Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Nhật Bản. Ban lãnh đạo cho rằng phong cách quản lý thành công ở Hoa Kỳ sẽ tự động hiệu quả ở Nhật Bản mà không cần điều chỉnh. Cách tiếp cận quản lý đa văn hóa nào đang được công ty này áp dụng?
- A. Đa tâm (Polycentric)
- B. Vị chủng (Ethnocentric)
- C. Địa phương (Parochial)
- D. Hợp lực (Synergistic)
Câu 2: Theo mô hình của Hofstede, quốc gia nào có xu hướng chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực và địa vị trong tổ chức?
- A. Philippines
- B. Đan Mạch
- C. Israel
- D. Thụy Điển
Câu 3: Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì có thể gây ra "nhiễu" làm sai lệch thông điệp, ngay cả khi ngôn ngữ được sử dụng chính xác?
- A. Sự khác biệt về tốc độ nói
- B. Sự thiếu tự tin của người nói
- C. Sự phức tạp của cấu trúc câu
- D. Sự khác biệt về giá trị và giả định văn hóa
Câu 4: Một nhóm làm việc đa quốc gia đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Các thành viên từ Nhật Bản có xu hướng thu thập nhiều thông tin và thảo luận kỹ lưỡng trước khi quyết định, trong khi các thành viên từ Đức muốn quyết định nhanh chóng và trực tiếp. Sự khác biệt này phản ánh chiều văn hóa nào của Trompenaars?
- A. Tính cụ thể và tính lan tỏa (Specific vs. Diffuse)
- B. Quan hệ trung tính và quan hệ cảm xúc (Neutral vs. Emotional)
- C. Thời gian tuần tự và thời gian đồng bộ (Sequential vs. Synchronic Time)
- D. Chủ nghĩa phổ quát và chủ nghĩa đặc thù (Universalism vs. Particularism)
Câu 5: Khái niệm "trí tuệ văn hóa" (Cultural Intelligence - CQ) bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ số IQ, EQ và AQ
- B. Nhận thức, Động lực và Hành vi
- C. Kiến thức văn hóa, Kỹ năng ngôn ngữ và Thái độ
- D. Sự đồng cảm, Tính linh hoạt và Khả năng thích ứng
Câu 6: Trong một cuộc đàm phán kinh doanh giữa đại diện từ Brazil và Đức, người đại diện Brazil liên tục ngắt lời đối tác Đức và nói chuyện với âm lượng lớn. Theo Hall, sự khác biệt này có thể được giải thích bởi sự khác biệt trong:
- A. Văn hóa giao tiếp cao ngữ cảnh và thấp ngữ cảnh
- B. Định hướng thời gian đơn tuyến và đa tuyến
- C. Phong cách giao tiếp trực tiếp và gián tiếp
- D. Giá trị cá nhân và giá trị tập thể
Câu 7: Một nhà quản lý người Mỹ làm việc tại Việt Nam nhận thấy nhân viên Việt Nam thường tránh xung đột trực tiếp và thể hiện sự bất đồng một cách kín đáo. Nhà quản lý này nên áp dụng phong cách giao tiếp nào để hiệu quả hơn?
- A. Trực tiếp và thẳng thắn, bất kể cảm xúc của nhân viên
- B. Tập trung vào chỉ trích cá nhân để cải thiện hiệu suất
- C. Gián tiếp, tôn trọng và chú ý đến tín hiệu phi ngôn ngữ
- D. Chỉ sử dụng giao tiếp bằng văn bản để tránh hiểu lầm
Câu 8: Nghiên cứu GLOBE mở rộng các chiều văn hóa của Hofstede và bổ sung thêm các chiều mới. Chiều văn hóa nào của GLOBE tập trung vào mức độ mà một xã hội khuyến khích và khen thưởng sự công bằng, vị tha, hào phóng và quan tâm?
- A. Định hướng thành tích (Performance Orientation)
- B. Định hướng nhân văn (Humane Orientation)
- C. Định hướng tương lai (Future Orientation)
- D. Tính quyết đoán (Assertiveness)
Câu 9: Trong quản lý nhóm đa văn hóa, điều gì là thách thức phổ biến liên quan đến giao tiếp?
- A. Thiếu công nghệ giao tiếp hiện đại
- B. Sự khác biệt về múi giờ
- C. Khác biệt về trình độ học vấn
- D. Hiểu lầm do khác biệt ngôn ngữ và phong cách giao tiếp
Câu 10: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng một chương trình đào tạo đa văn hóa hiệu quả cho nhân viên. Nội dung nào sau đây nên được ưu tiên?
- A. Lịch sử và địa lý của các quốc gia nơi công ty hoạt động
- B. Các quy định pháp luật về lao động ở các quốc gia khác nhau
- C. Nhận thức về sự khác biệt văn hóa và kỹ năng giao tiếp đa văn hóa
- D. Các món ăn truyền thống và phong tục tập quán của các nền văn hóa khác nhau
Câu 11: Theo Trompenaars, nền văn hóa "tuần tự" (sequential-time) có đặc điểm gì?
- A. Ưu tiên làm việc theo lịch trình và đúng giờ
- B. Linh hoạt và dễ dàng thay đổi kế hoạch
- C. Đa nhiệm và làm nhiều việc cùng một lúc
- D. Quan tâm đến mối quan hệ hơn là thời gian biểu
Câu 12: Trong một tình huống xung đột giữa nhân viên từ các nền văn hóa khác nhau, nhà quản lý nên làm gì đầu tiên để giải quyết xung đột hiệu quả?
- A. Áp đặt giải pháp của mình để nhanh chóng kết thúc xung đột
- B. Tìm hiểu nguồn gốc văn hóa của xung đột và quan điểm của mỗi bên
- C. Tách các nhân viên xung đột ra khỏi nhau
- D. Bỏ qua xung đột và hy vọng nó tự giải quyết
Câu 13: Phong cách lãnh đạo nào được cho là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa?
- A. Lãnh đạo độc đoán
- B. Lãnh đạo giao dịch
- C. Lãnh đạo chuyển đổi và thích ứng
- D. Lãnh đạo thụ động
Câu 14: Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên đa văn hóa, nhà quản lý cần lưu ý điều gì để đảm bảo công bằng và chính xác?
- A. Chỉ sử dụng các tiêu chí đánh giá khách quan và định lượng
- B. Áp dụng cùng một tiêu chuẩn đánh giá cho tất cả nhân viên
- C. Chỉ tập trung vào kết quả công việc mà bỏ qua quá trình làm việc
- D. Xem xét bối cảnh văn hóa và điều chỉnh phương pháp đánh giá phù hợp
Câu 15: Trong quá trình tuyển dụng nhân viên cho một chi nhánh quốc tế, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả?
- A. Kỹ năng chuyên môn vượt trội
- B. Khả năng thích ứng văn hóa và trí tuệ văn hóa (CQ)
- C. Kinh nghiệm làm việc quốc tế phong phú
- D. Khả năng ngôn ngữ đa dạng
Câu 16: Một công ty đa quốc gia áp dụng cách tiếp cận "đa tâm" (polycentric) trong quản lý đa văn hóa. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Áp dụng cách quản lý thống nhất trên toàn cầu
- B. Ưu tiên văn hóa của công ty mẹ trong mọi hoạt động
- C. Cho phép các chi nhánh ở nước ngoài tự chủ và điều chỉnh theo văn hóa địa phương
- D. Kết hợp các yếu tố văn hóa tốt nhất từ các quốc gia khác nhau
Câu 17: Theo Hofstede, quốc gia nào có xu hướng coi trọng sự linh hoạt, sáng tạo và thể hiện cảm xúc cá nhân?
- A. Nhật Bản
- B. Đức
- C. Trung Quốc
- D. Mexico
Câu 18: Trong một nhóm ảo đa văn hóa, điều gì có thể làm giảm hiệu quả giao tiếp?
- A. Thiếu giao tiếp phi ngôn ngữ và tín hiệu xã hội
- B. Sử dụng quá nhiều công nghệ giao tiếp hiện đại
- C. Lịch trình làm việc linh hoạt
- D. Sự đa dạng về kỹ năng công nghệ
Câu 19: "Định kiến văn hóa" (cultural stereotypes) có thể gây ra tác hại gì trong quản lý đa văn hóa?
- A. Giúp đơn giản hóa giao tiếp
- B. Tăng cường sự hiểu biết về văn hóa khác
- C. Dẫn đến đánh giá sai lệch và phân biệt đối xử
- D. Tạo ra sự gắn kết nhóm mạnh mẽ hơn
Câu 20: Để xây dựng lòng tin trong nhóm đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất?
- A. Thiết lập quy tắc làm việc nghiêm ngặt
- B. Giao tiếp thường xuyên bằng văn bản
- C. Tổ chức các hoạt độngTeam-building vui vẻ
- D. Sự minh bạch, tôn trọng và sẵn sàng lắng nghe
Câu 21: Trong mô hình "tảng băng văn hóa", phần nào của văn hóa thường dễ nhận thấy nhất?
- A. Bề mặt (Surface culture) - Ví dụ: trang phục, thức ăn, ngôn ngữ
- B. Ngầm (Deep culture) - Ví dụ: giá trị, niềm tin, giả định
- C. Trung tâm (Core culture) - Ví dụ: bản sắc dân tộc
- D. Tiềm ẩn (Hidden culture) - Ví dụ: quy tắc ứng xử ngầm
Câu 22: Một nhân viên người Hàn Quốc làm việc tại chi nhánh ở Đức cảm thấy không thoải mái khi đồng nghiệp người Đức thường xuyên đưa ra phản hồi trực tiếp và thẳng thắn về công việc của mình. Điều này có thể được giải thích bởi sự khác biệt trong:
- A. Định hướng thành tích và định hướng nhân văn
- B. Khoảng cách quyền lực và chủ nghĩa cá nhân
- C. Phong cách giao tiếp trực tiếp và gián tiếp
- D. Thời gian đơn tuyến và thời gian đa tuyến
Câu 23: "Hội chứng sốc văn hóa" (culture shock) thường trải qua giai đoạn nào đầu tiên?
- A. Giai đoạn điều chỉnh
- B. Giai đoạn trăng mật (Honeymoon)
- C. Giai đoạn thất vọng
- D. Giai đoạn chấp nhận
Câu 24: Để quản lý sự đa dạng văn hóa hiệu quả, tổ chức nên tập trung vào việc tạo ra môi trường làm việc như thế nào?
- A. Đồng nhất về văn hóa
- B. Phân biệt đối xử để duy trì bản sắc văn hóa
- C. Bao gồm và tôn trọng sự khác biệt
- D. Tách biệt các nhóm văn hóa khác nhau
Câu 25: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược "hợp tác" (collaborative) thường phù hợp với nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa cạnh tranh cao
- B. Văn hóa né tránh xung đột
- C. Văn hóa coi trọng quyền lực
- D. Văn hóa coi trọng mối quan hệ và sự hài hòa
Câu 26: Một công ty muốn đo lường mức độ "định hướng tương lai" (future orientation) trong văn hóa tổ chức của mình. Họ nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Mức độ hài lòng của nhân viên hiện tại
- B. Khả năng lập kế hoạch dài hạn và đầu tư cho tương lai
- C. Tốc độ phản ứng với thay đổi thị trường
- D. Mức độ tuân thủ các quy định hiện hành
Câu 27: Trong bối cảnh đa văn hóa, điều gì có thể giúp giảm thiểu rủi ro "diễn giải sai" (misinterpretation) trong giao tiếp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp
- B. Tăng cường sử dụng giao tiếp bằng văn bản
- C. Chủ động tìm kiếm phản hồi và xác nhận sự hiểu đúng
- D. Giảm thiểu giao tiếp không cần thiết
Câu 28: Một nhà quản lý người Ấn Độ làm việc tại Pháp nhận thấy đồng nghiệp người Pháp thường tách bạch công việc và cuộc sống cá nhân hơn so với ở Ấn Độ. Sự khác biệt này phản ánh chiều văn hóa nào của Trompenaars?
- A. Tính cụ thể và tính lan tỏa (Specific vs. Diffuse)
- B. Quan hệ trung tính và quan hệ cảm xúc (Neutral vs. Emotional)
- C. Chủ nghĩa phổ quát và chủ nghĩa đặc thù (Universalism vs. Particularism)
- D. Thời gian tuần tự và thời gian đồng bộ (Sequential vs. Synchronic Time)
Câu 29: Tổ chức "học tập đa văn hóa" (multicultural learning organization) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chỉ tập trung vào đào tạo ngôn ngữ cho nhân viên
- B. Liên tục học hỏi và thích ứng với sự đa dạng văn hóa
- C. Áp dụng các chương trình quản lý đa dạng hóa chính thức
- D. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau
Câu 30: Để thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong nhóm đa văn hóa, nhà quản lý nên làm gì?
- A. Thống nhất các quy trình làm việc để tránh xung đột
- B. Khuyến khích các thành viên chỉ làm việc với người cùng văn hóa
- C. Tạo không gian an toàn để chia sẻ ý tưởng đa dạng và thách thức quan điểm
- D. Tập trung vào việc đạt được sự đồng thuận nhanh chóng