Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến, bên nào chịu trách nhiệm xác minh tính hợp lệ của thẻ và đảm bảo số dư khả dụng trước khi giao dịch được chấp thuận?
- A. Ngân hàng thanh toán (Acquiring Bank)
- B. Cổng thanh toán (Payment Gateway)
- C. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
- D. Tổ chức thẻ quốc tế (Card Association)
Câu 2: Để tăng cường bảo mật cho thanh toán trực tuyến, giao thức 3D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) bổ sung thêm bước xác thực nào trong quy trình thanh toán?
- A. Xác thực địa chỉ IP của người mua
- B. Xác thực chủ thẻ bởi ngân hàng phát hành
- C. Xác thực danh tính người bán bởi ngân hàng thanh toán
- D. Xác thực thiết bị thanh toán của người mua
Câu 3: Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch giá trị nhỏ một cách nhanh chóng và tiện lợi, thường được sử dụng cho các nội dung số hoặc dịch vụ trực tuyến nhỏ lẻ?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
- B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
- C. Ví điện tử liên kết tài khoản ngân hàng
- D. Thanh toán vi mô (Micropayment)
Câu 4: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng trong hình thức thanh toán điện tử nào?
- A. Thanh toán không tiếp xúc (Contactless Payment)
- B. Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán
- C. Thanh toán bằng mã QR động
- D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency)
Câu 5: Đâu KHÔNG phải là lợi ích chính của thanh toán điện tử đối với người bán hàng so với thanh toán tiền mặt truyền thống?
- A. Giảm chi phí quản lý và xử lý tiền mặt
- B. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn, bao gồm cả trực tuyến
- C. Dễ dàng theo dõi và quản lý doanh thu bán hàng
- D. Giảm nguy cơ bị trộm cắp tiền mặt tại cửa hàng
Câu 6: Loại hình tấn công mạng nào phổ biến trong thanh toán điện tử, khi kẻ gian tạo ra các trang web giả mạo giống hệt trang thanh toán của ngân hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ để đánh cắp thông tin thẻ và tài khoản của người dùng?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
- B. Tấn công giả mạo (Phishing)
- C. Tấn công SQL Injection
- D. Tấn công Man-in-the-Middle (MITM)
Câu 7: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào cho người dùng trong thanh toán điện tử?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro gian lận trong thanh toán
- B. Đảm bảo tính ẩn danh tuyệt đối cho người dùng
- C. Tiện lợi, thanh toán nhanh chóng và tích hợp nhiều nguồn tiền
- D. Giảm phí giao dịch thanh toán xuống mức thấp nhất
Câu 8: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng, thuật ngữ "ủy quyền giao dịch" (authorization) đề cập đến giai đoạn nào?
- A. Xác minh thẻ và số dư khả dụng trước khi giao dịch
- B. Chuyển tiền từ tài khoản người mua sang người bán sau giao dịch
- C. Giải quyết tranh chấp hoặc khiếu nại sau giao dịch
- D. Lưu trữ thông tin giao dịch để đối soát và báo cáo
Câu 9: Mã QR (Quick Response code) được sử dụng trong thanh toán điện tử như thế nào?
- A. Thay thế hoàn toàn cho số thẻ tín dụng trong giao dịch trực tuyến
- B. Mã hóa thông tin thanh toán để quét và thực hiện giao dịch
- C. Xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học
- D. Tạo ra kênh thanh toán ẩn danh và không thể truy vết
Câu 10: Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại quốc tế giá trị lớn, đảm bảo an toàn và tin cậy cho cả người mua và người bán?
- A. Ví điện tử quốc tế
- B. Thẻ tín dụng quốc tế
- C. Cổng thanh toán trực tuyến toàn cầu
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit)
Câu 11: Tokenization là gì trong bối cảnh thanh toán điện tử và mục đích của nó là gì?
- A. Quy trình mã hóa dữ liệu giao dịch để tăng tốc độ thanh toán
- B. Phương pháp xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản thanh toán
- C. Thay thế thông tin thẻ thật bằng mã token để bảo mật
- D. Công nghệ theo dõi và ngăn chặn gian lận trong thanh toán
Câu 12: Theo quy định pháp luật hiện hành, yếu tố nào KHÔNG bắt buộc phải có trong hóa đơn điện tử?
- A. Mã số thuế của người bán
- B. Chữ ký số của người bán
- C. Thông tin hàng hóa, dịch vụ
- D. Logo của doanh nghiệp phát hành hóa đơn
Câu 13: Hình thức thanh toán "Biller Direct" (Thanh toán trực tiếp cho nhà cung cấp) có nghĩa là gì?
- A. Thanh toán hóa đơn thông qua ngân hàng trực tuyến
- B. Thanh toán trực tiếp trên website hoặc ứng dụng của nhà cung cấp dịch vụ
- C. Thanh toán hóa đơn tập trung qua một cổng thanh toán trung gian
- D. Thanh toán hóa đơn tự động định kỳ hàng tháng
Câu 14: Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng thanh toán điện tử qua các điểm phát Wi-Fi công cộng?
- A. Tăng nguy cơ bị virus xâm nhập vào thiết bị
- B. Giảm tốc độ giao dịch thanh toán
- C. Dễ bị tấn công "Man-in-the-Middle" và đánh cắp thông tin
- D. Tăng phí giao dịch thanh toán
Câu 15: "Payment Gateway" (Cổng thanh toán) đóng vai trò gì trong thanh toán điện tử?
- A. Trung gian kết nối người bán, người mua và ngân hàng để xử lý thanh toán
- B. Tổ chức phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
- C. Ngân hàng chịu trách nhiệm thanh toán cuối cùng cho người bán
- D. Phần mềm quản lý giao dịch và hóa đơn cho người bán
Câu 16: Ưu điểm chính của việc sử dụng chữ ký số trong thanh toán điện tử là gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán
- B. Đảm bảo tính xác thực và chống chối bỏ giao dịch
- C. Giảm chi phí giao dịch thanh toán điện tử
- D. Tăng cường bảo mật thông tin thẻ thanh toán
Câu 17: Trong mô hình 4 bên của thanh toán thẻ (four-party payment system), bên nào là "Merchant" (Người bán)?
- A. Người mua hàng (Cardholder)
- B. Ngân hàng phát hành thẻ (Issuing Bank)
- C. Đơn vị chấp nhận thẻ (Merchant)
- D. Ngân hàng thanh toán (Acquiring Bank)
Câu 18: "Chargeback" (Bồi hoàn) trong thanh toán thẻ là gì và khi nào nó xảy ra?
- A. Khoản phí ngân hàng thu khi giao dịch thanh toán thành công
- B. Quy trình xác thực giao dịch bằng mã OTP
- C. Hạn mức tín dụng tối đa được cấp cho chủ thẻ
- D. Quy trình hoàn tiền cho người mua khi có tranh chấp hoặc gian lận
Câu 19: Phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG được coi là thanh toán điện tử?
- A. Thanh toán qua ví điện tử
- B. Thanh toán bằng séc giấy
- C. Thanh toán trực tuyến bằng thẻ
- D. Thanh toán di động qua ứng dụng ngân hàng
Câu 20: Để thanh toán trực tuyến an toàn, người dùng nên chú ý đến yếu tố nào trên trình duyệt web khi nhập thông tin thẻ?
- A. Tốc độ tải trang web nhanh
- B. Giao diện trang web thân thiện, dễ sử dụng
- C. Biểu tượng ổ khóa và giao thức "https" trên thanh địa chỉ
- D. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web
Câu 21: Công nghệ sinh trắc học (biometrics) được ứng dụng trong thanh toán điện tử để làm gì?
- A. Xác thực danh tính người dùng để tăng cường bảo mật
- B. Tự động điền thông tin thanh toán vào biểu mẫu trực tuyến
- C. Theo dõi lịch sử giao dịch và thói quen chi tiêu của người dùng
- D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên ứng dụng thanh toán
Câu 22: "E-micropayment" (Thanh toán vi mô điện tử) thường có đặc điểm giá trị giao dịch như thế nào?
- A. Giá trị giao dịch rất lớn, từ hàng nghìn USD trở lên
- B. Giá trị giao dịch nhỏ, thường dưới 10 USD
- C. Giá trị giao dịch trung bình, từ 10 đến 100 USD
- D. Không giới hạn giá trị giao dịch
Câu 23: "ACH" (Automated Clearing House) là gì trong hệ thống thanh toán điện tử của Hoa Kỳ?
- A. Tiêu chuẩn bảo mật quốc tế cho giao dịch thẻ
- B. Loại ví điện tử phổ biến nhất tại Hoa Kỳ
- C. Mạng lưới thanh toán điện tử tự động cho chuyển khoản trực tiếp
- D. Tổ chức thẻ tín dụng lớn nhất của Hoa Kỳ
Câu 24: "Virtual Credit Card" (Thẻ tín dụng ảo) được tạo ra nhằm mục đích chính nào?
- A. Thay thế hoàn toàn cho thẻ tín dụng vật lý
- B. Tích điểm thưởng và ưu đãi khi thanh toán
- C. Sử dụng cho thanh toán không tiếp xúc tại cửa hàng
- D. Tăng cường bảo mật khi thanh toán trực tuyến, tránh lộ thông tin thẻ chính
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là thách thức lớn đối với việc phát triển thanh toán điện tử ở các nước đang phát triển?
- A. Công nghệ thanh toán điện tử quá phức tạp và đắt đỏ
- B. Hạ tầng internet và điện thoại di động chưa phổ biến
- C. Vấn đề bảo mật và gian lận thanh toán còn nhiều
- D. Mức độ chấp nhận thanh toán điện tử của người dân còn thấp
Câu 26: "EFT" (Electronic Funds Transfer) là thuật ngữ chung chỉ hình thức nào?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
- B. Thanh toán bằng tiền mặt điện tử
- C. Chuyển tiền điện tử giữa các tài khoản
- D. Thanh toán không tiếp xúc
Câu 27: Trong thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức nào thường được ưu tiên sử dụng cho các giao dịch lớn giữa các doanh nghiệp?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp
- B. Chuyển khoản ngân hàng điện tử (Wire transfer)
- C. Thanh toán qua ví điện tử doanh nghiệp
- D. Thanh toán bằng tiền điện tử (Cryptocurrency)
Câu 28: "P2P Payment" (Thanh toán ngang hàng) là hình thức thanh toán điện tử giữa đối tượng nào?
- A. Giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
- B. Giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp
- C. Giữa chính phủ và người dân
- D. Giữa cá nhân với cá nhân
Câu 29: Đâu là biện pháp bảo mật KHÔNG phù hợp để bảo vệ giao dịch thanh toán điện tử trên thiết bị di động?
- A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản thanh toán
- B. Cập nhật phần mềm và ứng dụng thanh toán thường xuyên
- C. Tắt xác thực hai yếu tố để tiện lợi hơn
- D. Chỉ tải ứng dụng thanh toán từ nguồn chính thức
Câu 30: Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực thanh toán điện tử, tập trung vào việc tối ưu trải nghiệm người dùng, cá nhân hóa và tích hợp liền mạch vào các ứng dụng và dịch vụ khác?
- A. Tập trung vào trải nghiệm người dùng (UX) và sự liền mạch
- B. Phát triển các loại tiền điện tử phi tập trung mới
- C. Tăng cường kiểm soát và quản lý nhà nước đối với thanh toán điện tử
- D. Giảm thiểu số lượng các phương thức thanh toán điện tử