Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ trương chính sách kinh tế nào để tăng cường sự giàu có quốc gia?

  • A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại quốc tế và loại bỏ thuế quan.
  • B. Xuất khẩu tối đa, nhập khẩu tối thiểu và tích lũy kim loại quý.
  • C. Tập trung phát triển nông nghiệp và hạn chế thương mại.
  • D. Đầu tư mạnh vào giáo dục và khoa học công nghệ để tăng năng suất.

Câu 2: “Bàn về của cải của các quốc gia” (The Wealth of Nations) của Adam Smith (1776) đã đề xuất cơ chế nào để điều phối hiệu quả nền kinh tế?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào mọi lĩnh vực kinh tế.
  • B. Kế hoạch hóa tập trung và phân bổ nguồn lực theo chỉ tiêu.
  • C. Cơ chế thị trường tự do với sự điều tiết của "bàn tay vô hình".
  • D. Ưu tiên phát triển các hợp tác xã và kinh tế tập thể.

Câu 3: Học thuyết kinh tế của David Ricardo tập trung phân tích chuyên sâu về vấn đề nào trong nền kinh tế?

  • A. Vai trò của yếu tố tâm lý và kỳ vọng trong quyết định kinh tế.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa và thể chế chính trị đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. Cơ chế hoạt động của hệ thống tiền tệ và ngân hàng.
  • D. Lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế và quy luật phân phối thu nhập (địa tô, lợi nhuận, tiền lương).

Câu 4: Trường phái trọng nông (Physiocracy) ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng nguồn gốc của “của cải thuần túy” (produit net) đến từ khu vực kinh tế nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Thương mại và dịch vụ.
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 5: Karl Marx trong “Tư bản” (Das Kapital) đã phê phán sâu sắc học thuyết kinh tế nào đương thời?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương.
  • B. Kinh tế chính trị cổ điển (Classical Political Economy).
  • C. Chủ nghĩa trọng nông.
  • D. Chủ nghĩa Keynes.

Câu 6: Theo John Maynard Keynes, biện pháp chủ yếu để giải quyết tình trạng thất nghiệp và suy thoái kinh tế là gì?

  • A. Thắt chặt chính sách tiền tệ và giảm chi tiêu công.
  • B. Tăng cường tự do hóa thị trường và giảm thiểu vai trò nhà nước.
  • C. Tăng cường chi tiêu công và chính sách tài khóa mở rộng.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát dòng vốn quốc tế.

Câu 7: Lý thuyết “bàn tay vô hình” của Adam Smith dựa trên tiền đề triết học nào về hành vi con người?

  • A. Tính vị tha và tinh thần hợp tác xã hội.
  • B. Tính ích kỷ và theo đuổi lợi ích cá nhân.
  • C. Lý tính hoàn hảo và khả năng dự đoán chính xác tương lai.
  • D. Xu hướng tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và chuẩn mực đạo đức.

Câu 8: Điểm khác biệt căn bản giữa trường phái kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là gì?

  • A. Kinh tế học cổ điển nhấn mạnh vai trò của nhà nước, tân cổ điển ủng hộ tự do kinh tế.
  • B. Kinh tế học cổ điển sử dụng toán học, tân cổ điển chủ yếu dựa trên phân tích định tính.
  • C. Kinh tế học cổ điển tập trung vào ngắn hạn, tân cổ điển vào dài hạn.
  • D. Kinh tế học cổ điển dựa trên giá trị lao động, tân cổ điển dựa trên giá trị chủ quan (ích lợi).

Câu 9: Học thuyết “giá trị - lao động” (labor theory of value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.
  • B. Chi phí sản xuất bao gồm cả lợi nhuận của nhà tư bản.
  • C. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
  • D. Sự khan hiếm tương đối của hàng hóa trên thị trường.

Câu 10: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay được xem là công cụ phân tích kinh tế vĩ mô đầu tiên, mô tả điều gì?

  • A. Sự vận động và tái tạo của của cải trong nền kinh tế.
  • B. Cơ cấu ngành kinh tế và tỷ trọng đóng góp của từng ngành.
  • C. Quá trình hình thành và phân phối lợi nhuận trong xã hội.
  • D. Tác động của chính sách thuế đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 11: Theo Marx, động lực thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Mong muốn phục vụ lợi ích chung của xã hội.
  • B. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
  • C. Nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
  • D. Sự tích lũy tư bản và theo đuổi giá trị thặng dư.

Câu 12: Trường phái thể chế (Institutionalism) trong kinh tế học nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

  • A. Quy luật cung và cầu trên thị trường.
  • B. Thể chế, quy tắc, và chuẩn mực xã hội.
  • C. Lý trí cá nhân và tối đa hóa lợi ích.
  • D. Yếu tố địa lý và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 13: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán mạnh mẽ hình thức can thiệp kinh tế nào của nhà nước?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng.
  • B. Bảo trợ xã hội và phúc lợi cho người nghèo.
  • C. Kế hoạch hóa tập trung và kiểm soát giá cả.
  • D. Xây dựng hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền sở hữu.

Câu 14: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định lợi ích của thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

  • A. Quy mô kinh tế và sức mạnh quân sự.
  • B. Vị trí địa lý và nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Trình độ công nghệ và năng suất lao động tuyệt đối.
  • D. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa.

Câu 15: Theo trường phái Keynesian, khi nền kinh tế đối mặt với tình trạng giảm phát (deflation), chính sách tài khóa nào nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Thắt chặt chi tiêu công và tăng thuế.
  • B. Tăng chi tiêu công và giảm thuế.
  • C. Giữ nguyên mức chi tiêu công và thuế suất.
  • D. Bán trái phiếu chính phủ để hút tiền về.

Câu 16: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất tư tưởng của trường phái trọng thương về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế?

  • A. Nhà nước cần can thiệp mạnh mẽ để định hướng và bảo hộ nền kinh tế quốc gia.
  • B. Nhà nước chỉ nên đóng vai trò "người gác đêm", bảo vệ trật tự và quyền sở hữu.
  • C. Nhà nước cần trung lập và không can thiệp vào các hoạt động kinh tế.
  • D. Nhà nước nên tập trung vào phân phối lại thu nhập và phúc lợi xã hội.

Câu 17: Điểm chung trong tư tưởng kinh tế của các nhà xã hội chủ nghĩa утопия (không tưởng) thế kỷ 19 là gì?

  • A. Phân tích sâu sắc quy luật vận động của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Đề xuất các giải pháp cách mạng để xóa bỏ chế độ tư hữu.
  • C. Phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên các nguyên tắc đạo đức và luân lý.
  • D. Xây dựng lý luận khoa học về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.

Câu 18: Lý thuyết “ích lợi cận biên” (marginal utility theory) là nền tảng lý luận của trường phái kinh tế học nào?

  • A. Kinh tế học cổ điển.
  • B. Kinh tế học Marxist.
  • C. Kinh tế học thể chế.
  • D. Kinh tế học tân cổ điển.

Câu 19: Trong mô hình kinh tế Keynesian, tổng cầu (aggregate demand) bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Tiêu dùng, đầu tư, tiết kiệm, và chi tiêu chính phủ.
  • B. Tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ, và xuất khẩu ròng.
  • C. Tiêu dùng, đầu tư, nhập khẩu, và chi tiêu chính phủ.
  • D. Tiêu dùng, đầu tư, lãi suất, và tỷ giá hối đoái.

Câu 20: Milton Friedman, đại diện của trường phái kinh tế học монетаризм (chủ nghĩa tiền tệ), cho rằng yếu tố nào có vai trò quyết định đối với sự ổn định kinh tế vĩ mô?

  • A. Chính sách tài khóa và chi tiêu chính phủ.
  • B. Cung và cầu hàng hóa trên thị trường.
  • C. Lượng cung tiền và chính sách tiền tệ.
  • D. Cán cân thương mại và dòng vốn quốc tế.

Câu 21: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marxist, điểm khác biệt chính trong quan niệm về lợi nhuận là gì?

  • A. Kinh tế học cổ điển coi lợi nhuận là phần thưởng cho sự sáng tạo, Marxist coi lợi nhuận là kết quả của cạnh tranh.
  • B. Kinh tế học cổ điển coi lợi nhuận là thu nhập của tư bản, Marxist coi lợi nhuận là thu nhập của lao động.
  • C. Kinh tế học cổ điển coi lợi nhuận là chi phí cơ hội, Marxist coi lợi nhuận là giá trị thặng dư.
  • D. Kinh tế học cổ điển coi lợi nhuận là phần thưởng cho rủi ro và quản lý, Marxist coi lợi nhuận là kết quả của bóc lột lao động.

Câu 22: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế 2008, trường phái kinh tế học nào đã được nhiều chính phủ tìm đến để tìm kiếm giải pháp?

  • A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism).
  • B. Chủ nghĩa Keynes mới (New Keynesianism).
  • C. Trường phái Áo (Austrian School).
  • D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics).

Câu 23: Nguyên tắc “laissez-faire” (tự do kinh doanh, không can thiệp) là tư tưởng cốt lõi của trường phái kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa trọng thương.
  • B. Chủ nghĩa trọng nông.
  • C. Kinh tế học cổ điển và tân cổ điển.
  • D. Chủ nghĩa Keynes.

Câu 24: Hạn chế lớn nhất trong lý thuyết kinh tế của trường phái trọng nông là gì?

  • A. Quá nhấn mạnh vai trò của thương mại quốc tế.
  • B. Không coi trọng vai trò của yếu tố tự nhiên.
  • C. Đánh giá thấp vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • D. Chỉ coi nông nghiệp là khu vực sản xuất ra của cải thuần túy, bỏ qua công nghiệp và dịch vụ.

Câu 25: “Quy luật Say” (Say"s Law) phát biểu rằng cung tự tạo ra cầu của chính nó. Quy luật này thuộc về trường phái kinh tế nào?

  • A. Kinh tế học cổ điển.
  • B. Kinh tế học Keynesian.
  • C. Kinh tế học Marxist.
  • D. Kinh tế học thể chế.

Câu 26: Trong phân tích của Marx, “giá trị thặng dư” (surplus value) được tạo ra từ đâu?

  • A. Từ hoạt động thương mại và trao đổi hàng hóa.
  • B. Từ lao động không được trả công của công nhân làm thuê.
  • C. Từ sự khan hiếm của tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Từ sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.

Câu 27: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) hiện đại đã bổ sung yếu tố nào vào phân tích kinh tế truyền thống?

  • A. Các mô hình toán học phức tạp.
  • B. Phân tích vĩ mô về tăng trưởng kinh tế.
  • C. Yếu tố tâm lý và hành vi phi lý của con người.
  • D. Nghiên cứu về thể chế và quy tắc xã hội.

Câu 28: Chính sách “kinh tế vĩ mô vi mô hóa” (microfoundations for macroeconomics) thể hiện sự ảnh hưởng của trường phái kinh tế nào?

  • A. Chủ nghĩa trọng tiền.
  • B. Chủ nghĩa Keynes mới.
  • C. Trường phái Áo.
  • D. Kinh tế học tân cổ điển.

Câu 29: Nhà kinh tế học nào được coi là người đặt nền móng cho kinh tế lượng (Econometrics)?

  • A. Adam Smith.
  • B. Jan Tinbergen.
  • C. Karl Marx.
  • D. John Maynard Keynes.

Câu 30: So với kinh tế học tân cổ điển, kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) có điểm khác biệt quan trọng nào?

  • A. Kinh tế học thể chế mới sử dụng toán học nhiều hơn.
  • B. Kinh tế học thể chế mới tập trung vào phân tích vĩ mô.
  • C. Kinh tế học thể chế mới chú trọng hơn đến vai trò của chi phí giao dịch và quyền sở hữu.
  • D. Kinh tế học thể chế mới ít quan tâm đến hành vi tối đa hóa lợi ích cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trường phái trọng thương, với đại diện tiêu biểu như Thomas Mun, chủ trương chính sách kinh tế nào để tăng cường sự giàu có quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: “Bàn về của cải của các quốc gia” (The Wealth of Nations) của Adam Smith (1776) đã đề xuất cơ chế nào để điều phối hiệu quả nền kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Học thuyết kinh tế của David Ricardo tập trung phân tích chuyên sâu về vấn đề nào trong nền kinh tế?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trường phái trọng nông (Physiocracy) ở Pháp thế kỷ 18 cho rằng nguồn gốc của “của cải thuần túy” (produit net) đến từ khu vực kinh tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Karl Marx trong “Tư bản” (Das Kapital) đã phê phán sâu sắc học thuyết kinh tế nào đương thời?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Theo John Maynard Keynes, biện pháp chủ yếu để giải quyết tình trạng thất nghiệp và suy thoái kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lý thuyết “bàn tay vô hình” của Adam Smith dựa trên tiền đề triết học nào về hành vi con người?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điểm khác biệt căn bản giữa trường phái kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Học thuyết “giá trị - lao động” (labor theory of value) cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Biểu kinh tế (Tableau Économique) của François Quesnay được xem là công cụ phân tích kinh tế vĩ mô đầu tiên, mô tả điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo Marx, động lực thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trường phái thể chế (Institutionalism) trong kinh tế học nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, phê phán mạnh mẽ hình thức can thiệp kinh tế nào của nhà nước?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo khẳng định lợi ích của thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Theo trường phái Keynesian, khi nền kinh tế đối mặt với tình trạng giảm phát (deflation), chính sách tài khóa nào nên được ưu tiên áp dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất tư tưởng của trường phái trọng thương về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điểm chung trong tư tưởng kinh tế của các nhà xã hội chủ nghĩa утопия (không tưởng) thế kỷ 19 là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Lý thuyết “ích lợi cận biên” (marginal utility theory) là nền tảng lý luận của trường phái kinh tế học nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong mô hình kinh tế Keynesian, tổng cầu (aggregate demand) bao gồm những thành phần chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Milton Friedman, đại diện của trường phái kinh tế học монетаризм (chủ nghĩa tiền tệ), cho rằng yếu tố nào có vai trò quyết định đối với sự ổn định kinh tế vĩ mô?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh kinh tế học cổ điển và kinh tế học Marxist, điểm khác biệt chính trong quan niệm về lợi nhuận là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế 2008, trường phái kinh tế học nào đã được nhiều chính phủ tìm đến để tìm kiếm giải pháp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nguyên tắc “laissez-faire” (tự do kinh doanh, không can thiệp) là tư tưởng cốt lõi của trường phái kinh tế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hạn chế lớn nhất trong lý thuyết kinh tế của trường phái trọng nông là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Quy luật Say” (Say's Law) phát biểu rằng cung tự tạo ra cầu của chính nó. Quy luật này thuộc về trường phái kinh tế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong phân tích của Marx, “giá trị thặng dư” (surplus value) được tạo ra từ đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) hiện đại đã bổ sung yếu tố nào vào phân tích kinh tế truyền thống?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chính sách “kinh tế vĩ mô vi mô hóa” (microfoundations for macroeconomics) thể hiện sự ảnh hưởng của trường phái kinh tế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nhà kinh tế học nào được coi là người đặt nền móng cho kinh tế lượng (Econometrics)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: So với kinh tế học tân cổ điển, kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) có điểm khác biệt quan trọng nào?

Xem kết quả