Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang áp dụng là gì?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Nhượng quyền thương mại
  • D. Liên doanh

Câu 2: Một công ty Việt Nam ký hợp đồng với một nhà phân phối độc quyền tại Nhật Bản để bán sản phẩm thời trang của mình. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế này mang lại lợi ích chính nào cho công ty Việt Nam xét về mặt kiểm soát?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi giá trị ở thị trường Nhật Bản
  • B. Giảm thiểu rủi ro tài chính và hoạt động
  • C. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối và hình ảnh thương hiệu tại Nhật Bản so với xuất khẩu gián tiếp qua nhiều trung gian
  • D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa từ thị trường Nhật Bản

Câu 3: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng, điều này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế của các doanh nghiệp nước ngoài?

  • A. Môi trường chính trị - pháp lý
  • B. Môi trường kinh tế
  • C. Môi trường văn hóa - xã hội
  • D. Môi trường công nghệ

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành doanh nghiệp đa quốc gia (MNEs)?

  • A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu
  • B. Tận dụng lợi thế chi phí nhân công và nguyên vật liệu ở các quốc gia khác
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa chuỗi giá trị toàn cầu
  • D. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh trong nước bằng cách đa dạng hóa thị trường

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định liên doanh với một tập đoàn ô tô của Việt Nam để sản xuất và phân phối xe tại thị trường Việt Nam. Động cơ chính của công ty Nhật Bản khi lựa chọn hình thức liên doanh thay vì đầu tư 100% vốn là gì?

  • A. Muốn chuyển giao công nghệ sản xuất ô tô cho Việt Nam
  • B. Muốn tận dụng sự am hiểu thị trường địa phương và mạng lưới phân phối của đối tác Việt Nam
  • C. Không đủ nguồn lực tài chính để đầu tư 100% vốn
  • D. Bị chính phủ Việt Nam yêu cầu phải liên doanh

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
  • B. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên
  • C. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia
  • D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia

Câu 7: "Khoảng cách văn hóa" giữa quốc gia sở tại và quốc gia đầu tư có thể gây ra thách thức lớn nhất trong hoạt động quản trị nguồn nhân lực quốc tế ở khía cạnh nào?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
  • B. Giao tiếp, động viên và quản lý xung đột trong đội ngũ đa văn hóa
  • C. Đào tạo và phát triển nhân viên
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc

Câu 8: Chiến lược "chuẩn hóa sản phẩm" (product standardization) trong marketing quốc tế phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm công nghệ có tính năng toàn cầu và ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa địa phương
  • B. Sản phẩm thực phẩm và đồ uống có khẩu vị đặc trưng vùng miền
  • C. Sản phẩm thời trang và may mặc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi xu hướng địa phương
  • D. Dịch vụ tài chính cần điều chỉnh theo quy định pháp lý của từng quốc gia

Câu 9: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro tài chính quan trọng mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải đối mặt. Rủi ro này phát sinh khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ
  • B. Khi doanh nghiệp đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
  • C. Khi doanh nghiệp thanh toán bằng đồng nội tệ
  • D. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa thời điểm ký kết hợp đồng và thời điểm thanh toán

Câu 10: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa/dịch vụ so với các quốc gia khác
  • C. Trình độ công nghệ tiên tiến nhất thế giới
  • D. Quy mô kinh tế lớn nhất thế giới

Câu 11: Trong các hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế, "văn phòng đại diện" (representative office) có chức năng chính là gì?

  • A. Thực hiện hoạt động sản xuất và gia công hàng hóa
  • B. Ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa và dịch vụ
  • C. Nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại và hỗ trợ các hoạt động của công ty mẹ
  • D. Thực hiện chức năng phân phối và bán lẻ hàng hóa

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét về "môi trường pháp lý" của EU?

  • A. Chính sách thuế quan nhập khẩu nông sản của EU
  • B. Quy định về sở hữu trí tuệ tại EU
  • C. Luật lao động và môi trường của EU
  • D. Các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn thực phẩm và kiểm dịch thực vật của EU

Câu 13: "Rào cản phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây?

  • A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
  • B. Các loại phí và lệ phí hải quan
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về kiểm dịch và thủ tục hành chính phức tạp
  • D. Chính sách trợ cấp xuất khẩu

Câu 14: Trong chiến lược marketing quốc tế, "định vị thương hiệu" (brand positioning) toàn cầu cần đảm bảo sự cân bằng giữa yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt hóa mạnh mẽ và chi phí thấp
  • B. Tính nhất quán toàn cầu và sự thích ứng với thị trường địa phương
  • C. Chất lượng sản phẩm vượt trội và giá cả cạnh tranh
  • D. Kênh phân phối rộng khắp và chương trình khuyến mãi hấp dẫn

Câu 15: "Nguyên tắc xuất xứ hàng hóa" (rules of origin) có ý nghĩa quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt liên quan đến:

  • A. Việc áp dụng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do (FTA)
  • B. Việc kiểm soát chất lượng và an toàn hàng hóa nhập khẩu
  • C. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa
  • D. Việc thống kê và theo dõi kim ngạch xuất nhập khẩu

Câu 16: Phương thức thanh toán quốc tế "Thư tín dụng" (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính cho bên xuất khẩu là gì?

  • A. Được thanh toán ngay sau khi ký hợp đồng
  • B. Giảm chi phí thanh toán quốc tế
  • C. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán hoặc chậm thanh toán từ nhà nhập khẩu
  • D. Tăng cường mối quan hệ với ngân hàng

Câu 17: "Đầu tư gián tiếp nước ngoài" (Foreign Portfolio Investment - FPI) khác biệt cơ bản so với "Đầu tư trực tiếp nước ngoài" (FDI) ở điểm nào?

  • A. FPI có thời gian thu hồi vốn nhanh hơn FDI
  • B. FPI chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, còn FDI bao gồm nhiều lĩnh vực
  • C. FPI mang lại lợi nhuận cao hơn FDI
  • D. FPI không kèm theo quyền kiểm soát và quản lý doanh nghiệp như FDI

Câu 18: Khi một quốc gia phá giá đồng nội tệ, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra đối với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

  • A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
  • B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
  • C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
  • D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm

Câu 19: "Kênh phân phối quốc tế" (international distribution channels) thường phức tạp hơn kênh phân phối nội địa do yếu tố nào?

  • A. Chi phí vận chuyển quốc tế thấp hơn
  • B. Quy mô thị trường quốc tế nhỏ hơn
  • C. Sự khác biệt về địa lý, văn hóa, ngôn ngữ, pháp lý và số lượng trung gian tham gia
  • D. Yêu cầu về chất lượng sản phẩm thấp hơn ở thị trường quốc tế

Câu 20: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, "rủi ro chính trị" (political risk) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro lãi suất
  • B. Rủi ro phá sản của đối tác và rủi ro gian lận thương mại
  • C. Rủi ro thiên tai và rủi ro dịch bệnh
  • D. Thay đổi chính sách chính phủ, bất ổn chính trị, xung đột vũ trang và quốc hữu hóa tài sản

Câu 21: Mô hình "Porter"s Diamond" (Mô hình Kim cương của Porter) được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

  • A. Môi trường vĩ mô toàn cầu
  • B. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp
  • C. Chuỗi giá trị toàn cầu của doanh nghiệp
  • D. Rủi ro và cơ hội trong thị trường mới nổi

Câu 22: "Chiến lược đa nội địa" (multi-domestic strategy) của doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) tập trung vào điều gì?

  • A. Thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing với đặc điểm riêng của từng thị trường quốc gia
  • B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và chiến lược marketing trên toàn cầu
  • C. Tập trung vào hiệu quả chi phí thông qua sản xuất hàng loạt và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
  • D. Xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm

Câu 23: "Khu vực mậu dịch tự do" (Free Trade Area - FTA) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Các quốc gia thành viên có chung một chính sách thương mại đối với các nước ngoài khu vực
  • B. Các quốc gia thành viên có chung một đồng tiền tệ
  • C. Các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và rào cản thương mại đối với nhau, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khu vực
  • D. Các quốc gia thành viên có sự tự do di chuyển lao động và vốn

Câu 24: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" (competitive negotiation style) thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Tìm kiếm giải phápWin-Win để đôi bên cùng có lợi
  • B. Nhấn mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng lẫn nhau
  • C. Sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận
  • D. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu của mình bằng mọi giá, đôi khi bỏ qua lợi ích của đối tác

Câu 25: "Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu" (global supply chain management) ngày càng trở nên quan trọng do xu hướng nào?

  • A. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và phân công lao động quốc tế
  • C. Xu hướng khu vực hóa kinh tế
  • D. Xu hướng phát triển kinh tế tự cung tự cấp

Câu 26: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) trong môi trường quốc tế thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) và các công ty khởi nghiệp với nguồn lực marketing hạn chế
  • B. Các tập đoàn đa quốc gia lớn với ngân sách marketing khổng lồ
  • C. Doanh nghiệp nhà nước với chiến lược marketing truyền thống
  • D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực hàng hóa thiết yếu

Câu 27: "Thuyết định hướng quốc tế" (internationalization theory) giải thích quá trình doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế như thế nào?

  • A. Doanh nghiệp quốc tế hóa ngay lập tức khi có cơ hội
  • B. Quốc tế hóa là một quyết định ngẫu nhiên, không có quy luật
  • C. Quá trình quốc tế hóa diễn ra từ từ, theo từng giai đoạn, khi doanh nghiệp tích lũy kinh nghiệm và kiến thức về thị trường quốc tế
  • D. Quốc tế hóa chỉ xảy ra khi doanh nghiệp gặp khó khăn ở thị trường nội địa

Câu 28: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố nào sau đây thường gây khó khăn nhất trong việc phối hợp và kiểm soát tiến độ dự án?

  • A. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia
  • B. Rào cản pháp lý và quy định của mỗi quốc gia
  • C. Biến động tỷ giá hối đoái
  • D. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, múi giờ và khoảng cách địa lý giữa các thành viên dự án

Câu 29: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến những khía cạnh nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và tuân thủ luật pháp
  • B. Các vấn đề về môi trường, lao động, nhân quyền, đạo đức kinh doanh và phát triển bền vững ở tất cả các quốc gia mà doanh nghiệp hoạt động
  • C. Hoạt động từ thiện và tài trợ cho cộng đồng địa phương
  • D. Xây dựng quan hệ tốt với chính phủ các nước sở tại

Câu 30: Để đánh giá "mức độ sẵn sàng quốc tế" (international readiness) của một doanh nghiệp, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Quy mô doanh nghiệp và số lượng nhân viên
  • B. Thị phần và lợi nhuận trên thị trường nội địa
  • C. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin
  • D. Nguồn lực tài chính, năng lực quản lý quốc tế, kinh nghiệm xuất khẩu và động lực quốc tế hóa của doanh nghiệp

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A đang áp dụng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty Việt Nam ký hợp đồng với một nhà phân phối độc quyền tại Nhật Bản để bán sản phẩm thời trang của mình. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế này mang lại lợi ích chính nào cho công ty Việt Nam xét về mặt kiểm soát?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng, điều này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế của các doanh nghiệp nước ngoài?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty trở thành doanh nghiệp đa quốc gia (MNEs)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định liên doanh với một tập đoàn ô tô của Việt Nam để sản xuất và phân phối xe tại thị trường Việt Nam. Động cơ chính của công ty Nhật Bản khi lựa chọn hình thức liên doanh thay vì đầu tư 100% vốn là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 'Khoảng cách văn hóa' giữa quốc gia sở tại và quốc gia đầu tư có thể gây ra thách thức lớn nhất trong hoạt động quản trị nguồn nhân lực quốc tế ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chiến lược 'chuẩn hóa sản phẩm' (product standardization) trong marketing quốc tế phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một trong những rủi ro tài chính quan trọng mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải đối mặt. Rủi ro này phát sinh khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 'Lợi thế so sánh' (comparative advantage) của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong các hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế, 'văn phòng đại diện' (representative office) có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét về 'môi trường pháp lý' của EU?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Rào cản phi thuế quan' (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm những biện pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong chiến lược marketing quốc tế, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) toàn cầu cần đảm bảo sự cân bằng giữa yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Nguyên tắc xuất xứ hàng hóa' (rules of origin) có ý nghĩa quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt liên quan đến:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phương thức thanh toán quốc tế 'Thư tín dụng' (Letter of Credit - L/C) mang lại lợi ích chính cho bên xuất khẩu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Đầu tư gián tiếp nước ngoài' (Foreign Portfolio Investment - FPI) khác biệt cơ bản so với 'Đầu tư trực tiếp nước ngoài' (FDI) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi một quốc gia phá giá đồng nội tệ, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra đối với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'Kênh phân phối quốc tế' (international distribution channels) thường phức tạp hơn kênh phân phối nội địa do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, 'rủi ro chính trị' (political risk) bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Mô hình 'Porter's Diamond' (Mô hình Kim cương của Porter) được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Chiến lược đa nội địa' (multi-domestic strategy) của doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Khu vực mậu dịch tự do' (Free Trade Area - FTA) có đặc điểm chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' (competitive negotiation style) thường được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu' (global supply chain management) ngày càng trở nên quan trọng do xu hướng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 'Marketing du kích' (guerrilla marketing) trong môi trường quốc tế thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại doanh nghiệp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Thuyết định hướng quốc tế' (internationalization theory) giải thích quá trình doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố nào sau đây thường gây khó khăn nhất trong việc phối hợp và kiểm soát tiến độ dự án?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá 'mức độ sẵn sàng quốc tế' (international readiness) của một doanh nghiệp, cần xem xét những yếu tố nào?

Xem kết quả