Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Mạng Không Dây – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Mạng Không Dây

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một văn phòng nhỏ muốn triển khai mạng Wi-Fi cho khoảng 20 nhân viên. Yêu cầu là đảm bảo vùng phủ sóng tốt, tốc độ kết nối ổn định cho các hoạt động văn phòng thông thường (email, duyệt web, ứng dụng văn phòng trực tuyến) và chi phí hợp lý. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng một Router Wi-Fi băng tần kép chuẩn Wi-Fi 6 cao cấp với nhiều antenna.
  • B. Sử dụng một Router Wi-Fi băng tần kép chuẩn Wi-Fi 5 tầm trung kết hợp với một bộ mở rộng sóng Wi-Fi (Repeater) nếu cần.
  • C. Sử dụng hệ thống Wi-Fi Mesh gồm 3 node phủ sóng toàn bộ văn phòng.
  • D. Sử dụng Access Point chuyên dụng và cấu hình Controller quản lý tập trung.

Câu 2: Chuẩn Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6) mang lại cải tiến đáng kể nào so với 802.11ac (Wi-Fi 5) trong môi trường mạng mật độ cao (ví dụ: nhiều thiết bị kết nối đồng thời trong một khu vực hạn chế)?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật WPA3.
  • B. Mở rộng phạm vi phủ sóng xa hơn.
  • C. Nâng cao hiệu suất và giảm độ trễ nhờ công nghệ OFDMA và MU-MIMO.
  • D. Giảm tiêu thụ năng lượng cho thiết bị di động.

Câu 3: Giao thức bảo mật WPA3 sử dụng phương thức mã hóa nào để cung cấp khả năng bảo mật mạnh mẽ hơn so với WPA2, đặc biệt trong việc chống lại các cuộc tấn công Brute-force?

  • A. TKIP (Temporal Key Integrity Protocol)
  • B. AES-CCMP (Advanced Encryption Standard - Counter Cipher Mode Protocol)
  • C. WEP (Wired Equivalent Privacy)
  • D. SAE (Simultaneous Authentication of Equals)

Câu 4: Trong mô hình mạng Wi-Fi Infrastructure, thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và điều phối lưu lượng dữ liệu giữa các thiết bị không dây và mạng có dây?

  • A. Wireless Repeater
  • B. Access Point (AP)
  • C. Wireless Adapter
  • D. Wireless Bridge

Câu 5: Khi tín hiệu Wi-Fi truyền qua tường bê tông, hiện tượng nào sau đây xảy ra và ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng kết nối?

  • A. Suy hao tín hiệu (Attenuation) tăng lên, làm giảm cường độ tín hiệu và tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Tín hiệu bị phản xạ (Reflection) mạnh hơn, gây nhiễu sóng.
  • C. Tín hiệu được khuếch đại (Amplification) do hiệu ứng cộng hưởng.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể, tín hiệu vẫn truyền tốt qua tường bê tông.

Câu 6: Kênh (Channel) trong mạng Wi-Fi được sử dụng để làm gì và tại sao việc lựa chọn kênh phù hợp lại quan trọng, đặc biệt trong môi trường có nhiều mạng Wi-Fi xung quanh?

  • A. Để tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi.
  • B. Để mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.
  • C. Để phân chia tần số vô tuyến thành các dải riêng biệt, giảm nhiễu từ các mạng Wi-Fi khác và cải thiện hiệu suất.
  • D. Để quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối vào mạng.

Câu 7: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi hoạt động như thế nào để tăng tốc độ truyền dữ liệu?

  • A. Bằng cách tăng công suất phát sóng của antenna.
  • B. Bằng cách sử dụng nhiều antenna để truyền và nhận nhiều luồng dữ liệu đồng thời.
  • C. Bằng cách mã hóa tín hiệu phức tạp hơn để tăng hiệu quả sử dụng băng tần.
  • D. Bằng cách giảm nhiễu sóng từ các thiết bị khác.

Câu 8: SSID (Service Set Identifier) trong mạng Wi-Fi là gì và chức năng chính của nó là gì đối với người dùng?

  • A. Tên mạng Wi-Fi, giúp người dùng xác định và chọn đúng mạng để kết nối.
  • B. Địa chỉ MAC của Access Point.
  • C. Mật khẩu truy cập mạng Wi-Fi.
  • D. Chuẩn bảo mật được sử dụng cho mạng Wi-Fi.

Câu 9: Giải thích sự khác biệt chính giữa băng tần 2.4 GHz và 5 GHz trong mạng Wi-Fi về phạm vi phủ sóng và tốc độ truyền dữ liệu.

  • A. 2.4 GHz có tốc độ cao hơn và phạm vi phủ sóng rộng hơn 5 GHz.
  • B. 5 GHz có tốc độ cao hơn và phạm vi phủ sóng rộng hơn 2.4 GHz.
  • C. Cả hai băng tần có tốc độ và phạm vi phủ sóng tương đương nhau.
  • D. 2.4 GHz có phạm vi phủ sóng rộng hơn nhưng tốc độ thấp hơn, trong khi 5 GHz có tốc độ cao hơn nhưng phạm vi phủ sóng hẹp hơn.

Câu 10: Trong ngữ cảnh mạng Wi-Fi Mesh, các "node" (điểm nút) hoạt động như thế nào để mở rộng vùng phủ sóng và cải thiện độ tin cậy của mạng?

  • A. Các node hoạt động như Repeater đơn thuần, chỉ khuếch đại tín hiệu từ Router chính.
  • B. Các node kết nối trực tiếp với Router chính bằng cáp Ethernet.
  • C. Các node kết nối không dây với nhau và tạo thành một mạng lưới, cho phép dữ liệu truyền qua nhiều đường khác nhau và tự động chọn đường dẫn tốt nhất.
  • D. Các node chỉ hoạt động khi có thiết bị kết nối trực tiếp với chúng.

Câu 11: Tình huống: Người dùng phàn nàn về tốc độ Wi-Fi chậm trong khi ở gần Router. Kiểm tra cho thấy cường độ tín hiệu tốt nhưng tốc độ thực tế rất thấp. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp khắc phục?

  • A. Router bị quá tải do nhiều thiết bị kết nối. Giải pháp: Giảm số lượng thiết bị kết nối.
  • B. Nhiễu kênh từ các mạng Wi-Fi lân cận. Giải pháp: Sử dụng công cụ phân tích Wi-Fi để chọn kênh ít nhiễu hơn.
  • C. Firmware của Router đã lỗi thời. Giải pháp: Cập nhật Firmware mới nhất.
  • D. Thiết bị người dùng không tương thích với chuẩn Wi-Fi của Router. Giải pháp: Thay thế thiết bị người dùng.

Câu 12: Chức năng QoS (Quality of Service) trong Router Wi-Fi được sử dụng để làm gì và nó mang lại lợi ích gì cho trải nghiệm người dùng?

  • A. Để tăng cường bảo mật mạng Wi-Fi.
  • B. Để mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi.
  • C. Để ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng như video streaming, game online, VoIP, đảm bảo trải nghiệm mượt mà hơn.
  • D. Để giới hạn tốc độ truy cập Internet của người dùng.

Câu 13: Vì sao việc đặt Router Wi-Fi ở vị trí trung tâm trong nhà và tránh xa các vật cản kim loại, tường dày lại quan trọng để tối ưu hóa vùng phủ sóng?

  • A. Để giảm thiểu suy hao tín hiệu do vật cản và đảm bảo sóng Wi-Fi phân tán đều khắp không gian.
  • B. Để tăng cường khả năng tản nhiệt cho Router.
  • C. Để dễ dàng quản lý và bảo trì Router.
  • D. Để tăng cường tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.

Câu 14: Phân tích rủi ro bảo mật khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ: quán cà phê, sân bay) và đề xuất các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ thông tin cá nhân.

  • A. Không có rủi ro bảo mật nào đáng kể khi sử dụng Wi-Fi công cộng.
  • B. Rủi ro duy nhất là tốc độ kết nối chậm.
  • C. Rủi ro chủ yếu là bị virus xâm nhập vào thiết bị.
  • D. Rủi ro bị tấn công Man-in-the-Middle, nghe lén dữ liệu. Biện pháp: Sử dụng VPN, truy cập website HTTPS, tránh giao dịch nhạy cảm.

Câu 15: Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi hoạt động như thế nào để cải thiện hiệu suất kết nối không dây, đặc biệt là cho các thiết bị ở xa Router?

  • A. Bằng cách tăng công suất phát sóng tổng thể của Router.
  • B. Bằng cách tập trung tín hiệu Wi-Fi theo hướng thiết bị nhận, tăng cường cường độ tín hiệu tại vị trí thiết bị.
  • C. Bằng cách sử dụng nhiều kênh Wi-Fi đồng thời.
  • D. Bằng cách giảm nhiễu sóng từ các thiết bị khác.

Câu 16: Chuẩn Wi-Fi 6E mở rộng hoạt động Wi-Fi sang băng tần nào mới, và băng tần này mang lại lợi ích gì so với băng tần 2.4 GHz và 5 GHz hiện có?

  • A. Băng tần 900 MHz, giúp tăng phạm vi phủ sóng.
  • B. Băng tần 4.5 GHz, cải thiện tốc độ trong nhà.
  • C. Băng tần 6 GHz, cung cấp thêm băng thông, ít bị nhiễu và giảm nghẽn mạng.
  • D. Băng tần 60 GHz, cho tốc độ cực cao nhưng phạm vi rất hẹp.

Câu 17: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng Repeater (bộ khuếch đại sóng) so với Mesh Wi-Fi để mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi trong một ngôi nhà lớn.

  • A. Repeater luôn tốt hơn Mesh Wi-Fi về mọi mặt.
  • B. Repeater dễ cài đặt, rẻ hơn nhưng có thể giảm tốc độ. Mesh Wi-Fi phức tạp hơn, đắt hơn nhưng hiệu suất và vùng phủ sóng tốt hơn.
  • C. Mesh Wi-Fi chỉ phù hợp cho văn phòng, không dùng cho nhà ở.
  • D. Repeater và Mesh Wi-Fi là hai tên gọi khác nhau của cùng một công nghệ.

Câu 18: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng trong mạng Wi-Fi để làm gì và vai trò của nó trong việc thiết lập kết nối cho các thiết bị mới?

  • A. Để mã hóa dữ liệu truyền qua mạng Wi-Fi.
  • B. Để quản lý mật khẩu truy cập mạng Wi-Fi.
  • C. Để giới hạn băng thông cho từng thiết bị.
  • D. Để tự động cấp phát địa chỉ IP, subnet mask, gateway và DNS cho các thiết bị khi kết nối vào mạng, giúp đơn giản hóa việc cấu hình mạng.

Câu 19: Tường lửa (Firewall) trong Router Wi-Fi có chức năng chính là gì trong việc bảo vệ mạng gia đình khỏi các mối đe dọa từ Internet?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi.
  • C. Ngăn chặn truy cập trái phép từ Internet vào mạng gia đình, kiểm soát lưu lượng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật.
  • D. Quản lý và giám sát hoạt động của người dùng trong mạng.

Câu 20: Công nghệ MU-MIMO (Multi-User MIMO) khác biệt như thế nào so với MIMO truyền thống trong việc phục vụ nhiều thiết bị Wi-Fi đồng thời?

  • A. MU-MIMO cho phép Router giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị, trong khi MIMO truyền thống chỉ giao tiếp lần lượt.
  • B. MU-MIMO chỉ hoạt động ở băng tần 5 GHz, còn MIMO hoạt động ở 2.4 GHz.
  • C. MU-MIMO giảm nhiễu sóng tốt hơn MIMO.
  • D. MU-MIMO chỉ hỗ trợ các thiết bị di động, còn MIMO hỗ trợ cả máy tính để bàn.

Câu 21: Trong một mạng Wi-Fi, nếu hai thiết bị cùng cố gắng truyền dữ liệu trên cùng một kênh tại cùng một thời điểm, điều gì sẽ xảy ra và cơ chế nào được sử dụng để giảm thiểu tình trạng này?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu sẽ tăng lên.
  • B. Xảy ra xung đột dữ liệu (Collision), làm giảm hiệu suất mạng. Cơ chế CSMA/CA được sử dụng để tránh xung đột bằng cách "lắng nghe" kênh trước khi truyền.
  • C. Một trong hai thiết bị sẽ bị ngắt kết nối.
  • D. Router sẽ tự động chuyển sang kênh khác.

Câu 22: Tại sao việc thay đổi mật khẩu Wi-Fi định kỳ và sử dụng mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt) là một biện pháp quan trọng để bảo mật mạng Wi-Fi?

  • A. Để tăng tốc độ kết nối Wi-Fi.
  • B. Để mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi.
  • C. Để ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng Wi-Fi, mật khẩu mạnh khó bị đoán và thay đổi định kỳ giảm rủi ro bị lộ mật khẩu.
  • D. Để quản lý số lượng thiết bị kết nối vào mạng.

Câu 23: Ưu điểm của việc sử dụng Wireless Distribution System (WDS) để kết nối nhiều Access Point so với việc chỉ sử dụng một Access Point duy nhất trong một không gian rộng lớn là gì?

  • A. Giảm chi phí lắp đặt mạng Wi-Fi.
  • B. Tăng tốc độ kết nối Wi-Fi.
  • C. Đơn giản hóa cấu hình mạng Wi-Fi.
  • D. Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi, cho phép người dùng di chuyển giữa các vùng phủ sóng mà không bị mất kết nối (roaming), và dễ dàng mở rộng mạng khi cần.

Câu 24: Chức năng WPS (Wi-Fi Protected Setup) được thiết kế để làm gì và tại sao nên cân nhắc việc tắt WPS trên Router Wi-Fi vì lý do bảo mật?

  • A. Để tăng cường bảo mật mạng Wi-Fi.
  • B. Để đơn giản hóa việc kết nối thiết bị mới vào mạng Wi-Fi. Tuy nhiên, WPS có lỗ hổng bảo mật nên có thể bị lợi dụng để truy cập trái phép, do đó nên cân nhắc tắt.
  • C. Để quản lý băng thông mạng Wi-Fi.
  • D. Để mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi.

Câu 25: Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ "hidden SSID" (SSID ẩn) có nghĩa là gì và việc ẩn SSID có thực sự tăng cường đáng kể bảo mật cho mạng không?

  • A. SSID được mã hóa bằng thuật toán mạnh hơn.
  • B. SSID chỉ hiển thị cho các thiết bị đã được xác thực.
  • C. SSID không được phát quảng bá công khai, người dùng cần biết tên SSID để kết nối. Tuy nhiên, đây không phải là biện pháp bảo mật mạnh mẽ và có thể gây bất tiện.
  • D. SSID chỉ được sử dụng trong mạng nội bộ (LAN).

Câu 26: Hãy phân tích tác động của nhiễu sóng điện từ (EMI) từ các thiết bị điện tử khác (ví dụ: lò vi sóng, điện thoại không dây) đến hiệu suất mạng Wi-Fi và đề xuất biện pháp giảm thiểu.

  • A. Nhiễu EMI có thể gây suy giảm tín hiệu, giảm tốc độ và gây mất kết nối Wi-Fi. Biện pháp: Đặt Router xa các nguồn gây nhiễu, chọn kênh Wi-Fi ít nhiễu, sử dụng băng tần 5 GHz.
  • B. Nhiễu EMI không ảnh hưởng đến mạng Wi-Fi.
  • C. Nhiễu EMI có thể làm tăng tốc độ Wi-Fi trong một số trường hợp.
  • D. Nhiễu EMI chỉ ảnh hưởng đến mạng Wi-Fi chuẩn 802.11b.

Câu 27: IPv6 mang lại lợi ích gì so với IPv4 trong bối cảnh số lượng thiết bị kết nối Internet ngày càng tăng, đặc biệt là trong mạng Wi-Fi gia đình với nhiều thiết bị IoT?

  • A. IPv6 tăng tốc độ kết nối Internet nhanh hơn IPv4.
  • B. IPv6 bảo mật hơn IPv4.
  • C. IPv6 đơn giản hóa cấu hình mạng hơn IPv4.
  • D. IPv6 cung cấp không gian địa chỉ IP lớn hơn nhiều so với IPv4, đáp ứng nhu cầu kết nối của số lượng lớn thiết bị, đặc biệt là IoT.

Câu 28: Chức năng Guest Network (mạng khách) trên Router Wi-Fi dùng để làm gì và tại sao nên sử dụng nó khi có khách đến nhà hoặc văn phòng?

  • A. Để tăng tốc độ Wi-Fi cho mạng chính.
  • B. Để tạo một mạng Wi-Fi riêng biệt cho khách, hạn chế quyền truy cập vào mạng chính và các thiết bị nội bộ, tăng cường bảo mật.
  • C. Để mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi.
  • D. Để quản lý băng thông mạng Wi-Fi.

Câu 29: Hãy so sánh giao thức TCP và UDP trong ngữ cảnh truyền dữ liệu qua mạng Wi-Fi, đặc biệt về độ tin cậy và tốc độ, và cho ví dụ về ứng dụng phù hợp cho mỗi giao thức.

  • A. TCP nhanh hơn UDP và tin cậy hơn.
  • B. UDP tin cậy hơn TCP nhưng chậm hơn.
  • C. TCP tin cậy (có kiểm soát lỗi, đảm bảo thứ tự) nhưng chậm hơn, phù hợp cho web, email. UDP nhanh hơn (không kiểm soát lỗi) nhưng kém tin cậy, phù hợp cho video streaming, game online.
  • D. TCP và UDP có tốc độ và độ tin cậy tương đương nhau.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ Wi-Fi Direct có thể được ứng dụng như thế nào để thay đổi cách các thiết bị kết nối và chia sẻ dữ liệu trực tiếp với nhau mà không cần thông qua Router Wi-Fi?

  • A. Wi-Fi Direct sẽ thay thế hoàn toàn Router Wi-Fi trong tương lai.
  • B. Wi-Fi Direct chỉ được sử dụng cho kết nối tầm ngắn giữa các thiết bị di động.
  • C. Wi-Fi Direct sẽ làm giảm tốc độ kết nối Wi-Fi.
  • D. Wi-Fi Direct cho phép các thiết bị kết nối và chia sẻ dữ liệu trực tiếp với nhau mà không cần Router, ứng dụng trong chia sẻ file nhanh, in ấn không dây, streaming trực tiếp từ điện thoại lên TV.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một văn phòng nhỏ muốn triển khai mạng Wi-Fi cho khoảng 20 nhân viên. Yêu cầu là đảm bảo vùng phủ sóng tốt, tốc độ kết nối ổn định cho các hoạt động văn phòng thông thường (email, duyệt web, ứng dụng văn phòng trực tuyến) và chi phí hợp lý. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chuẩn Wi-Fi 802.11ax (Wi-Fi 6) mang lại cải tiến đáng kể nào so với 802.11ac (Wi-Fi 5) trong môi trường mạng mật độ cao (ví dụ: nhiều thiết bị kết nối đồng thời trong một khu vực hạn chế)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giao thức bảo mật WPA3 sử dụng phương thức mã hóa nào để cung cấp khả năng bảo mật mạnh mẽ hơn so với WPA2, đặc biệt trong việc chống lại các cuộc tấn công Brute-force?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong mô hình mạng Wi-Fi Infrastructure, thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý và điều phối lưu lượng dữ liệu giữa các thiết bị không dây và mạng có dây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi tín hiệu Wi-Fi truyền qua tường bê tông, hiện tượng nào sau đây xảy ra và ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng kết nối?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kênh (Channel) trong mạng Wi-Fi được sử dụng để làm gì và tại sao việc lựa chọn kênh phù hợp lại quan trọng, đặc biệt trong môi trường có nhiều mạng Wi-Fi xung quanh?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi hoạt động như thế nào để tăng tốc độ truyền dữ liệu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: SSID (Service Set Identifier) trong mạng Wi-Fi là gì và chức năng chính của nó là gì đối với người dùng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giải thích sự khác biệt chính giữa băng tần 2.4 GHz và 5 GHz trong mạng Wi-Fi về phạm vi phủ sóng và tốc độ truyền dữ liệu.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong ngữ cảnh mạng Wi-Fi Mesh, các 'node' (điểm nút) hoạt động như thế nào để mở rộng vùng phủ sóng và cải thiện độ tin cậy của mạng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tình huống: Người dùng phàn nàn về tốc độ Wi-Fi chậm trong khi ở gần Router. Kiểm tra cho thấy cường độ tín hiệu tốt nhưng tốc độ thực tế rất thấp. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp khắc phục?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chức năng QoS (Quality of Service) trong Router Wi-Fi được sử dụng để làm gì và nó mang lại lợi ích gì cho trải nghiệm người dùng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vì sao việc đặt Router Wi-Fi ở vị trí trung tâm trong nhà và tránh xa các vật cản kim loại, tường dày lại quan trọng để tối ưu hóa vùng phủ sóng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích rủi ro bảo mật khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ: quán cà phê, sân bay) và đề xuất các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ thông tin cá nhân.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi hoạt động như thế nào để cải thiện hiệu suất kết nối không dây, đặc biệt là cho các thiết bị ở xa Router?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chuẩn Wi-Fi 6E mở rộng hoạt động Wi-Fi sang băng tần nào mới, và băng tần này mang lại lợi ích gì so với băng tần 2.4 GHz và 5 GHz hiện có?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng Repeater (bộ khuếch đại sóng) so với Mesh Wi-Fi để mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi trong một ngôi nhà lớn.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng trong mạng Wi-Fi để làm gì và vai trò của nó trong việc thiết lập kết nối cho các thiết bị mới?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tường lửa (Firewall) trong Router Wi-Fi có chức năng chính là gì trong việc bảo vệ mạng gia đình khỏi các mối đe dọa từ Internet?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Công nghệ MU-MIMO (Multi-User MIMO) khác biệt như thế nào so với MIMO truyền thống trong việc phục vụ nhiều thiết bị Wi-Fi đồng thời?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một mạng Wi-Fi, nếu hai thiết bị cùng cố gắng truyền dữ liệu trên cùng một kênh tại cùng một thời điểm, điều gì sẽ xảy ra và cơ chế nào được sử dụng để giảm thiểu tình trạng này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc thay đổi mật khẩu Wi-Fi định kỳ và sử dụng mật khẩu mạnh (kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt) là một biện pháp quan trọng để bảo mật mạng Wi-Fi?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ưu điểm của việc sử dụng Wireless Distribution System (WDS) để kết nối nhiều Access Point so với việc chỉ sử dụng một Access Point duy nhất trong một không gian rộng lớn là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chức năng WPS (Wi-Fi Protected Setup) được thiết kế để làm gì và tại sao nên cân nhắc việc tắt WPS trên Router Wi-Fi vì lý do bảo mật?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ 'hidden SSID' (SSID ẩn) có nghĩa là gì và việc ẩn SSID có thực sự tăng cường đáng kể bảo mật cho mạng không?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hãy phân tích tác động của nhiễu sóng điện từ (EMI) từ các thiết bị điện tử khác (ví dụ: lò vi sóng, điện thoại không dây) đến hiệu suất mạng Wi-Fi và đề xuất biện pháp giảm thiểu.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: IPv6 mang lại lợi ích gì so với IPv4 trong bối cảnh số lượng thiết bị kết nối Internet ngày càng tăng, đặc biệt là trong mạng Wi-Fi gia đình với nhiều thiết bị IoT?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chức năng Guest Network (mạng khách) trên Router Wi-Fi dùng để làm gì và tại sao nên sử dụng nó khi có khách đến nhà hoặc văn phòng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy so sánh giao thức TCP và UDP trong ngữ cảnh truyền dữ liệu qua mạng Wi-Fi, đặc biệt về độ tin cậy và tốc độ, và cho ví dụ về ứng dụng phù hợp cho mỗi giao thức.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Mạng Không Dây

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ Wi-Fi Direct có thể được ứng dụng như thế nào để thay đổi cách các thiết bị kết nối và chia sẻ dữ liệu trực tiếp với nhau mà không cần thông qua Router Wi-Fi?

Xem kết quả