Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật sư A nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, Luật sư A phát hiện ra thân chủ của mình có hành vi khai man để trốn tránh trách nhiệm hình sự. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, Luật sư A nên hành xử như thế nào?
- A. Tiết lộ hành vi khai man của thân chủ cho cơ quan điều tra để đảm bảo tính minh bạch của vụ án.
- B. B advising client A to continue lying to reduce criminal liability.
- C. Giữ bí mật thông tin về hành vi khai man của thân chủ, nhưng khuyên thân chủ nên thành thật khai báo với cơ quan điều tra.
- D. Chủ động cung cấp thông tin khai man của thân chủ cho báo chí để gây áp lực dư luận, buộc thân chủ phải thay đổi lời khai.
Câu 2: Luật sư B được mời tham gia một vụ án tranh chấp thương mại giữa hai công ty. Trước đây, Luật sư B đã từng tư vấn cho một trong hai công ty này về một vấn đề pháp lý khác, nhưng không liên quan đến vụ tranh chấp hiện tại. Hỏi, Luật sư B có được phép nhận lời mời tham gia vụ án này không?
- A. Luật sư B đương nhiên được phép nhận lời mời, vì vụ việc tư vấn trước đây không liên quan trực tiếp đến vụ tranh chấp hiện tại.
- B. Luật sư B cần xem xét kỹ lưỡng liệu việc tư vấn trước đây có tạo ra xung đột lợi ích hay không, và phải từ chối nếu có nguy cơ xung đột.
- C. Luật sư B chỉ cần thông báo cho công ty đã từng được tư vấn trước đây về việc nhận lời mời tham gia vụ án này.
- D. Luật sư B chỉ được phép nhận lời mời nếu được sự đồng ý bằng văn bản của cả hai công ty liên quan.
Câu 3: Trong quá trình hành nghề, Luật sư C nhận thấy một điều khoản trong văn bản pháp luật hiện hành có sự bất hợp lý, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của một bộ phận người dân. Đâu là hành động phù hợp nhất mà Luật sư C nên thực hiện?
- A. Góp ý với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về sự bất hợp lý của điều khoản đó, đề xuất sửa đổi, bổ sung để hoàn thiện pháp luật.
- B. Lợi dụng sự bất hợp lý của điều khoản đó để tư vấn cho khách hàng cách lách luật, thu lợi bất chính.
- C. Công khai chỉ trích điều khoản đó trên mạng xã hội để gây áp lực dư luận.
- D. Mặc kệ sự bất hợp lý đó, vì đó không phải là trách nhiệm trực tiếp của luật sư.
Câu 4: Luật sư D quảng cáo về dịch vụ của mình trên trang web cá nhân. Hành vi nào sau đây của Luật sư D là vi phạm quy tắc đạo đức quảng cáo của luật sư?
- A. Liệt kê các lĩnh vực chuyên môn mà luật sư có kinh nghiệm và cung cấp dịch vụ.
- B. Đăng tải thông tin về bằng cấp, chứng chỉ hành nghề và kinh nghiệm làm việc của bản thân.
- C. Chia sẻ các bài viết phân tích pháp luật, bình luận án lệ để thể hiện năng lực chuyên môn.
- D. Cam kết chắc chắn về kết quả thắng kiện cho khách hàng trong mọi trường hợp.
Câu 5: Luật sư E được chỉ định bào chữa miễn phí cho bị cáo là người nghèo trong một vụ án hình sự. Luật sư E có nghĩa vụ phải thực hiện công việc này như thế nào?
- A. Thực hiện bào chữa một cách hình thức, chiếu lệ vì đây là vụ án miễn phí.
- B. Thực hiện bào chữa một cách tận tâm, trách nhiệm, đảm bảo chất lượng dịch vụ tương đương như các vụ án có thu phí.
- C. Chỉ cần gặp bị cáo một vài lần để nắm sơ bộ vụ việc, không cần đầu tư nhiều thời gian và công sức.
- D. Đề nghị bị cáo hoặc người thân của bị cáo bồi dưỡng thêm để có động lực làm việc tốt hơn.
Câu 6: Trong một phiên tòa dân sự, Luật sư G biết rằng đối phương đã cố tình cung cấp chứng cứ giả mạo cho tòa án. Luật sư G nên làm gì?
- A. Im lặng và không có hành động gì, vì việc chứng minh chứng cứ giả mạo là trách nhiệm của tòa án.
- B. Sử dụng chứng cứ giả mạo đó để gây bất lợi cho đối phương trong phiên tòa.
- C. Báo cáo với tòa án về nghi ngờ chứng cứ giả mạo và đề nghị tòa xác minh.
- D. Thông báo cho báo chí về việc đối phương sử dụng chứng cứ giả mạo để gây áp lực dư luận.
Câu 7: Luật sư H và Luật sư K cùng làm việc trong một văn phòng luật sư. Luật sư H đang giải quyết một vụ án ly hôn cho khách hàng X, và Luật sư K đang giải quyết một vụ án tranh chấp tài sản cho khách hàng Y. Khách hàng X và Y lại là vợ chồng trong vụ án ly hôn. Tình huống này có thể phát sinh vấn đề đạo đức nào?
- A. Không có vấn đề đạo đức nào phát sinh, vì hai luật sư giải quyết hai vụ án khác nhau.
- B. Vấn đề đạo đức duy nhất là cần đảm bảo tính bảo mật thông tin giữa hai luật sư.
- C. Vấn đề đạo đức phát sinh nếu hai luật sư chia sẻ thông tin về vụ án của nhau.
- D. Vấn đề xung đột lợi ích nghiêm trọng phát sinh, văn phòng luật sư có thể phải từ chối đại diện cho một trong hai khách hàng.
Câu 8: Luật sư L nhận được một khoản tiền lớn từ khách hàng để chi trả các chi phí liên quan đến vụ án (án phí, chi phí giám định...). Luật sư L phải quản lý khoản tiền này như thế nào cho đúng quy định?
- A. Sử dụng khoản tiền này vào mục đích cá nhân tạm thời, sau đó hoàn trả lại khi cần thiết.
- B. Gửi khoản tiền này vào tài khoản riêng biệt, chỉ sử dụng cho các mục đích đã thỏa thuận với khách hàng và có chứng từ rõ ràng.
- C. Gộp chung khoản tiền này với tiền thu nhập cá nhân để dễ quản lý.
- D. Không cần báo cáo chi tiết việc sử dụng khoản tiền này với khách hàng.
Câu 9: Luật sư M tham gia một vụ án hình sự với vai trò là người bào chữa. Trong quá trình tranh tụng tại phiên tòa, Luật sư M có được phép công kích cá nhân, xúc phạm danh dự nhân phẩm của Kiểm sát viên hoặc Thẩm phán không?
- A. Luật sư M được phép công kích cá nhân nếu điều đó có lợi cho việc bào chữa cho thân chủ.
- B. Luật sư M được phép xúc phạm danh dự nhân phẩm của Kiểm sát viên hoặc Thẩm phán nếu họ có hành vi không đúng pháp luật.
- C. Luật sư M không được phép công kích cá nhân, xúc phạm danh dự nhân phẩm của bất kỳ ai tại phiên tòa, mà phải tập trung vào việc phân tích pháp lý và chứng cứ.
- D. Luật sư M chỉ bị khiển trách nếu hành vi công kích cá nhân, xúc phạm danh dự nhân phẩm gây ảnh hưởng xấu đến phiên tòa.
Câu 10: Tổ chức xã hội - nghề nghiệp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc giám sát và bảo đảm đạo đức nghề nghiệp của luật sư ở Việt Nam?
- A. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
- B. Bộ Tư pháp.
- C. Đoàn Luật sư cấp tỉnh/thành phố.
- D. Tòa án nhân dân tối cao.
Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liêm chính của một luật sư?
- A. Luôn tìm mọi cách để thắng kiện cho khách hàng, bất kể thủ đoạn.
- B. Từ chối nhận vụ việc nếu nhận thấy yêu cầu của khách hàng là trái pháp luật.
- C. Chỉ nhận vụ việc từ những khách hàng giàu có để đảm bảo thu nhập cao.
- D. Sẵn sàng thỏa hiệp với đối phương để vụ án được giải quyết nhanh chóng.
Câu 12: Nguyên tắc "tận tâm" trong đạo đức nghề nghiệp luật sư đòi hỏi luật sư phải làm gì?
- A. Chỉ thực hiện đúng những công việc được khách hàng yêu cầu cụ thể.
- B. Đảm bảo vụ án của khách hàng luôn được xét xử nhanh chóng.
- C. Chỉ tập trung vào các vụ án có khả năng thắng kiện cao.
- D. Nỗ lực hết mình để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng trong khuôn khổ pháp luật.
Câu 13: Điều gì thể hiện tính độc lập của luật sư trong hành nghề?
- A. Luôn tuân theo ý kiến của khách hàng một cách tuyệt đối.
- B. Chịu sự chỉ đạo trực tiếp của cơ quan quản lý nhà nước.
- C. Đưa ra ý kiến pháp lý và hành động dựa trên nhận định chuyên môn của bản thân, không bị chi phối bởi áp lực từ bất kỳ bên nào.
- D. Hành nghề theo nhóm để tăng cường sức mạnh tập thể.
Câu 14: Luật sư N là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Luật sư N vi phạm nghiêm trọng quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý kỷ luật Luật sư N?
- A. Sở Tư pháp tỉnh X.
- B. Bộ Tư pháp.
- C. Hội đồng Kỷ luật của Đoàn Luật sư tỉnh X.
- D. Tòa án nhân dân tỉnh X.
Câu 15: Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?
- A. Quảng cáo dịch vụ pháp lý trên các phương tiện truyền thông.
- B. Chê bai, hạ thấp năng lực chuyên môn của đồng nghiệp để thu hút khách hàng về phía mình.
- C. Giảm phí dịch vụ cho khách hàng thân thiết.
- D. Tổ chức hội thảo pháp luật miễn phí cho cộng đồng.
Câu 16: Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng?
- A. Khi có yêu cầu từ cơ quan báo chí.
- B. Khi luật sư cho rằng việc tiết lộ là có lợi cho khách hàng.
- C. Khi luật sư muốn chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp.
- D. Khi pháp luật có quy định hoặc được sự đồng ý của khách hàng.
Câu 17: Luật sư O được một khách hàng đề nghị giúp trốn thuế. Theo quy tắc đạo đức, Luật sư O nên ứng xử như thế nào?
- A. Từ chối yêu cầu của khách hàng và giải thích rõ hành vi trốn thuế là vi phạm pháp luật.
- B. Đồng ý giúp khách hàng trốn thuế nhưng phải đảm bảo bí mật tuyệt đối.
- C. Báo cáo hành vi trốn thuế của khách hàng cho cơ quan thuế.
- D. Gợi ý cho khách hàng các hình thức lách luật khác để giảm thiểu nghĩa vụ thuế.
Câu 18: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì uy tín của nghề luật sư?
- A. Số lượng vụ án thắng kiện mà luật sư đã thực hiện.
- B. Mức thu nhập cao của luật sư.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạo đức nghề nghiệp và không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn.
- D. Mối quan hệ rộng rãi với các cơ quan nhà nước.
Câu 19: Luật sư P được biết thông tin khách hàng chuẩn bị thực hiện hành vi phạm tội nghiêm trọng. Luật sư P có nghĩa vụ pháp lý nào trong tình huống này?
- A. Tuyệt đối giữ bí mật thông tin, vì đó là nghĩa vụ nghề nghiệp.
- B. Khuyên khách hàng từ bỏ ý định phạm tội, nếu không được thì có thể báo cáo cơ quan có thẩm quyền để ngăn chặn.
- C. Chỉ cần báo cáo khi hành vi phạm tội đã xảy ra.
- D. Chỉ báo cáo nếu khách hàng đồng ý cho phép.
Câu 20: Nguyên tắc "trung thực" trong đạo đức nghề nghiệp luật sư bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Trung thực với khách hàng về tình hình vụ việc và khả năng thành công.
- B. Trung thực với tòa án và các cơ quan tiến hành tố tụng.
- C. Trung thực với đồng nghiệp và cộng đồng xã hội.
- D. Bao gồm tất cả các khía cạnh trên.
Câu 21: Luật sư Q nhận thấy đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Luật sư Q nên làm gì?
- A. Mặc kệ, vì đó không phải là việc của mình.
- B. Công khai chỉ trích hành vi vi phạm của đồng nghiệp trên mạng xã hội.
- C. Góp ý với đồng nghiệp, hoặc báo cáo với tổ chức luật sư (Đoàn Luật sư) nếu hành vi vi phạm nghiêm trọng hoặc đồng nghiệp không khắc phục.
- D. Tìm cách lợi dụng hành vi vi phạm của đồng nghiệp để gây bất lợi cho họ.
Câu 22: Trong việc xác định thù lao luật sư, yếu tố nào sau đây là không phù hợp để luật sư tính phí?
- A. Khả năng chi trả của khách hàng (nếu khách hàng nghèo thì tính phí thấp hơn, khách hàng giàu thì tính phí cao hơn một cách tùy tiện).
- B. Thời gian và công sức luật sư bỏ ra.
- C. Tính chất phức tạp của vụ việc.
- D. Uy tín và kinh nghiệm của luật sư.
Câu 23: Luật sư R được khách hàng tặng một món quà có giá trị lớn sau khi vụ án thắng lợi. Luật sư R có nên nhận món quà này không?
- A. Đương nhiên nên nhận quà, vì đó là quyền lợi chính đáng của luật sư.
- B. Nên từ chối nhận quà, hoặc chỉ nhận những món quà có giá trị nhỏ mang tính tượng trưng, thể hiện sự cảm ơn.
- C. Nên nhận quà nếu khách hàng tự nguyện tặng và không kèm theo điều kiện gì.
- D. Nên nhận quà và coi đó là phần thưởng xứng đáng cho công sức của mình.
Câu 24: Luật sư S sử dụng thông tin bí mật của khách hàng (mà luật sư có được trong quá trình hành nghề) để đầu tư chứng khoán và thu lợi cá nhân. Hành vi này của Luật sư S vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Nguyên tắc tận tâm.
- B. Nguyên tắc độc lập.
- C. Nguyên tắc tôn trọng đồng nghiệp.
- D. Nguyên tắc bảo mật thông tin và trung thực.
Câu 25: Trong quá trình hành nghề, luật sư có trách nhiệm phải thường xuyên cập nhật kiến thức pháp luật và nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ không?
- A. Có, đây là trách nhiệm đạo đức và yêu cầu bắt buộc để luật sư hành nghề hiệu quả và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của khách hàng.
- B. Không bắt buộc, việc cập nhật kiến thức pháp luật là tùy thuộc vào ý thức tự giác của mỗi luật sư.
- C. Chỉ cần cập nhật kiến thức pháp luật khi có vụ việc mới phát sinh.
- D. Chỉ luật sư trẻ mới cần cập nhật kiến thức, luật sư có kinh nghiệm thì không cần.
Câu 26: Luật sư T đại diện cho một công ty trong vụ án tranh chấp hợp đồng. Luật sư T biết rằng công ty của mình có lỗi trong việc vi phạm hợp đồng, nhưng vẫn cố tình kéo dài thời gian tố tụng để gây khó khăn cho đối phương. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư không?
- A. Phù hợp, vì luật sư có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của khách hàng bằng mọi cách.
- B. Phù hợp, vì kéo dài thời gian tố tụng là một chiến thuật pháp lý thông thường.
- C. Không phù hợp, luật sư không được lợi dụng tố tụng để gây khó khăn cho đối phương một cách thiếu thiện chí.
- D. Chỉ không phù hợp nếu hành vi kéo dài thời gian tố tụng gây thiệt hại nghiêm trọng cho đối phương.
Câu 27: Trong trường hợp luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp gây thiệt hại cho khách hàng, luật sư phải chịu trách nhiệm như thế nào?
- A. Chỉ chịu trách nhiệm kỷ luật theo quy định của Đoàn Luật sư.
- B. Vừa chịu trách nhiệm kỷ luật theo quy định của Đoàn Luật sư, vừa phải bồi thường thiệt hại cho khách hàng theo quy định của pháp luật.
- C. Chỉ phải bồi thường thiệt hại cho khách hàng, không chịu trách nhiệm kỷ luật.
- D. Không phải chịu trách nhiệm gì nếu vi phạm đạo đức không gây hậu quả nghiêm trọng.
Câu 28: Luật sư U nhận bào chữa cho hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự, nhưng lợi ích của hai bị cáo này lại đối lập nhau. Hành vi này của Luật sư U có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Có, đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng quy tắc xung đột lợi ích.
- B. Không vi phạm, nếu luật sư đảm bảo giữ bí mật thông tin của từng bị cáo.
- C. Chỉ vi phạm nếu hai bị cáo có quan hệ huyết thống.
- D. Chỉ vi phạm nếu một trong hai bị cáo khiếu nại.
Câu 29: Luật sư V sử dụng các mối quan hệ cá nhân với cán bộ tòa án để tác động, gây ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ án của khách hàng. Hành vi này có được coi là vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
- B. Không vi phạm, nếu việc tác động không trái pháp luật.
- C. Có, đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp, làm suy giảm lòng tin vào công lý.
- D. Chỉ vi phạm nếu hành vi tác động bị phát hiện và gây hậu quả xấu.
Câu 30: Đâu là mục tiêu cao nhất mà đạo đức nghề nghiệp luật sư hướng tới?
- A. Đảm bảo thu nhập ổn định và ngày càng cao cho luật sư.
- B. Xây dựng đội ngũ luật sư hùng mạnh về số lượng.
- C. Giúp luật sư tránh được các rủi ro pháp lý trong quá trình hành nghề.
- D. Góp phần xây dựng nền tư pháp trong sạch, vững mạnh, bảo vệ công lý và quyền con người.