Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Lãnh Đạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh làm việc nhóm, khi một thành viên liên tục đưa ra ý kiến trái ngược và gây cản trở tiến độ chung, người lãnh đạo nên ưu tiên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả?
- A. Lắng nghe chủ động để hiểu rõ quan điểm của tất cả các bên.
- B. Giao tiếp quyết đoán để làm rõ kỳ vọng và thiết lập ranh giới.
- C. Giao tiếp thấu cảm để xoa dịu cảm xúc tiêu cực của thành viên.
- D. Giao tiếp thuyết phục để thay đổi quan điểm của thành viên đó.
Câu 2: Một nhóm dự án đang phải đối mặt với thời hạn chót rất gấp rút. Để đảm bảo hoàn thành công việc đúng hạn, phong cách lãnh đạo nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để người trưởng nhóm áp dụng trong giai đoạn này?
- A. Phong cách lãnh đạo chỉ đạo (Directive leadership)
- B. Phong cách lãnh đạo hỗ trợ (Supportive leadership)
- C. Phong cách lãnh đạo tham gia (Participative leadership)
- D. Phong cách lãnh đạo ủy quyền (Delegative leadership)
Câu 3: Trong quá trình xây dựng tầm nhìn cho tổ chức, người lãnh đạo cần thực hiện bước nào SAU ĐÂY để đảm bảo tầm nhìn đó thực sự truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên?
- A. Tự mình xác định tầm nhìn dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
- B. Sao chép tầm nhìn của một tổ chức thành công khác.
- C. Chia sẻ và thảo luận tầm nhìn với nhân viên để thu hút sự tham gia.
- D. Công bố tầm nhìn một cách trang trọng trong cuộc họp toàn công ty.
Câu 4: Một nhân viên liên tục không đạt được mục tiêu công việc đã được giao. Theo mô hình "Lãnh đạo theo tình huống" (Situational Leadership), phong cách lãnh đạo nào sau đây người quản lý nên áp dụng ĐẦU TIÊN để giúp nhân viên này cải thiện hiệu suất?
- A. Chỉ đạo/Dẫn dắt (Directing/Telling)
- B. Huấn luyện/Đào tạo (Coaching/Selling)
- C. Hỗ trợ/Tham gia (Supporting/Participating)
- D. Ủy quyền/Trao quyền (Delegating/Observing)
Câu 5: Khi giao tiếp với nhân viên đa văn hóa, người lãnh đạo CẦN TRÁNH điều nào sau đây để xây dựng môi trường làm việc hòa nhập và hiệu quả?
- A. Tìm hiểu về phong tục và tập quán của các nền văn hóa khác nhau.
- B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và lời nói rõ ràng, dễ hiểu.
- C. Áp đặt giá trị văn hóa của mình lên người khác.
- D. Thể hiện sự tôn trọng đối với sự khác biệt văn hóa.
Câu 6: Trong quá trình ra quyết định nhóm, kỹ thuật "Brainstorming" (tạo mưa ý tưởng) được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất.
- B. Khuyến khích sự sáng tạo và tạo ra nhiều ý tưởng.
- C. Phân tích và phản biện các ý tưởng hiện có.
- D. Thống nhất ý kiến của các thành viên trong nhóm.
Câu 7: Một người lãnh đạo có "tầm nhìn chiến lược" thể hiện rõ nhất ở năng lực nào sau đây?
- A. Quản lý hiệu quả các hoạt động hàng ngày.
- B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên.
- C. Giải quyết các vấn đề phát sinh nhanh chóng.
- D. Dự đoán xu hướng và hoạch định tương lai dài hạn cho tổ chức.
Câu 8: Khi một dự án quan trọng gặp phải sự cố nghiêm trọng, người lãnh đạo thể hiện "tính chính trực" (integrity) thông qua hành động nào sau đây?
- A. Đổ lỗi cho các thành viên khác trong nhóm.
- B. Nhận trách nhiệm về sự cố và giải trình rõ ràng.
- C. Giấu nhẹm thông tin về sự cố để tránh gây hoang mang.
- D. Tìm cách giảm thiểu hậu quả cá nhân từ sự cố.
Câu 9: Để phát triển kỹ năng "ủy quyền" hiệu quả, người lãnh đạo cần thực hiện nguyên tắc nào SAU ĐÂY?
- A. Ủy quyền những công việc đơn giản, ít quan trọng.
- B. Theo dõi sát sao từng bước thực hiện của nhân viên.
- C. Giao quyền hạn và trách nhiệm tương xứng với công việc.
- D. Chỉ ủy quyền cho những nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
Câu 10: Trong giai đoạn đầu hình thành nhóm (forming stage), vai trò chính của người lãnh đạo là gì?
- A. Xây dựng sự tin tưởng và định hướng mục tiêu chung.
- B. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn giữa các thành viên.
- C. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng thành tích.
- D. Trao quyền tự chủ và khuyến khích sáng tạo.
Câu 11: Khi nhân viên có dấu hiệu "kiệt sức" (burnout), người lãnh đạo nên thực hiện hành động nào sau đây ĐẦU TIÊN để hỗ trợ nhân viên?
- A. Giao thêm việc để nhân viên quên đi mệt mỏi.
- B. Lắng nghe và thấu hiểu nguyên nhân gây ra kiệt sức.
- C. Đề nghị nhân viên tự xin nghỉ phép để nghỉ ngơi.
- D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật để tăng cường trách nhiệm.
Câu 12: Phong cách lãnh đạo "hỗ trợ" (supportive leadership) đặc biệt phù hợp khi nào?
- A. Khi công việc đòi hỏi tính kỷ luật và tuân thủ cao.
- B. Khi nhân viên có năng lực và kinh nghiệm cao.
- C. Khi nhân viên gặp khó khăn hoặc căng thẳng trong công việc.
- D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
Câu 13: Để xây dựng "văn hóa phản hồi" tích cực trong nhóm, người lãnh đạo nên khuyến khích điều gì?
- A. Chỉ phản hồi khi có vấn đề hoặc sai sót xảy ra.
- B. Phản hồi kín đáo, riêng tư để tránh làm mất lòng nhân viên.
- C. Phản hồi một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên.
- D. Phản hồi hai chiều, thường xuyên và mang tính xây dựng.
Câu 14: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) trong mô hình "Ba giai đoạn của Lewin" (Lewin"s 3-Stage Model) tập trung vào điều gì?
- A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi.
- B. Thực hiện các hoạt động thay đổi.
- C. Củng cố sự thay đổi và duy trì trạng thái mới.
- D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi.
Câu 15: Kỹ năng "giải quyết vấn đề" hiệu quả của người lãnh đạo thể hiện qua việc nào sau đây?
- A. Nhanh chóng đưa ra quyết định để giải quyết vấn đề.
- B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp toàn diện.
- C. Tránh né hoặc trì hoãn việc giải quyết vấn đề.
- D. Chỉ tập trung vào xử lý hậu quả của vấn đề.
Câu 16: Khi xây dựng "đội nhóm hiệu suất cao", người lãnh đạo cần chú trọng yếu tố nào nhất để tạo sự gắn kết giữa các thành viên?
- A. Xác định mục tiêu chung rõ ràng và ý nghĩa.
- B. Tổ chức các hoạt độngTeam-building vui vẻ, hấp dẫn.
- C. Phân chia công việc rõ ràng và cạnh tranh giữa các thành viên.
- D. Đảm bảo chế độ đãi ngộ và phúc lợi tốt cho nhân viên.
Câu 17: Trong tình huống xung đột giữa các thành viên nhóm, người lãnh đạo nên áp dụng phong cách giải quyết xung đột nào để đạt được kết quả "cả hai bên cùng thắng" (win-win)?
- A. Tránh né (Avoiding)
- B. Nhượng bộ (Accommodating)
- C. Hợp tác (Collaborating)
- D. Cạnh tranh (Competing)
Câu 18: Để thúc đẩy "tinh thần chủ động" (proactiveness) của nhân viên, người lãnh đạo nên thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Giao việc chi tiết và kiểm soát chặt chẽ.
- B. Trao quyền tự chủ và khuyến khích nhân viên đưa ra ý kiến.
- C. Tạo áp lực và cạnh tranh để nhân viên nỗ lực hơn.
- D. Thưởng phạt nghiêm minh để duy trì kỷ luật.
Câu 19: "Trí tuệ cảm xúc" (Emotional Intelligence - EI) đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong khía cạnh lãnh đạo nào?
- A. Lập kế hoạch và tổ chức công việc.
- B. Đưa ra quyết định logic và lý trí.
- C. Phân tích dữ liệu và giải quyết vấn đề kỹ thuật.
- D. Xây dựng mối quan hệ và ảnh hưởng tích cực đến người khác.
Câu 20: Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, người lãnh đạo nên tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo tính công bằng và khách quan?
- A. Ấn tượng chủ quan của người quản lý.
- B. So sánh với hiệu suất của các nhân viên khác.
- C. Dựa trên mục tiêu và tiêu chí đánh giá đã thống nhất từ trước.
- D. Thời gian làm việc và mức độ chăm chỉ của nhân viên.
Câu 21: Trong quá trình "đàm phán", chiến lược "neo giá" (anchoring) được sử dụng như thế nào?
- A. Đưa ra đề nghị đầu tiên có lợi cho mình để định hướng cuộc đàm phán.
- B. Chấp nhận ngay đề nghị đầu tiên của đối phương để nhanh chóng kết thúc.
- C. Tránh đưa ra bất kỳ đề nghị nào cho đến khi đối phương mở lời.
- D. Luôn nhượng bộ để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Câu 22: Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, lý thuyết "Hai yếu tố của Herzberg" (Herzberg"s Two-Factor Theory) tập trung vào nhóm yếu tố nào?
- A. Yếu tố tài chính và yếu tố phi tài chính.
- B. Yếu tố động viên (motivators) và yếu tố duy trì (hygiene factors).
- C. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
- D. Yếu tố ngắn hạn và yếu tố dài hạn.
Câu 23: Phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (transformational leadership) chú trọng vào điều gì?
- A. Kiểm soát chặt chẽ và đảm bảo tuân thủ quy trình.
- B. Giao dịch và trao đổi lợi ích với nhân viên.
- C. Truyền cảm hứng và phát triển tiềm năng của nhân viên.
- D. Duy trì sự ổn định và tránh rủi ro.
Câu 24: Trong quản lý rủi ro, bước "đánh giá rủi ro" (risk assessment) bao gồm hoạt động nào?
- A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
- B. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
- C. Nhận diện và phân loại rủi ro.
- D. Xác định khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
Câu 25: Để cải thiện kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening), người lãnh đạo nên thực hành điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào lời nói mà bỏ qua ngôn ngữ cơ thể.
- B. Tóm tắt và phản hồi lại những gì người khác nói.
- C. Ngắt lời người khác để đưa ra ý kiến của mình.
- D. Lắng nghe một cách thụ động mà không cần tương tác.
Câu 26: Khi giao tiếp "phi ngôn ngữ" (nonverbal communication), yếu tố nào sau đây thường truyền tải cảm xúc và thái độ?
- A. Khoảng cách giao tiếp.
- B. Trang phục và diện mạo.
- C. Nét mặt và ánh mắt.
- D. Giọng điệu và tốc độ nói.
Câu 27: Để xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) hiệu quả, người lãnh đạo nên chú trọng điều gì?
- A. Tham gia càng nhiều sự kiện càng tốt.
- B. Chỉ kết nối với những người có vị trí cao.
- C. Thu thập thông tin liên lạc của nhiều người nhất có thể.
- D. Xây dựng mối quan hệ chất lượng và bền vững dựa trên sự tin tưởng.
Câu 28: Trong quản lý thời gian, nguyên tắc "Ma trận Eisenhower" (Eisenhower Matrix) giúp người lãnh đạo ưu tiên công việc dựa trên tiêu chí nào?
- A. Mức độ quan trọng và mức độ khẩn cấp.
- B. Thời gian hoàn thành và độ phức tạp.
- C. Số lượng người liên quan và chi phí thực hiện.
- D. Sở thích cá nhân và kinh nghiệm chuyên môn.
Câu 29: Để dẫn dắt cuộc họp hiệu quả, người lãnh đạo nên thực hiện bước nào SAU ĐÂY trước khi cuộc họp bắt đầu?
- A. Chọn địa điểm họp sang trọng và tiện nghi.
- B. Xác định rõ mục tiêu và chương trình nghị sự của cuộc họp.
- C. Mời tất cả các thành viên trong nhóm tham dự.
- D. Chuẩn bị sẵn bài phát biểu khai mạc ấn tượng.
Câu 30: Khi sử dụng "quyền lực tham chiếu" (referent power), người lãnh đạo gây ảnh hưởng đến người khác dựa trên yếu tố nào?
- A. Vị trí và chức vụ chính thức.
- B. Khả năng khen thưởng và trừng phạt.
- C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác.
- D. Kiến thức và chuyên môn sâu rộng.