hiệu lực khi Incoterms 2020 được phát hành.
- C. Phiên bản Incoterms được sử dụng phải được chỉ rõ trong hợp đồng mua bán để có hiệu lực pháp lý.
- D. Chỉ có Incoterms phiên bản mới nhất mới có hiệu lực pháp lý.
Câu 14: Trong Incoterms 2010, có bao nhiêu điều kiện thương mại được thiết kế dành riêng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa?
Câu 15: Giả sử một doanh nghiệp muốn sử dụng điều kiện nhóm D trong Incoterms 2010 nhưng muốn linh hoạt hơn về địa điểm giao hàng cuối cùng, không nhất thiết phải là bến hoặc terminal. Điều kiện nào trong nhóm D sẽ phù hợp nhất?
- A. DDP (Delivered Duty Paid)
- B. DAT (Delivered At Terminal)
- C. DAP (Delivered At Place)
- D. DES (Delivered Ex Ship) - điều kiện này không còn trong Incoterms 2010
Câu 16: Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm thông quan xuất khẩu cho hàng hóa?
- A. EXW (Ex Works)
- B. FOB (Free On Board)
- C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- D. Cả FOB và CIF
Câu 17: Trong thương mại quốc tế, việc sử dụng Incoterms có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa tranh chấp giữa người mua và người bán. Tại sao?
- A. Incoterms quy định luật pháp áp dụng cho hợp đồng mua bán quốc tế.
- B. Incoterms làm rõ các nghĩa vụ, chi phí và rủi ro của mỗi bên trong giao dịch, giảm thiểu sự mơ hồ và tranh cãi.
- C. Incoterms đảm bảo chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- D. Incoterms giúp đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế.
Câu 18: Một doanh nghiệp Việt Nam bán hàng theo điều kiện FOB cảng Hải Phòng Incoterms 2010. Họ cần hoàn thành những nghĩa vụ gì liên quan đến việc giao hàng?
- A. Giao hàng lên tàu tại cảng Hải Phòng, thông quan xuất khẩu và chịu rủi ro cho đến khi hàng lên tàu.
- B. Vận chuyển hàng đến cảng Hải Phòng và giao cho người mua tại cảng.
- C. Mua bảo hiểm cho lô hàng đến cảng Hải Phòng.
- D. Chịu trách nhiệm dỡ hàng tại cảng Hải Phòng.
Câu 19: Nếu hợp đồng mua bán không đề cập đến phiên bản Incoterms nào được sử dụng, phiên bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng theo thông lệ thương mại quốc tế?
- A. Incoterms 2000
- B. Incoterms 2010
- C. Phiên bản Incoterms hiện hành tại thời điểm ký kết hợp đồng.
- D. Phiên bản Incoterms đầu tiên (1936)
Câu 20: Trong điều kiện CIP (Carriage and Insurance Paid to) Incoterms 2010, người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa. Mức bảo hiểm tối thiểu mà người bán phải mua là loại bảo hiểm nào?
- A. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks)
- B. Bảo hiểm tối thiểu (Institute Cargo Clauses C hoặc tương đương)
- C. Bảo hiểm cháy và nổ
- D. Không có quy định cụ thể về loại bảo hiểm, tùy thỏa thuận.
Câu 21: Điều kiện EXW (Ex Works) có thể gây bất lợi cho người mua trong trường hợp nào sau đây?
- A. Khi người mua có kinh nghiệm về thủ tục xuất nhập khẩu.
- B. Khi người bán sẵn sàng hỗ trợ người mua trong việc vận chuyển.
- C. Khi người mua không quen thuộc với thủ tục xuất khẩu và vận chuyển quốc tế tại nước người bán.
- D. Khi giá trị lô hàng nhỏ và chi phí vận chuyển không đáng kể.
Câu 22: Xét về khía cạnh chi phí và trách nhiệm, hãy sắp xếp các điều kiện sau đây theo thứ tự tăng dần về mức độ chi phí và trách nhiệm mà người bán phải chịu: EXW, FCA, FOB, CIF.
- A. EXW, FCA, FOB, CIF
- B. CIF, FOB, FCA, EXW
- C. FCA, EXW, CIF, FOB
- D. FOB, CIF, EXW, FCA
Câu 23: Trong Incoterms 2010, điều kiện nào có thể được sử dụng cho mọi phương thức vận tải, và người bán giao hàng khi giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định?
- A. EXW (Ex Works)
- B. FCA (Free Carrier)
- C. CPT (Carriage Paid To)
- D. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
Câu 24: Một doanh nghiệp muốn nhập khẩu hàng hóa và chịu trách nhiệm từ khi hàng hóa được giao cho người vận tải tại nước xuất khẩu. Điều kiện Incoterms nào phù hợp nhất?
- A. FCA (Free Carrier)
- B. FOB (Free On Board)
- C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- D. DAP (Delivered at Place)
Câu 25: Trong điều kiện nhóm F (FAS, FOB, FCA) của Incoterms 2010, chi phí vận chuyển chính (main carriage) do bên nào chịu trách nhiệm?
- A. Người bán
- B. Người mua
- C. Cả người mua và người bán cùng chia sẻ
- D. Tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng
Câu 26: Điều kiện DDP (Delivered Duty Paid) Incoterms 2010 mang lại lợi ích gì cho người mua?
- A. Người mua được tự do lựa chọn phương thức vận tải.
- B. Người mua được giảm chi phí vận chuyển.
- C. Người mua có thể kiểm soát quá trình vận chuyển hàng hóa.
- D. Người mua nhận hàng tại địa điểm của mình mà không cần lo lắng về thủ tục nhập khẩu và chi phí liên quan ở nước nhập khẩu.
Câu 27: Trong trường hợp sử dụng container để vận chuyển hàng hóa, điều kiện FOB (Free On Board) có còn phù hợp và nên được ưu tiên sử dụng không?
- A. Có, FOB vẫn là lựa chọn tốt nhất cho vận tải container.
- B. FOB chỉ nên dùng cho hàng rời, không dùng cho container.
- C. Không nên ưu tiên. FOB truyền thống không phù hợp với vận tải container, nên xem xét sử dụng FCA.
- D. FOB và FCA có thể thay thế nhau trong mọi trường hợp vận tải container.
Câu 28: Incoterms chủ yếu điều chỉnh khía cạnh nào của hợp đồng mua bán quốc tế?
- A. Nghĩa vụ của người bán và người mua liên quan đến giao hàng, chi phí và rủi ro.
- B. Điều khoản thanh toán và giá cả hàng hóa.
- C. Luật pháp áp dụng và giải quyết tranh chấp.
- D. Quyền sở hữu hàng hóa và bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
Câu 29: Khi nào các bên nên sử dụng Incoterms 2020 thay vì Incoterms 2010?
- A. Bắt buộc phải sử dụng Incoterms 2020 cho mọi hợp đồng sau năm 2020.
- B. Khi ký kết hợp đồng mới sau năm 2020, nên ưu tiên sử dụng Incoterms 2020 để cập nhật các thay đổi và đảm bảo tính hiện hành.
- C. Incoterms 2010 đã bị hủy bỏ và không còn giá trị sử dụng.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Incoterms 2010 và 2020, nên dùng phiên bản nào cũng được.
Câu 30: Trong thực tế, nếu có sự mâu thuẫn giữa điều khoản Incoterms được dẫn chiếu trong hợp đồng và một điều khoản khác trong cùng hợp đồng, điều khoản nào sẽ có giá trị pháp lý cao hơn?
- A. Incoterms luôn có giá trị pháp lý cao nhất và chi phối toàn bộ hợp đồng.
- B. Luật quốc tế sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết mâu thuẫn.
- C. Tòa án sẽ quyết định điều khoản nào có giá trị pháp lý cao hơn dựa trên từng trường hợp cụ thể.
- D. Các điều khoản cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng mua bán sẽ có giá trị pháp lý cao hơn Incoterms.