Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Thương Mại Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A tại Việt Nam ký hợp đồng mua bán hàng hóa với doanh nghiệp B tại Nhật Bản. Hợp đồng quy định rõ điều khoản về chuyển giao rủi ro theo Incoterms 2020 là FOB Cảng Hải Phòng. Trong quá trình vận chuyển bằng đường biển, hàng hóa bị hư hỏng do bão lớn sau khi đã được xếp lên tàu và rời cảng Hải Phòng. Theo Incoterms 2020 FOB, bên nào sẽ chịu rủi ro và tổn thất về hàng hóa?
- A. Doanh nghiệp A (người bán) vì chưa giao hàng đến điểm đích cuối cùng.
- B. Doanh nghiệp B (người mua) vì rủi ro đã chuyển giao tại cảng Hải Phòng theo điều kiện FOB.
- C. Công ty vận tải biển vì họ là người trực tiếp vận chuyển hàng hóa.
- D. Cả doanh nghiệp A và B cùng chịu rủi ro vì sự cố bất khả kháng.
Câu 2: Nguyên tắc “Đãi ngộ Tối huệ quốc” (Most-Favored-Nation Treatment - MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng như đối với "quốc gia được ưu ái nhất" của mình, trong các vấn đề thương mại quốc tế.
- B. Dành ưu đãi thuế quan thấp nhất cho tất cả các quốc gia đang phát triển là thành viên WTO.
- C. Chỉ áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với quốc gia bị coi là "kém ưu ái nhất".
- D. Ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có quan hệ ngoại giao tốt nhất.
Câu 3: Quốc gia X áp đặt một loại thuế nhập khẩu mới rất cao đối với một mặt hàng nông sản cụ thể từ Quốc gia Y, với lý do bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước. Tuy nhiên, thuế này chỉ áp dụng riêng biệt và duy nhất đối với hàng hóa từ Quốc gia Y, trong khi hàng hóa tương tự từ các quốc gia khác không bị áp thuế hoặc chịu mức thuế thấp hơn đáng kể. Hành động này của Quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).
- B. Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency).
- C. Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (Most-Favored-Nation Treatment).
- D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization).
Câu 4: Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO chủ yếu điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?
- A. Các quy tắc về thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa.
- B. Việc bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
- C. Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS).
- D. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Câu 5: Phương thức "cung cấp dịch vụ qua biên giới" (cross-border supply) theo Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO được hiểu là:
- A. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến lãnh thổ của thành viên khác để tiêu dùng dịch vụ.
- B. Nhà cung cấp dịch vụ của một thành viên hiện diện thương mại tại lãnh thổ của thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
- C. Dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ của một thành viên sang lãnh thổ của bất kỳ thành viên nào khác.
- D. Nhà cung cấp dịch vụ của một thành viên hiện diện thể nhân tại lãnh thổ của thành viên khác để cung cấp dịch vụ.
Câu 6: Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO nghi ngờ một quốc gia khác đang trợ cấp xuất khẩu một cách bất hợp pháp, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước của mình, quốc gia bị thiệt hại có thể áp dụng biện pháp thương mại nào theo quy định của WTO?
- A. Áp dụng biện pháp tự vệ (safeguard measures).
- B. Áp dụng thuế đối kháng (countervailing duties).
- C. Áp dụng biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping duties).
- D. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu (import quotas).
Câu 7: Điều khoản "chọn luật áp dụng" (choice of law clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên:
- A. Thỏa thuận lựa chọn hệ thống pháp luật của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh hợp đồng và giải quyết tranh chấp.
- B. Tự do thay đổi các điều khoản của hợp đồng bất kỳ lúc nào.
- C. Chọn tòa án quốc tế duy nhất có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
- D. Áp dụng đồng thời pháp luật của cả hai quốc gia nơi các bên ký kết hợp đồng đặt trụ sở.
Câu 8: Phân biệt sự khác biệt chính giữa "Biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật" (SPS) và "Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (TBT) trong khuôn khổ WTO.
- A. SPS chỉ áp dụng cho hàng hóa nông sản, còn TBT áp dụng cho hàng hóa công nghiệp.
- B. SPS liên quan đến thuế quan, còn TBT liên quan đến hạn ngạch.
- C. SPS do các nước phát triển áp đặt, còn TBT do các nước đang phát triển áp đặt.
- D. SPS tập trung vào an toàn thực phẩm và dịch bệnh, trong khi TBT tập trung vào tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn sản phẩm.
Câu 9: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (WTO Dispute Settlement Mechanism) được coi là một hệ thống "ràng buộc" (binding). Điều này có nghĩa là:
- A. Các quốc gia thành viên WTO bắt buộc phải sử dụng cơ chế này để giải quyết mọi tranh chấp thương mại.
- B. Các phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp WTO mang tính bắt buộc và các quốc gia thành viên phải tuân thủ.
- C. Cơ chế này chỉ ràng buộc đối với các nước đang phát triển, còn các nước phát triển có quyền lựa chọn.
- D. Các quốc gia thành viên chỉ bị ràng buộc về mặt đạo đức, không có chế tài pháp lý nếu không tuân thủ.
Câu 10: Trong thương mại quốc tế, "giá trị giao dịch" (transaction value) thường được sử dụng làm cơ sở chính để xác định:
- A. Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
- B. Giá trị hàng hóa để tính thuế giá trị gia tăng (VAT) ở khâu nhập khẩu.
- C. Trị giá tính thuế hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
- D. Giá trị hàng hóa để xác định phí bảo hiểm vận tải quốc tế.
Câu 11: Khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA) hướng tới mục tiêu chính là:
- A. Giảm thiểu thuế quan và các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- B. Thành lập một liên minh tiền tệ chung cho các quốc gia ASEAN.
- C. Xây dựng một chính sách đối ngoại chung của ASEAN trên trường quốc tế.
- D. Phát triển một thị trường lao động chung trong khu vực ASEAN.
Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia thường sử dụng "biện pháp tự vệ thương mại" (trade safeguard measures) để:
- A. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa trong nước.
- B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu gây thiệt hại.
- C. Trả đũa các hành vi thương mại không công bằng từ các quốc gia khác.
- D. Tăng thu ngân sách nhà nước thông qua thuế nhập khẩu.
Câu 13: Điều khoản trọng tài (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có ưu điểm chính so với việc giải quyết tranh chấp tại tòa án là gì?
- A. Chi phí giải quyết tranh chấp tại trọng tài thường thấp hơn so với tòa án.
- B. Quyết định của trọng tài có tính cưỡng chế thi hành quốc tế cao hơn phán quyết của tòa án.
- C. Thủ tục trọng tài linh hoạt, nhanh chóng và bảo mật hơn so với thủ tục tố tụng tại tòa án.
- D. Trọng tài chỉ áp dụng cho các tranh chấp có giá trị nhỏ, còn tranh chấp lớn phải giải quyết tại tòa án.
Câu 14: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:
- A. Áp dụng cùng một mức thuế nhập khẩu cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
- B. Công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật với tất cả các quốc gia thành viên.
- C. Dành ưu đãi đặc biệt cho các nhà đầu tư nước ngoài so với nhà đầu tư trong nước.
- D. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ trong nước tương tự.
Câu 15: "Cam kết mở cửa thị trường" (market access commitments) trong khuôn khổ WTO, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ theo Hiệp định GATS, thường được thể hiện qua:
- A. Các "Biểu cam kết" (Schedules of Commitments) liệt kê các ngành dịch vụ và mức độ mở cửa thị trường của từng quốc gia thành viên.
- B. Các thỏa thuận song phương giữa các quốc gia về việc công nhận lẫn nhau về giấy phép hành nghề dịch vụ.
- C. Việc bãi bỏ hoàn toàn mọi quy định pháp luật điều chỉnh hoạt động cung cấp dịch vụ.
- D. Các chương trình hỗ trợ tài chính của WTO cho các nước đang phát triển để phát triển ngành dịch vụ.
Câu 16: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng "biện pháp chống bán phá giá" (anti-dumping duties), điều kiện tiên quyết để biện pháp này được coi là hợp pháp theo quy định của WTO là gì?
- A. Giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá bán của hàng hóa tương tự trong nước.
- B. Phải chứng minh được có hành vi bán phá giá, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước và có mối quan hệ nhân quả.
- C. Quốc gia xuất khẩu có chính sách trợ cấp xuất khẩu.
- D. Hàng nhập khẩu chiếm thị phần lớn trên thị trường nội địa.
Câu 17: "Nguyên tắc minh bạch hóa" (transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:
- A. Công bố danh sách các doanh nghiệp xuất nhập khẩu được ưu đãi thuế quan.
- B. Tổ chức tham vấn công khai với các doanh nghiệp trước khi ban hành chính sách thương mại.
- C. Công khai và thông báo cho WTO về các luật, quy định, quyết định hành chính và chính sách thương mại của mình.
- D. Đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến thương mại đều được dịch sang tiếng Anh.
Câu 18: Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "điều kiện CIF" (Cost, Insurance and Freight) trong Incoterms có nghĩa là người bán phải chịu trách nhiệm:
- A. Giao hàng hóa đến tận kho của người mua và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa được dỡ xuống.
- B. Trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến cảng đích chỉ định, nhưng rủi ro chuyển giao tại cảng xếp hàng.
- C. Chịu trách nhiệm về thủ tục hải quan xuất khẩu và nhập khẩu cho hàng hóa.
- D. Thanh toán toàn bộ thuế nhập khẩu và các chi phí liên quan đến nhập khẩu hàng hóa.
Câu 19: Cơ chế "Rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích:
- A. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Đàm phán các hiệp định thương mại đa phương mới.
- C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực thương mại.
- D. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các quốc gia thành viên WTO.
Câu 20: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế không có điều khoản chọn luật áp dụng, luật pháp thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp là:
- A. Luật của quốc gia nơi người bán đặt trụ sở chính.
- B. Luật của quốc gia nơi người mua đặt trụ sở chính.
- C. Luật tư pháp quốc tế để xác định luật có mối liên hệ chặt chẽ nhất với hợp đồng.
- D. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất.
Câu 21: Một quốc gia quyết định áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ tất cả các quốc gia để bảo vệ ngành thép trong nước đang gặp khó khăn. Biện pháp này có thể được coi là loại biện pháp thương mại nào?
- A. Biện pháp chống bán phá giá.
- B. Biện pháp tự vệ (safeguard measures).
- C. Biện pháp đối kháng.
- D. Biện pháp hạn chế số lượng (quota).
Câu 22: Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) là một ví dụ điển hình của loại hình thỏa thuận thương mại quốc tế nào?
- A. Hiệp định thương mại song phương.
- B. Hiệp định thương mại đa phương toàn cầu (như WTO).
- C. Hiệp định thương mại khu vực đa phương (mega-regional).
- D. Hiệp định thương mại ưu đãi chung (Generalized System of Preferences - GSP).
Câu 23: Theo Công ước Viên năm 1980 về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG), khi nào thì lời đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực?
- A. Khi lời đề nghị đến được người được đề nghị.
- B. Khi người đề nghị gửi lời đề nghị đi.
- C. Khi người được đề nghị chấp nhận lời đề nghị.
- D. Khi hợp đồng được ký kết chính thức.
Câu 24: Trong thương mại điện tử quốc tế, vấn đề "xác định luật áp dụng" (jurisdiction) cho các giao dịch trực tuyến thường phức tạp hơn so với thương mại truyền thống. Vì sao?
- A. Do các giao dịch thương mại điện tử thường có giá trị nhỏ hơn.
- B. Do thiếu các quy định pháp luật quốc tế về thương mại điện tử.
- C. Do các bên tham gia giao dịch thương mại điện tử thường không xác định được danh tính của nhau.
- D. Do tính chất xuyên biên giới và phi lãnh thổ của giao dịch thương mại điện tử, gây khó khăn trong việc xác định địa điểm giao dịch và quốc gia có liên quan.
Câu 25: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm nhập khẩu phải được kiểm tra chất lượng tại một phòng thí nghiệm trong nước được chỉ định, với chi phí kiểm tra rất cao và thời gian kéo dài. Quy định này có thể bị coi là một loại:
- A. Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (Technical Barrier to Trade - TBT) hoặc biện pháp phi thuế quan.
- B. Biện pháp thuế quan.
- C. Biện pháp tự vệ thương mại.
- D. Biện pháp chống trợ cấp.
Câu 26: Trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế bằng trọng tài, tính "chung thẩm" của phán quyết trọng tài có nghĩa là:
- A. Phán quyết trọng tài có giá trị pháp lý tương đương với bản án của tòa án tối cao.
- B. Phán quyết trọng tài phải được tòa án quốc gia phê chuẩn để có hiệu lực thi hành.
- C. Phán quyết trọng tài là quyết định cuối cùng và có hiệu lực ràng buộc, không thể bị kháng cáo theo thủ tục thông thường.
- D. Phán quyết trọng tài chỉ có hiệu lực trong phạm vi quốc gia nơi trọng tài được tiến hành.
Câu 27: Một quốc gia áp dụng chính sách trợ cấp cho các nhà sản xuất ô tô trong nước để giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Chính sách này có thể bị coi là loại trợ cấp nào theo quy định của WTO?
- A. Trợ cấp sản xuất.
- B. Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy).
- C. Trợ cấp nghiên cứu và phát triển.
- D. Trợ cấp khu vực.
Câu 28: Trong khuôn khổ WTO, "nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt" (special and differential treatment - S&DT) dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích:
- A. Cho phép các nước đang phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
- B. Yêu cầu các nước phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn cho hàng hóa từ các nước đang phát triển.
- C. Giảm thuế quan nhập khẩu cho tất cả hàng hóa từ các nước đang phát triển.
- D. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại đa phương và phát triển kinh tế thông qua thương mại.
Câu 29: "Incoterms" (International Commercial Terms) do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, chủ yếu quy định về:
- A. Các điều kiện thương mại phổ biến, phân chia nghĩa vụ, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế.
- B. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- C. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
- D. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.
Câu 30: Trong hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO, "Cơ quan Phúc thẩm" (Appellate Body) có vai trò gì?
- A. Tiến hành điều tra ban đầu và thu thập chứng cứ trong các vụ tranh chấp.
- B. Xem xét lại các báo cáo của Ban Hội thẩm về các vấn đề pháp lý và giải thích luật WTO.
- C. Đưa ra phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
- D. Hòa giải và trung gian để giúp các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận.