Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Kỹ năng thích ứng và học tập suốt đời
  • D. Kỹ năng tuân thủ quy trình làm việc

Câu 2: Một học viên tốt nghiệp từ chương trình đào tạo nghề "Điện công nghiệp" đang tìm kiếm cơ hội việc làm. Đâu là kênh tìm kiếm việc làm hiệu quả nhất và phù hợp nhất cho học viên này trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

  • A. Mạng xã hội cá nhân (Facebook, Instagram)
  • B. Trung tâm giới thiệu việc làm của trường nghề và hội chợ việc làm chuyên ngành
  • C. Các trang web tuyển dụng tổng hợp (Vietnamworks, CareerBuilder)
  • D. Báo chí và quảng cáo truyền hình

Câu 3: Phương pháp đào tạo "học qua làm" (learning by doing) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho học viên trong giáo dục nghề nghiệp so với phương pháp học lý thuyết truyền thống?

  • A. Giúp học viên nắm vững kiến thức lý thuyết chuyên sâu hơn
  • B. Tiết kiệm thời gian đào tạo và chi phí học tập
  • C. Tạo môi trường học tập thoải mái và ít áp lực hơn
  • D. Phát triển kỹ năng thực hành, ứng dụng kiến thức và làm quen với môi trường làm việc

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Cập nhật chương trình đào tạo và cơ sở vật chất để đáp ứng sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ
  • B. Thu hút đủ số lượng học viên đăng ký vào các chương trình đào tạo nghề
  • C. Đảm bảo chất lượng đội ngũ giảng viên có trình độ sư phạm cao
  • D. Giảm thiểu chi phí đào tạo để tăng tính cạnh tranh

Câu 5: Trong mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (dual vocational education), sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp mang lại lợi ích chính nào cho học viên?

  • A. Giảm áp lực học tập lý thuyết tại trường
  • B. Được cấp bằng cấp có giá trị quốc tế
  • C. Có kinh nghiệm làm việc thực tế và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
  • D. Tiếp cận với nguồn tài liệu học tập phong phú hơn

Câu 6: Một trung tâm giáo dục nghề nghiệp muốn đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới về "Lập trình web". Tiêu chí đánh giá nào sau đây là quan trọng nhất để xác định sự thành công của chương trình?

  • A. Điểm số trung bình của học viên trong quá trình học
  • B. Tỷ lệ học viên có việc làm đúng chuyên ngành sau khi tốt nghiệp
  • C. Mức độ hài lòng của học viên về chương trình đào tạo
  • D. Số lượng học viên đăng ký chương trình đào tạo

Câu 7: Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp chủ yếu tập trung vào phát triển kỹ năng mềm cho người lao động.
  • B. Giáo dục nghề nghiệp không có tác động đáng kể đến tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Giáo dục nghề nghiệp chỉ phù hợp với các ngành nghề truyền thống, không liên quan đến cạnh tranh quốc gia.
  • D. Cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và tăng năng suất, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 8: Để khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp, chính phủ nên ưu tiên chính sách hỗ trợ nào?

  • A. Ưu đãi thuế và các hình thức hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề
  • B. Yêu cầu doanh nghiệp bắt buộc phải tiếp nhận học viên thực tập
  • C. Tăng cường kiểm tra và xử phạt doanh nghiệp vi phạm luật lao động
  • D. Xây dựng nhiều trường nghề công lập hơn

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và sự công nhận của bằng cấp giáo dục nghề nghiệp Việt Nam trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh giáo dục nghề nghiệp Việt Nam ra quốc tế
  • B. Giảm học phí để thu hút học viên quốc tế
  • C. Tiêu chuẩn hóa chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế và thực hiện kiểm định chất lượng
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học về giáo dục nghề nghiệp

Câu 10: Kỹ năng mềm (soft skills) đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của người lao động trong các ngành nghề kỹ thuật?

  • A. Kỹ năng mềm ít quan trọng hơn kỹ năng chuyên môn trong các ngành nghề kỹ thuật.
  • B. Kỹ năng mềm ngày càng quan trọng, bổ trợ cho kỹ năng chuyên môn, giúp người lao động làm việc hiệu quả và thăng tiến.
  • C. Kỹ năng mềm chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý, không quan trọng đối với kỹ thuật viên.
  • D. Giáo dục nghề nghiệp nên tập trung hoàn toàn vào kỹ năng chuyên môn, không cần chú trọng kỹ năng mềm.

Câu 11: Một học sinh có năng khiếu về mỹ thuật và đam mê thiết kế đồ họa. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào sẽ phù hợp nhất để phát triển tài năng và định hướng nghề nghiệp cho học sinh này?

  • A. Chương trình đào tạo kỹ năng ngắn hạn về tin học văn phòng
  • B. Lớp học nghề tự do về vẽ tranh
  • C. Trường trung cấp nghề hoặc cao đẳng nghề chuyên ngành thiết kế đồ họa
  • D. Khóa học trực tuyến về marketing online

Câu 12: Đâu là xu hướng phát triển quan trọng của giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số?

  • A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống
  • B. Giảm thời lượng thực hành trong chương trình đào tạo
  • C. Tập trung vào phương pháp dạy học truyền thống trên lớp
  • D. Ứng dụng công nghệ số và các nền tảng trực tuyến trong đào tạo

Câu 13: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây chú trọng đến việc phát triển toàn diện cả kỹ năng nghề, kiến thức văn hóa và phẩm chất đạo đức cho người học?

  • A. Đào tạo nghề ngắn hạn theo yêu cầu của doanh nghiệp
  • B. Giáo dục hướng nghiệp và đào tạo nghề tích hợp trong trường phổ thông
  • C. Đào tạo nghề trực tuyến hoàn toàn
  • D. Chương trình đào tạo nghề chỉ tập trung vào kỹ năng thực hành

Câu 14: Để đảm bảo tính liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, cần có giải pháp nào?

  • A. Giảm yêu cầu đầu vào của các trường đại học
  • B. Tăng cường đào tạo liên thông nội bộ trong từng trường nghề
  • C. Xây dựng khung trình độ quốc gia và công nhận tín chỉ giữa các cấp học
  • D. Quy định tất cả các trường nghề phải liên kết với một trường đại học

Câu 15: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xu hướng phát triển của thị trường lao động
  • B. Mức lương trung bình của các ngành nghề khác nhau
  • C. Danh tiếng và chất lượng của các cơ sở đào tạo
  • D. Năng lực, sở thích và đam mê của học sinh

Câu 16: Đâu là vai trò chính của giáo viên/giảng viên trong giáo dục nghề nghiệp hiện đại?

  • A. Truyền đạt kiến thức chuyên môn theo giáo trình
  • B. Người hướng dẫn, cố vấn, tạo động lực và kết nối học viên với thực tế nghề nghiệp
  • C. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học viên
  • D. Quản lý lớp học và duy trì kỷ luật

Câu 17: Hình thức đánh giá năng lực nào phù hợp nhất với giáo dục nghề nghiệp, đảm bảo đánh giá đúng kỹ năng thực hành của học viên?

  • A. Thi trắc nghiệm lý thuyết
  • B. Thi viết tự luận
  • C. Đánh giá năng lực thực hiện công việc (performance-based assessment) thông qua bài tập thực hành, dự án
  • D. Phỏng vấn trực tiếp

Câu 18: Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành lựa chọn hấp dẫn cho giới trẻ, cần thay đổi nhận thức xã hội như thế nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo về các trường nghề trên truyền hình
  • B. Giảm học phí các chương trình đào tạo nghề
  • C. Tổ chức nhiều sự kiện văn nghệ tại các trường nghề
  • D. Nâng cao vị thế xã hội của giáo dục nghề nghiệp, công nhận giá trị của kỹ năng nghề và cơ hội việc làm tốt

Câu 19: Trong bối cảnh già hóa dân số ở nhiều quốc gia, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?

  • A. Giáo dục nghề nghiệp không liên quan đến vấn đề già hóa dân số.
  • B. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động lớn tuổi để kéo dài tuổi nghề và tăng năng suất.
  • C. Tập trung đào tạo nghề cho người trẻ tuổi để thay thế lực lượng lao động già.
  • D. Khuyến khích người lao động lớn tuổi nghỉ hưu sớm để tạo việc làm cho người trẻ.

Câu 20: Chính sách nào sau đây có thể giúp thu hẹp khoảng cách về kỹ năng (skills gap) giữa giáo dục nghề nghiệp và yêu cầu của thị trường lao động?

  • A. Tăng cường hợp tác giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp trong xây dựng chương trình và tổ chức đào tạo
  • B. Giảm quy mô tuyển sinh của các trường nghề
  • C. Tăng cường kiểm tra chất lượng đầu vào của học viên
  • D. Giảm thời gian đào tạo các chương trình nghề

Câu 21: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành xây dựng muốn chuyển sang lĩnh vực năng lượng tái tạo. Hình thức giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất để hỗ trợ quá trình chuyển đổi nghề nghiệp này?

  • A. Chương trình đào tạo đại học chính quy về năng lượng tái tạo
  • B. Tự học qua sách vở và tài liệu trực tuyến
  • C. Các khóa đào tạo chuyển đổi nghề nghiệp ngắn hạn, tập trung vào kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực năng lượng tái tạo
  • D. Tham gia các hội thảo và sự kiện về năng lượng tái tạo

Câu 22: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững, chương trình đào tạo cần tích hợp những nội dung nào?

  • A. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn của ngành nghề
  • B. Kiến thức và kỹ năng về bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả và phát triển kinh tế xanh
  • C. Chủ yếu đào tạo về kỹ năng mềm và giao tiếp
  • D. Tập trung vào các ngành nghề có lợi nhuận cao nhất

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ mô phỏng (simulation) mang lại lợi ích gì trong quá trình đào tạo?

  • A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học viên
  • B. Làm cho quá trình học tập trở nên nhàm chán hơn
  • C. Thay thế hoàn toàn việc thực hành thực tế
  • D. Tạo môi trường thực hành an toàn, tiết kiệm chi phí và giúp học viên làm quen với các tình huống thực tế

Câu 24: Đâu là một trong những rào cản chính đối với việc tiếp cận giáo dục nghề nghiệp của phụ nữ ở một số quốc gia đang phát triển?

  • A. Định kiến giới và quan niệm truyền thống về vai trò của phụ nữ
  • B. Phụ nữ thường có năng lực học tập kém hơn nam giới
  • C. Các chương trình đào tạo nghề không phù hợp với phụ nữ
  • D. Chi phí học tập giáo dục nghề nghiệp quá cao đối với phụ nữ

Câu 25: Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp ở vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm số lượng trường nghề ở nông thôn để tập trung nguồn lực
  • B. Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên tại các trường nghề ở nông thôn
  • C. Chuyển đổi tất cả các trường nghề ở nông thôn sang hình thức đào tạo trực tuyến
  • D. Tăng học phí để có thêm nguồn thu cho các trường nghề ở nông thôn

Câu 26: Trong bối cảnh dịch bệnh và các biến động kinh tế, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc trang bị cho người học những kỹ năng nào để tăng khả năng thích ứng và tìm kiếm việc làm?

  • A. Chỉ tập trung vào kỹ năng chuyên môn sâu của một ngành nghề cụ thể
  • B. Các kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp truyền thống
  • C. Kỹ năng số, kỹ năng tự học, kỹ năng khởi nghiệp và tư duy sáng tạo
  • D. Kỹ năng làm việc tại văn phòng và tuân thủ quy trình

Câu 27: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống chuẩn kỹ năng nghề quốc gia là gì?

  • A. Tăng cường quản lý nhà nước đối với giáo dục nghề nghiệp
  • B. Giảm chi phí đào tạo nghề
  • C. Tăng số lượng học viên đăng ký vào các chương trình đào tạo nghề
  • D. Chuẩn hóa chất lượng đào tạo, làm cơ sở đánh giá năng lực và công nhận lẫn nhau trên thị trường lao động

Câu 28: Để thúc đẩy học tập suốt đời trong lĩnh vực nghề nghiệp, cần có những chính sách hỗ trợ nào?

  • A. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo cơ hội cho người trẻ
  • B. Cung cấp các chương trình đào tạo thường xuyên, linh hoạt, dễ tiếp cận và có chính sách hỗ trợ tài chính
  • C. Tăng cường kiểm tra và đánh giá năng lực định kỳ của người lao động
  • D. Khuyến khích người lao động chỉ học tập một lần duy nhất trước khi đi làm

Câu 29: Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp tiếp cận dựa trên năng lực (competency-based approach) có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?

  • A. Dễ dàng kiểm tra và đánh giá bằng hình thức trắc nghiệm
  • B. Tiết kiệm thời gian và chi phí đào tạo
  • C. Tập trung vào kết quả đầu ra, đảm bảo học viên có năng lực thực tế đáp ứng yêu cầu công việc
  • D. Phù hợp với mọi đối tượng học viên và mọi ngành nghề

Câu 30: Để xây dựng một chương trình đào tạo nghề hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và phân tích kỹ lưỡng đầu tiên?

  • A. Nhu cầu của thị trường lao động và yêu cầu kỹ năng của ngành nghề
  • B. Năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ giáo viên
  • C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị của trường nghề
  • D. Mức học phí và khả năng chi trả của học viên

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số và tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một học viên tốt nghiệp từ chương trình đào tạo nghề 'Điện công nghiệp' đang tìm kiếm cơ hội việc làm. Đâu là kênh tìm kiếm việc làm hiệu quả nhất và phù hợp nhất cho học viên này trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp đào tạo 'học qua làm' (learning by doing) mang lại lợi ích gì đặc biệt cho học viên trong giáo dục nghề nghiệp so với phương pháp học lý thuyết truyền thống?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu nhân lực của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong mô hình giáo dục nghề nghiệp kép (dual vocational education), sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp mang lại lợi ích chính nào cho học viên?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một trung tâm giáo dục nghề nghiệp muốn đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo mới về 'Lập trình web'. Tiêu chí đánh giá nào sau đây là quan trọng nhất để xác định sự thành công của chương trình?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp, chính phủ nên ưu tiên chính sách hỗ trợ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và sự công nhận của bằng cấp giáo dục nghề nghiệp Việt Nam trên thị trường lao động quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Kỹ năng mềm (soft skills) đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của người lao động trong các ngành nghề kỹ thuật?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một học sinh có năng khiếu về mỹ thuật và đam mê thiết kế đồ họa. Loại hình giáo dục nghề nghiệp nào sẽ phù hợp nhất để phát triển tài năng và định hướng nghề nghiệp cho học sinh này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là xu hướng phát triển quan trọng của giáo dục nghề nghiệp trong kỷ nguyên số?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình thức đào tạo nghề nào sau đây chú trọng đến việc phát triển toàn diện cả kỹ năng nghề, kiến thức văn hóa và phẩm chất đạo đức cho người học?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để đảm bảo tính liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, cần có giải pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quá trình tư vấn hướng nghiệp cho học sinh, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là vai trò chính của giáo viên/giảng viên trong giáo dục nghề nghiệp hiện đại?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hình thức đánh giá năng lực nào phù hợp nhất với giáo dục nghề nghiệp, đảm bảo đánh giá đúng kỹ năng thực hành của học viên?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để giáo dục nghề nghiệp thực sự trở thành lựa chọn hấp dẫn cho giới trẻ, cần thay đổi nhận thức xã hội như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bối cảnh già hóa dân số ở nhiều quốc gia, giáo dục nghề nghiệp có vai trò gì trong việc duy trì và phát triển lực lượng lao động?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chính sách nào sau đây có thể giúp thu hẹp khoảng cách về kỹ năng (skills gap) giữa giáo dục nghề nghiệp và yêu cầu của thị trường lao động?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một người lao động đã có kinh nghiệm làm việc trong ngành xây dựng muốn chuyển sang lĩnh vực năng lượng tái tạo. Hình thức giáo dục nghề nghiệp nào phù hợp nhất để hỗ trợ quá trình chuyển đổi nghề nghiệp này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để đảm bảo giáo dục nghề nghiệp đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững, chương trình đào tạo cần tích hợp những nội dung nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong giáo dục nghề nghiệp, việc sử dụng công nghệ mô phỏng (simulation) mang lại lợi ích gì trong quá trình đào tạo?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đâu là một trong những rào cản chính đối với việc tiếp cận giáo dục nghề nghiệp của phụ nữ ở một số quốc gia đang phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp ở vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh dịch bệnh và các biến động kinh tế, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào việc trang bị cho người học những kỹ năng nào để tăng khả năng thích ứng và tìm kiếm việc làm?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống chuẩn kỹ năng nghề quốc gia là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để thúc đẩy học tập suốt đời trong lĩnh vực nghề nghiệp, cần có những chính sách hỗ trợ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong giáo dục nghề nghiệp, phương pháp tiếp cận dựa trên năng lực (competency-based approach) có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giáo Dục Nghề Nghiệp

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để xây dựng một chương trình đào tạo nghề hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được xem xét và phân tích kỹ lưỡng đầu tiên?

Xem kết quả