Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong vận tải container quốc tế, thuật ngữ "CY/CY" thể hiện điều kiện giao nhận hàng hóa nào?
- A. Từ bãi container (Container Yard) tại cảng đi đến bãi container (Container Yard) tại cảng đích.
- B. Từ kho người gửi (Warehouse) đến kho người nhận (Warehouse).
- C. Từ bãi container (Container Yard) tại cảng đi đến kho người nhận (Warehouse).
- D. Từ kho người gửi (Warehouse) đến bãi container (Container Yard) tại cảng đích.
Câu 2: Vận đơn đường biển (B/L) có chức năng như một chứng từ sở hữu hàng hóa. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nắm giữ vận đơn gốc?
- A. Họ có thể bán hàng hóa cho người khác mà không cần thông báo cho hãng vận tải.
- B. Họ có quyền kiểm soát hàng hóa và có thể yêu cầu hãng vận tải giao hàng khi hàng đến cảng đích.
- C. Họ có quyền thay đổi thông tin người nhận hàng trên vận đơn.
- D. Họ được miễn phí lưu kho bãi tại cảng đích.
Câu 3: Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Nếu một hợp đồng mua bán sử dụng điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight), người bán KHÔNG có trách nhiệm nào sau đây?
- A. Thuê phương tiện vận tải để chở hàng đến cảng đích.
- B. Mua bảo hiểm cho lô hàng trong quá trình vận chuyển.
- C. Dỡ hàng từ tàu xuống cảng tại cảng đích.
- D. Làm thủ tục xuất khẩu và thông quan hàng hóa.
Câu 4: Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, "Lệnh giao hàng" (Delivery Order - D/O) được phát hành bởi ai và có mục đích gì?
- A. Người xuất khẩu, để xác nhận hàng đã được xếp lên tàu.
- B. Cơ quan hải quan, để cho phép hàng hóa được nhập khẩu.
- C. Ngân hàng phát hành L/C, để đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu.
- D. Hãng tàu hoặc đại lý hãng tàu, để người nhận hàng có thể đến nhận hàng tại cảng đích.
Câu 5: Phân biệt giữa "tàu chợ" (Liner) và "tàu chuyến" (Tramper) trong vận tải biển dựa trên tiêu chí nào là chính xác nhất?
- A. Loại hàng hóa vận chuyển (tàu chợ chỉ chở hàng container, tàu chuyến chở hàng rời).
- B. Lịch trình và tuyến đường hoạt động (tàu chợ có lịch trình cố định, tàu chuyến không cố định).
- C. Kích thước và trọng tải của tàu (tàu chợ nhỏ hơn tàu chuyến).
- D. Giá cước vận chuyển (tàu chợ có giá cước cao hơn tàu chuyến).
Câu 6: "Notify Party" trên vận đơn đường biển (B/L) là đối tượng nào và tại sao cần phải ghi rõ thông tin này?
- A. Người gửi hàng, để hãng tàu liên hệ khi có vấn đề phát sinh tại cảng đi.
- B. Ngân hàng mở L/C, để đảm bảo thanh toán khi hàng đến.
- C. Bên được hãng tàu thông báo khi hàng đến cảng đích, thường là người nhận hàng hoặc đại lý của họ.
- D. Công ty bảo hiểm, để thông báo về tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Câu 7: Trong trường hợp nào, vận đơn "Surrendered B/L" (hoặc Telex Release B/L) được sử dụng và lợi ích chính của nó là gì?
- A. Khi người gửi và người nhận hàng có quan hệ tin cậy và muốn giao hàng nhanh chóng, không cần xuất trình B/L gốc tại cảng đích.
- B. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không.
- C. Khi thanh toán bằng phương thức L/C (Letter of Credit).
- D. Khi hàng hóa là hàng nguy hiểm và cần được xử lý đặc biệt.
Câu 8: So sánh phương thức vận tải đường biển và đường hàng không về mặt thời gian vận chuyển, chi phí và loại hàng hóa phù hợp. Phương thức nào thường được ưu tiên cho hàng hóa có giá trị cao và cần giao nhanh?
- A. Đường biển, vì chi phí thấp và có thể chở được số lượng lớn hàng hóa.
- B. Đường biển, vì ít rủi ro hư hỏng và mất mát hàng hóa hơn.
- C. Cả hai phương thức đều phù hợp tùy thuộc vào khoảng cách vận chuyển.
- D. Đường hàng không, vì thời gian vận chuyển nhanh, phù hợp với hàng giá trị cao và cần giao gấp.
Câu 9: Trong vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nhận hàng đến khi giao hàng. Trách nhiệm này được thể hiện qua chứng từ nào?
- A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading).
- B. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading hoặc Combined Transport Bill of Lading).
- C. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
- D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
Câu 10: "Demurrage" và "Detention" là hai loại phí phát sinh trong vận tải container. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hai loại phí này.
- A. Demurrage là phí lưu container tại kho riêng của người nhận hàng, Detention là phí lưu container tại bãi container.
- B. Demurrage áp dụng cho hàng nhập khẩu, Detention áp dụng cho hàng xuất khẩu.
- C. Demurrage là phí lưu container tại bãi cảng/terminal quá thời hạn quy định, Detention là phí lưu container ngoài cảng/terminal quá thời hạn quy định.
- D. Demurrage do hãng tàu thu, Detention do cảng thu.
Câu 11: Khi thuê tàu chuyến (Voyage Charter), điều khoản "Laytime" quy định về vấn đề gì trong hợp đồng thuê tàu?
- A. Thời gian cho phép người thuê tàu sử dụng tàu để xếp và dỡ hàng tại cảng mà không phải trả thêm phí.
- B. Giá cước thuê tàu và phương thức thanh toán.
- C. Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- D. Các điều khoản về phạt và thưởng xếp dỡ (Demurrage và Dispatch).
Câu 12: Trong Incoterms 2020, điều kiện "DDP" (Delivered Duty Paid) thể hiện mức độ trách nhiệm cao nhất của người bán. Người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí đến đâu?
- A. Giao hàng đến cảng đích và làm thủ tục xuất khẩu.
- B. Giao hàng lên tàu tại cảng đi và mua bảo hiểm.
- C. Giao hàng tại kho của người bán và chịu chi phí vận chuyển đến cảng đi.
- D. Giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua tại nước nhập khẩu, đã thông quan nhập khẩu và nộp thuế.
Câu 13: Tại sao việc kiểm tra và xác nhận "số lượng và tình trạng" hàng hóa khi giao nhận là rất quan trọng đối với cả người gửi và người nhận hàng?
- A. Để đảm bảo hàng hóa không bị đánh cắp trong quá trình vận chuyển.
- B. Để làm bằng chứng về tình trạng hàng hóa tại thời điểm giao nhận, phục vụ cho việc giải quyết tranh chấp và khiếu nại bảo hiểm nếu có tổn thất xảy ra.
- C. Để xác định chính xác trọng lượng và thể tích hàng hóa để tính cước vận chuyển.
- D. Để cơ quan hải quan kiểm tra và xác nhận hàng hóa trước khi xuất nhập khẩu.
Câu 14: Khi xảy ra tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế, "nguyên tắc chung" để xác định trách nhiệm bồi thường thường dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá trị bảo hiểm của lô hàng.
- B. Incoterms được sử dụng trong hợp đồng mua bán.
- C. Giai đoạn nào của quá trình vận chuyển xảy ra tổn thất và ai là người chịu trách nhiệm trong giai đoạn đó (hãng tàu, hãng bay, người vận tải đường bộ, kho hàng...).
- D. Loại hàng hóa bị tổn thất (hàng dễ vỡ, hàng đông lạnh...).
Câu 15: "Forwarder" (người giao nhận vận tải) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng vận tải quốc tế và khác biệt chính so với "hãng vận tải" (Carrier) là gì?
- A. Forwarder là chủ sở hữu phương tiện vận tải, Carrier là người thuê phương tiện vận tải.
- B. Forwarder chỉ làm thủ tục hải quan, Carrier chỉ vận chuyển hàng hóa.
- C. Forwarder chịu trách nhiệm pháp lý về hàng hóa, Carrier không chịu trách nhiệm pháp lý.
- D. Forwarder là trung gian, tổ chức và điều phối vận chuyển, làm thủ tục, Carrier là người trực tiếp vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của mình (tàu, máy bay, xe tải...).
Câu 16: Trong vận tải đường ống (pipeline), loại hàng hóa nào thường được vận chuyển và ưu điểm chính của phương thức này là gì?
- A. Chủ yếu vận chuyển chất lỏng và khí (dầu mỏ, khí đốt, hóa chất...). Ưu điểm là vận chuyển liên tục, số lượng lớn, chi phí thấp cho khoảng cách dài.
- B. Chủ yếu vận chuyển hàng rời (than, quặng...). Ưu điểm là tốc độ nhanh và linh hoạt.
- C. Chủ yếu vận chuyển hàng container. Ưu điểm là an toàn và bảo mật cao.
- D. Chủ yếu vận chuyển hàng bưu kiện. Ưu điểm là phạm vi phục vụ rộng khắp.
Câu 17: "Bill of Lading to Order" (vận đơn theo lệnh) là loại vận đơn như thế nào và thường được sử dụng trong phương thức thanh toán quốc tế nào?
- A. Vận đơn không thể chuyển nhượng, thường dùng trong thanh toán trả ngay (Cash in Advance).
- B. Vận đơn có thể chuyển nhượng bằng cách ký hậu, thường dùng trong thanh toán bằng thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
- C. Vận đơn chỉ đích danh người nhận hàng, thường dùng trong thanh toán nhờ thu (Collection).
- D. Vận đơn điện tử, không cần bản gốc, thường dùng trong thanh toán trực tuyến.
Câu 18: "Container stuffing" và "container stripping" là hai hoạt động liên quan đến container. Phân biệt ý nghĩa của hai thuật ngữ này.
- A. Container stuffing là hoạt động kiểm tra container trước khi xếp hàng, container stripping là hoạt động khử trùng container sau khi dỡ hàng.
- B. Container stuffing là hoạt động niêm phong container, container stripping là hoạt động mở niêm phong container.
- C. Container stuffing là hoạt động đóng hàng hóa vào container, container stripping là hoạt động dỡ hàng hóa ra khỏi container.
- D. Container stuffing là hoạt động xếp container lên tàu, container stripping là hoạt động dỡ container xuống tàu.
Câu 19: Trong vận tải hàng rời (bulk cargo), loại tàu nào thường được sử dụng để chở than, quặng, ngũ cốc với số lượng lớn?
- A. Tàu container (Container vessel).
- B. Tàu chở dầu (Tanker vessel).
- C. Tàu Ro-Ro (Roll-on/Roll-off vessel).
- D. Tàu chở hàng rời chuyên dụng (Bulk carrier).
Câu 20: "General Average" (tổn thất chung) là một nguyên tắc trong vận tải biển. Khi nào "tổn thất chung" được tuyên bố và chi phí tổn thất sẽ được phân bổ như thế nào?
- A. Khi một phần hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của hãng tàu, chi phí do hãng tàu chịu.
- B. Khi có hành động hy sinh hoặc chi phí bất thường được thực hiện một cách cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và tính mạng con người khỏi một hiểm họa chung, chi phí tổn thất sẽ được phân bổ cho tất cả các bên liên quan (chủ tàu, chủ hàng).
- C. Khi hàng hóa bị mất mát do thiên tai, chi phí do công ty bảo hiểm chịu.
- D. Khi tàu bị chậm trễ do sự cố kỹ thuật, chi phí do chủ tàu chịu.
Câu 21: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và số hóa trong quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Lợi ích chính mà CNTT mang lại là gì?
- A. Giảm số lượng nhân viên cần thiết trong ngành giao nhận vận tải.
- B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- C. Tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, nâng cao tính minh bạch và khả năng theo dõi, quản lý chuỗi cung ứng.
- D. Thay thế hoàn toàn phương thức vận tải truyền thống bằng phương thức vận tải tự động.
Câu 22: "Rủi ro tỷ giá hối đoái" là một yếu tố cần quan tâm trong vận tải quốc tế. Rủi ro này phát sinh khi nào và cách nào để doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro này?
- A. Khi giá nhiên liệu biến động, doanh nghiệp có thể giảm thiểu bằng cách sử dụng tàu tiết kiệm nhiên liệu.
- B. Khi có sự thay đổi về chính sách thuế xuất nhập khẩu, doanh nghiệp có thể giảm thiểu bằng cách chuyển sang thị trường khác.
- C. Khi có sự cố chính trị hoặc thiên tai, doanh nghiệp có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa tuyến đường vận chuyển.
- D. Khi thanh toán cước phí và các chi phí liên quan bằng ngoại tệ, tỷ giá hối đoái biến động bất lợi. Doanh nghiệp có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn, thanh toán bằng đồng nội tệ hoặc mua bảo hiểm tỷ giá để giảm thiểu rủi ro.
Câu 23: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng "đại lý hải quan" (Customs Broker) so với việc doanh nghiệp tự làm thủ tục hải quan. Trong trường hợp nào doanh nghiệp nên thuê đại lý hải quan?
- A. Doanh nghiệp luôn nên tự làm thủ tục hải quan để tiết kiệm chi phí.
- B. Đại lý hải quan có chuyên môn và kinh nghiệm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và tuân thủ pháp luật. Doanh nghiệp nên thuê khi không có đủ nguồn lực, kinh nghiệm hoặc khi thủ tục hải quan phức tạp.
- C. Thuê đại lý hải quan chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ nên tự làm thủ tục.
- D. Việc thuê đại lý hải quan không có ưu điểm gì so với tự làm thủ tục.
Câu 24: "Phân tích SWOT" có thể được ứng dụng như thế nào trong quản trị doanh nghiệp giao nhận vận tải quốc tế? Ví dụ, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) có thể bao gồm điều gì?
- A. SWOT chỉ được dùng để phân tích đối thủ cạnh tranh, không dùng cho doanh nghiệp giao nhận.
- B. SWOT chỉ phù hợp cho doanh nghiệp sản xuất, không phù hợp cho doanh nghiệp dịch vụ như giao nhận.
- C. SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện về năng lực nội tại (Điểm mạnh, Điểm yếu) và yếu tố môi trường bên ngoài (Cơ hội, Thách thức) để xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp. "Điểm mạnh" có thể bao gồm: mạng lưới đại lý toàn cầu, dịch vụ đa dạng, kinh nghiệm lâu năm, ứng dụng công nghệ tiên tiến...
- D. SWOT chỉ dùng để đánh giá rủi ro tài chính trong hoạt động giao nhận vận tải.
Câu 25: Trong quản lý kho bãi (warehouse management) cho hàng hóa xuất nhập khẩu, "Cross-docking" là phương pháp gì và lợi ích chính của nó là gì?
- A. Phương pháp hàng hóa được chuyển trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng mà không cần lưu kho dài ngày. Lợi ích chính là giảm thời gian lưu kho, chi phí lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa.
- B. Phương pháp lưu kho hàng hóa theo chủng loại và đặc tính để dễ dàng quản lý và tìm kiếm.
- C. Phương pháp sử dụng hệ thống quản lý kho tự động hoàn toàn bằng robot.
- D. Phương pháp xây dựng kho ngoại quan để lưu trữ hàng hóa chưa nộp thuế.
Câu 26: "e-Logistics" (logistics điện tử) đang ngày càng phát triển. Hãy dự đoán xu hướng phát triển của e-Logistics trong tương lai gần và tác động của nó đến ngành giao nhận vận tải truyền thống.
- A. e-Logistics sẽ dần thay thế hoàn toàn logistics truyền thống trong tương lai gần.
- B. e-Logistics chỉ phát triển trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến, không ảnh hưởng đến vận tải hàng hóa B2B.
- C. e-Logistics sẽ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển, ít chú trọng đến trải nghiệm khách hàng.
- D. e-Logistics sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, ứng dụng rộng rãi thương mại điện tử, tự động hóa, kết nối số và tạo ra sự cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp giao nhận vận tải truyền thống, đòi hỏi họ phải chuyển đổi số để tồn tại và phát triển.
Câu 27: "Vận tải xanh" (Green Logistics) là xu hướng quan trọng hiện nay. Mục tiêu chính của vận tải xanh là gì và doanh nghiệp có thể áp dụng những biện pháp nào để hướng tới vận tải xanh?
- A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình vận chuyển và logistics. Doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp như: tối ưu hóa tuyến đường, sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu hoặc năng lượng sạch, quản lý chất thải, sử dụng bao bì thân thiện môi trường...
- C. Giảm chi phí vận chuyển bằng mọi giá, kể cả ảnh hưởng đến môi trường.
- D. Tập trung vào vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, bỏ qua các yếu tố môi trường.
Câu 28: Phân biệt giữa "Kho ngoại quan" (Bonded Warehouse) và "Kho thường" (General Warehouse) về chức năng và quy định quản lý. Kho ngoại quan có lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Kho ngoại quan và kho thường có chức năng và quy định quản lý giống nhau, chỉ khác nhau về vị trí địa lý.
- B. Kho thường dùng để lưu trữ hàng hóa xuất khẩu, kho ngoại quan dùng để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu.
- C. Kho ngoại quan là khu vực kho, bãi được ngăn cách với khu vực bên ngoài để lưu giữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan nhưng chưa nộp thuế và đang chờ xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào thị trường nội địa. Kho ngoại quan được giám sát bởi cơ quan hải quan và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp như: hoãn nộp thuế, trung chuyển hàng hóa, gia tăng giá trị hàng hóa...
- D. Kho ngoại quan chỉ dành cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, kho thường dành cho doanh nghiệp trong nước.
Câu 29: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, "điều khoản loại trừ" (Exclusions) quy định về những rủi ro mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường. Ví dụ, điều khoản loại trừ thường bao gồm rủi ro nào?
- A. Rủi ro do thiên tai (bão, lũ lụt, động đất...).
- B. Rủi ro do tai nạn (cháy nổ, đắm tàu, lật xe...).
- C. Rủi ro do trộm cắp, cướp giật.
- D. Rủi ro do chiến tranh, đình công, bạo loạn dân sự, hành động cố ý của người được bảo hiểm, hao hụt tự nhiên của hàng hóa...
Câu 30: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản tươi sống sang châu Âu. Hãy đề xuất một chuỗi cung ứng vận tải quốc tế tối ưu (phương thức vận tải, tuyến đường, các bên liên quan...) để đảm bảo hàng hóa đến nơi nhanh chóng, chất lượng và chi phí hợp lý.
- A. Sử dụng vận tải hàng không là phương thức tối ưu nhất để đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh nhất và giữ chất lượng nông sản tươi sống. Tuyến đường: từ sân bay quốc tế Việt Nam đến sân bay quốc tế gần điểm đến cuối cùng ở châu Âu, sau đó có thể kết hợp vận tải đường bộ để giao hàng tận nơi. Các bên liên quan: doanh nghiệp xuất khẩu, hãng hàng không, đại lý giao nhận hàng không, công ty bảo hiểm, cơ quan kiểm dịch thực vật, hải quan...
- B. Sử dụng vận tải đường biển bằng tàu container lạnh (Reefer container) để tiết kiệm chi phí. Tuyến đường: từ cảng biển Việt Nam đến cảng biển châu Âu, sau đó vận tải đường bộ hoặc đường sắt đến điểm đến cuối cùng.
- C. Sử dụng vận tải đường sắt liên vận quốc tế để kết hợp ưu điểm của đường sắt và đường bộ.
- D. Sử dụng dịch vụ bưu chính quốc tế để vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi.